Từ điển bệnh lý

Đạm niệu : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 10-05-2023

Tổng quan Đạm niệu

Thận của mỗi người giữ cho cơ thể khỏe mạnh bằng cách lọc đi những chất thải sau chuyển hóa, chất độc và lượng nước dư thừa ra khỏi máu. Chúng có các cấu trúc màng mao mạch nhỏ gọi là cầu thận. Các cấu trúc này loại bỏ chất thải vào nước tiểu và tái hấp thu protein còn trong máu.

Thận của mỗi người giữ cho cơ thể khỏe mạnh bằng cách lọc đi những chất thải sau chuyển hóa, chất độc và lượng nước dư thừa ra khỏi máu. 

Thận của mỗi người giữ cho cơ thể khỏe mạnh bằng cách lọc đi những chất thải sau chuyển hóa, chất độc và lượng nước dư thừa ra khỏi máu

Nhưng nếu thận của bệnh nhân không hoạt động bình thường, protein có thể bị rò rỉ vào nước tiểu của bệnh nhân. Kết quả là lượng protein cao trong nước tiểu, được gọi là protein niệu.

Có nhiều loại protein niệu khác nhau, bao gồm:

  • Protein niệu cầu thận
  • Protein niệu ống thận
  • Protein niệu dòng
  • Protein niệu sau thận

Ngoài ra, albumin niệu là một loại protein niệu mà protein dư thừa là albumin. Nó liên quan đến protein niệu ở cầu thận. Protein niệu cầu thận là loại đang được thảo luận dưới đây.

Protein niệu có thể liên quan đến các tình trạng tạm thời, như mất nước hoặc tổn thương thận nghiêm trọng hơn. Hãy cùng tìm hiểu các nguyên nhân có thể gây ra protein trong nước tiểu, cùng với các triệu chứng và cách điều trị.


Nguyên nhân Đạm niệu

Nếu bệnh nhân có protein niệu, hãy lưu ý các triệu chứng khác của bệnh. Điều này sẽ giúp bác sĩ xác định nguyên nhân cơ bản.

1. Mất nước

Mất nước xảy ra khi cơ thể bệnh nhân mất quá nhiều dịch cơ thể. Đó là một nguyên nhân phổ biến, tạm thời và có hồi phục của protein niệu.

Cơ thể của bệnh nhân sử dụng nước để cung cấp các chất dinh dưỡng, như protein, đến thận. Nhưng nếu không có đủ nước, thận sẽ hoạt động không hiệu quả.

Do đó, thận không thể tái hấp thu protein đúng cách. Thay vào đó, protein sẽ thải ra trong nước tiểu.

Các triệu chứng khác tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng mất nước. Bệnh nhân có thể gặp:

- Sự mệt mỏi

Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng mệt mỏi, đau đầu

Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng mệt mỏi, đau đầu

- Đau đầu.

- Chóng mặt.

- Cơn khát tăng dần.

- Nước tiểu sẫm màu.

- Giảm đi tiểu.

- Khô miệng hoặc da.

Mất nước có thể do:

- Bệnh tiêu chảy.

- Nôn mửa.

- Đổ quá nhiều mồ hôi.

- Sốt.

- Uống không đủ nước.

2. Huyết áp cao

Huyết áp cao có thể làm suy yếu các mạch máu trong thận. Điều này làm giảm khả năng tái hấp thu protein bị mất đi qua đường nước tiểu của thận.

Vì huyết áp cao phát triển chậm, bệnh nhân có thể không có triệu chứng trong nhiều năm. Nhưng nếu nó trở nên nghiêm trọng, nó có thể gây ra:

- Đau đầu.

- Khó thở.

- Chảy máu mũi.

Hầu hết các trường hợp huyết áp cao không có nguyên nhân cơ bản. Nhưng ở một số người, huyết áp cao là do:

- Bệnh thận.

- Các vấn đề về tuyến giáp.

- Béo phì, khó thở hoặc ngừng thở khi ngủ.

- Khối u tuyến thượng thận.

- Một số loại thuốc, như thuốc ngừa thai hoặc thuốc thông mũi.

3. Đái tháo đường

Đái tháo đường là một bệnh rối loạn chuyển hóa khiến lượng đường trong máu tăng cao. Có một số loại bệnh tiểu đường, bao gồm bệnh tiểu đường type 1 và type 2.

Với bệnh tiểu đường, lượng đường trong máu cao buộc thận phải lọc máu quá mức. Điều này có thể gây tổn thương thận, tạo điều kiện cho protein rò rỉ vào nước tiểu.

Các triệu chứng của bệnh tiểu đường phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại. Bệnh nhân có thể có:

- Khát và đói tăng lên.

- Đi tiểu thường xuyên.

- Sự mệt mỏi.

- Tầm nhìn mờ.

- Giảm cân không giải thích được.

4. Viêm cầu thận

Protein niệu có thể là dấu hiệu của viêm cầu thận.

Thông thường, khi cầu thận lọc máu, chúng sẽ tái hấp thu protein. Nhưng nếu chúng bị tổn thương, protein có thể đi qua cầu thận và đi vào nước tiểu.

