Tin tức
Viêm xương hàm là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
- 15/02/2023 | Tiêu xương hàm là gì? Ảnh hưởng của tình trạng tiêu xương hàm
- 28/10/2022 | Dấu hiệu nhận biết và phương hướng điều trị bệnh ung thư xương hàm
- 01/10/2023 | Cập nhật chi phí ghép xương hàm mới nhất và quy trình thực hiện
- 17/10/2025 | U men xương hàm là bệnh gì? Những điều người bệnh nên biết để điều trị hiệu quả
1. Viêm xương hàm là gì?
Viêm xương hàm là tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm xảy ra ở phần xương hàm trên hoặc hàm dưới do vi khuẩn xâm nhập. Bệnh thường xuất hiện sau các vấn đề răng miệng như sâu răng, viêm nướu, áp xe răng hoặc sau phẫu thuật, chấn thương vùng hàm. Khi bị viêm vùng xương hàm, người bệnh có thể cảm thấy đau nhức, sưng tấy, khó há miệng hoặc sốt.
Dựa vào tính chất tiến triển của bệnh, viêm xương hàm được chia thành hai dạng chính:
- Viêm xương hàm cấp tính: Khởi phát nhanh, triệu chứng rầm rộ như sưng, đau dữ dội, có thể kèm mủ.
- Viêm xương hàm mạn tính: Diễn biến chậm, kéo dài, các triệu chứng nhẹ hơn nhưng có nguy cơ gây hoại tử xương và tái phát nhiều lần nếu không điều trị triệt để.
Việc nhận biết sớm viêm xương hàm đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi. Nếu phát hiện ở giai đoạn đầu, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả bằng thuốc và chăm sóc đúng cách, hạn chế nguy cơ viêm lan rộng hoặc gây tổn thương xương nghiêm trọng.

Viêm xương hàm khiến người bệnh đau nhức, khó chịu và làm giảm chất lượng cuộc sống
2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm xương hàm
Về nguyên nhân, tổn thương xương hàm chủ yếu hình thành do sự xâm nhập của vi khuẩn vào mô xương, gây ra tình trạng viêm và hoại tử xương. Vi khuẩn có thể tấn công xương hàm trực tiếp từ các ổ viêm nhiễm trong khoang miệng hoặc lan truyền gián tiếp thông qua đường máu. Một số nguyên nhân thường gặp gồm:
- Nhiễm trùng răng hoặc nướu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Những bệnh răng miệng như sâu răng, viêm nha chu hay áp xe răng, nếu không được xử lý sớm có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn lan rộng và xâm nhập xuống xương hàm.
- Sau phẫu thuật hoặc nhổ răng: Nếu vùng nhổ răng không được làm sạch hoặc chăm sóc đúng cách, vi khuẩn dễ dàng tấn công vào ổ xương trống, gây viêm.
- Chấn thương vùng hàm: Tai nạn, gãy xương hàm hoặc vết thương hở tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào xương.
- Lây lan từ ổ nhiễm trùng lân cận: Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm mô tế bào vùng mặt có thể lan sang xương hàm.
- Suy giảm miễn dịch hoặc bệnh lý toàn thân: Người mắc tiểu đường, thiếu máu, ung thư, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn do khả năng chống lại vi khuẩn yếu.
3. Triệu chứng nhận biết viêm xương hàm
Những người bị tổn thương xương hàm do viêm nhiễm thường gặp phải nhiều biểu hiện khó chịu, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày. Các triệu chứng có thể xuất hiện rõ rệt ở giai đoạn cấp tính hoặc tiến triển âm thầm trong giai đoạn mạn tính. Một số dấu hiệu đặc trưng gồm:
- Đau nhức vùng hàm: Cơn đau thường âm ỉ hoặc dữ dội, lan lên tai, má hoặc xuống cổ. Đau tăng khi nhai, nói chuyện hoặc chạm vào vùng hàm.
- Sưng và đỏ vùng mặt: Khu vực quanh hàm sưng to, nóng rát, có thể khiến khuôn mặt bị lệch.
- Khó há miệng hoặc nhai nuốt: Viêm lan rộng ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm, gây cứng và đau khi cử động.
- Sốt, mệt mỏi, chán ăn: Cơ thể phản ứng lại với tình trạng nhiễm trùng nên thường kèm sốt nhẹ đến cao, cảm giác mệt lả.
- Chảy mủ, hôi miệng: Khi ổ viêm nặng, mủ có thể thoát ra qua nướu, gây mùi hôi khó chịu.
- Răng lung lay hoặc rụng: Do viêm ăn sâu vào mô xương nâng đỡ răng.

