Từ điển bệnh lý

Tóc rụng từng mảng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 17-03-2025

Tổng quan Tóc rụng từng mảng

Tóc rụng từng mảng (Alopecia Areata) là một dạng rụng tóc không sẹo, nghĩa là nang tóc không bị tổn thương vĩnh viễn và tóc có thể mọc lại theo thời gian. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường khởi phát triệu chứng trước tuổi 40, với khoảng 40% bệnh nhân xuất hiện trước 20 tuổi. 

Tỷ lệ mắc bệnh:

  • Ước tính khoảng 2% dân số thế giới sẽ bị rụng tóc từng mảng ít nhất một lần trong đời, nghĩa là cứ 50 người thì có 1 người sẽ bị bệnh.
  • Tại Hoa Kỳ, khoảng 7 triệu người đang mắc bệnh này.
  • Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở người châu Á, người da đen và người gốc Tây Ban Nha so với người da trắng.

Bệnh có nhiều dạng khác nhau:

  • Rụng tóc theo từng mảng nhỏ trên da đầu là dạng phổ biến nhất.
  • Rụng toàn bộ tóc trên da đầu.
  • Rụng toàn bộ lông trên cơ thể, bao gồm cả lông mày, lông mi, râu ...
  • Rụng tóc theo dải: Mất tóc quanh vùng gáy và hai bên thái dương, thường khó mọc lại.
  • Rụng tóc lan tỏa: Tóc thưa dần mà không có các mảng hói đặc trưng.

Bênh có thể tự hồi phục hoặc tiến triển nặng hơn theo thời gian. Việc điều trị sớm có thể giúp kiểm soát tình trạng rụng tóc và thúc đẩy quá trình mọc tóc trở lại.

Tóc rụng từng mảng mặc dù không nguy hiểm đến sức khoẻ, nhưng ảnh hưởng nhiều đến tâm lý và thẩm mỹ của người bệnhTóc rụng từng mảng mặc dù không nguy hiểm đến sức khoẻ, nhưng ảnh hưởng nhiều đến tâm lý và thẩm mỹ của người bệnh


Nguyên nhân Tóc rụng từng mảng

Tóc rụng từng mảng xảy ra khi hệ miễn dịch nhầm lẫn và tấn công vào các nang tóc đang trong giai đoạn phát triển (anagen), khiến chúng chuyển sang giai đoạn thoái hóa (catagen) và nghỉ ngơi (telogen) sớm hơn bình thường. Điều này dẫn đến sự rụng tóc đột ngột và ức chế quá trình mọc tóc mới.

Các cơ chế gây bệnh liên quan bao gồm:

  • Rối loạn miễn dịch: Tình trạng mất "đặc quyền miễn dịch" ở nang tóc, khiến các tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào lympho T và tế bào diệt tự nhiên (NK cells), tấn công nhầm vào nang tóc, gây viêm, làm gián đoạn chu kỳ mọc tóc.
  • Yếu tố di truyền: Khoảng 20% bệnh nhân có người thân mắc bệnh, cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố di truyền. Một số gen liên quan như HLA-DQB1*03, IL-2RA và CTLA-4 có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Rối loạn miễn dịch: Bệnh có liên quan đến các bệnh tự miễn khác như viêm tuyến giáp Hashimoto, bạch biến, lupus ban đỏ hệ thống, tiểu đường type 1.
  • Viêm nhiễm và các yếu tố kích thích: Các cytokine như interferon-gamma (IFN-γ) và interleukin-15 (IL-15) kích hoạt con đường tín hiệu JAK-STAT, đóng vai trò quan trọng trong sự tiến triển của bệnh.

Triệu chứng Tóc rụng từng mảng

Tóc rụng từng mảng thường không có triệu chứng đau hay viêm nhiễm trên da đầu. Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy ngứa, châm chích hoặc bỏng rát ngay trước khi tóc rụng.

Các dấu hiệu đặc trưng:

  • Tóc dấu chấm than: Các sợi tóc gãy rụng có phần gốc nhỏ hơn phần ngọn, thường xuất hiện ở rìa các mảng rụng tóc.
  • Tóc chấm đen: Tóc bị gãy ngay khi mọc lên khỏi bề mặt da đầu, còn sót lại nang tóc.
  • Tóc bạc hoặc tóc trắng: Một số người nhận thấy tóc mới mọc lại có màu trắng hoặc bạc.

