Từ điển bệnh lý

Bệnh bò điên : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 08-05-2025

Tổng quan Bệnh bò điên

Bệnh bò điên là gì?

Bệnh bò điên (tên khoa học: Bovine Spongiform Encephalopathy – BSE) là một rối loạn thoái hóa thần kinh hiếm gặp ở bò. Bệnh không lây truyền thông qua đường tiếp xúc thông thường. Tuy nhiên, bệnh có thể lây từ động vật sang người qua đường tiêu hóa nếu ăn phải thịt bò bị nhiễm mầm bệnh. Khi xâm nhập vào cơ thể người, tác nhân gây bệnh có thể dẫn đến một biến thể hiếm gặp của bệnh Creutzfeldt-Jakob, gọi là variant CJD (vCJD) – một dạng bệnh lý não tiến triển, không thể chữa khỏi và luôn gây tử vong. Cả BSE và vCJD đều thuộc nhóm bệnh "não xốp truyền nhiễm" (transmissible spongiform encephalopathies – TSEs), với đặc trưng là sự tích tụ bất thường của prion – một loại protein sai cấu trúc có khả năng tự nhân bản và phá hủy mô thần kinh.

Bệnh bò điên là một rối loạn thoái hóa thần kinh hiếm gặp ở bò, lây truyền sang người qua đường tiêu hóa.Bệnh bò điên là một rối loạn thoái hóa thần kinh hiếm gặp ở bò, lây truyền sang người qua đường tiêu hóa.

Lịch sử phát hiện bệnh
BSE lần đầu tiên được phát hiện tại Anh vào năm 1986, nó nhanh chóng trở thành mối quan tâm toàn cầu khi hàng trăm nghìn con bò bị tiêu hủy để kiểm soát dịch. Đến năm 1995, những ca bệnh vCJD đầu tiên ở người được ghi nhận, chủ yếu tại Vương quốc Anh, sau khi người dân tiêu thụ các sản phẩm thịt có chứa mô thần kinh từ bò bệnh. Đặc biệt, nhiều bệnh nhân vCJD là người trẻ tuổi, điều này rất khác biệt so với thể CJD cổ điển thường gặp ở người cao tuổi. Sau khi xác định được mối liên hệ giữa BSE và vCJD, hàng loạt chính sách kiểm soát an toàn thực phẩm đã được ban hành ở nhiều quốc gia để ngăn chặn nguy cơ bùng phát đại dịch.

Các dạng bệnh liên quan

Ngoài vCJD ra, con người còn có thể mắc các thể CJD khác không liên quan đến bò điên, gồm:

  • CJD tự phát (sporadic CJD): chiếm phần lớn ca bệnh, thường gặp ở người cao tuổi.
  • CJD di truyền (familial CJD): liên quan đến đột biến gen PRNP.
  • CJD mắc phải (acquired CJD): lây truyền qua thủ thuật y khoa (ví dụ: cấy ghép mô não, truyền máu từ người nhiễm bệnh).

Trong khi đó, vCJD được xem là hậu quả trực tiếp từ phơi nhiễm prion của BSE, thường xảy ra ở người trẻ và có diễn tiến bệnh chậm hơn so với thể CJD cổ điển.

Tính đến năm 2015, toàn cầu ghi nhận 229 ca vCJD, trong đó hơn 80% ở Vương quốc Anh. Ở các quốc gia khác như Pháp, Mỹ, Canada, số ca ghi nhận ở mức rất thấp. Mặc dù vCJD cực kỳ hiếm gặp, nhưng vì không thể điều trị và tỷ lệ tử vong 100% khiến căn bệnh này được xếp vào nhóm bệnh cần giám sát đặc biệt trong y học dự phòng. Một nghiên cứu tại Anh còn chỉ ra rằng khoảng 1/2.000 người có thể mang prion bất hoạt trong hệ bạch huyết, làm dấy lên lo ngại về khả năng tồn tại các ca bệnh tiềm ẩn.


Nguyên nhân Bệnh bò điên

Bản chất và cơ chế bệnh sinh của prion

Cả BSE ở bò và vCJD ở người đều xuất phát từ sự rối loạn cấu trúc của prion – một loại protein có trong hệ thần kinh. Bình thường, prion tồn tại ở dạng lành tính, nhưng khi bị biến đổi sang dạng bệnh lý, chúng không bị phân giải bởi enzym tiêu hóa, có khả năng tự nhân bản và tích tụ trong mô não, gây tổn thương thần kinh dạng xốp.

