Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Quáng gà (nyctalopia) là tình trạng mắt kém thích nghi với môi trường thiếu sáng, khiến người bệnh không nhìn thấy rõ khi trời tối, trong rạp phim, hoặc khi lái xe ban đêm. Đây không phải là một bệnh riêng lẻ mà là triệu chứng của nhiều bệnh lý về mắt, chủ yếu liên quan đến rối loạn chức năng võng mạc — đặc biệt là các tế bào que (rod cells), vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận ánh sáng mờ.
Khả năng nhìn trong bóng tối phụ thuộc vào hai yếu tố chính:
Khi một trong hai cơ chế này bị rối loạn, người bệnh sẽ gặp khó khăn khi di chuyển trong không gian tối hoặc thay đổi ánh sáng đột ngột. Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ cho đến người lớn, với mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân nền.
Quáng gà là hiện tượng người bệnh không nhìn rõ trong không gian tối, gây khó khăn khi di chuyển và tăng nguy cơ tai nạn.
Theo nghiên cứu tại bệnh viện tuyến cuối ở Đài Loan – nơi tiếp nhận hơn 4 triệu lượt khám mỗi năm – chỉ ghi nhận 7 trường hợp quáng gà bẩm sinh có xác nhận bằng xét nghiệm di truyền trong vòng nhiều năm. Điều này cho thấy quáng gà bẩm sinh là bệnh hiếm, nhưng các dạng mắc phải do thiếu vitamin A, đục thủy tinh thể hoặc bệnh lý võng mạc lại phổ biến hơn, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc những người có chế độ ăn thiếu hụt dinh dưỡng.
Quáng gà được chia thành hai nhóm lớn:
Quáng gà là biểu hiện của rối loạn chức năng thị lực trong môi trường thiếu sáng, chủ yếu liên quan đến các tế bào que (rod cells) tại võng mạc. Có nhiều cơ chế bệnh sinh dẫn đến tình trạng này, có thể chia thành 4 nhóm chính: thiếu dinh dưỡng, bệnh lý mắc phải, rối loạn di truyền, và yếu tố môi trường – lối sống.
Vitamin A là dưỡng chất thiết yếu cho hoạt động của tế bào que trong võng mạc. Khi cơ thể không được cung cấp đủ vitamin A – do khẩu phần ăn thiếu hụt, rối loạn hấp thu hoặc bệnh lý gan mật – quá trình tổng hợp rhodopsin (sắc tố nhạy sáng trong tế bào que) sẽ bị cản trở. Hậu quả là mắt mất khả năng thích nghi với bóng tối.
Tình trạng này có thể phục hồi nếu được bổ sung vitamin A sớm và đúng cách. Tuy nhiên, nếu kéo dài, sẽ gây tổn thương võng mạc vĩnh viễn.
Quáng gà bẩm sinh (CSNB) là bệnh hiếm gặp, xuất hiện từ nhỏ và không tiến triển theo thời gian. Đây là hậu quả của những đột biến gen ảnh hưởng đến hoạt động của các tế bào cảm quang hoặc các đường truyền tín hiệu ánh sáng trong võng mạc.
Các gen thường gặp gây quáng gà bẩm sinh bao gồm:
Những bệnh nhân mắc CSNB thường có thị lực kém từ nhỏ, rung giật nhãn cầu (nystagmus), cận thị, và cần được chẩn đoán phân biệt với viêm võng mạc sắc tố (Retinitis Pigmentosa – RP) do cả hai đều có triệu chứng quáng gà nhưng tiên lượng hoàn toàn khác biệt. Khác với RP, CSNB không tiến triển nặng theo thời gian và có điện võng mạc ổn định.
Ngoài thiếu dinh dưỡng và yếu tố di truyền, nhiều bệnh lý tại mắt cũng có thể dẫn đến quáng gà, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi:
Các tình trạng này thường có diễn tiến chậm, nhưng cần được phát hiện sớm để tránh biến chứng nghiêm trọng.