Viêm cầu thận có thể gây ra một loạt các triệu chứng được gọi là hội chứng thận hư. Ngoài protein niệu, điều này bao gồm:

  • Tăng lipid máu, hoặc nồng độ chất béo và cholesterol trong máu cao
  • Phù chân, bàn chân hoặc mắt cá chân
  • Giảm albumin máu hoặc mức protein trong máu thấp

Nó cũng có thể gây ra huyết áp cao và tiểu máu, hoặc hồng cầu trong nước tiểu. Điều này làm cho nước tiểu có màu hồng hoặc màu nâu sẫm.

Thông thường, viêm cầu thận xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công thận. Tình trạng bệnh này có liên quan với:

  • Viêm nội tâm mạc do vi khuẩn
  • HIV
  • Bệnh viêm gan B
  • Viêm gan C
  • Lupus
  • Bệnh thận tiểu đường
  • Huyết áp cao

5. Bệnh thận mãn tính

Bệnh thận mãn tính (CKD) là sự mất dần chức năng của thận. Nó có thể gây ra protein niệu trong giai đoạn đầu, nhưng nó thường không gây ra bất kỳ triệu chứng đáng chú ý nào.

Khi CKD tiến triển, bệnh nhân có thể gặp:

  • Khó thở
  • Đi tiểu thường xuyên
  • Nấc cụt
  • Sự mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Khó ngủ
  • Da ngứa khô
  • Bàn tay và bàn chân phù nề
  • Kém ăn

Nếu bệnh nhân mắc bệnh tự miễn dịch, hệ thống miễn dịch sẽ tạo ra các kháng thể và các globulin miễn dịch tấn công các mô của cơ thể

Các bệnh sau đây có thể làm hỏng thận và dẫn đến suy thận:

  • Viêm cầu thận
  • Bệnh tiểu đường
  • Huyết áp cao
  • Bệnh tim
  • Viêm thận kẽ
  • Bệnh thận đa nang
  • Nhiễm trùng thận tái phát

Nếu CKD tiến triển, nó có thể dẫn đến suy thận .

6. Bệnh tự miễn

Hệ thống miễn dịch thường tạo ra các kháng thể và các globulin miễn dịch để chống lại các sinh vật lạ. Nhưng nếu bệnh nhân mắc bệnh tự miễn dịch, hệ thống miễn dịch sẽ tạo ra các kháng thể và các globulin miễn dịch tấn công các mô của cơ thể. Những chất này được gọi là tự kháng thể.

Nếu các tự kháng thể làm tổn thương các cầu thận, viêm có thể xảy ra. Điều này dẫn đến tổn thương thận và cuối cùng là protein niệu.

Các bệnh tự miễn sau đây có liên quan đến protein niệu:

  • Lupus ban đỏ hệ thống: chủ yếu liên quan đến da và khớp, nó cũng có thể ảnh hưởng đến thận.
  • Hội chứng Goodpasture:  các tự kháng thể tấn công đặc biệt vào thận và phổi.
  • Bệnh thận IgA: xảy ra khi các chất lắng đọng của immunoglobulin A tích tụ trong các cầu thận.

7. Tiền sản giật

Trong chứng tiền sản giật , một người mang thai xuất hiện huyết áp cao từ tuần thứ 20 của thai kỳ. Điều này tạm thời làm suy giảm khả năng lọc protein của thận, gây ra protein niệu.

Các triệu chứng tiền sản giật khác bao gồm:

  • Tay, chân và mặt phù nề
  • Đau đầu
  • Nhìn mờ
  • Đau bụng bên phải
  • Tăng cân

Mặc dù tiền sản giật thường biến mất sau khi sinh nhưng đây là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến sinh non. Người mang thai bị tiền sản giật cần được theo dõi cẩn thận.

8. Bệnh ung thư

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, protein niệu là do ung thư. Một số loại ung thư có liên quan đến lượng protein trong nước tiểu cao, bao gồm:

  • Ung thư biểu mô tế bào thận
  • Ung thư phổi
  • Ung thư vú
  • Ung thư đại trực tràng
  • U lympho không Hodgkin
  • Bệnh ung thư gan
  • Bệnh đa u tủy xương (ung thư plasmo)

Người ta cho rằng tác động gây viêm của ung thư làm thay đổi chức năng thận.

Trong một số điều kiện, như đa u tủy xương, tổn thương thận xảy ra khi các protein bất thường trong máu liên kết với các protein bình thường trong nước tiểu. Khi chức năng thận suy giảm, sẽ có nhiều protein trong nước tiểu hơn.

Mặc dù các triệu chứng ung thư rất khác nhau, nhưng các triệu chứng chung bao gồm:

  • Giảm cân không giải thích được
  • Sự mệt mỏi
  • Sốt
  • Nỗi đau
  • Thay da

Triệu chứng Đạm niệu

Trong giai đoạn đầu của tổn thương thận, bệnh nhân sẽ không có bất kỳ triệu chứng nào. Đó là bởi vì chỉ có một lượng nhỏ protein trong nước tiểu của bệnh nhân.