Prion bệnh lý không chỉ kháng lại các phương pháp tiệt trùng thông thường, mà còn không gây phản ứng miễn dịch, khiến cơ thể không có khả năng tự phát hiện và tiêu diệt chúng. Đây là điểm đặc biệt khiến prion khác biệt hoàn toàn với virus, vi khuẩn hay nấm.

Nguyên nhân gây bệnh bắt nguồn từ rối loạn cấu trúc Prion - protein hệ thần kinh.Nguyên nhân gây bệnh bắt nguồn từ rối loạn cấu trúc Prion - protein hệ thần kinh.

BSE ở bò: Bắt nguồn từ thức ăn chăn nuôi nhiễm prion

Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy dịch bệnh BSE bùng phát mạnh tại Anh vào những năm 1980-1990 có liên quan đến thức ăn chăn nuôi chế biến từ xác động vật – đặc biệt là xương, não và tủy sống của cừu và bò. Trong đó, prion từ cừu mắc bệnh Scrapie hoặc từ bò nhiễm BSE được cho là nguồn gốc ban đầu.

Việc loại bỏ bước xử lý nhiệt bằng dung môi trong quy trình chế biến thức ăn chăn nuôi đã vô tình làm prion không bị tiêu diệt, dẫn đến sự lây lan âm thầm qua nhiều thế hệ bò. Việc “biến bò – loài ăn cỏ – thành động vật ăn xác động vật” đã tạo điều kiện cho sự khuếch đại bất thường của prion trong quần thể gia súc, gây ra đại dịch BSE.

vCJD ở người: Nhiễm qua đường tiêu hóa mô thần kinh của bò bệnh

Khác với các thể CJD khác, vCJD là một bệnh lây từ động vật sang người. Con đường lây truyền chủ yếu là ăn phải các sản phẩm thịt chứa mô thần kinh (não, tủy sống, hạch bạch huyết…) của bò mắc BSE. Đây được gọi là lây truyền kiểu zoonotic (từ động vật sang người).

Sau khi prion bệnh lý xâm nhập qua đường tiêu hóa, chúng vượt qua niêm mạc ruột nhờ vào các tế bào M, rồi tập trung trong hệ bạch huyết như amidan, lách, ruột non… Cuối cùng, prion theo đường thần kinh thực vật (giao cảm và phó giao cảm) đến hệ thần kinh trung ương, gây tổn thương lan rộng và tiến triển không hồi phục.


Triệu chứng Bệnh bò điên

Biểu hiện lâm sàng của vCJD có điểm đặc biệt là khởi phát âm thầm, dễ nhầm với các rối loạn tâm thần, đặc biệt ở người trẻ tuổi. Giai đoạn đầu, bệnh thường không rõ triệu chứng thần kinh rõ rệt mà biểu hiện qua thay đổi tính cách, cảm xúc thất thường và cảm giác khó chịu.

Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:

  • Thay đổi tâm lý – hành vi: lo âu, trầm cảm, mất ngủ, dễ cáu gắt, có thể xuất hiện ảo giác hoặc hoang tưởng.
  • Rối loạn cảm giác: cảm giác kiến bò, tê rần, đau buốt như điện giật ở tay, chân hoặc mặt.
  • Rối loạn vận động: run tay chân, giật cơ, mất điều hòa dáng đi (ataxia), mất khả năng giữ thăng bằng.
  • Rối loạn thị giác: nhìn đôi, mờ mắt, rối loạn định hướng không gian.
  • Suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ tiến triển nhanh.
  • Liệt nửa người, mất ngôn ngữ, hôn mê trong giai đoạn muộn.

Quá trình tiến triển của vCJD thường kéo dài hơn các thể CJD khác, với trung bình thời gian từ khi khởi phát đến lúc tử vong khoảng 14 tháng. Bệnh không đáp ứng điều trị và chỉ tiến triển liên tục đến tử vong.

Người bệnh thường thay đổi tâm lý, cảm xúc và rối loạn hành vi.

Người bệnh thường thay đổi tâm lý, cảm xúc và rối loạn hành vi.

Các biến chứng Bệnh bò điên

vCJD là một bệnh lý thoái hóa thần kinh hiếm gặp nhưng có tiên lượng rất nghiêm trọng. Giống như các bệnh prion khác, vCJD luôn dẫn đến tử vong, và hiện vẫn chưa có phương pháp nào có thể đảo ngược hay làm chậm diễn tiến bệnh.

Cho đến hiện tại, tỉ lệ tử vong của bệnh là 100%.Cho đến hiện tại, tỉ lệ tử vong của bệnh là 100%.

