Bác sĩ: ThS.BS Nguyễn Thị Trang
Chuyên khoa: Sản khoa
Năm kinh nghiệm:
Thoái hóa khớp khuỷu tay là tình trạng lớp sụn bao phủ các đầu xương trong khớp khuỷu bị mòn dần theo thời gian. Khi lớp sụn này bị tổn thương, các đầu xương không còn được bảo vệ và có thể cọ xát trực tiếp vào nhau mỗi khi cử động, gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động. Dù không phổ biến như thoái hóa khớp gối hay khớp háng, thoái hóa khuỷu tay vẫn có thể ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày.
Thoái hóa khớp khuỷu tay thường tiến triển âm thầm. Ban đầu, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mỏi hoặc hơi đau nhẹ khi làm việc nhiều. Về sau, cơn đau rõ hơn, đặc biệt khi gập, duỗi tay hoặc mang vác vật nặng. Dù không nguy hiểm đến tính mạng, thoái hóa khớp khuỷu tay lại gây khó chịu kéo dài và giảm chất lượng cuộc sống. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp người bệnh giữ được khả năng vận động và tránh được những hậu quả lâu dài do thoái hóa gây ra.
Thoái hóa khớp khuỷu tay là một bệnh lý mạn tính, gây nhiều khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày
Thoái hóa khớp khuỷu tay có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau bao gồm nguyên nhân tự nhiên do tuổi tác và các tác động ngoại lai như chấn thương, thói quen sinh hoạt không đúng cách. Dưới đây là các nguyên nhân chính thường gặp:
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của thoái hóa khớp khuỷu tay. Khi tuổi càng cao, quá trình lão hóa tự nhiên càng làm giảm dần độ đàn hồi và khả năng phục hồi của sụn khớp. Sụn dần bị bào mòn, mất chức năng bảo vệ, dẫn đến cọ xát giữa các đầu xương trong khớp. Kèm theo đó, lượng dịch khớp giảm và cấu trúc xung quanh như bao khớp, dây chằng cũng suy yếu, góp phần làm khớp kém linh hoạt và dễ tổn thương.
Những chấn thương như trật khớp, gãy xương quanh khớp khuỷu hay tổn thương sụn khớp có thể để lại di chứng lâu dài, làm thay đổi cấu trúc và trục chịu lực của khớp. Sau chấn thương, nếu khớp không được phục hồi đúng cách hoặc bị mất cân bằng vận động, sụn sẽ bị mài mòn nhanh hơn bình thường, từ đó dẫn đến thoái hóa sớm. Đây là nguyên nhân thường gặp ở những người từng chơi thể thao hoặc lao động nặng.
Việc lặp lại các động tác sử dụng khuỷu tay trong thời gian dài bao gồm nâng vật nặng, xoay vặn cánh tay như dùng búa khoan, có thể gây áp lực lớn lên khớp khuỷu. Sự căng kéo và vi chấn thương tích lũy làm tổn thương sụn và các cấu trúc quanh khớp.
Một số bệnh lý mạn tính như viêm khớp dạng thấp, gout hay viêm khớp vảy nến có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khớp khuỷu tay. Quá trình viêm kéo dài làm phá hủy sụn và xương dưới sụn, dẫn đến biến dạng và thoái hóa khớp. Trong các trường hợp này, thoái hóa thường xuất hiện sớm hơn so với quá trình lão hóa thông thường.
Những bất thường về giải phẫu khớp khuỷu bẩm sinh hoặc gây sai lệch trục khớp, khiến lực phân bố không đều lên bề mặt sụn. Theo thời gian, các vùng chịu tải nhiều sẽ bị mài mòn nhanh hơn, hình thành tổn thương thoái hóa sớm. Mặc dù hiếm gặp, đây vẫn là một nguyên nhân cần được lưu ý trong đánh giá toàn diện.
Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền cũng góp phần vào nguy cơ thoái hóa khớp, bao gồm cả khớp khuỷu tay. Nếu trong gia đình có người thân bị thoái hóa khớp sớm, nguy cơ mắc bệnh ở thế hệ sau có thể tăng cao. Tuy nhiên, cơ chế di truyền hiện vẫn đang được nghiên cứu thêm và chưa xác định rõ ràng các gen cụ thể liên quan.
