Từ điển bệnh lý

Huyết áp thấp : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 07-02-2025

Tổng quan Huyết áp thấp

Huyết áp thấp, hay hạ huyết áp, là tình trạng áp lực máu trong lòng mạch giảm thấp hơn chỉ số bình thường, được xác định khi huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg [1]. Không phải tất cả các trường hợp huyết áp thấp đều là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng. Một số người sinh ra đã có huyết áp thấp hơn mức bình thường và không gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe. Tuy nhiên, huyết áp thấp có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, từ cảm giác chóng mặt, mệt mỏi, khó tập trung, cho đến ngất xỉu, suy nhược cơ thể, thậm chí là sốc tuần hoàn [2]. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc bệnh huyết áp thấp toàn cầu từ 5% đến 30%, tùy thuộc vào nhóm dân cư và khu vực địa lý [3].

5% - 30% dân số mắc huyết áp thấp

5% - 30% dân số mắc huyết áp thấp

Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị huyết áp thấp là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống.



Nguyên nhân Huyết áp thấp

Huyết áp thấp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, được chia thành hai nhóm chính [4-6].

  1. Huyết áp thấp nguyên phát (Hạ huyết áp vô căn):

-              Yếu tố di truyền: Một số người sinh ra đã có huyết áp thấp hơn mức bình thường do yếu tố di truyền.

-         Thói quen sinh hoạt: Thường gặp ở người trẻ tuổi, phụ nữ, những người có thể trạng nhỏ nhắn hoặc những người đã quen sống với mức huyết áp thấp.

-         Hệ thần kinh tự động: Hệ thần kinh tự động điều chỉnh huyết áp có thể bị rối loạn, dẫn đến huyết áp thấp.

-         Thiếu máu: Lượng máu lưu thông trong lòng mạch giảm dẫn tới huyết áp thấp.. 

  1. Huyết áp thấp thứ phát:
  • Mất máu: Mất máu cấp tính do chấn thương, phẫu thuật, hoặc chảy máu trong (ví dụ như xuất huyết tiêu hóa).
  • Suy tim: Tim không đủ sức bơm máu, dẫn đến lưu lượng máu giảm và huyết áp thấp.
  • Rối loạn nội tiết: Suy giáp, suy thượng thận, bệnh Addison (thiếu hormone cortisol), đái tháo đường, hoặc các rối loạn nội tiết khác đều có thể gây hạ huyết áp.
  • Tác dụng phụ thuốc: Một số loại thuốc có thể gây hạ huyết áp như thuốc thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp, thuốc giãn mạch.
  • Nhiễm trùng huyết (Sốc nhiễm trùng): Vi khuẩn nhân lên trong máu và giải phóng các chất độc, dẫn đến tụt huyết áp nghiêm trọng.
  • Mất nước: Mất nước trong cơ thể đồng nghĩa bị giảm thể tích tuần hoàn của máu, dẫn đến hạ huyết áp.
  • Bệnh tim mạch: Các bệnh tim mạch như hẹp động mạch, bệnh van tim, nhịp tim bất thường, hoặc các bệnh lý mạch máu khác cũng có thể gây hạ huyết áp.
  • Sốc phản vệ: Phản ứng quá mẫn có thể dẫn đến giảm huyết áp nhanh chóng.

Huyết áp được hình thành với 3 yếu tố:

  • Lượng máu: Thể tích tuần hoàn đủ sẽ duy trì được huyết áp.
  • Khả năng bơm máu của tim: Nếu tim yếu hoặc nhịp tim bất thường, khả năng bơm máu sẽ giảm, dẫn đến hạ huyết áp.
  • Sức cản của mạch máu: Các mạch máu bị hẹp hoặc giãn quá mức đều có thể làm thay đổi huyết áp.

Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế chính của huyết áp thấp liên quan đến sự suy giảm lưu lượng máu cung cấp cho các cơ quan. Nguyên nhân có thể là do:

  • Giảm cung lượng tim: Tim không bơm đủ máu do suy tim, nhịp tim bất thường, hoặc các bệnh lý về tim mạch.
  • Giãn mạch quá mức: Do sốc nhiễm trùng, tác dụng phụ của thuốc, hoặc các tình trạng bệnh lý khác.
  • Giảm thể tích máu: Mất máu, mất nước, hoặc giảm lượng máu lưu thông do các lý do khác.





Triệu chứng Huyết áp thấp

Huyết áp thấp có thể không biểu hiện thành triệu chứng ở một số người. Tuy nhiên, ở những người khác, huyết áp thấp có thể gây ra các vấn đề sức khỏe từ nhẹ đến nghiêm trọng:

Triệu chứng nhẹ:

  • Chóng mặt, đặc biệt khi đứng lên đột ngột.
  • Mệt mỏi, giảm khả năng vận động.
  • Da nhợt nhạt.
  • Giảm khả năng tập trung, lú lẫn.
  • Nhức đầu, thường là nhức đầu ở sau gáy.

Triệu chứng trung bình:

  • Nhìn mờ.
  • Buồn nôn, nôn.
  • Nhịp tim nhanh.
  • Mồ hôi lạnh.
  • Khó thở.

Triệu chứng nặng:

  • Ngất xỉu.
  • Đau ngực.
  • Suy nhược cơ thể.
  • Sốc tuần hoàn.

Những dấu hiệu này có thể trầm trọng hơn khi đứng lâu, sau khi ăn, hoặc khi mất nước.

Huyết áp thấp gây chóng mặt, đặc biệt khi đứng lên đột ngột

Huyết áp thấp gây chóng mặt, đặc biệt khi đứng lên đột ngột



Đối tượng nguy cơ Huyết áp thấp

Huyết áp thấp thường gặp ở những người có yếu tố nguy cơ cao như:

  • Người cao tuổi: Hệ thống tim mạch của người cao tuổi thường yếu, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây hạ huyết áp.
  • Người mắc bệnh mạn tính: Suy tim, đái tháo đường, suy giáp, bệnh thận mãn tính, hoặc các bệnh mạn tính khác đều có thể làm tăng nguy cơ huyết áp thấp.
  • Phụ nữ mang thai: Hormone progesterone tăng cao trong thai kỳ có thể gây hạ huyết áp, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Người đang trong quá trình điều trị bằng thuốc: Sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm hoặc các loại thuốc khác có thể gây hạ huyết áp.
  • Người bị mất máu hoặc mất nước: Chấn thương, bỏng, sốt xuất huyết giai đoạn nguy hiểm, rối loạn tiêu hóa, hoặc chảy máu trong có thể dẫn đến giảm lượng máu và hạ huyết áp.
  • Người ăn uống không hợp lý: Chế độ ăn thiếu vitamin B12 và axit folic có thể làm tăng nguy cơ huyết áp thấp.
  • Người bị suy dinh dưỡng: Cơ thể không đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, có thể làm suy yếu hệ thống tim mạch và tăng nguy cơ hạ huyết áp.

Phụ nữ mang thai là đối tượng nguy cơ cao bị hạ huyết áp

Phụ nữ mang thai là đối tượng nguy cơ cao bị hạ huyết áp



Các biện pháp chẩn đoán Huyết áp thấp

Chẩn đoán huyết áp thấp dựa vào:

  • Đo huyết áp: Sử dụng máy đo huyết áp, với chỉ số dưới 90/60 mmHg được coi là hạ huyết áp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng huyết áp thấp không phải lúc nào cũng là vấn đề. Nếu bạn có huyết áp thấp nhưng không có bất kỳ triệu chứng nào, bạn có thể chưa cần dùng thuốc.
  • Chẩn đoán bổ sung:
  • Xét nghiệm máu: Để phát hiện thiếu máu, rối loạn nội tiết, hoặc các bệnh lý khác.
  • Siêu âm tim: Đánh giá chức năng tim, xem có bất kỳ bất thường nào ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim.
  • Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện các hoạt động bất thường tại tim, xem có bất kỳ vấn đề gì về nhịp tim.
  • Test tư thế nghiêng (Tilt Table Test): Đánh giá huyết áp khi thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi hoặc đứng để chẩn đoán huyết áp thấp tư thế.