Triệu chứng ở móng tay và móng chân

Khoảng 10-20% bệnh nhân có bất thường ở móng tay và móng chân. Những dấu hiệu này có thể xuất hiện trước, trong hoặc sau khi rụng tóc và thường gặp hơn ở những người bị rụng tóc diện rộng. Các thay đổi ở móng bao gồm:

  • Lõm nhỏ trên móng: Xuất hiện các vết lõm nhỏ li ti trên bề mặt móng.
  • Móng thô ráp, sần sùi: Bề mặt móng trở nên nhám và thô.
  • Móng dễ gãy, có vết nứt dọc.

    Ngoài rụng tóc, bệnh còn ảnh hưởng đến móng tay và móng chân người bệnh.Ngoài rụng tóc, bệnh còn ảnh hưởng đến móng tay và móng chân người bệnh.


    Đối tượng nguy cơ Tóc rụng từng mảng

  • Di truyền: Nếu một người có người thân bị bệnh, nguy cơ mắc bệnh này cao hơn đáng kể, đặc biệt nếu người thân đó bị rụng tóc trước tuổi 30.
  • Các bệnh tự miễn khác: Những người mắc bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto, bạch biến, tiểu đường type 1, lupus ban đỏ hệ thống hoặc vẩy nến có nguy cơ cao bị rụng tóc từng mảng.
  • Dị ứng và bệnh cơ địa: Người mắc viêm da dị ứng, hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng có nguy cơ cao hơn so với người không mắc các bệnh này.
  • Căng thẳng và yếu tố tâm lý: Mặc dù chưa có bằng chứng khoa học chắc chắn, nhưng stress có thể là yếu tố kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm bệnh.
  • Thiếu vitamin D: một số nghiên cứu cho thấy mức vitamin D thấp có thể liên quan đến bệnh.
    • Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng vì làm tăng nguy cơ mắc bệnh.Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng vì làm tăng nguy cơ mắc bệnh.


      Các biện pháp chẩn đoán Tóc rụng từng mảng

      Việc chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa trên thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh. Trong đa số trường hợp, bác sĩ có thể xác định bệnh chỉ bằng cách quan sát đặc điểm của tóc rụng, kiểm tra da đầu và móng tay. Tuy nhiên, nếu cần thiết, một số xét nghiệm có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân khác.

      Khai thác tiền sử bệnh

      Bác sĩ sẽ hỏi về thời gian khởi phát, mức độ tiến triển và tiền sử rụng tóc trước đây. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ khai thác tiền sử gia đình vì khoảng 20% bệnh nhân có người thân mắc bệnh này. Các câu hỏi bác sĩ thường hỏi gồm:

      • Rụng tóc diễn ra đột ngột hay từ từ?
      • Có kèm theo cảm giác ngứa, đau, châm chích hoặc bỏng rát trước khi tóc rụng không?
      • Tóc có mọc lại sau đợt rụng trước không?
      • Có tiền sử mắc các bệnh tự miễn khác như viêm tuyến giáp, bạch biến hoặc lupus không?
      • Có căng thẳng, stress hay biến cố tâm lý nào trước khi bệnh khởi phát không?

      Khám lâm sàng

      Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng da đầu và các vùng lông khác trên cơ thể để đánh giá mức độ và kiểu rụng tóc. Thử nghiệm kéo tóc có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng rụng tóc đang hoạt động. Khi kéo nhẹ một nhúm tóc ở rìa vùng rụng tóc, nếu nhiều sợi tóc dễ dàng rời khỏi da đầu, có thể bệnh đang tiến triển.

      Soi da đầu bằng kính hiển vi

      Giúp phát hiện dấu hiệu đặc trưng như:

      • Dấu chấm vàng: Các lỗ chân lông trống chứa dầu và tế bào chết.
      • Dấu chấm đen: Tóc bị gãy sát da đầu.
      • Sợi tóc ngắn và xoắn: Dấu hiệu của tóc mọc lại yếu.
      • Sợi tóc bị gãy: Tóc bị tổn thương do viêm nhiễm.

