Tin tức

Imipenem - Kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Beta-Lactam

Ngày 22/09/2025
Tham vấn y khoa: ThS.BS Trần Minh Dũng
Imipenem là kháng sinh thuộc nhóm carbapenem, thường chỉ dùng trong bệnh viện để điều trị nhiễm khuẩn nặng, khi các kháng sinh khác không hiệu quả. Loại kháng sinh này có thể kìm hãm và tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn. Tuy nhiên, việc dùng thuốc đôi khi vẫn tiềm ẩn rủi ro. Do vậy, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.

1. Công dụng của Imipenem

Imipenem được biết đến như một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Beta-Lactam. Loại thuốc này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn nhanh bằng cách gắn vào các protein gắn penicillin (PBP) tại thành tế bào vi khuẩn, ức chế tổng hợp peptidoglycan, làm vi khuẩn bị tiêu diệt. Nhờ vậy, quá trình phát triển của vi khuẩn cũng bị chặn lại. Nhìn chung, tác dụng diệt khuẩn của Imipenem gần tương tự như kháng sinh Penicillin. Imipenem luôn được phối hợp với Cilastatin.

Imipenem dạng bột pha tiêm

Imipenem dạng bột pha tiêm

Dạng bào chế chính của Imipenem là dạng bột pha tiêm. Loại thuốc này thường chỉ được sử dụng tại cơ sở y tế khi có sự giám sát của nhân viên y tế. 

2. Những đối tượng được chỉ định dùng Imipenem 

Thực tế, Imipenem không phải loại kháng sinh được ưu tiên chỉ định đầu tiên trong điều trị nhiễm khuẩn. Loại thuốc này chủ yếu được chỉ định cho bệnh nhân bị nhiễm khuẩn nặng, khi những loại kháng sinh khác không phát huy tác dụng. 

Theo đó, các trường hợp nhiễm khuẩn nặng cần điều trị bằng Imipenem gồm có: 

  • Nhiễm khuẩn ổ bụng. 
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa. 
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu. 
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới. 
  • Nhiễm khuẩn da, xương khớp hoặc mô mềm. 

Imipenem hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn nặng khi những loại kháng sinh khác không phát huy hiệu quả

Imipenem hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn nặng khi những loại kháng sinh khác không phát huy hiệu quả

Ưu điểm của loại kháng sinh này là có thể hỗ trợ điều trị tình trạng nhiễm khuẩn do vi khuẩn thuộc nhiều nhóm khác gây ra. 

3. Chống chỉ định

Kháng sinh Imipenem chống chỉ định với các nhóm đối tượng sau: 

  • Người có tiền sử dị ứng với Imipenem - Cilastatin hay các hoạt chất khác trong thuốc. 
  • Khi tiêm bắp, Imipenem có thể pha với lidocain để giảm đau, cần tránh dùng nếu bệnh nhân dị ứng với lidocain hoặc thuốc tê nhóm amid. 

Imipenem chống chỉ định với bệnh nhân bị block tim

Imipenem chống chỉ định với bệnh nhân bị block tim

Ngoài ra, những đối tượng dưới đây nên thận trọng nếu được kê đơn sử dụng Imipenem:

  • Bệnh nhân bị rối loạn thần kinh trung ương, suy giảm chức năng thận: Imipenem có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như lú lẫn, co giật. 
  • Người cao tuổi bị suy giảm chức năng thận: Chỉ nên dùng thuốc ở liều lượng thấp. 
  • Trẻ em trên 3 tháng tuổi: Có thể dùng với liều phù hợp. Không khuyến cáo dùng cho trẻ sơ sinh có bệnh lý thần kinh trung ương do nguy cơ co giật. 
  • Phụ nữ đang cho con bú: Kháng sinh Imipenem thường bài tiết qua sữa mẹ tiềm ẩn nguy cơ cho trẻ còn bú sữa. 
  • Phụ nữ mang thai: Imipenem chỉ nên được chỉ định cho phụ nữ mang thai khi hiệu quả điều trị vượt trội hơn rủi ro. 

4. Cách sử dụng liều lượng

Imipenem được bào chế theo dạng bột pha tiêm nên sẽ được dùng theo đường tiêm, truyền. Quá trình dùng thuốc cần thực hiện tại cơ sở y tế, dưới sự giám sát chặt chẽ của y bác sĩ. 

