Tin tức
Triamcinolone: Công dụng và chi tiết cách dùng, tác dụng phụ cần lưu ý
- 04/12/2024 | Trước khi sử dụng thuốc loạn thần Olanzapine, người bệnh nên biết
- 04/12/2024 | Thuốc Piroxicam: Công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng
- 08/12/2024 | Thuốc chống nấm Itraconazole: Những điều cần biết trước khi dùng!
1. Công dụng và dạng bào chế thuốc Triamcinolone
1.1. Công dụng
Triamcinolone là corticosteroid tổng hợp có khả năng chống viêm và ức chế miễn dịch. Triamcinolone giúp ức chế sản xuất chất gây viêm trong cơ thể. Thuốc giúp kiểm soát nhanh chóng các triệu chứng như sưng, đỏ, ngứa, đau,... do viêm, dị ứng, rối loạn miễn dịch.
Công dụng chính của Triamcinolone khi dùng trong các mục đích điều trị y khoa, bao gồm:
- Điều trị bệnh da liễu
+ Chàm (eczema): Giảm viêm, ngứa và khô da.
+ Vẩy nến: Làm giảm các tổn thương đỏ, bong tróc trên da.
+ Viêm da cơ địa: Giảm triệu chứng mẩn đỏ và sưng.
- Viêm mũi dị ứng
Triamcinolone dạng xịt mũi hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng: nghẹt mũi, sổ mũi, ngứa và hắt hơi liên quan đến dị ứng thời tiết hoặc môi trường.
- Hội chứng ống cổ tay, viêm gân, viêm khớp
Đối với những bệnh lý này, thuốc có tác dụng: Giảm đau và viêm tại chỗ, tăng khả năng vận động khớp.
- Bệnh tự miễn
Triamcinolone dùng trong điều trị bệnh tự miễn như: Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, viêm đa cơ,...
1.2. Dạng bào chế
Triamcinolone có nhiều dạng bào chế theo mục đích sử dụng:
- Dạng kem bôi da: Điều trị bệnh da liễu.
- Dạng thuốc xịt mũi: Điều trị viêm mũi dị ứng.
- Dạng tiêm: Điều trị viêm khớp, viêm gân.
- Dạng viên uống: Chỉ định trong các bệnh tự miễn hoặc viêm nặng.
Các dạng bào chế chính của Triamcinolone
2. Các tác dụng phụ và tương tác thuốc có thể gặp khi dùng Triamcinolone
2.1. Tác dụng phụ
- Tác dụng phụ thường gặp
+ Dạng bôi: Kích ứng da, đỏ hoặc ngứa.
+ Dạng xịt: Khô mũi, chảy máu cam.
+ Dạng tiêm: Đau tại chỗ tiêm.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng
+ Suy giảm miễn dịch, dễ bị nhiễm trùng.
+ Loãng xương nếu điều trị kéo dài.
+ Tăng đường huyết.
+ Phản ứng dị ứng: Sưng mặt, môi, miệng, nổi mề đay,...
2.2. Tương tác thuốc
Không dùng kết hợp Triamcinolone với các nhóm thuốc sau:
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm Ia.
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm II.
- Thuốc dẫn xuất phenothiazin.
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng.
- Thuốc ức chế enzym gan.
- Thuốc gây mất cân bằng điện giải.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Triamcinolone
3.1. Liều dùng
3.1.1. Đối với người lớn
- Dùng đường uống
Liều thông thường: 4 - 48mg/ ngày.
Liều theo trường hợp bệnh cụ thể:
+ Kiểm soát dị ứng: 8 - 16mg/ngày trong 24 - 48 giờ.
+ Viêm khớp dạng thấp: Khởi đầu 8 - 16mg/ngày trong 2 - 7 ngày sau đó duy trì liều 2 - 16 mg/ngày.
+ Viêm mũi dị ứng nặng theo mùa: Khởi đầu 8 - 12mg/ngày sau đó duy trì 2 - 6 mg/ngày.
+ Lupus ban đỏ: Khởi đầu 20 - 30mg/ngày sau đó duy trì 3 - 30mg/ngày.
- Dùng đường tiêm
+ Tiêm bắp
Triamcinolone acetonide tiêm sâu vào cơ mông với liều 40mg. Đối với Triamcinolone diacetate, tiêm liều 40mg cách nhau mỗi tuần, mỗi lần tiêm không quá liều tối đa 100mg.