Khả năng phục hồi

Không có trường hợp nào ghi nhận hồi phục hoàn toàn từ vCJD. Tất cả bệnh nhân được chẩn đoán đều tiến triển không hồi phục, với tổn thương lan rộng ở hệ thần kinh trung ương. Việc điều trị chỉ mang tính giảm nhẹ triệu chứng và chăm sóc cuối đời.

Tuy nhiên, thời gian sống của bệnh nhân vCJD dài hơn so với các thể CJD cổ điển. Nếu như bệnh Creutzfeldt-Jakob tự phát có thể gây tử vong chỉ sau vài tháng, thì người mắc vCJD có thời gian sống trung bình khoảng 14 tháng kể từ lúc khởi phát triệu chứng. Một số trường hợp có thể kéo dài đến 24-36 tháng, tùy theo mức độ tổn thương, chất lượng chăm sóc và cơ địa người bệnh.

Biến chứng tiềm ẩn và ảnh hưởng lâu dài

vCJD ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống cả về thể chất lẫn tinh thần:

  • Biến chứng thần kinh tiến triển: từ rối loạn hành vi nhẹ đến sa sút trí tuệ nặng, liệt, mất ý thức.
  • Biến chứng vận động: mất khả năng đi lại, khó nuốt, nói không rõ, co giật toàn thân.
  • Suy dinh dưỡng và loét tì đè: do giảm vận động và ăn uống khó khăn kéo dài.
  • Nguy cơ suy hô hấp và nhiễm trùng: đặc biệt ở giai đoạn cuối, khi bệnh nhân mất khả năng ho khạc và nằm liệt giường.

Các biến chứng này không chỉ gây suy giảm chức năng sống mà còn tạo gánh nặng lớn cho người chăm sóc và hệ thống y tế.

Tỷ lệ tái phát bệnh

Khác với các bệnh nhiễm trùng thông thường, vCJD không có khái niệm tái phát, vì nó là một bệnh tiến triển liên tục cho đến khi tử vong. Tuy nhiên, lo ngại lớn hiện nay là nguy cơ xuất hiện thêm ca bệnh mới từ những người mang prion tiềm ẩn mà chưa biểu hiện lâm sàng.

Một nghiên cứu giải phẫu bệnh trên hàng chục nghìn mẫu amidan và ruột thừa tại Anh cho thấy, tỷ lệ mang prion tiềm ẩn có thể lên tới 1/2.000 người, dù không có triệu chứng. Điều này làm dấy lên lo ngại rằng vCJD vẫn có thể tái xuất hiện trong tương lai, đặc biệt nếu các biện pháp kiểm soát prion trong thực phẩm và y tế bị lơ là.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

Một số yếu tố có thể quyết định mức độ tiến triển và thời gian sống của bệnh nhân vCJD:

  • Tuổi tác: vCJD thường xảy ra ở người trẻ (trung bình dưới 30 tuổi), tuy nhiên tuổi càng nhỏ không đồng nghĩa tiên lượng tốt hơn. Người trẻ tuổi mắc bệnh này thường có thời gian sống lâu hơn nhưng không giảm tỷ lệ tử vong.
  • Kiểu gen PRNP tại codon 129: tất cả bệnh nhân vCJD ghi nhận đều mang kiểu gen methionine/methionine, được cho là nhạy cảm nhất với prion bệnh lý.
  • Chất lượng chăm sóc và phát hiện sớm: người được chăm sóc chuyên biệt từ đầu, hỗ trợ hô hấp, dinh dưỡng và phục hồi chức năng sẽ có chất lượng sống tốt hơn và thời gian sống kéo dài hơn.
  • Mức độ phơi nhiễm prion ban đầu: những người ăn phải lượng mô thần kinh nhiễm prion lớn có thể có thời gian ủ bệnh ngắn và tiến triển nhanh hơn.

Đường lây truyền Bệnh bò điên

Theo CDC và WHO, vCJD không lây qua tiếp xúc thông thường như ho, hắt hơi, dịch tiết, quan hệ tình dục hay qua sữa bò. Tuy nhiên, nguy cơ lây truyền qua thủ thuật y khoa (như phẫu thuật, ghép mô, truyền máu) vẫn tồn tại nếu dụng cụ không được xử lý chuyên biệt để loại bỏ prion.

Vì thế, những người từng sống tại quốc gia có dịch BSE trước năm 1996 hoặc từng được ghép mô, truyền máu không rõ nguồn gốc sẽ không được hiến máu ở nhiều quốc gia như Hoa Kỳ.


