Bác sĩ: Ths.BSNT Trần Hiền
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Ung thư phổi (hay U ác tính của phế quản và phổi) là một trong những loại ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu, chiếm khoảng 11,6% tổng số ca ung thư và 18,4% số ca tử vong liên quan đến ung thư, trở thành nguyên nhân gây tử vong do ung thư hàng đầu trên thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vào năm 2020, ước tính có khoảng 2,2 triệu ca mới và 1,8 triệu ca tử vong do ung thư phổi. Bệnh có thể ảnh hưởng đến cả người hút thuốc và không hút thuốc, nhưng hút thuốc vẫn là nguyên nhân hàng đầu, chiếm khoảng 85% tất cả các trường hợp ung thư phổi. Gánh nặng toàn cầu của ung thư phổi càng trở nên nặng nề hơn bởi tỷ lệ hút thuốc tăng ở một số khu vực và sự gia tăng mức độ ô nhiễm môi trường. Phân loại ung thư phổi dựa trên đặc điểm mô học, với ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) là hai nhóm chính. Ung thư phổi không tế bào nhỏ lại được chia thành ba loại phụ: ung thư biểu mô tuyến, ung thư tế bào vảy, và ung thư tế bào lớn, mỗi loại có đặc điểm lâm sàng và yếu tố tiên lượng riêng.
Mặc dù có những tiến bộ đáng kể trong chẩn đoán và điều trị, ung thư phổi vẫn có tiên lượng kém, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 19% cho tất cả các giai đoạn. Nghiên cứu đang diễn ra trong việc phát hiện sớm, liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp miễn dịch, và phát triển thuốc mới mang lại hy vọng sẽ cải thiện thêm kết quả điều trị cho bệnh nhân trong tương lai.
Ước tính thống kê ung thư phổi tại Hoa Kỳ (năm 2021)
Ung thư phổi là một bệnh lý phức tạp và đa nhân tố, với nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định góp phần vào sự phát triển của bệnh. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất vẫn là hút thuốc, nhưng sự tiếp xúc với môi trường, các mối nguy nghề nghiệp, yếu tố di truyền và các yếu tố lối sống khác cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh ung thư phổi.
- Hút thuốc: Hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, chiếm khoảng 85% các trường hợp ung thư phổi trên toàn cầu. Cả việc hút thuốc chủ động và tiếp xúc với khói thuốc thụ động đều làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Nguy cơ mắc bệnh phụ thuộc vào liều lượng, với số lượng điếu thuốc hút và thời gian hút thuốc đều đóng góp vào khả năng mắc bệnh của mỗi người. Khói thuốc lá chứa các chất gây ung thư như hydrocarbon thơm đa vòng và nitrosamine có thể làm tổn thương trực tiếp DNA trong tế bào phổi, dẫn đến đột biến và hình thành khối u.
Hình 3. Hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư phổi
- Ô nhiễm môi trường và không khí: Tiếp xúc với ô nhiễm không khí, đặc biệt là các hạt bụi mịn (PM2.5) và hydrocarbon thơm đa vòng, là một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với ung thư phổi. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người sống ở những khu vực có mức độ ô nhiễm không khí cao có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, đặc biệt là ở các khu đô thị nơi khí thải từ phương tiện giao thông đóng góp vào chất lượng không khí kém. Tiếp xúc lâu dài với các chất ô nhiễm môi trường có thể gây viêm mãn tính và đột biến gen, tạo điều kiện cho sự phát triển của ung thư. Ô nhiễm không khí làm gia tăng nguy cơ ung thư phổi ở cả người hút thuốc và không hút thuốc.
- Tiếp xúc nghề nghiệp: Một số nghề nghiệp có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi do tiếp xúc với các chất gây ung thư. Tiếp xúc với amiăng là một trong những nguy cơ nghề nghiệp nổi bật nhất, đặc biệt trong các ngành xây dựng, đóng tàu và sản xuất. Những người làm việc tiếp xúc với amiăng có nguy cơ mắc cả ung thư phổi và ung thư màng phổi. Các chất gây ung thư nghề nghiệp khác bao gồm khí radon, arsenic, crom và khí thải diesel. Nguy cơ từ các yếu tố này có thể cộng gộp và gia tăng ở những người hút thuốc.