Buồn nôn là dấu hiệu của tổn thương thận tiến triển

Buồn nôn là dấu hiệu của tổn thương thận tiến triển

Nhưng khi tổn thương thận tiến triển, nhiều protein sẽ đi vào nước tiểu của bệnh nhân. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Nước tiểu bọt
  • Phù bàn tay, bàn chân mắt cá chân, mặt hoặc bụng
  • Đi tiểu nhiều
  • Chuột rút cơ vào ban đêm
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Kém ăn

Đối tượng nguy cơ Đạm niệu

Một số người có nhiều khả năng xuất hiẹn protein niệu. Các yếu tố nguy cơ phổ biến bao gồm:

Thừa cân béo phì có thể xuất hiện khả năng đạm thận

  • Tuổi tác: Người lớn từ 65 tuổi trở lên dễ bị mất nước và các vấn đề về thận. Những người mang thai trên 40 tuổi có nguy cơ bị tiền sản giật cao hơn.
  • Huyết áp cao: Những người bị huyết áp cao có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường và rối loạn thận.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường là nguyên nhân phổ biến nhất của CKD. Nó cũng liên quan đến tiền sản giật và viêm cầu thận.
  • Lịch sử gia đình: Bệnh nhân có nhiều khả năng bị protein niệu nếu bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh thận hoặc tiền sản giật.
  • Một số sắc tộc: Những người gốc Phi, người La tinh, người gốc Mỹ da đỏ và người gốc Á có nguy cơ mắc các vấn đề về thận cao hơn.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Huyết áp cao, tiểu đường và tiền sản giật có liên quan đến tình trạng thừa cân hoặc béo phì.

Các biện pháp chẩn đoán Đạm niệu

Cách duy nhất để chẩn đoán protein niệu là thông qua xét nghiệm nước tiểu , đo lượng protein trong nước tiểu của bệnh nhân.

Mẫu nước tiểu sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm, thông qua máy móc định lượng nồng độ protein trong nước nước tiểu của bệnh nhân.

Nếu bác sĩ cho rằng bệnh nhân có vấn đề về thận, họ sẽ lặp lại xét nghiệm nước tiểu ba lần trong ba tháng. Điều này giúp họ loại trừ các nguyên nhân tạm thời gây ra protein niệu hoặc cũng có thể yêu cầu xét nghiệm protein nước tiểu 24h.

Bác sĩ cũng có thể sử dụng các xét nghiệm sau để xác định nguyên nhân gây ra protein niệu của bệnh nhân:

  • Thu thập nước tiểu 24 giờ: Trong xét nghiệm nước tiểu 24 giờ, nước tiểu của bệnh nhân được thu thập trong 24 giờ và gửi đến phòng thí nghiệm.
  • Xét nghiệm máu tỷ lệ lọc cầu thận (GMR): Xét nghiệm này kiểm tra chức năng thận của bệnh nhân.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Bệnh nhân có thể được siêu âm hoặc chụp Cắt lớp vi tính để chụp ảnh chi tiết về thận và đường tiết niệu của bệnh nhân.
  • Sinh thiết thận: Một mẫu thận của bệnh nhân được lấy ra và kiểm tra các dấu hiệu.

Các biện pháp điều trị Đạm niệu

Nếu bệnh nhân có protein niệu gián đoạn hoặc nhẹ, bệnh nhân có thể không cần điều trị. Nhưng nếu bệnh nhân có protein niệu liên tục, bệnh nhân sẽ cần điều trị tình trạng cơ bản.

Điều trị bằng thuốc huyết áp và thuốc điều trị tiểu đường khi có triệu chứng đi kèm

Điều trị có thể bao gồm:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Nếu bệnh nhân bị bệnh thận, tiểu đường hoặc huyết áp cao, bác sĩ sẽ đề nghị thay đổi chế độ ăn uống cụ thể.
  • Giảm cân: Giảm cân có thể kiểm soát các tình trạng làm suy giảm chức năng thận.
  • Thuốc huyết áp: Nếu bệnh nhân bị tăng huyết áp hoặc tiểu đường, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giúp giảm huyết áp.
  • Thuốc điều trị bệnh tiểu đường: Bệnh nhân có thể cần dùng thuốc hoặc liệu pháp insulin để kiểm soát lượng đường huyết cao.
  • Lọc máu: Trong bệnh viêm cầu thận và suy thận, lọc máu được sử dụng để kiểm soát huyết áp cao và chất lỏng.

Tài liệu tham khảo:
  • Königshausen E & Sellin L. Recent Treatment Advances and New Trials in Adult Nephrotic Syndrome. BioMed research international2017.
  • Pallet N et al & groupe de travail SFBC, SFNDT, SNP. Typage des protéinuries: comment, pourquoi et pour qui?. Annales de biologie clinique. 2019.
  • Haynes J & Haynes R. Proteinuria. BMJ (Clinical research ed.). 2006.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