Thuốc kháng sinh Imipenem dùng theo đường tiêm hoặc đường truyền tĩnh mạch

Thuốc kháng sinh Imipenem dùng theo đường tiêm hoặc đường truyền tĩnh mạch

5. Liều dùng 

Liều lượng sử dụng Imipenem cần áp dụng phù hợp cho từng đối tượng để thuốc phát huy tối ưu hiệu quả. Cụ thể như: 

5.1. Đối với người trưởng thành

Sau đây là liều dùng Imipenem tham khảo theo dạng tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp ở người trưởng thành: 

  • Tiêm truyền tĩnh mạch: Liều dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn vừa hoặc nhẹ là 250 - 500 mg, mỗi 6 - 8 giờ. Liều dùng với trường hợp nhiễm khuẩn nặng là 1 g, mỗi 6 - 8 giờ, tổng liều không vượt quá 4g/ngày. Thời gian điều trị tùy loại nhiễm khuẩn, thường 5 - 14 ngày. 
  • Tiêm bắp trong điều trị nhiễm khuẩn nhẹ hoặc vừa: Liều lượng từ 500 đến 750 mg/lần, hai lần dùng thuốc liên tiếp cách nhau 12 giờ. Trong đó, tổng liều lượng trong ngày không lớn hơn 1.500 mg. 

Với trường hợp dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật, Imipenem có thể được truyền theo đường tĩnh mạch với liều lượng 1g khi bắt đầu gây mê và lặp lại liều theo khuyến cáo trong các phẫu thuật nguy cơ cao. 

5.2. Đối với trẻ em

Tính an toàn và tác dụng của Imipenem trên trẻ nhỏ vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên trong một số trường hợp, loại thuốc này có thể được truyền tĩnh mạch cho trẻ trên 3 tháng tuổi với liều lượng 15 - 25 mg/kg, mỗi 6 giờ, tối đa 1g/lần. Không khuyến cáo cho trẻ sơ sinh có bệnh lý thần kinh trung ương do nguy cơ co giật. 

6. Tác dụng phụ

Tác dụng thường gặp nhất khi người bệnh sử dụng kháng sinh Imipenem là tiêu chảy, buồn nôn, viêm tĩnh mạch tại vùng da tiêm thuốc. Ngoài ra còn có một số tác dụng phụ khác như:

  • Tụt huyết áp. 
  • Nhịp tim tăng nhanh. 
  • Lên cơn động kinh. 
  • Da nổi ban đỏ. 
  • Đau tại vùng tiêm,…

Buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp sau khi người bệnh tiêm hoặc truyền thuốc

Buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp sau khi người bệnh tiêm hoặc truyền thuốc 

Hiếm gặp hơn, loại kháng sinh này còn làm tăng nguy cơ viêm đại tràng do Clostridioides difficile, phản ứng dị ứng nặng, sốc phản vệ, nhiễm nấm Candida, suy thận cấp, rối loạn máu, rối loạn gan,... Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ. 

7. Một vài lưu ý chung khi dùng thuốc 

Trước khi được kê đơn điều trị nhiễm khuẩn bằng Imipenem, mọi người cần lưu ý một số vấn đề sau. 

  • Việc sử dụng kháng sinh Imipenem trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển của một số loại vi sinh vật như nấm Candida. 
  • Trước khi tiêm hay truyền thuốc, bệnh nhân cần được thăm khám, điều tra tiền sử dị ứng thuốc. 
  • Bệnh nhân cần chú ý theo dõi sự thay đổi của cơ thể, thông báo sớm cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường. 
  • Tuyệt đối không tự ý sử dụng Imipenem tại nhà khi không có sự giám sát của nhân viên y tế. 
  • Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ biết về những loại thuốc đang dùng hoặc bệnh lý đang mắc phải (nếu có), đặc biệt acid valproic, ganciclovir, probenecid do có nguy cơ tương tác nghiêm trọng. 

Lưu ý: Liều dùng kháng sinh Imipenem áp dụng cho từng đối tượng trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị thay thế cho tư vấn của chuyên gia y tế. 

Hy vọng từ phần tổng hợp kiến thức của MEDLATEC, bạn có thể hiểu hơn về tác dụng và chỉ định của kháng sinh Imipenem. Dễ thấy rằng, Imipenem có khả năng tác động nhanh thông qua cơ chế gắn vào protein đặc hiệu của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn quá trình hình thành tế bào, khiến vi khuẩn dần bị tiêu diệt. Đây là kháng sinh mạnh, chỉ sử dụng trong bệnh viện, cần được kê đơn và giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ. 

Do đó, để đảm bảo an toàn, bạn nên đi thăm khám tại cơ sở y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC để được bác sĩ kiểm tra và kê loại thuốc phù hợp. Để đặt lịch khám tại MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 để được hỗ trợ cụ thể hơn. 

Từ khoá: kháng sinh vi khuẩn

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