Người vị viêm vùng xương hàm thường cảm thấy đau nhức vùng hàm
4. Phương pháp điều trị viêm xương hàm
Việc điều trị tình trạng viêm nhiễm xương vùng hàm cần được thực hiện sớm và đúng cách để ngăn ngừa biến chứng hoại tử hoặc nhiễm trùng lan rộng. Tùy theo mức độ tổn thương và nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp hiện nay bao gồm:
Điều trị nội khoa
Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp viêm nhẹ, phát hiện sớm hoặc chưa xuất hiện mủ, hoại tử xương. Theo đó, bác sĩ sẽ chỉ định một số loại thuốc như:
- Kháng sinh: Giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng, thường được chỉ định theo kháng sinh đồ để đạt hiệu quả tối ưu.
- Thuốc giảm đau, kháng viêm: Giúp làm giảm sưng tấy, đau nhức, cải thiện khả năng há miệng và ăn nhai.
- Thuốc bổ trợ: Có thể bao gồm thuốc tăng cường miễn dịch, vitamin và khoáng chất giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.
Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng để tránh kháng thuốc và tái phát.
Điều trị ngoại khoa
Trong những trường hợp viêm nặng, xuất hiện ổ mủ hoặc hoại tử xương, can thiệp phẫu thuật là cần thiết. Một số thủ thuật thường được thực hiện gồm:
- Rạch dẫn lưu mủ: Giúp loại bỏ dịch viêm, giảm sưng và đau tức thì.
- Cắt bỏ mô xương hoại tử: Loại trừ phần xương bị tổn thương, ngăn nhiễm trùng lan rộng.
- Ghép xương hoặc tái tạo mô: Áp dụng khi vùng tổn thương lớn, giúp phục hồi cấu trúc và chức năng của xương hàm.
Sau phẫu thuật, người bệnh cần được theo dõi sát sao, kết hợp dùng kháng sinh và chăm sóc vết mổ đúng cách để phòng tái nhiễm.
Chăm sóc tại nhà
Sau điều trị y khoa, việc chăm sóc đúng cách tại nhà đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục.
- Duy trì vệ sinh răng miệng sạch sẽ, súc miệng bằng nước muối sinh lý hằng ngày.
- Ăn uống hợp lý, ưu tiên thức ăn mềm, dễ nhai, tránh đồ cay nóng hoặc quá cứng.
- Chườm ấm hoặc chườm lạnh theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm sưng đau.
- Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là canxi, vitamin D và protein để hỗ trợ tái tạo xương.
- Tái khám đúng lịch hẹn để kiểm tra tiến trình hồi phục.
5. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Viêm xương hàm là bệnh lý có thể diễn tiến âm thầm nhưng gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được can thiệp sớm. Vì vậy, bạn nên chủ động đến cơ sở y tế hoặc phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt khi xuất hiện những dấu hiệu bất thường sau:
- Đau nhức vùng hàm kéo dài, dù đã dùng thuốc giảm đau nhưng không thuyên giảm.
- Sưng to vùng má, cằm hoặc cổ, kèm cảm giác nóng, đỏ, đau khi chạm vào.
- Sốt cao, mệt mỏi, ăn uống khó khăn hoặc há miệng hạn chế.
- Có dịch mủ hoặc chảy máu từ ổ răng, đặc biệt sau khi nhổ răng hoặc phẫu thuật răng hàm.
- Cảm giác răng lung lay, lệch vị trí hoặc tê bì vùng môi, cằm, dấu hiệu cho thấy viêm lan sâu tới xương.

Bạn nên đến thăm khám bác sĩ nếu đau nhức vùng hàm kéo dài
Bài viết trên đây là tổng hợp thông tin về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị viêm xương hàm hiệu quả. Hy vọng qua đó, bạn đọc có thể nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, chủ động thăm khám và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm. Việc chăm sóc răng miệng đúng cách, khám nha khoa định kỳ và xử lý triệt để các bệnh lý răng lợi là cách tốt nhất để phòng ngừa tổn thương xương hàm do viêm nhiễm và bảo vệ sức khỏe toàn thân.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc liên quan, hoặc nhu cầu thăm khám sức khỏe định kỳ, có thể liên hệ Tổng đài MEDLATEC 1900 56 56 56 để được giải đáp nhanh chóng và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!