Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Suy giảm nhận thức là tình trạng giảm dần khả năng tập trung ghi nhớ, sử dụng ngôn ngữ, định hướng không gian, tư duy logic và ra quyết định. Đây có thể là quá trình lão hóa tự nhiên hoặc là một dấu hiệu sớm của bệnh lý thần kinh.
Quá trình suy giảm nhận thức thường diễn ra theo 4 giai đoạn:
Nguyên nhân có thể do quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng cũng có thể là biểu hiện khởi đầu của các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, đột quỵ hay tổn thương mạch máu nhỏ trong não. Trong một số trường hợp, chức năng nhận thức có thể được cải thiện nếu phát hiện và điều trị sớm các nguyên nhân nền như thiếu vitamin B12, rối loạn giấc ngủ hay trầm cảm.
Suy giảm nhận thức có thể là biểu hiện khởi đầu của các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, đột quỵ hay tổn thương mạch máu não.
Theo ước tính từ nhiều nghiên cứu lớn:
Mặc dù một số trường hợp có thể tiến triển thành sa sút trí tuệ, nhưng cũng có khoảng 14% - 38% người bệnh MCI phục hồi lại mức nhận thức bình thường, đặc biệt nếu nguyên nhân nền có thể điều chỉnh được.
Suy giảm nhận thức chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm:
Trong đó, một số yếu tố có thể điều chỉnh được như kiểm soát huyết áp, điều trị trầm cảm, cải thiện thính lực hoặc chăm sóc giấc ngủ có thể giúp làm chậm tiến trình suy giảm nhận thức,
Suy giảm nhận thức là một hội chứng không đồng nhất, có thể được phân loại dựa trên mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt và loại chức năng nhận thức bị tổn thương. Việc phân loại này giúp bác sĩ đánh giá nguyên nhân và tiên lượng bệnh.
Người bệnh chủ yếu bị suy giảm khả năng ghi nhớ các thông tin mới. Đây là dạng phổ biến nhất và cũng là biểu hiện sớm của bệnh Alzheimer, với tỷ lệ bắt gặp cao hơn 2 lần so với thể không suy giảm trí nhớ.
Suy giảm nhận thức có thể xuất phát từ nhiều cơ chế bệnh lý khác nhau, bao gồm quá trình lão hóa tự nhiên, bệnh lý thần kinh tiến triển, rối loạn mạch máu não, rối loạn tâm thần và các yếu tố toàn thân. Việc xác định đúng nguyên nhân nền là yếu tố then chốt để lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp, nhất là khi phần lớn trường hợp có thể phục hồi nếu được điều trị sớm.
Một nguyên nhân phổ biến là sự tích tụ bất thường của các protein như amyloid-β và tau trong não, điển hình trong bệnh lý Alzheimer ở người cao tuổi. Quá trình này diễn ra âm thầm và kéo dài nhiều năm trước khi xuất hiện các triệu chứng rõ rệt. Ở giai đoạn này, suy giảm nhận thức nhẹ (MCI) thường là dấu hiệu ban đầu cho thấy tổn thương thần kinh đang tiến triển.
Quá trình lão hoá tự nhiên là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm nhận thức.
Các tổn thương như thiếu máu não cục bộ, nhồi máu hoặc bệnh lý mạch máu nhỏ có thể gây suy giảm nhận thức mạn tính. Chụp MRI ở bệnh nhân MCI nhiều khi cho thấy tổn thương chất trắng lan tỏa, nhồi máu não đa ổ hoặc teo thùy thái dương trong, đặc biệt ở người có tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc rối loạn lipid máu. Trong các trường hợp này, suy giảm trí nhớ có thể xuất hiện muộn, trong khi các rối loạn như khả năng điều hành, tập trung và xử lý thông tin lại xuất hiện từ sớm.
Trầm cảm, lo âu kéo dài và căng thẳng mạn tính có thể làm suy giảm chức năng nhận thức, đặc biệt ở người cao tuổi. Những trường hợp này cần được phân biệt với sa sút trí tuệ vì việc điều trị hiệu quả các rối loạn tâm thần có thể giúp cải thiện trí nhớ và sự tập trung. Đôi khi, trầm cảm cũng có thể là dấu hiệu sớm của quá trình suy giảm nhận thức và cần được theo dõi chặt chẽ.
Các bệnh lý như ngưng thở khi ngủ, mất ngủ mạn tính hoặc rối loạn nhịp sinh học có thể dẫn đến suy giảm nhận thức thứ phát do não bộ bị thiếu oxy tái diễn hoặc không được phục hồi đầy đủ. Trong nhiều trường hợp, việc điều trị các rối loạn giấc ngủ này đã giúp cải thiện rõ rệt tình trạng suy giảm trí nhớ và tư duy nhận thức.
Thiếu vitamin B12, thiếu folate, rối loạn tuyến giáp, hoặc bệnh lý gan, thận mạn tính đều có thể gây suy giảm nhận thức. Các nguyên nhân này đôi khi dễ bị bỏ sót nếu người bệnh không được xét nghiệm và sàng lọc kỹ lưỡng. Điều trị nguyên nhân, chẳng hạn như bổ sung vitamin B12 hoặc điều chỉnh hormon tuyến giáp, có thể phục hồi chức năng nhận thức trong một số trường hợp.