Đối tượng nguy cơ Bệnh bò điên

Người trẻ tuổi

vCJD thường xuất hiện ở người dưới 30 tuổi. Người trẻ có thể nhạy cảm hơn với prion do đáp ứng miễn dịch và cấu trúc thần kinh chưa lão hóa.

Gen di truyền – codon 129

Các nhà khoa học phát hiện rằng, trong cơ thể mỗi người có một gen tên là PRNP, chịu trách nhiệm tạo ra loại protein gọi là prion. Ở vị trí số 129 trên gen này, mỗi người sẽ mang một trong ba kiểu di truyền: Met/Met, Met/Val hoặc Val/Val.

Thực tế, tất cả các trường hợp mắc bệnh vCJD được ghi nhận cho đến nay đều thuộc nhóm người có kiểu gen Met/Met. Điều này khiến các nhà khoa học cho rằng kiểu gen này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh nếu bị phơi nhiễm prion từ thực phẩm nhiễm bệnh.

Lượng prion tiếp xúc

Lượng mô thần kinh nhiễm prion càng lớn thì nguy cơ mắc bệnh càng cao. Thịt xay, nội tạng hoặc các chế phẩm thịt chế biến không kỹ được xem là nhóm nguy cơ.

Lây qua đường máu (hiếm)

Một số trường hợp vCJD xảy ra sau khi bệnh nhân nhận truyền máu từ người hiến máu sau đó mắc vCJD. Điều này cho thấy prion có thể tồn tại trong máu, dù chưa có cách xét nghiệm máu phổ cập để sàng lọc.


Các biện pháp chẩn đoán Bệnh bò điên

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các trung tâm giám sát như CDC đưa ra tiêu chuẩn chẩn đoán vCJD dựa trên kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, hình ảnh học thần kinh và các xét nghiệm chuyên biệt.

Một số yếu tố gợi ý chẩn đoán vCJD:

  • Khởi phát ở người trẻ (dưới 40 tuổi).
  • Triệu chứng tâm thần, cảm giác bất thường sớm xuất hiện.
  • Có tiền sử sống hoặc du lịch đến vùng có dịch BSE.
  • Hình ảnh cộng hưởng từ não (MRI) có dấu hiệu điển hình.
  • Kết quả sinh thiết hạch hoặc amidan phát hiện prion.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

Dịch não tủy (CSF)

  • Protein tau: tăng rõ, có độ nhạy 80% và độ đặc hiệu 94% cho vCJD.
  • Protein 14-3-3: không đặc hiệu nhưng hỗ trợ phát hiện tổn thương thần kinh.
  • Uric acid dịch não tủy: có xu hướng giảm ở vCJD (khác với CJD tự phát).
  • RT-QuIC và PMCA: hai kỹ thuật sinh học phân tử mới giúp phát hiện prion, nhưng RT-QuIC thường âm tính với vCJD nên cần kết hợp với PMCA để phân biệt.

Sinh thiết amidan hoặc hạch

  • Phát hiện prion PrP<sup>Sc</sup> trong các tế bào nang lympho.
  • Cho độ nhạy và đặc hiệu lên đến 100% nếu thực hiện đúng kỹ thuật.
  • Là phương pháp duy nhất có thể chẩn đoán trong giai đoạn sớm trước khi tổn thương não nặng.

MRI não

  • Dấu hiệu “Pulvinar sign”: tăng tín hiệu thùy sau đồi thị hai bên, rõ trên chuỗi FLAIR và T2. Gặp ở 100% ca vCJD trong một nghiên cứu.
  • Dấu hiệu “Hockey stick sign”: tăng tín hiệu thùy sau và nhân đồi thị trong, tạo hình dạng giống cây gậy khúc côn cầu – đặc hiệu cho vCJD.
  • MRI có thể còn cho thấy tổn thương vỏ não, hạch nền, và chất xám quanh cống não.

Dấu hiệu “Pulvinar sign” đặc trưng của bệnh trên MRI não.Dấu hiệu “Pulvinar sign” đặc trưng của bệnh trên MRI não.

Điện não đồ (EEG)

  • Không có các sóng điển hình như trong CJD cổ điển.
  • Có thể chỉ thấy sóng chậm lan tỏa, không đặc hiệu.

Sinh thiết não

  • Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán, nhưng hiếm được chỉ định lâm sàng do nguy cơ và giá trị điều trị thấp.
  • Hình ảnh mô học đặc trưng gồm: mảng florid, thoái hóa xốp mô não, và tích tụ prion quanh mạch máu và tế bào thần kinh.

