Bác sĩ: ThS.BSNT Trần Hiền
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Ung thư vú là một loại ung thư bắt nguồn từ mô vú, chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ, tuy nhiên vẫn có một tỉ lệ nhỏ nam giới mắc ung thư vú. Ung thư vú hình thành và phát triển khi các tế bào biểu mô vú bất thường phát triển không kiểm soát và hình thành khối u. Nếu không được điều trị, những khối u này có thể di căn, lan sang các bộ phận khác của cơ thể và có khả năng gây tử vong.Ung thư vú là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng trên toàn cầu, được đặc trưng bởi tỷ lệ mắc và tử vong cao, đặc biệt là ở phụ nữ. Tổng quan này nêu bật các số liệu thống kê, xu hướng và sự khác biệt quan trọng trong dịch tễ học ung thư vú.
Tỷ lệ mắc và tử vong toàn cầu
. Tỷ lệ mắc bệnh chuẩn hóa theo độ tuổi (ASR) thay đổi đáng kể tùy theo quốc gia, trong đó các quốc gia như Pháp và Síp báo cáo một số ASR cao nhất với hơn 100 trường hợp trên 100.000 phụ nữ.
Xu hướng ở Hoa Kỳ
Tỷ lệ tử vong : Mặc dù tỷ lệ tử vong chung do ung thư vú đã giảm 44% từ năm 1989 đến năm 2022 do các lựa chọn sàng lọc và điều trị được cải thiện nhưng sự chênh lệch vẫn còn. Ví dụ: phụ nữ da đen có tỷ lệ tử vong cao hơn 38% so với phụ nữ da trắng mặc dù tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn
Nhân khẩu học
Các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú
Nguy cơ ung thư vú bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của các yếu tố di truyền, nội tiết tố, môi trường và lối sống. Hiểu được các yếu tố rủi ro này có thể giúp đánh giá rủi ro cá nhân và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi được
Các yếu nguy cơ có thể thay đổi
Yếu tố môi trường
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế của ung thư vú
Ung thư vú là một bệnh lí phức tạp được đặc trưng bởi các cơ chế phân tử khác nhau góp phần vào sự khởi đầu, tiến triển và di căn của nó. Hiểu được các cơ chế này là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu và cải thiện kết quả của bệnh nhân.
EMT là một quá trình quan trọng trong quá trình di căn của ung thư, nơi các tế bào biểu mô mất đi các đặc tính của chúng và có được các đặc tính di chuyển của tế bào trung mô. Quá trình chuyển đổi này được liên kết với:
Tăng biểu hiện của các yếu tố phiên mã như TWIST, SNAIL và SLUG thúc đẩy EMT.
Ung thư vú có thể biểu hiện nhiều triệu chứng khác nhau, một số triệu chứng có thể khó phát hiện hoặc không thể nhận thấy ở giai đoạn đầu. Nhận biết những triệu chứng này là rất quan trọng để phát hiện và điều trị sớm. Dưới đây là những triệu chứng chính liên quan đến ung thư vú:
Triệu chứng thường gặp
Một số đặc điểm phân biệt u lành tính hoặc ác tính trên khám thực thể
Đặc điểm sờ nắn :
Các triệu chứng khác
Làm quen với hình dáng và cảm giác bình thường của bộ ngực là điều cần thiết để phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào. Việc tự kiểm tra và nhận thức thường xuyên có thể giúp các cá nhân nhận thấy những triệu chứng này kịp thời. Nếu quan sát thấy bất kỳ thay đổi bất thường nào, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đánh giá thêm, bất kể các triệu chứng có nhẹ hay không. Phát hiện sớm cải thiện đáng kể kết quả điều trị và tỷ lệ sống sót.

Dấu hiệu của ung thư vú
Chẩn đoán ung thư vú bao gồm sự kết hợp của đánh giá lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và kiểm tra mô bệnh học. Dưới đây là các tiêu chí và phương pháp chính được sử dụng trong chẩn đoán ung thư vú:
Tổn thương lành tính : Thường xuất hiện dưới dạng các khối hoặc nang có giới hạn rõ ràng với bờ rõ ràng.
Tổn thương ác tính : Có thể xuất hiện dưới dạng khối không đều với bờ có gai hoặc vi vôi hóa
Khối u lành tính: Thường có đường viền mịn và có thể có dạng nang đơn giản.
Khối u ác tính: Thường có hình dạng không đều, âm vang không đồng nhất và có thể xâm lấn các mô xung quanh.
Giá trị Hệ số khuếch tán biểu kiến (ADC) : Các nghiên cứu chỉ ra rằng khối u ác tính thường có giá trị ADC thấp hơn (≤1,11 × 10⁻³ mm2/s) so với khối u lành tính (ADC trung bình của tổn thương lành tính khoảng 1,52 × 10⁻³ mm2/s) ). Tiêu chuẩn này đã thể hiện độ nhạy cao (94,23%) và độ đặc hiệu (94,29%) để phân biệt hai loại bệnh.
Các khối u lành tính : Về mặt mô học có sự biệt hóa rõ ràng với các cấu trúc có tổ chức; chúng không xâm lấn các mô xung quanh.
Khối u ác tính : Biểu hiện các mô hình tăng trưởng vô tổ chức, nhân không điển hình, tăng hoạt động phân bào và xâm lấn vào mô đệm xung quanh.
CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3)
CEA (Carcinoembryonic Antigen)
HER2, ER/PR (thụ thể nội tiết)
Xét nghiệm gene BRCA1/2 (Gen di truyền)
Chẩn đoán giai đoạn
Phân giai đoạn ung thư vú là một phần quan trọng trong chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị, cung cấp thông tin cần thiết về mức độ của bệnh. Hệ thống được sử dụng phổ biến nhất để xác định giai đoạn ung thư vú là hệ thống TNM , hệ thống này đánh giá ba yếu tố chính: Kích thước khối u (T), mức độ liên quan đến hạch bạch huyết (N) và di căn (M). Dưới đây là tổng quan chi tiết về quá trình dàn dựng:
Phân loại giai đoạn
Dựa trên phân loại TNM, ung thư vú được phân thành các giai đoạn từ Giai đoạn 0 đến Giai đoạn IV:
Giai đoạn 0
Giai đoạn I
Giai đoạn II
Giai đoạn III
Giai đoạn IV
Các yếu tố bổ sung
Ngoài việc phân loại TNM, các yếu tố khác cũng được xem xét trong quá trình đánh giá phân loại ung thư vú:

Các giai đoạn của ung thư vú và tiên lượng
Những dấu ấn sinh học này có thể ảnh hưởng đến các lựa chọn điều trị và tiên lượng.
Việc điều trị ung thư vú rất đa dạng và cá thể hoá điều trị dựa trên mô bệnh học và giai đoạn ung thư, cũng như sở thích của bệnh nhân và sức khỏe tổng thể. Dưới đây là các chiến lược điều trị chính:
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư vú thay đổi đáng kể dựa trên một số yếu tố, bao gồm giai đoạn chẩn đoán, đặc điểm khối u và các yếu tố nguy cơ của từng bệnh nhân. Hiểu được những yếu tố này là rất quan trọng để dự đoán kết quả và lập kế hoạch chăm sóc theo dõi.
Yếu tố tiên lượng

Các yếu tố tiên lượng của ung thư vú
Cần thiết để theo dõi quá trình phục hồi, quản lý các tác dụng phụ của điều trị và phát hiện sớm bất kỳ tái phát nào. Các thành phần chính bao gồm:
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!