+ Tiêm nội khớp
Tùy thuộc kích thước khớp để chỉ định liều tiêm phù hợp. Thông thường, với Triamcinolone acetonide sẽ tiêm liều 2.5 - 40mg, với Triamcinolone diacetate tiêm liều 3 - 48mg, với Triamcinolone hexacetonide tiêm liều 2 - 30mg.
+ Tiêm vào sẹo lồi hoặc vùng bị tổn thương
Sử dụng dạng acetonide hoặc diacetate 10mg/ml. Mỗi vị trí tiêm 1 - 3mg, liều tối đa 5mg/vị trí, khoảng cách tiêm giữa các vị trí tối thiểu 1cm. Tổng liều tiêm tối đa không quá 30mg.
- Dùng bôi tại chỗ hoặc liều hít
+ Bôi tại chỗ: Dùng sản phẩm có nồng độ từ 0.025 - 0.5%, bôi lớp mỏng 2 - 3 lần/ngày.
+ Liều dùng đường hít: Hít đường miệng với liều 200mcg (1 - 2 lần xịt), 3 - 4 lần/ngày và tối đa 1600mcg/ngày. Hít đường mũi với liều 110mcg/bên mũi (2 lần xịt), 1 lần/ngày.
Triamcinolone dạng viên nén
3.1.2. Đối với trẻ em
- Liều đường uống
+ Liều 0.12mg/kg, 1 lần/ngày.
+ Điều trị ung thư với liều khởi đầu 1 - 2mg/kg/ngày rồi tùy theo đáp ứng để điều chỉnh liều phù hợp.
- Liều tiêm
+ Tiêm bắp 0.03 - 0.2mg/kg 1 lần/tuần hoặc tiêm cách ngày cho trẻ 6 - 12 tuổi.
+ Tiêm trong khớp 2.5 - 15mg cho trẻ 6 - 12 tuổi.
- Liều hít
Trẻ 6 - 12 tuổi hít đường miệng với liều 200mcg (1 - 2 lần xịt) 3 - 4 lần/ngày, tối đa 12 lần xịt/ngày. Hít đường mũi với liều 55mcg (1 lần xịt), 1 lần/ngày.
Liều dùng Triamcinolone trên đây chỉ mang tính tham khảo, mỗi ca bệnh đều cần có sự chỉ định liều lượng cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa.
Quá trình dùng thuốc Triamcinolone cần có sự kê đơn và giám sát từ bác sĩ
3.2. Cách dùng
Bác sĩ sẽ có hướng dẫn cách dùng cụ thể tùy theo loại Triamcinolone được sử dụng và tình trạng của bệnh nhân. Ở dạng uống, thuốc được khuyến nghị cần dùng trong hoặc sau bữa ăn để giảm nguy cơ đau dạ dày.
4. Một số điều lưu ý đối với bệnh nhân sử dụng Triamcinolone
Những tác dụng phụ có thể gặp phải trong quá trình dùng Triamcinolone hầu như đều có thể giảm thiểu hoặc phục hồi được bằng cách giảm liều. Đây là lý do khi điều trị, người bệnh thường được khởi đầu với liều thấp và trong thời gian ngắn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả. Bác sĩ sẽ theo dõi, đánh giá khả năng đáp ứng để đưa ra điều chỉnh liều dùng ổn định.
Sử dụng Triamcinolone điều trị trong thời gian dài cần hạn chế dùng kali và natri. Đối với trường hợp tiêm bắp, người bệnh cần đảm bảo đủ protein từ chế độ dinh dưỡng để tránh tình trạng giảm cân ngoài ý muốn và ngăn chặn nguy cơ tế bào cơ bị phá hủy do điều trị dài ngày.
Do Triamcinolone thuộc nhóm corticosteroid nên khi điều trị kéo dài, người bệnh cần bổ sung vitamin D và canxi để giảm thiểu tối đa nguy cơ gặp tác dụng phụ gây gãy xương. Đối với bệnh nhân có nguy cơ loét dạ dày hoặc tiền sử loét dạ dày, khi dùng Triamcinolone cũng cần dùng thuốc ức chế bơm proton để điều trị dự phòng.
Mặc dù Triamcinolone đem lại hiệu quả tích cực trong điều trị viêm và dị ứng nhưng người bệnh không nên tự ý sử dụng mà cần có hướng dẫn và sự tuân thủ liều lượng do bác sĩ chỉ định.
Quý khách hàng có nhu cầu đặt trước lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC, hãy liên hệ Hotline 1900 56 56 56 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!