      Sinh thiết da đầu (Khi cần thiết)

      Trong trường hợp chẩn đoán không rõ ràng hoặc cần phân biệt với các dạng rụng tóc khác, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết da đầu. Một mẫu mô da nhỏ (4mm) sẽ được lấy từ rìa vùng rụng tóc để kiểm tra dưới kính hiển vi.

      Xét nghiệm cận lâm sàng

      Do rụng tóc từng mảng có liên quan đến một số bệnh tự miễn, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sau:

      • Xét nghiệm tuyến giáp (TSH, FT4, Anti-TPO): Kiểm tra bệnh lý tuyến giáp tự miễn.
      • Xét nghiệm ANA, RF: Tầm soát lupus ban đỏ hệ thống và viêm khớp dạng thấp.
      • Xét nghiệm sắt và ferritin: Loại trừ thiếu sắt – một nguyên nhân phổ biến gây rụng tóc.
      • Xét nghiệm vitamin D: Một số nghiên cứu cho thấy thiếu vitamin D có thể liên quan đến rụng tóc từng mảng.
      • Sinh hóa máu và công thức máu: Đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe.

      Chẩn đoán phân biệt

      Rụng tóc từng mảng có thể bị nhầm lẫn với một số bệnh lý khác, bao gồm:

      • Nấm da đầu: Thường gặp ở trẻ em, gây rụng tóc kèm theo vảy trắng, viêm da hoặc mủ.
      • Tật nhổ tóc: Bệnh nhân có hành vi giật nhổ tóc vô thức, gây rụng tóc không đều.
      • Rụng tóc do lupus: Gây rụng tóc dạng mảng nhưng có dấu hiệu viêm đỏ, vảy bám chặt và có thể để lại sẹo.
      • Giang mai thứ phát: Có thể gây rụng tóc dạng "rừng thưa" nhưng đi kèm các triệu chứng toàn thân khác.
      • Hói đầu do di truyền: Rụng tóc kiểu nam hoặc nữ, tiến triển chậm và có tính chất gia đình.

      Trong trường hợp nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bệnh lý tự miễn để tìm nguyên nhân gây bệnh.Trong trường hợp nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bệnh lý tự miễn để tìm nguyên nhân gây bệnh.


      Các biện pháp điều trị Tóc rụng từng mảng

      Điều trị bằng thuốc

      Corticosteroid: Là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị rụng tóc từng mảng nhờ khả năng ức chế viêm và điều hòa miễn dịch: 

      • Tiêm corticosteroid: Là phương pháp ưu tiên cho bệnh nhân có rụng tóc mức độ nhẹ đến trung bình (rụng tóc <50% da đầu). Đây là phương pháp hiệu quả cao nhưng cần lặp lại nhiều lần.
      • Corticosteroid dạng bôi: Sử dụng dạng kem, gel hoặc bọt, hiệu quả thường thấp hơn so với tiêm trực tiếp.
      • Corticosteroid đường uống: Dành cho bệnh nhân bị rụng tóc lan rộng hoặc tiến triển nhanh. Tuy nhiên, rụng tóc thường tái phát sau khi ngừng thuốc, nên chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết để hạn chế tác dụng phụ.

      Tiêm corticoid tại chỗ là phương pháp đầu tay cho hầu hết bệnh nhân mức độ nhẹ và trung bình.Tiêm corticoid tại chỗ là phương pháp đầu tay cho hầu hết bệnh nhân mức độ nhẹ và trung bình.

      Nhóm thuốc kích thích mọc tóc

      • Minoxidil 5% (Rogaine): Giúp thúc đẩy mọc tóc, thường kết hợp với corticosteroid.
      • Anthralin: Gây kích ứng nhẹ, giúp tóc mọc lại.

        Liệu pháp miễn dịch tại chỗ

        Dùng các chất gây phản ứng dị ứng nhẹ lên da đầu để kích thích hệ miễn dịch và thúc đẩy mọc tóc. Thường áp dụng khi bệnh nhân bị rụng tóc diện rộng và không đáp ứng với các phương pháp khác. Điều trị cần duy trì trong nhiều tháng và có thể gây viêm da tiếp xúc.