Chấn thương trong hoạt động thể thao hoặc sinh hoạt có thể là nguyên nhân gây thoái hóa khớp khuỷu tay
Chẩn đoán thoái hóa khớp khuỷu tay cần sự kết hợp giữa khai thác lâm sàng kỹ lưỡng và cận lâm sàng phù hợp. Vì khớp khuỷu là khớp ít bị thoái hóa hơn các khớp chịu tải trọng lớn như gối hay háng nên việc chẩn đoán cần đòi hỏi loại trừ các nguyên nhân toàn thân kết hợp khác.
3.1. Khám lâm sàng
3.1.1. Hỏi bệnh
Hỏi bệnh là bước quan trọng để định hướng chẩn đoán. Bệnh nhân bị thoái hóa khớp khuỷu tay thường mô tả triệu chứng đau âm ỉ tại mặt trước, mặt sau hoặc mặt ngoài khuỷu, đôi khi lan xuống cẳng tay. Đau thường tăng khi co duỗi hoặc xoay cánh tay, đặc biệt khi mang vác vật nặng hoặc thực hiện các cử động lặp đi lặp lại. Nhiều trường hợp than phiền triệu chứng cứng khớp buổi sáng, thời gian cứng thường ngắn (dưới 30 phút) và có cải thiện sau khi vận động. Bệnh nhân cũng có thể mô tả tiếng lạo xạo hoặc cảm giác “khớp bị kẹt” khi cử động khuỷu tay.
Ngoài ra, bác sĩ sẽ hỏi kỹ tiền sử chấn thương, viêm khớp dạng thấp, gout, hoặc viêm khớp sau nhiễm khuẩn, vì đây đều là yếu tố nguy cơ dẫn đến thoái hóa khớp thứ phát.
3.1.2. Khám thực thể
Khi khám, bác sĩ nên quan sát cả hai bên khớp khuỷu để so sánh. Các dấu hiệu gợi ý thoái hóa khớp khuỷu tay bao gồm:
- Biến dạng vùng khớp: Thường biến dạng nhẹ, có thể thấy đầu xương gồ lên hoặc mất đường cong sinh lý.
- Giảm tầm vận động: Hạn chế vận động được bộc lộ khi duỗi hết tay hoặc xoay cẳng tay. Có thể ghi nhận khớp “kẹt” trong một số tư thế.
- Tiếng lạo xạo xương: Xuất hiện khi bệnh nhân vận động khuỷu tay, thường là dấu hiệu của tổn thương sụn và gai xương.
- Tìm điểm đau: Ấn đau tại khe khớp, nhất là vùng giữa mỏm khuỷu và mỏm vẹt xương trụ.
- Thăm khám cơ quanh khớp: Có thể thấy teo cơ nhẹ nếu bệnh kéo dài, đặc biệt là cơ tam đầu cánh tay.
- Khám thần kinh chi trên: Cần kiểm tra cảm giác và sức cơ vì thoái hóa có thể kèm chèn ép dây thần kinh trụ hoặc giữa đi qua khuỷu tay (hội chứng đường hầm thần kinh trụ).
3.2. Cận lâm sàng
3.2.1. X-quang khớp khuỷu
X-quang là phương tiện hình ảnh cơ bản, cho phép đánh giá mức độ tổn thương xương và sụn. Các dấu hiệu thoái hóa khớp khuỷu tay điển hình trên X-quang gồm:
- Hẹp khe khớp không đồng đều.
- Gai xương ở mỏm khuỷu, mỏm vẹt hoặc đầu dưới xương cánh tay.
- Đặc xương dưới sụn.
- Hình ảnh nang xương.
- Biến dạng trục khớp nếu có tổn thương lâu dài.
3.2.2. Cộng hưởng từ (MRI)
MRI có vai trò lớn trong đánh giá tổn thương phần mềm quanh khớp, nhất là khi X-quang chưa phát hiện được tổn thương rõ ràng. MRI giúp phát hiện sớm mất sụn hoặc sụn bị nứt, bong tróc, xác định nang hoạt dịch hoặc các mảnh sụn tự do trong khớp và nhận diện tổn thương dây chằng, gân quanh khớp.
MRI được chỉ định khi triệu chứng không điển hình, không tương ứng với X-quang, hoặc khi cần đánh giá trước phẫu thuật.
3.2.3. Siêu âm khớp khuỷu
Siêu âm là phương tiện hỗ trợ tốt trong các trường hợp nghi ngờ tràn dịch khớp khuỷu hoặc viêm bao hoạt dịch. Ngoài ra, siêu âm có thể giúp quan sát gân cơ quanh khớp, phát hiện gai xương hoặc hướng dẫn tiêm khớp chính xác.
