Tin tức
Azithromycin là gì? Những điều cần biết trước khi sử dụng
- 02/03/2022 | Cần lưu ý những gì khi sử dụng thuốc kháng sinh Metronidazol?
- 13/02/2022 | Cha mẹ nào cũng cần biết: khi nào dùng thuốc kháng sinh cho trẻ
- 22/03/2022 | Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc kháng sinh dành cho bà bầu?
- 08/07/2024 | Có cần dùng thuốc kháng sinh cho trẻ em bị viêm họng không? Cách dùng thế nào?
- 30/07/2024 | Các loại thuốc kháng sinh: Công dụng và tác hại khi sử dụng bừa bãi
- 30/11/2023 | Thuốc kháng sinh điều trị viêm tủy răng
1. Thông tin khái quát về Azithromycin
Azithromycin là kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong y tế
Thông tin | Chi tiết |
Tên thuốc gốc (Hoạt chất) | Azithromycin |
Loại thuốc | Thuốc kháng sinh |
Dạng thuốc và hàm lượng | 1. Viên nang: Chứa 250 mg - 500 mg Azithromycin 2. Bột pha hỗn dịch uống: có sẵn 200 mg Azithromycin/5 ml 3. Thuốc tiêm: Có hàm lượng 500 mg Azithromycin 4. Thuốc nhỏ mắt: Dung dịch 1% |
2. Công dụng của Azithromycin
Azithromycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm macrolid, hoạt động như một "kẻ thù" của vi khuẩn, ngăn chặn sự tăng trưởng và phát triển của chúng. Thuốc được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng, từ nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm trùng da đến bệnh Lyme và một số bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Azithromycin giúp điều trị bệnh viêm đường hô hấp cấp
Tuy nhiên, Azithromycin không phải là "vũ khí" chống lại tất cả các loại bệnh. Thuốc này không có tác dụng đối với các bệnh do virus gây ra, như cảm lạnh hay cúm thông thường.
Điều quan trọng cần nhớ là việc sử dụng kháng sinh không cần thiết hoặc lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả của thuốc trong tương lai.
3. Chỉ định & Chống chỉ định
Chỉ định:
Azithromycin là kháng sinh thường được dùng điều trị các bệnh do vi khuẩn gây nên có thể kể đến như:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp:
- Đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa cấp, viêm xoang cấp.
- Đường hô hấp dưới: Viêm phổi mắc tại cộng đồng vừa và nặng, đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
Nhiễm khuẩn da:
- Nhiễm trùng da và cấu trúc của da do vi khuẩn Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes hoặc Streptococcus agalactia (Streptococcus nhóm B).
Người bị viêm da cũng có thể sử dụng Azithromycin để điều trị
Bệnh lý lây nhiễm qua sinh hoạt tình dục không an toàn:
- Bệnh hạ cam.
- Bệnh lậu không biến chứng do lậu cầu gây ra.
- Viêm niệu quản không phải nguyên nhân do lậu cầu.
- Nhiễm Chlamydia trachomatis.
Các nhiễm khuẩn khác:
- Nhiễm Legionella pneumophila.
- Nhiễm phức hợp MAC.
- Ho gà do Bordetella pertussis.
- Nhiễm Cryptosporodium ở người nhiễm HIV, người lành mang mầm bệnh Neisseria meningitidis, nhiễm Toxoplasma gondii.
- Bệnh thương hàn.
- Nhiễm Shigella, Escherichia coli.
Lưu ý:
- Azithromycin không phải là phương pháp điều trị cho tất cả các loại nhiễm khuẩn.
- Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần được tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để có được phác đồ điều trị rõ ràng, phù hợp với thể trạng của bản thân.
Chống chỉ định:
Người bị mẫn cảm với thành phần Azithromycin và các tá dược được sử dụng trong thuốc.
4. Hướng dẫn dùng Azithromycin
Liều dùng
Đối tượng | Bệnh lý | Phác đồ điều trị |
Người lớn | Nhiễm khuẩn đường hô hấp | Sử dụng liều lượng 500 mg ngày đầu, sau đó 250 mg/ngày trong 4 ngày tiếp |
Nhiễm Chlamydia hoặc bệnh hạ cam | Liều đơn 1g | |
Bệnh tả | Liều đơn 1g | |
Nhiễm Cryptosporidium ở người HIV | 600 mg/ngày trong 4 tuần kết hợp với paromomycin | |
Bệnh lậu | Liều đơn 2g (cần theo dõi) | |
Nhiễm Leptospira | 1g ngày đầu, sau đó 500 mg/ngày trong 2 ngày | |
Dự phòng MAC ở người HIV | 1,2 g/tuần | |
Điều trị MAC | 500-600 mg/ngày kết hợp với thuốc khác | |
Ho gà | 500 mg ngày đầu, sau đó 250 mg/ngày trong 4 ngày | |
Thương hàn | 1 g/ngày trong 5 ngày | |
Viêm phổi cộng đồng | 500 mg/ngày trong 3 ngày (tiêm), sau đó uống 500 mg/ngày đến đủ 7-10 ngày | |
Trẻ em | Viêm tai giữa cấp (≥6 tháng) | 10 mg/kg ngày đầu, sau đó 5 mg/kg/ngày trong 4 ngày |
Viêm họng do liên cầu (≥2 tuổi) | 12 mg/kg/ngày trong 5 ngày | |
Viêm phổi cộng đồng (≥6 tháng) | 10 mg/kg ngày đầu (tối đa 500 mg), sau đó 5 mg/kg/ngày (tối đa 250 mg) trong 4 ngày | |
Bệnh mắt hột | Liều đơn 20 mg/kg (tối đa 1 g) | |
Thương hàn | 20 mg/kg/ngày (tối đa 1 g) trong 5-7 ngày |
Lưu ý:
- Liều lượng có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh và quyết định của bác sĩ.
