Từ điển bệnh lý

Suy giảm nhận thức : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 30-05-2025

Tổng quan Suy giảm nhận thức

Suy giảm nhận thức là tình trạng giảm dần khả năng tập trung ghi nhớ, sử dụng ngôn ngữ, định hướng không gian, tư duy logic và ra quyết định. Đây có thể là quá trình lão hóa tự nhiên hoặc là một dấu hiệu sớm của bệnh lý thần kinh.

Quá trình suy giảm nhận thức thường diễn ra theo 4 giai đoạn:

  • Không có suy giảm nhận thức (NCI): Chức năng nhận thức hoàn toàn bình thường.
  • Suy giảm nhận thức chủ quan (SCD): Người bệnh cảm thấy trí nhớ giảm sút, nhưng chưa có bằng chứng khách quan.
  • Suy giảm nhận thức nhẹ (MCI): Kết quả trắc nghiệm và triệu chứng lâm sàng ghi nhận sự giảm sút rõ rệt, nhưng chưa ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Sa sút trí tuệ (Dementia): Suy giảm nghiêm trọng, ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng công việc, thói quen sinh hoạt, khả năng tự chăm sóc và các hoạt động xã hội.

Nguyên nhân có thể do quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng cũng có thể là biểu hiện khởi đầu của các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, đột quỵ hay tổn thương mạch máu nhỏ trong não. Trong một số trường hợp, chức năng nhận thức có thể được cải thiện nếu phát hiện và điều trị sớm các nguyên nhân nền như thiếu vitamin B12, rối loạn giấc ngủ hay trầm cảm.

Suy giảm nhận thức có thể là biểu hiện khởi đầu của các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, đột quỵ hay tổn thương mạch máu não.

Suy giảm nhận thức có thể là biểu hiện khởi đầu của các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, đột quỵ hay tổn thương mạch máu não.

Tỷ lệ mắc bệnh

Theo ước tính từ nhiều nghiên cứu lớn:

  • MCI ảnh hưởng đến khoảng 6,7% người từ 60 - 64 tuổi, 25,2% người từ 80 - 84 tuổi, và tăng lên 37% ở người ≥85 tuổi.
  • Nam giới có xu hướng khởi phát sớm hơn nữ: trung bình ở tuổi 70, trong khi nữ là khoảng 73 tuổi.

Mặc dù một số trường hợp có thể tiến triển thành sa sút trí tuệ, nhưng cũng có khoảng 14% - 38% người bệnh MCI phục hồi lại mức nhận thức bình thường, đặc biệt nếu nguyên nhân nền có thể điều chỉnh được.

Suy giảm nhận thức chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi cao: là yếu tố nguy cơ mạnh nhất.
  • Tiền sử gia đình có người mắc sa sút trí tuệ.
  • Các bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, béo phì… đặc biệt nếu mới bắt đầu khởi phát ở tuổi trung niên.
  • Tiền sử đột quỵ hoặc mắc các bệnh lý mạch máu não.
  • Trầm cảm, lo âu kéo dài, căng thẳng mạn tính.
  • Nghe kém, rối loạn giấc ngủ, hút thuốc lá, ít hoạt động thể chất và hạn chế giao tiếp xã hội.

Trong đó, một số yếu tố có thể điều chỉnh được như kiểm soát huyết áp, điều trị trầm cảm, cải thiện thính lực hoặc chăm sóc giấc ngủ có thể giúp làm chậm tiến trình suy giảm nhận thức,

Phân loại suy giảm nhận thức

Suy giảm nhận thức là một hội chứng không đồng nhất, có thể được phân loại dựa trên mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt và loại chức năng nhận thức bị tổn thương. Việc phân loại này giúp bác sĩ đánh giá nguyên nhân và tiên lượng bệnh.

Phân loại theo mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt

  • Suy giảm nhận thức nhẹ (MCI – Mild Cognitive Impairment)
    Là giai đoạn chuyển tiếp giữa quá trình lão hóa bình thường và sa sút trí tuệ. Người bệnh có biểu hiện suy giảm trí nhớ hoặc các chức năng nhận thức khác, nhưng vẫn duy trì khả năng tự chăm sóc và thói quen sinh hoạt hàng ngày.
  • Sa sút trí tuệ (Dementia)
    Là tình trạng suy giảm từ hai chức năng nhận thức trở lên, như trí nhớ, ngôn ngữ, tư duy, phối hợp vận động hoặc nhận thức xã hội, kèm theo mất khả năng tự chủ trong sinh hoạt và ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống.