Một số yếu tố ngoài cơ thể cũng có thể góp phần làm nặng thêm tình trạng quáng gà:
Bản đồ thiếu vitamin A cho thấy tình trạng này tập trung chủ yếu ở các quốc gia đang phát triển.
Người bệnh thường mô tả cảm giác khó nhìn khi:
Một số biểu hiện kèm theo có thể bao gồm:
Tiên lượng của bệnh quáng gà phụ thuộc chủ yếu vào nguyên nhân nền, mức độ tổn thương võng mạc và khả năng can thiệp điều trị. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là thiếu vitamin A hoặc bệnh lý mắc phải ở mắt, người bệnh có thể phục hồi tốt nếu được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Tuy nhiên, với các thể quáng gà bẩm sinh hoặc bệnh lý võng mạc di truyền như viêm võng mạc sắc tố (RP), tiên lượng sẽ thận trọng hơn và cần theo dõi lâu dài.
Nếu không được phát hiện và can thiệp đúng cách, quáng gà có thể gây ra nhiều hậu quả lâu dài:
Một số yếu tố có thể làm thay đổi khả năng phục hồi thị lực ban đêm của người bệnh:
Việc chẩn đoán chính xác bệnh quáng gà đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá triệu chứng lâm sàng, khám chuyên khoa mắt, và các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên biệt như đo điện võng mạc (ERG). Mục tiêu của chẩn đoán không chỉ là xác định nguyên nhân gây giảm thị lực ban đêm, mà còn để phân biệt giữa các dạng quáng gà bẩm sinh – mắc phải, tiến triển – không tiến triển, từ đó định hướng điều trị phù hợp.
Chẩn đoán xác định bệnh quáng gà dựa vào:
Các đặc điểm này giúp phân biệt quáng gà bẩm sinh không tiến triển với các bệnh thoái hóa võng mạc tiến triển như RP.
Soi đáy mắt là phương pháp chẩn đoán đơn giản và dễ thực hiện tại phòng khám.
Là xét nghiệm cốt lõi để đánh giá chức năng của tế bào cảm quang và tế bào lưỡng cực võng mạc.
Đặc trưng điện sinh lý trong các thể quáng gà bẩm sinh (CSNB):
Xét nghiệm này giúp phân biệt CSNB với RP, vốn có xu hướng mất cả điện võng mạc tối và sáng.
Giúp đánh giá cấu trúc võng mạc:
Chụp AF giúp đánh giá sức khỏe biểu mô sắc tố võng mạc (RPE):
Đặc biệt cần thiết khi nghi ngờ quáng gà do thiếu vitamin A, thường thấy ở trẻ suy dinh dưỡng hoặc bệnh nhân rối loạn hấp thu. Có thể định lượng retinol huyết thanh.
Áp dụng cho các trường hợp nghi ngờ CSNB:
Việc điều trị quáng gà phụ thuộc vào nguyên nhân nền gây bệnh. Với các trường hợp thiếu vitamin A hoặc bệnh lý mắt mắc phải, điều trị có thể giúp cải thiện rõ rệt triệu chứng. Trong khi đó, với quáng gà bẩm sinh (CSNB), hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nhiều hướng can thiệp – từ hỗ trợ thị lực đến nghiên cứu liệu pháp gen – đang mở ra hy vọng cải thiện chức năng thị giác cho người bệnh.
Sử dụng kính lọc ánh sáng xanh giúp bảo vệ mắt tốt hơn, đặc biệt với người nhạy cảm ánh sáng.
Với các trường hợp quáng gà bẩm sinh có yếu tố di truyền, cần:
Lưu ý: Quáng gà do thiếu vitamin A có thể hồi phục hoàn toàn nếu điều trị sớm, nhưng tổn thương võng mạc kéo dài có thể không hồi phục được.
Áp dụng trong các bệnh mắt có tổn thương thực thể:
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!