- Một số phác đồ điều trị có thể kết hợp với các thuốc khác.
Uống thuốc theo đúng liều lượng sẽ giúp bạn nhanh khỏi bệnh, tránh bị tác dụng phụ nguy hiểm đến sức khỏe
Cách dùng:
Azithromycin có nhiều dạng bào chế khác nhau để tối ưu hóa việc điều trị. Từ đó, cách dùng thuốc cũng được chia ra để đảm bảo an toàn sức khỏe khi dùng:
Cách dùng phổ biến:
- Uống thuốc với nhiều nước, có thể dùng thuốc cùng (hoặc không) với thức ăn.
- Không được tiêm thẳng vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, chỉ được tiêm truyền tĩnh mạch.
- Thuốc uống có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
5. Tác dụng phụ của Azithromycin
Không thể phủ nhận công dụng của Azithromycin trong điều trị các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn. Tuy nhiên, khi dùng thuốc, người bệnh sẽ không tránh khỏi những tác dụng phụ như:
Tác dụng phụ thường gặp:
- Khó tiêu, cảm giác khó chịu vùng thượng vị.
- Phân lỏng hoặc phân nước.
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Bụng bị đau quặn thắt.
- Chuột rút.
Khó tiêu là tác dụng phụ thường gặp ở người dùng kháng sinh Azithromycin
Tác dụng phụ ít gặp hơn:
- Rối loạn thính giác (ví dụ: ù tai, nghe kém).
- Vấn đề về thị giác (như mắt mờ, khó tập trung nhìn).
- Khó phát âm, nuốt nghẹn, cảm giác yếu cơ.
- Dấu hiệu tổn thương gan (mệt mỏi kéo dài, buồn nôn dai dẳng, đau bụng dữ dội, vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu).
Tác dụng phụ gây hại đến sức khỏe và tính mạng người bệnh:
- Tim đập loạn nhịp, đập nhanh.
- Chóng mặt.
- Mất ý thức tạm thời.
6. Lưu ý khi dùng thuốc
Tương tác thuốc:
Thuốc | Tương tác với Azithromycin |
Larotrectinib | Có thể làm tăng nồng độ Larotrectinib trong máu |
Estradiol cypionate | Có khả năng làm tăng nồng độ Estradiol cypionate trong huyết thanh |
Tenofovir | Có thể dẫn đến sự gia tăng nồng độ Tenofovir trong máu |
Valinomycin | Có thể làm tăng mức độ Valinomycin trong huyết thanh |
Stanolone acetate | Có khả năng làm tăng nồng độ Stanolone acetate trong máu |
Metreleptin | Có thể làm tăng quá trình chuyển hóa của Azithromycin |
Estradiol benzoate | Có thể làm tăng nồng độ Estradiol benzoate trong huyết thanh |
Ivosidenib | Có khả năng làm tăng mức độ Ivosidenib trong máu |
Estradiol dienanthate | Có thể dẫn đến sự gia tăng nồng độ Estradiol dienanthate trong huyết thanh |
Estradiol valerate | Có khả năng làm tăng nồng độ Estradiol valerate trong máu |
Bạn cần làm gì nếu bị quên, thiếu liều hoặc uống quá liều lượng?
Nếu bạn bị quên liều, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, bạn chỉ nên bổ sung liều thiếu trong trường hợp liều uống này cách xa với liều uống kế tiếp.
Còn trường hợp gần đến lịch uống liều kế tiếp, bạn hãy uống thuốc bình thường thay vì bổ sung liều. Đồng thời, việc bổ sung gấp đôi liều thuốc là không cần thiết và có thể gây nguy hiểm sức khỏe.
Nếu quên uống thuốc, bạn không được bổ sung gấp đôi liều lượng để tránh ảnh hưởng xấu đến sức khỏe
Ngược lại, nếu bạn uống quá liều lượng thuốc, hãy dừng lại và theo dõi sát tình trạng sức khỏe cơ thể. Khi phát hiện có dấu hiệu bất thường, bạn cần đến cơ sở y tế để được hướng dẫn chăm sóc sức khỏe.
Thông tin về thuốc Azithromycin đã được cung cấp từ A-Z trong bài viết trên đây, tuy nhiên những thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Đây là thuốc kê đơn, vì vậy bạn hãy thận trọng khi sử dụng. Đừng quên, nếu có vấn đề về sức khỏe, hãy đến Hệ thống Y tế MEDLATEC để được thăm khám cùng các bác sĩ chuyên môn cao.
Liên hệ Hotline: 1900 56 56 56 để đặt lịch dễ dàng, không phải chờ đợi khi tới khám.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!