Chẩn đoán huyết áp thấp

Chẩn đoán huyết áp thấp

Phân loại thể bệnh:

  1. Huyết áp thấp khi đứng (hạ huyết áp tư thế): Xảy ra khi đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm, thường gặp ở người cao tuổi hoặc những người bị rối loạn thần kinh tự chủ.
  2. Huyết áp thấp sau ăn (hạ huyết áp sau bữa ăn): Xuất hiện khi huyết áp giảm đáng kể sau khi ăn, phổ biến ở người cao tuổi hoặc người mắc bệnh mạn tính như đái tháo đường và Parkinson.
  3. Hạ huyết áp tư thế nghiêm trọng (thể giao cảm): Xảy ra khi hệ thần kinh tự chủ không hoạt động bình thường, thường gặp ở bệnh nhân Parkinson, hội chứng Shy-Drager hoặc đái tháo đường biến chứng thần kinh.
  4. Huyết áp thấp cấp tính (hạ huyết áp cấp cứu): Thường do mất máu nhanh, sốc phản vệ hoặc nhiễm trùng huyết, có thể dẫn đến suy đa tạng nếu không được điều trị kịp thời.
  5. Huyết áp thấp phát triển chậm: Liên quan đến các bệnh lý như suy tim hoặc rối loạn nội tiết.



Các biện pháp điều trị Huyết áp thấp

Điều trị nguyên nhân:

  • Bù nước và chất điện giải: Truyền dịch trong trường hợp mất nước, hoặc sử dụng thuốc bù nước và điện giải.
  • Điều chỉnh thuốc: Ngừng hoặc thay đổi thuốc gây hạ huyết áp.
  • Điều trị bệnh lý nền: Các bệnh lý gây hạ huyết áp như suy tim, suy giáp, hoặc nhiễm trùng cần được điều trị ổn định

Can thiệp hỗ trợ:

  • Sử dụng tất đàn hồi: Giúp giảm nguy cơ tụ máu ở chân và tăng lưu lượng máu trở lại tim.
  • Thay đổi chế độ ăn: Ăn ít nhưng thường xuyên, bổ sung muối dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục nhẹ nhàng, thường xuyên là phương pháp hữu hiệu giúp cải thiện tình trạng hạ huyết áp.

Điều trị cấp cứu:

  • Truyền dịch nhanh: Trong trường hợp sốc tuần hoàn.
  • Thuốc tăng huyết áp: Sử dụng các loại thuốc như norepinephrine, dopamine để tăng huyết áp trong trường hợp khẩn cấp.

Một số lưu ý:

  • Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn, xác định nguyên nhân và mức độ của huyết áp thấp để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
  • Không tự ý điều trị huyết áp thấp bằng thuốc mà chưa được bác sĩ bác sĩ thăm khám.
  • Uống đủ nước, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên là những cách giúp bạn duy trì huyết áp ổn định và phòng ngừa hạ huyết áp.
  • Cần phát hiện sớm các biến chứng để can thiệp kịp thời

Huyết áp thấp kéo dài hoặc không được điều trị có thể dẫn đến:

  • Suy thận: Do thiếu máu nuôi thận.
  • Nhồi máu não: Huyết áp thấp kéo dài có thể làm giảm tưới máu não, dẫn đến đột quỵ hoặc nhồi máu não.
  • Sốc tuần hoàn: Đây là tình trạng cấp cứu tối khẩn cấp cần được điều trị ngay lập tức.
  • Suy nhược cơ thể: Huyết áp thấp kéo dài có thể làm suy giảm sức khỏe tổng thể, dẫn đến mệt mỏi, khó tập trung, và giảm khả năng hoạt động.