Phân loại theo chức năng nhận thức bị ảnh hưởng

  • MCI thể suy giảm trí nhớ (amnestic MCI)

Người bệnh chủ yếu bị suy giảm khả năng ghi nhớ các thông tin mới. Đây là dạng phổ biến nhất và cũng là biểu hiện sớm của bệnh Alzheimer, với tỷ lệ bắt gặp cao hơn 2 lần so với thể không suy giảm trí nhớ.

  • MCI thể không suy giảm trí nhớ (non-amnestic MCI)
    Người bệnh có suy giảm ở các lĩnh vực khác nhau như chức năng điều hành, sử dụng ngôn ngữ, kỹ năng thị giác và không gian. Dạng này có thể liên quan đến các bệnh lý như sa sút trí tuệ thể Lewy, thoái hóa thùy trán–thái dương hoặc bệnh lý mạch máu não nhỏ.

 Phân loại theo số lượng lĩnh vực bị ảnh hưởng

  • MCI thể đơn lĩnh vực (single-domain MCI)
    Người bệnh có suy giảm rõ rệt ở một chức năng duy nhất, thường là trí nhớ hoặc điều hành.
  • MCI thể đa lĩnh vực (multiple-domain MCI)
    Người bệnh có nhiều chức năng nhận thức bị suy giảm cùng một lúc, dù chưa nặng tới mức để chẩn đoán sa sút trí tuệ. Một số nghiên cứu cho thấy nhóm này có nguy cơ cao hơn chuyển sang sa sút trí tuệ, đặc biệt khi có kèm theo bất thường trên kết quả chẩn đoán hình ảnh hoặc xét nghiệm dịch não tủy.

Nguyên nhân Suy giảm nhận thức

Suy giảm nhận thức có thể xuất phát từ nhiều cơ chế bệnh lý khác nhau, bao gồm quá trình lão hóa tự nhiên, bệnh lý thần kinh tiến triển, rối loạn mạch máu não, rối loạn tâm thần và các yếu tố toàn thân. Việc xác định đúng nguyên nhân nền là yếu tố then chốt để lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp, nhất là khi phần lớn trường hợp có thể phục hồi nếu được điều trị sớm.

Quá trình lão hoá

Một nguyên nhân phổ biến là sự tích tụ bất thường của các protein như amyloid-β và tau trong não, điển hình trong bệnh lý Alzheimer ở người cao tuổi. Quá trình này diễn ra âm thầm và kéo dài nhiều năm trước khi xuất hiện các triệu chứng rõ rệt. Ở giai đoạn này, suy giảm nhận thức nhẹ (MCI) thường là dấu hiệu ban đầu cho thấy tổn thương thần kinh đang tiến triển.

Quá trình lão hoá tự nhiên là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm nhận thức.

Quá trình lão hoá tự nhiên là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm nhận thức.

Bệnh mạch máu não

Các tổn thương như thiếu máu não cục bộ, nhồi máu hoặc bệnh lý mạch máu nhỏ có thể gây suy giảm nhận thức mạn tính. Chụp MRI ở bệnh nhân MCI nhiều khi cho thấy tổn thương chất trắng lan tỏa, nhồi máu não đa ổ hoặc teo thùy thái dương trong, đặc biệt ở người có tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc rối loạn lipid máu. Trong các trường hợp này, suy giảm trí nhớ có thể xuất hiện muộn, trong khi các rối loạn như khả năng điều hành, tập trung và xử lý thông tin lại xuất hiện từ sớm.

3. Rối loạn tâm thần

Trầm cảm, lo âu kéo dài và căng thẳng mạn tính có thể làm suy giảm chức năng nhận thức, đặc biệt ở người cao tuổi. Những trường hợp này cần được phân biệt với sa sút trí tuệ vì việc điều trị hiệu quả các rối loạn tâm thần có thể giúp cải thiện trí nhớ và sự tập trung. Đôi khi, trầm cảm cũng có thể là dấu hiệu sớm của quá trình suy giảm nhận thức và cần được theo dõi chặt chẽ.