Một số loại thuốc như benzodiazepine, thuốc kháng cholinergic, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc hạ huyết áp có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ, nhất là ở người cao tuổi. Ngoài ra, việc lạm dụng rượu bia hoặc các chất kích thích cũng gây tổn thương não bộ đáng kể và dẫn đến suy giảm nhận thức vĩnh viễn nếu không được can thiệp kịp thời.
Suy giảm nhận thức có thể biểu hiện đa dạng, tùy thuộc vào mức độ tiến triển và vùng não bị ảnh hưởng. Một số dấu hiệu thường gặp bao gồm:
Ở giai đoạn sớm, các triệu chứng này có thể không ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt hàng ngày, nhưng thường được người bệnh hoặc người thân chú ý và phát hiện. Khi bệnh tiến triển, các chức năng như tự chăm sóc cơ thể, giao tiếp và vận động hàng ngày sẽ bị ảnh hưởng rõ rệt.
Người bệnh dễ xao nhãng, mất tập trung khi làm việc hay giao tiếp hàng ngày.
Theo hướng dẫn từ Viện Lão hóa Quốc gia Hoa Kỳ và Hội Alzheimer, chẩn đoán MCI cần thỏa mãn các tiêu chí sau:
Ngoài ra, MCI còn được phân loại theo chức năng nhận thức bị ảnh hưởng (suy giảm trí nhớ chiếm ưu thế hoặc suy giảm các chức năng khác) và theo số lượng lĩnh vực bị ảnh hưởng (một hoặc nhiều lĩnh vực).
Một số test sàng lọc nhanh thường được sử dụng gồm:
Các công cụ này giúp đánh giá sơ bộ trí nhớ, ngôn ngữ, khả năng tập trung và định hướng, hỗ trợ phát hiện sớm MCI hoặc sa sút trí tuệ.
Chỉ định khi kết quả test sàng lọc không rõ ràng hoặc bác sỹ cần đánh giá chi tiết hơn. Trắc nghiệm chuyên sâu giúp đánh giá:
Mức độ suy giảm thường được xác định khi điểm số thấp hơn từ 1 đến 1,5 độ lệch chuẩn so với nhóm dân số cùng độ tuổi và trình độ học vấn.
Trắc nghiệm thần kinh chuyên sâu được chỉ định khi kết quả test sàng lọc không rõ ràng.
Hiện nay, chưa có phương pháp nào giúp phục hồi hoàn toàn suy giảm nhận thức do các bệnh lý thoái hóa thần kinh. Tuy vậy, việc can thiệp từ sớm, kiểm soát các nguyên nhân nền và thay đổi lối sống có thể giúp làm chậm tiến triển, duy trì chức năng nhận thức và cải thiện chất lượng sống. Phác đồ điều trị cần được cá thể hóa, tùy thuộc vào mức độ suy giảm nhận thức, nguyên nhân và khả năng phục hồi của từng người bệnh.
Các hoạt động rèn luyện tư duy như đọc sách giúp xây dựng kho “dự trữ nhận thức” trì hoãn tiến triển thành sa sút trí tuệ.
Hiện tại, chưa có thuốc nào được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt đặc hiệu cho điều trị suy giảm nhận thức nhẹ. Tuy nhiên:
Việc sử dụng các thuốc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng vì có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, nhịp tim chậm hoặc lú lẫn nặng hơn trong một số trường hợp.
Tiên lượng của suy giảm nhận thức phụ thuộc vào nguyên nhân nền, mức độ suy giảm ban đầu, yếu tố nguy cơ đi kèm và khả năng đáp ứng điều trị. Trong nhiều trường hợp, đây là một tình trạng ổn định lâu dài, thậm chí cải thiện, nhưng cũng có nguy cơ tiến triển dần thành sa sút trí tuệ nếu không được nhận diện và xử lý kịp thời.
Một tỷ lệ đáng kể người bị suy giảm nhận thức nhẹ (MCI) có thể hồi phục hoàn toàn hoặc duy trì mức độ ổn định trong nhiều năm nếu kiểm soát tốt các yếu tố nền. Theo dữ liệu y khoa, khoảng 14% đến 38% người mắc MCI có thể trở về mức nhận thức bình thường sau một thời gian theo dõi.
Những trường hợp hồi phục thường liên quan đến nguyên nhân có thể điều chỉnh được như:
Việc kiểm soát tốt các bệnh lý nền, duy trì vận động thể chất, hoạt động xã hội và rèn luyện tư duy có thể góp phần kéo dài giai đoạn ổn định.
Suy giảm nhận thức nhẹ là yếu tố nguy cơ quan trọng của sa sút trí tuệ, đặc biệt trong các bệnh lý thần kinh thoái hóa như Alzheimer. Theo các nghiên cứu tổng hợp:
Trong các thể MCI:
Một số yếu tố liên quan đến tiên lượng xấu bao gồm:
Ngược lại, các yếu tố giúp tiên lượng tốt hơn gồm:
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!