Tin tức

Sinh thiết vú là gì? Đối tượng chỉ định và quy trình thực hiện

Ngày 23/09/2024
Tham vấn y khoa: BSCKI. Dương Ngọc Vân
Sinh thiết vú là một kỹ thuật y khoa quan trọng giúp bác sĩ xác định bản chất khối u là lành tính hay ác tính, nhằm phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý tiềm ẩn, trong đó có ung thư vú. Vậy sinh thiết vú là gì? Quy trình thực hiện như thế nào? Thông tin chi tiết sẽ được cung cấp trong bài viết dưới đây!

1. Sinh thiết vú là gì?

Sinh thiết vú là kĩ thuật lấy mô từ khối u để quan sát dưới kính hiển vi, nhằm phát hiện ra tế bào ung thư. Thủ thuật này thường được thực hiện trong các trường hợp nghi ngờ ung thư vú thông qua thăm khám lâm sàng hoặc kết quả chẩn đoán hình ảnh như siêu âm vú, chụp X-quang tuyến vú. 

Sinh thiết vú là kỹ thuật được thực hiện nhằm chẩn đoán chính xác bản chất khối u

Sinh thiết vú là kỹ thuật được thực hiện nhằm chẩn đoán chính xác bản chất khối u 

Kết quả của sinh thiết vú được sử dụng để chẩn đoán xác định bản chất khối u là lành tính hay ác tính, từ đó giúp bác sĩ có những phương pháp điều trị phù hợp, đạt hiệu quả cao. 

Có nhiều phương pháp sinh thiết vú, bao gồm:

  • Sinh thiết kim nhỏ: Thủ thuật này rất đơn giản, sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ khối u trong mô vú để đi làm xét nghiệm;
  • Sinh thiết kim lõi: Kỹ thuật này sử dụng một kim dài hơn để lấy một mẫu mô lớn hơn từ khối u. Phương pháp này có độ chính xác cao hơn phương pháp chọc hút bằng kim nhỏ vì nó lấy được nhiều mô hơn để đánh giá;
  • Sinh thiết tuyến vú bằng thiết bị hút chân không: Giống như sinh thiết lõi, sinh thiết tuyến vú bằng thiết bị hút chân không là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, do đó hầu như không để lại sẹo. Phương pháp này với hỗ trợ nhẹ nhàng của một máy hút chân không để lấy ra mẫu nhỏ của các mô vú;
  • Sinh thiết phẫu thuật: Sinh thiết phẫu thuật mở giúp loại bỏ toàn bộ khối u vú và được được làm trong phòng mổ, có gây mê toàn thân. Mặc dù thủ thuật này có thể tiềm ẩn một số rủi ro và để lại sẹo nhưng hỗ trợ loại bỏ hoàn toàn các khối u vú lớn. 

2. Tìm hiểu quy trình thực hiện sinh thiết vú

Bác sĩ thường chỉ định thực hiện thủ thuật sinh thiết vú trong những trường hợp dưới đây:

  • Xuất hiện khối bất thường ở vú nghi ngờ ác tính;
  • Khối u ở vú kèm theo kết quả siêu âm vú có điểm số BIRADS từ 4 trở lên, cần xét nghiệm bổ sung để xác định chính xác hơn;
  • Khối ở vú có các biểu hiện như chảy dịch bất thường, xuất hiện vết lõm da vú hoặc dày da vú, biến dạng đầu vú hoặc căng đỏ như quả cam… cần thực hiện sinh thiết vú để chẩn đoán chuyên sâu. 