        Thuốc ức chế Janus Kinase (JAK inhibitors)

        Là nhóm thuốc mới có tác dụng điều hòa hệ miễn dịch, giúp điều trị rụng tóc từng mảng mức độ nặng. Nhóm thuốc này có thể giúp mọc tóc trở lại nhưng chưa có nhiều dữ liệu về hiệu quả lâu dài và tác dụng phụ.

        Biện pháp hỗ trợ và chăm sóc tại nhà

          • Giảm căng thẳng, lo âu: Thiền, yoga, tập thể dục giúp ổn định tinh thần và hỗ trợ quá trình điều trị. 
          • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường thực phẩm giàu sắt, kẽm, vitamin D và protein.
          • Rụng tóc từng mảng không nguy hiểm nhưng có thể ảnh hưởng đến tâm lý, gây lo âu, trầm cảm. Việc tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc tư vấn tâm lý có thể giúp bệnh nhân thích nghi tốt hơn với tình trạng này.

          Chăm sóc da đầu: 

          • Sử dụng các sản phẩm dịu nhẹ như dầu gội không chứa sulfate, tránh các hóa chất gây kích ứng da đầu. 
          • Massage da đầu: Kích thích lưu thông máu, có thể kết hợp với tinh dầu như dầu hương thảo, dầu dừa. 
          • Bảo vệ da đầu: Đội mũ, dùng kem chống nắng để tránh tác hại của tia UV.

          Sử dụng tóc giả và phương pháp thẩm mỹ: 

          • Dùng tóc giả, khăn trùm đầu để che phủ vùng rụng tóc. 
          • Phun xăm chân mày, mi giả giúp cải thiện thẩm mỹ khi rụng lông mày, lông mi.

          Điều chỉnh lối sống:

          • Giảm căng thẳng, lo âu: Thiền, yoga, tập thể dục giúp ổn định tinh thần và hỗ trợ quá trình điều trị. 

          • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường thực phẩm giàu sắt, kẽm, vitamin D và protein.

          Hỗ trợ tâm lý: 

          • Rụng tóc từng mảng không nguy hiểm nhưng có thể ảnh hưởng đến tâm lý, gây lo âu, trầm cảm. Việc tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc tư vấn tâm lý có thể giúp bệnh nhân thích nghi tốt hơn với tình trạng này.

            Rụng tóc từng mảng là bệnh tự miễn có thể gây mất tóc đột ngột nhưng không gây tổn thương vĩnh viễn cho nang tóc. Dù chưa có phương pháp điều trị triệt để, nhưng nhiều biện pháp có thể giúp kích thích mọc tóc và kiểm soát bệnh. Việc kết hợp điều trị y khoa với chăm sóc tâm lý và điều chỉnh lối sống đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Nếu bạn bị rụng tóc kéo dài, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.


            Tài liệu tham khảo:

            Messenger, A. G., & Craiglow, B. G. (2024). Alopecia areata: Clinical manifestations and diagnosis. In R. P. Dellavalle & M. Hordinsky (Eds.), UpToDate. Retrieved February 26, 2025, from https://www.uptodate.com/contents/alopecia-areata-clinical-manifestations-and-diagnosis?search=alopecia+areata&source=search_result&selectedTitle=2%7E58&usage_type=default&display_rank=2

            Messenger, A. G. (2023). Alopecia areata: Management. In R. P. Dellavalle & M. Hordinsky (Eds.), UpToDate. Retrieved February 26, 2025, from https://www.uptodate.com/contents/alopecia-areata-management?search=alopecia%20areata&source=search_result&selectedTitle=1%7E58&usage_type=default&display_rank=1#H37

            Levinbook, W. S. (2024). Alopecia Areata. In MSD Manual – Professional Version. Retrieved February 26, 2025, from https://www.msdmanuals.com/vi/professional/rối-loạn-da-liễu/các-bệnh-về-tóc/rụng-tóc-mảng 

            Caldwell, A., & McIntosh, J. (2024). Treatments, causes, and signs of alopecia areataMedical News Today. Retrieved February 26, 2025, from https://www.medicalnewstoday.com/articles/70956#treatment

            Lepe, K., Syed, H. A., & Zito, P. M. (2024). Alopecia Areata. In StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing. Retrieved February 26, 2025, from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK537000/

            Lựa chọn dịch vụ

            Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

            Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

            Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

            Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

            Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
            bác sĩ lựa chọn dịch vụ