 Rối loạn giấc ngủ

Các bệnh lý như ngưng thở khi ngủ, mất ngủ mạn tính hoặc rối loạn nhịp sinh học có thể dẫn đến suy giảm nhận thức thứ phát do não bộ bị thiếu oxy tái diễn hoặc không được phục hồi đầy đủ. Trong nhiều trường hợp, việc điều trị các rối loạn giấc ngủ này đã giúp cải thiện rõ rệt tình trạng suy giảm trí nhớ và tư duy nhận thức.

Thiếu hụt dinh dưỡng

Thiếu vitamin B12, thiếu folate, rối loạn tuyến giáp, hoặc bệnh lý gan, thận mạn tính đều có thể gây suy giảm nhận thức. Các nguyên nhân này đôi khi dễ bị bỏ sót nếu người bệnh không được xét nghiệm và sàng lọc kỹ lưỡng. Điều trị nguyên nhân, chẳng hạn như bổ sung vitamin B12 hoặc điều chỉnh hormon tuyến giáp, có thể phục hồi chức năng nhận thức trong một số trường hợp.

Thuốc và chất gây nghiện

Một số loại thuốc như benzodiazepine, thuốc kháng cholinergic, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc hạ huyết áp có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ, nhất là ở người cao tuổi. Ngoài ra, việc lạm dụng rượu bia hoặc các chất kích thích cũng gây tổn thương não bộ đáng kể và dẫn đến suy giảm nhận thức vĩnh viễn nếu không được can thiệp kịp thời.


Triệu chứng Suy giảm nhận thức

Suy giảm nhận thức có thể biểu hiện đa dạng, tùy thuộc vào mức độ tiến triển và vùng não bị ảnh hưởng. Một số dấu hiệu thường gặp bao gồm:

  • Suy giảm trí nhớ ngắn hạn: Người bệnh dễ quên các cuộc hẹn, thường xuyên lặp lại câu hỏi, thậm chí lạc đường ở nơi rất quen thuộc.
  • Khó diễn đạt hoặc tìm từ: Người bệnh hay nói ngập ngừng, dùng từ không chính xác.
  • Mất tập trung: Người bệnh dễ bị xao nhãng, khó duy trì sự tập trung khi làm việc hay giao tiếp hàng ngày.
  • Giảm khả năng xử lý tình huống: Người bệnh bị lúng túng khi quản lý tài chính, sử dụng thiết bị gia dụng, kể cả các phép tính đơn giản.
  • Thay đổi cảm xúc hoặc hành vi: Người bệnh thường lo âu, dễ bị kích thích, giảm sự tự tin hoặc chủ động rút lui khỏi các hoạt động xã hội.

Ở giai đoạn sớm, các triệu chứng này có thể không ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt hàng ngày, nhưng thường được người bệnh hoặc người thân chú ý và phát hiện. Khi bệnh tiến triển, các chức năng như tự chăm sóc cơ thể, giao tiếp và vận động hàng ngày sẽ bị ảnh hưởng rõ rệt.

Người bệnh dễ xao nhãng, mất tập trung khi làm việc hay giao tiếp hàng ngày.



Các biện pháp chẩn đoán Suy giảm nhận thức

Theo hướng dẫn từ Viện Lão hóa Quốc gia Hoa Kỳ và Hội Alzheimer, chẩn đoán MCI cần thỏa mãn các tiêu chí sau:

  • Có khiếu nại về suy giảm nhận thức từ bản thân, người thân hoặc bác sĩ.
  • Có bằng chứng suy giảm nhận thức khách quan, xác định qua bài trắc nghiệm thần kinh.
  • Hoạt động sinh hoạt hàng ngày vẫn còn được duy trì, chưa ảnh hưởng rõ rệt.
  • Không đủ tiêu chuẩn để chẩn đoán sa sút trí tuệ.

Ngoài ra, MCI còn được phân loại theo chức năng nhận thức bị ảnh hưởng (suy giảm trí nhớ chiếm ưu thế hoặc suy giảm các chức năng khác) và theo số lượng lĩnh vực bị ảnh hưởng (một hoặc nhiều lĩnh vực).

 Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

a. Khám lâm sàng và khai thác bệnh sử

  • Khai thác tiền sử chi tiết: bệnh lý nội khoa, rối loạn tâm thần, sử dụng thuốc và tiền sử gia đình.
  • Ghi nhận thông tin từ người thân để đánh giá sự thay đổi nhận thức và hành vi.
  • Đánh giá khả năng thực hiện các hoạt động cơ bản như tự chăm sóc, quản lý tài chính, đi lại để phân biệt với sa sút trí tuệ.

b. Các công cụ sàng lọc nhận thức

Một số test sàng lọc nhanh thường được sử dụng gồm:

  • Mini-Mental State Examination (MMSE).
  • Montreal Cognitive Assessment (MoCA).
  • Saint Louis University Mental Status (SLUMS).
  • Mini-Cog.
  • AD8 Dementia Screening Interview.

Các công cụ này giúp đánh giá sơ bộ trí nhớ, ngôn ngữ, khả năng tập trung và định hướng, hỗ trợ phát hiện sớm MCI hoặc sa sút trí tuệ.

c. Trắc nghiệm thần kinh chuyên sâu (Neuropsychological testing)

Chỉ định khi kết quả test sàng lọc không rõ ràng hoặc bác sỹ cần đánh giá chi tiết hơn. Trắc nghiệm chuyên sâu giúp đánh giá:

  • Trí nhớ (bằng lời, bằng hình ảnh).
  • Chức năng điều hành (lập kế hoạch, tổ chức công việc).
  • Ngôn ngữ.
  • Tập trung.
  • Kỹ năng thị giác – không gian.

Mức độ suy giảm thường được xác định khi điểm số thấp hơn từ 1 đến 1,5 độ lệch chuẩn so với nhóm dân số cùng độ tuổi và trình độ học vấn.


Trắc nghiệm thần kinh chuyên sâu được chỉ định khi kết quả test sàng lọc không rõ ràng.

d. Cận lâm sàng hỗ trợ tìm nguyên nhân nền

  • Xét nghiệm máu thường quy: công thức máu, điện giải, chức năng gan thận, đường huyết, TSH, vitamin B12.
  • Tầm soát trầm cảm: sử dụng các thang điểm như GDS hoặc PHQ-9 nếu có triệu chứng gợi ý.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • MRI não không cản từ: Đánh giá teo não (đặc biệt ở vùng hồi hải mã), tổn thương chất trắng, dấu hiệu đột quỵ cũ hoặc bệnh lý Alzheimer/mạch máu não nhỏ.
    • CT scan sọ não: Được chỉ định khi không thể thực hiện MRI, giúp loại trừ các nguyên nhân khác như khối u, máu tụ dưới màng cứng hoặc bệnh não úng thủy.
  • Xét nghiệm chuyên sâu (nếu cần):
    • Dịch não tủy: Định lượng amyloid-β và tau, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ Alzheimer giai đoạn sớm.
    • PET scan hoặc amyloid PET: Hỗ trợ phân biệt các thể sa sút trí tuệ, tùy theo khả năng và điều kiện thực hiện.



Các biện pháp điều trị Suy giảm nhận thức

Hiện nay, chưa có phương pháp nào giúp phục hồi hoàn toàn suy giảm nhận thức do các bệnh lý thoái hóa thần kinh. Tuy vậy, việc can thiệp từ sớm, kiểm soát các nguyên nhân nền và thay đổi lối sống có thể giúp làm chậm tiến triển, duy trì chức năng nhận thức và cải thiện chất lượng sống. Phác đồ điều trị cần được cá thể hóa, tùy thuộc vào mức độ suy giảm nhận thức, nguyên nhân và khả năng phục hồi của từng người bệnh.

Biện pháp không dùng thuốc

a. Tăng cường hoạt động thể chất và trí tuệ

  • Duy trì vận động thể lực đều đặn, đặc biệt các bài tập aerobic, giúp tăng cường lưu lượng máu lên não và hỗ trợ cải thiện chức năng nhận thức.
  • Rèn luyện tư duy thông qua các hoạt động như đọc sách, chơi cờ, giải đố, học tập kỹ năng mới sẽ giúp xây dựng kho "dự trữ nhận thức", góp phần trì hoãn tiến triển thành sa sút trí tuệ.
  • Tham gia các hoạt động xã hội, tạo kết nối với cộng đồng giúp giảm cảm giác bị cô lập, hạn chế trầm cảm và thúc đẩy suy nghĩ tích cực.