3.2.4. Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu không nhằm mục tiêu chẩn đoán thoái hóa khớp mà để loại trừ các bệnh lý viêm khớp khác. Các xét nghiệm thường được chỉ định:
- CRP và tốc độ lắng máu (ESR): Tăng trong bệnh viêm khớp, thường bình thường trong thoái hóa khớp.
- RF (Rheumatoid Factor) và anti-CCP: Dương tính trong viêm khớp dạng thấp.
- Acid uric máu: Tăng trong bệnh khớp liên quan đến gout.
- Công thức máu, sinh hóa máu tổng quát: Giúp đánh giá toàn trạng và định hướng thêm nếu nghi ngờ nguyên nhân khác.
Điều trị thoái hóa khớp khuỷu tay cần cá thể hóa tùy theo mức độ tổn thương, triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân. Điều trị chia thành hai hướng chính: điều trị nội khoa (bảo tồn) và điều trị ngoại khoa (phẫu thuật).
4.1.1. Thay đổi lối sống
Bệnh nhân cần được tư vấn đầy đủ về tính chất mạn tính và tiến triển của bệnh để có thái độ hợp tác tích cực trong điều trị. Hướng dẫn tránh các hoạt động quá mức ảnh hưởng đến khớp khuỷu như nâng vật nặng, lặp lại các động tác gập - duỗi nhanh, thường xuyên. Đồng thời, cần điều chỉnh tư thế khi lao động, hạn chế vận động sai lệch, giảm cân nếu béo phì và duy trì chế độ dinh dưỡng tốt.
4.1.2. Sử dụng thuốc
- Paracetamol: Là thuốc giảm đau an toàn, được lựa chọn đầu tiên khi đau nhẹ.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Ibuprofen, Diclofenac, Meloxicam,... là các thuốc được chỉ định để làm giảm đau, chống viêm trong đa phần các trường hợp thoái hóa khớp. Cần lưu ý các tác dụng phụ trên tiêu hóa, tim mạch và thận.
- Thuốc bôi ngoài da: Như Diclofenac gel, Piroxicam gel, có thể dùng tại chỗ, giảm đau mà hạn chế được tác dụng phụ toàn thân.
- Thuốc giãn cơ: Dùng trong trường hợp kèm theo co cứng cơ, đau lan do phản xạ cơ.
- Thuốc hỗ trợ khớp: Các hoạt chất như glucosamine sulfate, chondroitin sulfate, diacerein,...hiệu quả còn gây tranh cãi. Bác sĩ có thể cân nhắc trong điều trị lâu dài để làm chậm quá trình thoái hóa khớp..
4.1.3. Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
Các phương pháp như siêu âm trị liệu, hồng ngoại, điện xung... giúp giảm đau, tăng lưu thông máu vùng khớp. Bên cạnh đó, bệnh nhân cần được tập vận động khớp dưới sự hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng, bao gồm các bài tập duỗi - gập khuỷu tay, kéo giãn bao khớp và tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp.
4.1.4. Tiêm nội khớp
- Tiêm corticosteroid: Được chỉ định khi đau khớp kéo dài, có viêm hoạt dịch nhưng không đáp ứng với thuốc đường uống. Lưu ý không tiêm quá 3 lần/năm tại cùng một khớp để tránh tổn thương sụn.
- Tiêm acid hyaluronic (HA): Có thể giúp cải thiện khả năng vận động và giảm đau nhờ tăng bôi trơn nội khớp, thích hợp ở giai đoạn sớm hoặc trung bình.
- Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (RPR): Là kỹ thuật mới, tiềm năng, tuy nhiên hiệu quả còn cần nghiên cứu thêm. Có thể cân nhắc với bệnh nhân trẻ tuổi, thoái hóa giai đoạn sớm, mong muốn trì hoãn phẫu thuật.
Điều trị ngoại khoa chỉ định khi bệnh tiến triển nặng, gây hạn chế chức năng rõ rệt và không đáp ứng với điều trị nội khoa trong một thời gian đủ dài.
4.2.1. Nội soi khớp khuỷu tay
Nội soi khớp là phương pháp ít xâm lấn, cho phép loại bỏ các mảnh sụn vỡ, gai xương, bao hoạt dịch viêm và điều chỉnh mô mềm. Nội soi thường được áp dụng ở giai đoạn trung bình, khi khớp còn bảo tồn được một phần cấu trúc giải phẫu.