Sinh thiết vú được chỉ định khi phát hiện các dấu hiệu bất thường ở vú nghi ngờ ác tính

Sinh thiết vú được chỉ định khi phát hiện các dấu hiệu bất thường ở vú nghi ngờ ác tính 

Trong một số trường hợp đặc biệt, việc chỉ định thực hiện kỹ thuật này sẽ được cân nhắc, cụ thể như sau: 

  • Người có bệnh lý rối loạn khả năng đông cầm máu nặng;
  • Người bị dị ứng với thuốc gây tê hoặc gây mê;
  • Người có mô vú quá dày, cân nặng quá lớn… 

Đối với kỹ thuật sinh thiết vú bằng kim (kim nhỏ, kim lớn hoặc hút chân không) bệnh nhân sẽ được gây tê và thời gian thực hiện không quá 1 giờ. Với sinh thiết bằng mổ mở, thường mất nhiều thời gian hơn vì người bệnh sẽ được gây mê toàn thân và cần thời gian nghỉ ngơi. 

Chi tiết quy trình thực hiện sinh thiết vú ở từng phương pháp như sau: 

  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ và sinh thiết lõi kim: Sau khi gây tê tại chỗ, dưới hướng dẫn của siêu âm, bác sĩ sẽ đưa kim vào vùng mô và lấy mẫu mô tiến hành sinh thiết;
  • Sinh thiết tuyến vú bằng kỹ thuật hút chân không: Điểm khác biệt của phương pháp này đối với sinh thiết lõi là máy hút áp lực âm được bác sĩ sử dụng để hút mô vú sau khi đưa kim vào mô cần sinh thiết;
  • Sinh thiết vú bằng phẫu thuật hay mổ hở: Bác sĩ sẽ lựa chọn gây tê tại chỗ kèm an thần nhẹ hay gây mê toàn thân tùy theo kích thước khối u trên mô vú của người bệnh. Phương pháp này yêu cầu một đường rạch trên da vú để lấy đi 1 phần hoặc toàn bộ mô tổn thương. Khi hoàn tất, vết mổ sẽ được khâu thẩm mỹ bằng chỉ tự tiêu để hạn chế để lại sẹo cho bệnh nhân.

3. Những thắc mắc khi thực hiện sinh thiết vú  

Sinh thiết vú có đau không? 

Hiện nay, khi thực hiện kỹ thuật sinh thiết vú, người bệnh sẽ được gây tê, do đó không  phải trải qua quá nhiều cảm giác đau đớn trong quá trình thực hiện. Thậm chí đối với phương pháp sinh thiết vú bằng mổ mở, người bệnh vẫn có thể hoạt động bình thường sau phẫu thuật mà không có cảm giác đau đớn hay khó chịu do vết thương gây ra.

Sinh thiết vú thực hiện trong thời gian bao lâu?

Tùy theo kỹ thuật sinh thiết vú mà người bệnh được chỉ định làm, thời gian thực hiện sẽ khác nhau. Với các kỹ thuật sinh thiết bằng kim, toàn bộ quá trình thực hiện kéo dài không quá 1 giờ đồng hồ. Đối với sinh thiết bằng phẫu thuật thường sẽ yêu cầu thời gian dài hơn (khoảng nửa ngày), tuy nhiên bệnh nhân vẫn có thể xuất viện trong ngày. 

Thực hiện sinh thiết vú ở đâu? 

Như đã thông tin ở trên, hiện có nhiều phương pháp sinh thiết vú được áp dụng, tùy theo từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, sinh thiết vú có hỗ trợ hút chân không VABB là kỹ thuật được đánh giá cao bởi những ưu điểm vượt trội so với các phương pháp truyền thống. 

Kỹ thuật này đã và đang được triển khai hiệu quả tại Hệ thống Y tế MEDLATEC - đơn vị sở hữu gần 30 năm kinh nghiệm cùng những năng lực nổi bật về đội ngũ chuyên gia và hệ thống trang thiết bị.

MEDLATEC điều trị thành công nhiều trường hợp mắc u vú lành tính bằng công nghệ sinh thiết vú có hỗ trợ chân không

MEDLATEC điều trị thành công nhiều trường hợp mắc u vú lành tính bằng công nghệ sinh thiết vú có hỗ trợ chân không 

Chị em nếu gặp các tình trạng bất thường nghi ngờ các bệnh lý liên quan đến tuyến vú, hãy liên hệ đến MEDLATEC thông qua đường dây nóng 1900 56 56 56 để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị hiệu quả. 

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.