Các hoạt động rèn luyện tư duy như đọc sách giúp xây dựng kho “dự trữ nhận thức” trì hoãn tiến triển thành sa sút trí tuệ.

b. Vệ sinh giấc ngủ và kiểm soát stress

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ là yếu tố then chốt vì giấc ngủ kém có thể làm nặng thêm tình trạng suy giảm nhận thức. Điều trị hiệu quả các rối loạn như ngưng thở khi ngủ hay mất ngủ mạn tính có thể mang lại lợi ích rõ rệt cho não bộ.
  • Thực hành thư giãn, thiền định và quản lý stress giúp giảm tác động tiêu cực của căng thẳng kéo dài, vốn liên quan đến tổn thương vùng hồi hải mã gây suy giảm trí nhớ.

c. Điều chỉnh lối sống và dinh dưỡng

  • Chế độ ăn lành mạnh giàu rau xanh, cá béo, ít đường và chất béo bão hòa, theo kiểu chế độ ăn Địa Trung Hải hoặc DASH, được chứng minh có thể làm chậm tiến triển tình trạng suy giảm nhận thức.
  • Ngưng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia để giảm thiểu các tổn thương thần kinh do độc chất.
  • Bổ sung vitamin và khoáng chất khi có thiếu hụt, đặc biệt là vitamin B12, cần được thực hiện dưới sự tư vấn của bác sĩ.

Điều trị nội khoa

a. Kiểm soát nguyên nhân nền

  • Các bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu cần được kiểm soát tích cực nhằm hạn chế tiến triển của bệnh mạch máu não nhỏ – một nguyên nhân phổ biến của MCI và sa sút trí tuệ thể mạch máu.
  • Trầm cảm và rối loạn lo âu cũng là những yếu tố làm suy giảm nhận thức. Điều trị bằng liệu pháp tâm lý hoặc thuốc chống trầm cảm phù hợp có thể cải thiện đáng kể trí nhớ và khả năng tập trung ở nhiều bệnh nhân.

b. Thuốc điều trị triệu chứng (trong nghiên cứu)

Hiện tại, chưa có thuốc nào được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt đặc hiệu cho điều trị suy giảm nhận thức nhẹ. Tuy nhiên:

  • Các thuốc như chất ức chế cholinesterase (donepezil, rivastigmine) và memantine đang được nghiên cứu về hiệu quả trong giai đoạn MCI, đặc biệt ở bệnh nhân nghi ngờ Alzheimer sớm.
  • Một số thử nghiệm lâm sàng đang tiến hành với hy vọng xác định nhóm đối tượng phù hợp và chỉ định tối ưu.

Việc sử dụng các thuốc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng vì có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, nhịp tim chậm hoặc lú lẫn nặng hơn trong một số trường hợp.

Các phương pháp khác

a. Tham gia nghiên cứu lâm sàng

  • Người bệnh MCI có thể được mời tham gia các nghiên cứu điều trị thử nghiệm với thuốc mới hoặc chiến lược dự phòng tiến triển Alzheimer.
  • Việc tham gia sẽ được bác sĩ chuyên khoa đánh giá kỹ lưỡng dựa trên lợi ích và mức độ phù hợp.

b. Tư vấn pháp lý và lập kế hoạch chăm sóc từ sớm

  • Với các trường hợp có nguy cơ cao tiến triển thành sa sút trí tuệ, việc tư vấn sớm là cần thiết.
  • Người bệnh cần được hỗ trợ xây dựng kế hoạch chăm sóc tương lai, quyền tự quyết liên quan đến điều trị, và các vấn đề pháp lý như ủy quyền tài chính, chăm sóc y tế.

Tiên lượng suy giảm nhận thức

Tiên lượng của suy giảm nhận thức phụ thuộc vào nguyên nhân nền, mức độ suy giảm ban đầu, yếu tố nguy cơ đi kèm và khả năng đáp ứng điều trị. Trong nhiều trường hợp, đây là một tình trạng ổn định lâu dài, thậm chí cải thiện, nhưng cũng có nguy cơ tiến triển dần thành sa sút trí tuệ nếu không được nhận diện và xử lý kịp thời.