4.2.2. Cắt xương chỉnh trục
Phương pháp này áp dụng khi có biến dạng lệch trục khuỷu tay gây đau và ảnh hưởng đến chức năng. Phẫu thuật giúp phân bố lại lực tác động lên khớp, từ đó làm chậm tiến triển thoái hóa.
4.2.3. Thay khớp khuỷu tay
Thay khớp là biện pháp sau cùng, thường chỉ định cho bệnh nhân lớn tuổi, thoái hóa nặng, đau nhiều và mất chức năng khớp rõ rệt. Do khớp khuỷu ít chịu lực hơn khớp háng - gối nên tuổi thọ khớp nhân tạo khá tốt, nhưng vẫn cần phục hồi chức năng đúng cách để đạt hiệu quả.
4.2.4. Phẫu thuật giải ép thần kinh
Nếu thoái hóa khớp gây chèn ép thần kinh trụ (hội chứng đường hầm thần kinh trụ), bệnh nhân có thể cần phẫu thuật giải phóng thần kinh để giảm đau và phục hồi cảm giác hoặc vận động.
Thuốc bôi ngoài da có thể giúp giảm triệu chứng đau nhức do thoái hóa khớp khuỷu tay
Dự phòng thoái hóa khớp khuỷu tay đóng vai trò quan trọng nhằm bảo vệ chức năng vận động, đặc biệt ở những đối tượng nguy cơ cao như người lao động tay chân, vận động viên thể thao. Các biện pháp phòng ngừa tập trung vào việc kiểm soát yếu tố nguy cơ và duy trì sức khỏe khớp lâu dài.
Những động tác gập - duỗi khuỷu tay quá mức, thường xuyên hoặc không đúng tư thế sẽ gây áp lực lặp lại lên khớp, từ đó làm tổn thương sụn và bao hoạt dịch. Cần điều chỉnh tần suất, cường độ lao động, sắp xếp thời gian nghỉ giữa các đợt vận động tay, đặc biệt với các công việc như khuân vác, làm thợ cơ khí, vận động viên.
Tư thế làm việc đúng, không chống khuỷu tay quá lâu lên mặt cứng, không xoay vặn khuỷu tay quá tầm sinh lý sẽ giúp giảm nguy cơ tổn thương khớp. Sử dụng bàn làm việc và ghế ngồi phù hợp, kê tay đúng độ cao khi gõ máy tính hoặc lái xe lâu dài là những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả.
Các bài tập thể dục giúp tăng sức mạnh cơ vùng cẳng tay, cơ nhị đầu và cơ tam đầu sẽ làm giảm áp lực trực tiếp lên sụn khớp khuỷu. Những bài tập nhẹ nhàng như kéo giãn, nâng tạ nhỏ, yoga, pilates nên được tập thường xuyên dưới hướng dẫn của chuyên gia phục hồi chức năng.
Chấn thương cấp tính (như gãy xương, trật khớp, tổn thương dây chằng) nếu không được điều trị đúng cách sẽ dẫn đến thoái hóa thứ phát. Do đó, cần sử dụng các thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao hoặc lao động nặng, đồng thời điều trị và phục hồi đầy đủ sau mỗi chấn thương khớp.
Một số yếu tố như béo phì, đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp có thể thúc đẩy thoái hóa khớp. Do vậy, cần duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát tốt các bệnh mạn tính và khám sức khỏe định kỳ. Việc bổ sung dinh dưỡng hợp lý giàu vitamin D, canxi, omega-3 cũng góp phần bảo vệ sức khỏe khớp.
Hoạt động thể thao đúng cách giúp dự phòng thoái hóa khớp khuỷu tay
Tài liệu tham khảo:
Yamamoto, A., Takahashi, K., & Murakami, G. (2019). Morphological changes in elbow osteoarthritis: A radiographic and histological study. Journal of Orthopaedic Science, 24(5), 813–818.
Johnson, G. R., & Smith, M. D. (2021). Advances in the management of elbow osteoarthritis. Journal of Orthopaedic & Sports Physical Therapy, 51(3), 130–138.
Van Riet, R. P., Morrey, B. F., & O’Driscoll, S. W. (2018). Surgical treatment of elbow osteoarthritis. In Orthopaedics and traumatology: Surgery & research, 104(1S), S107–S113.
American Academy of Orthopaedic Surgeons. (2020). Management of elbow osteoarthritis: Clinical practice guidelines.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!