Các biện pháp điều trị Bệnh bò điên

Hiện nay, không có phương pháp điều trị đặc hiệu nào có thể đảo ngược hay làm chậm tiến triển của bệnh vCJD. Tất cả các phương án chăm sóc đều mang tính hỗ trợ, nhằm duy trì chất lượng cuộc sống và giảm nhẹ triệu chứng trong giai đoạn bệnh tiến triển.

Biện pháp không dùng thuốc

Mục tiêu chính của chăm sóc không dùng thuốc là giúp người bệnh cảm thấy thoải mái nhất có thể, đồng thời hỗ trợ người thân trong quá trình chăm sóc tại nhà hoặc cơ sở y tế.

Các biện pháp bao gồm:

  • Vật lý trị liệu: giúp kéo dài khả năng vận động, phòng ngừa teo cơ và co rút gân.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: đảm bảo cung cấp năng lượng, hạn chế sụt cân do khó nuốt, chán ăn.
  • Hỗ trợ hô hấp và vệ sinh hô hấp trong giai đoạn mất phản xạ ho hoặc giảm thông khí.
  • Thiết bị hỗ trợ di chuyển: như nạng, khung tập đi, xe lăn nhằm duy trì sự độc lập lâu nhất có thể.
  • Chăm sóc cuối đời (palliative care): đặc biệt quan trọng với bệnh nhân giai đoạn muộn, bao gồm kiểm soát đau, khó thở, co giật và chăm sóc tinh thần.

Điều trị nội khoa

Không có loại thuốc nào hiện tại được FDA phê duyệt để điều trị vCJD. Tuy nhiên, một số thuốc có thể giảm nhẹ triệu chứng:

  • Thuốc an thần kinh (antipsychotics): kiểm soát ảo giác, hoang tưởng, kích động.
  • Thuốc chống trầm cảm: hỗ trợ giảm lo âu, mất ngủ hoặc rối loạn cảm xúc trong giai đoạn đầu.
  • Thuốc giãn cơ, chống co giật: được dùng khi bệnh nhân xuất hiện co cứng, giật cơ không kiểm soát.
  • Thuốc giảm đau mạnh (opioid): trong trường hợp có đau thần kinh hoặc giai đoạn cuối.

Ngoài ra, thuốc như amantadine, memantine hoặc steroids từng được thử nghiệm nhưng không chứng minh được hiệu quả trong việc cải thiện tiến triển bệnh.

Phương pháp điều trị khác

Mặc dù chưa có liệu pháp đặc trị, nhiều nghiên cứu thử nghiệm đang được tiến hành nhằm tìm ra giải pháp tiềm năng. Một số hướng tiếp cận đáng chú ý gồm:

  • Chất ức chế tích tụ prion: một số hoạt chất như quinacrine, pentosan polysulfate từng được nghiên cứu do khả năng ức chế sự nhân đôi của protein prion, tuy nhiên kết quả vẫn còn hạn chế và chưa được ứng dụng lâm sàng rộng rãi.

Kết luận

Tóm lại, vCJD là bệnh lý thần kinh có tiên lượng rất xấu, gây tử vong không thể tránh khỏi sau thời gian tiến triển âm thầm. Dù số ca mắc hiện đã giảm mạnh nhờ kiểm soát thực phẩm và hệ thống giám sát y tế, việc duy trì cảnh giác, phát hiện sớm và chăm sóc giảm nhẹ vẫn là chiến lược then chốt để ứng phó với căn bệnh này.


    Tài liệu tham khảo:


    1. Appleby BS, Cohen ML. Creutzfeldt-Jakob disease. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
    2. Centers for Disease Control and Prevention. (2024, May 10). Bovine spongiform encephalopathy (BSE). https://www.cdc.gov/mad-cow/php/animal-health/index.html#print
    3. Hammond N, Johnson J. (2020, December 9). Can humans get mad cow disease? Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/mad-cow-disease-in-humans
    4. Lestari TD, Khairullah AR, Utama S, et al. (2025). Bovine spongiform encephalopathy: A review of current knowledge and challenges. Open Veterinary Journal, 15(1), 54–68. https://doi.org/10.5455/OVJ.2024.v15.i1.5
    5. Thomas FP, Singh NN, et al. (2022, February 24). Variant Creutzfeldt-Jakob disease and bovine spongiform encephalopathy: Treatment & managementMedscape. https://emedicine.medscape.com/article/1169688-treatment#showall

    Lựa chọn dịch vụ

    Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

    Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

    Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
    bác sĩ lựa chọn dịch vụ