Khả năng phục hồi và ổn định

Một tỷ lệ đáng kể người bị suy giảm nhận thức nhẹ (MCI) có thể hồi phục hoàn toàn hoặc duy trì mức độ ổn định trong nhiều năm nếu kiểm soát tốt các yếu tố nền. Theo dữ liệu y khoa, khoảng 14% đến 38% người mắc MCI có thể trở về mức nhận thức bình thường sau một thời gian theo dõi.

Những trường hợp hồi phục thường liên quan đến nguyên nhân có thể điều chỉnh được như:

  • Trầm cảm và lo âu.
  • Thiếu vitamin B12.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Tác dụng phụ của thuốc.
  • Rối loạn nội tiết như suy giáp.

Việc kiểm soát tốt các bệnh lý nền, duy trì vận động thể chất, hoạt động xã hội và rèn luyện tư duy có thể góp phần kéo dài giai đoạn ổn định.

Nguy cơ tiến triển thành sa sút trí tuệ

Suy giảm nhận thức nhẹ là yếu tố nguy cơ quan trọng của sa sút trí tuệ, đặc biệt trong các bệnh lý thần kinh thoái hóa như Alzheimer. Theo các nghiên cứu tổng hợp:

  • Theo ước tính của Viện Lão hóa Quốc gia Hoa Kỳ (National Institute on Aging), chỉ khoảng 10% đến 20% người mắc suy giảm nhận thức nhẹ (MCI) sẽ tiến triển thành bệnh Alzheimer hoặc các dạng sa sút trí tuệ tương tự.
  • Tỷ lệ tích lũy sau 5 năm có thể lên tới 42.5%, đặc biệt ở những bệnh nhân có teo hồi hải mã trên MRI hoặc dương tính với biomarker Alzheimer như amyloid-β và tau.

Trong các thể MCI:

  • MCI thể suy giảm trí nhớ có nguy cơ cao nhất tiến triển thành bệnh Alzheimer.
  • MCI thể đa lĩnh vực thường chuyển sang sa sút trí tuệ nhanh hơn so với thể đơn lĩnh vực.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

Một số yếu tố liên quan đến tiên lượng xấu bao gồm:

  • Tuổi cao (≥75).
  • Mức độ suy giảm trí nhớ rõ rệt.
  • Kèm theo rối loạn hành vi, trầm cảm.
  • Bằng chứng tổn thương trên MRI (teo não, chất trắng tổn thương lan tỏa).
  • Mang gen APOE ε4 (yếu tố di truyền liên quan Alzheimer).

Ngược lại, các yếu tố giúp tiên lượng tốt hơn gồm:

  • Trình độ học vấn cao, dự trữ nhận thức tốt
  • Hoạt động trí tuệ và thể chất thường xuyên
  • Giao tiếp xã hội tích cực
  • Phát hiện và can thiệp từ sớm các nguyên nhân nền có thể điều trị được

Tài liệu tham khảo:

  1. Cleveland Clinic. (2023, May 9). Mild cognitive impairment. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17990-mild-cognitive-impairment
  2. Dhakal, A., & Bobrin, B. D. (2023, February 14). Cognitive deficits. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK559052/
  3. Huang, J. (2025, February). Vascular cognitive impairment and dementia. MSD Manual Professional Version. https://www.msdmanuals.com/professional/neurologic-disorders/delirium-and-dementia/vascular-cognitive-impairment-and-dementia
  4. Larson, E. B., DeKosky, S. T., Schmader, K. E., Mendez, M. F., Tung, G. A., & Wilterdink, J. L. Evaluation of cognitive impairment and dementia. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  5. Petersen, R. C., DeKosky, S. T., & Wilterdink, J. L. Mild cognitive impairment: Epidemiology, pathology, and clinical assessment. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  6. Stanborough, R. J., & Varma, A. (2024, November 4). Cognitive decline: How your brain changes as you age. Healthline. https://www.healthline.com/health/cognitive-decline#definitionUnderstanding


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