Để phát hiện và xử trí biến chứng kịp thời, bạn cần:

  • Theo dõi huyết áp thường xuyên, đặc biệt là khi bạn có tiền sử huyết áp thấp.
  • Lắng nghe cơ thể, chú ý đến các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh.
  • Liên hệ với bác sĩ ngay khi bạn xuất hiện các triệu chứng bất thường.
  • Thực hiện theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ.

Phương pháp phòng ngừa:

  • Uống đủ nước: Hàng ngày, bạn cần uống đủ nước để duy trì lượng máu lưu thông trong cơ thể.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là các thực phẩm giàu sắt, vitamin B12, và axit folic để phòng ngừa thiếu máu.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục nhẹ nhàng giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và cải thiện lưu lượng máu.
  • Tránh đứng lâu: Khi phải đứng lâu, bạn nên thay đổi tư thế thường xuyên, hoặc ngồi xuống nghỉ ngơi.
  • Tránh thay đổi tư thế đột ngột: Đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm quá nhanh có thể gây chóng mặt.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra huyết áp thường xuyên giúp bạn phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Cà phê, rượu, thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Thay đổi chế độ ăn: Chế độ ăn giàu muối có thể giúp duy trì huyết áp ổn định. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thay đổi chế độ ăn.
  • Điều trị bệnh lý nền: Điều trị kịp thời các bệnh lý gây hạ huyết áp như suy tim, suy giáp, hoặc nhiễm trùng.

Huyết áp thấp là một vấn đề sức khỏe phổ biến, nhưng thường bị xem nhẹ. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, và phương pháp điều trị không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Điều quan trọng là theo dõi sức khỏe định kỳ và can thiệp kịp thời để đảm bảo huyết áp được kiểm soát tốt.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp hạn phát hiện bệnh và điều trị sớm

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp hạn phát hiện bệnh và điều trị sớm

Trên đây là tổng hợp những thông tin có liên quan đến Bệnh lý huyết áp thấp mà MEDLATEC đã cập nhật cho bạn đọc. Để được tư vấn kỹ hơn cũng như đặt lịch khám sức khỏe, Quý khách có thể liên hệ với Hệ thống Y tế MEDLATEC qua số đường dây nóng 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.


Tài liệu tham khảo:

MacGregor GA. Hypotension. In: Jameson JL, De Groot LJ, et al., editors. Endocrinology: Adult and Pediatric. 7th ed. Philadelphia, PA: Elsevier Saunders; 2016. pp. 1301-1310.

[2] O’Donnell M, Coletta D, Daugherty A. Hypertension: Pathophysiology, diagnosis, and management. In: Goldman L, Schafer AI, et al., editors. Cecil Medicine. 25th ed. Philadelphia, PA: Elsevier; 2016. pp. 1243-1263.

[3] World Health Organization. Hypertension. Fact sheet N°317. Geneva, Switzerland: World Health Organization; 2019.

[4] Whelton PK, Carey RM, Aronow WS, et al. 2017 ACC/AHA/AAPA/ABC/ACPM/AGS/APHA/ASH/ASPC/NMA/PCNA Guideline for the Prevention, Detection, Evaluation, and Management of High Blood Pressure in Adults: Executive Summary: A Report of the American College of Cardiology/American Heart Association Task Force on Clinical Practice Guidelines. J Am Coll Cardiol. 2018;71(19):e127-e152.

[5] Lindeberg S, Ljungman S, Lindholm LH. Prevalence of orthostatic hypotension in the general population: a systematic review. J Clin Hypertens (Greenwich). 2016;18(3):222-228.

[6] Lipsitz LA. Orthostatic hypotension: a common and important geriatric syndrome. J Gerontol A Biol Sci Med Sci. 1999;54(1):M1-M9.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