- Đột biến gen và yếu tố gia đình: Đột biến gen và yếu tố gia đình cũng đóng vai trò trong sự phát triển của ung thư phổi. Mặc dù phần lớn các ca ung thư phổi liên quan đến tiếp xúc với môi trường, một số bệnh nhân phát triển ung thư phổi do đột biến gen (đột biến gen dòng sinh dưỡng). Các đột biến cụ thể, như đột biến trong gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), tái sắp xếp kinase lympho ác tính (ALK) và các gen lai ROS1, có liên quan đến ung thư biểu mô tuyến và có thể ảnh hưởng đến cả độ nhạy cảm của ung thư với các đáp ứng của liệu pháp nhắm mục tiêu. Tiền sử gia đình có ung thư phổi cũng là một yếu tố nguy cơ quan trọng, với những người thân trực hệ của bệnh nhân ung thư phổi có nguy cơ cao hơn.
- Bệnh phổi trước đó: Những người có tiền sử mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), lao phổi, hoặc các bệnh lý hô hấp mạn tính khác có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn. Viêm mạn tính trong phổi, đặc biệt là từ các bệnh như COPD, có thể dẫn đến những thay đổi tế bào và đột biến gen, làm tăng nguy cơ ung thư.
Cơ chế bệnh sinh ung thư phổi liên quan đến một loạt các cơ chế ở mức độ phân tử và tế bào, dẫn đến sự khởi phát, tiến triển và di căn của khối u. Quá trình này bị ảnh hưởng bởi các đột biến gen, các yếu tố môi trường, và một loạt các thay đổi trong các con đường tín hiệu kích thích sự tăng trưởng, sinh tồn và tính xâm lấn của tế bào. Cơ chế bệnh sinh của ung thư phổi khác nhau ở ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ, mỗi loại thể hiện các đặc điểm phân tử và hành vi khối u đặc trưng.
Khởi phát và đột biến di truyền
Khởi phát ung thư phổi thường được kích hoạt bởi các chất gây ung thư trong môi trường, đặc biệt là khói thuốc, chứa nhiều hợp chất gây đột biến. Những chất gây ung thư này gây tổn thương DNA trong các tế bào biểu mô phổi, dẫn đến đột biến ở các gen gây ung thư và gen ức chế u. Một trong những đột biến sớm nhất được quan sát thấy trong ung thư phổi là sự kích hoạt gen KRAS (ở khoảng 20-30% các ca ung thư phổi dạng tuyến) hoặc đột biến trong gen EGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì), đặc biệt là ở những người không hút thuốc và mắc ung thư phổi dạng tuyến. Các đột biến phổ biến khác bao gồm sự tái sắp xếp ALK, các gen fusion ROS1, và đột biến BRAF, đây đều là các mục tiêu quan trọng trong liệu pháp điều trị đích.
Gen ức chế u TP53, có vai trò điều tiết chu kỳ tế bào và thúc đẩy quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis), thường xuyên bị đột biến ở cả ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ. Việc bất hoạt gen TP53 cho phép tế bào bỏ qua các điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào, dẫn đến sự phân chia tế bào không kiểm soát. Ngoài ra, gen RB1, có chức năng điều chỉnh sự tăng trưởng tế bào, thường xuyên bị biến đổi trong ung thư phổi tế bào nhỏ, góp phần vào tính chất xâm lấn mạnh mẽ của nó.
Tiến triển và môi trường vi mô của khối u
Khi ung thư phổi tiến triển, một loạt các thay đổi phân tử xảy ra, bao gồm thay đổi trong tín hiệu yếu tố tăng trưởng, sửa đổi di truyền biểu sinh, và kích hoạt các con đường tín hiệu gây ung thư. Con đường PI3K-Akt, điều chỉnh sự sống sót, chuyển hóa và tăng trưởng của tế bào, thường được kích hoạt trong cả ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ, thúc đẩy sự phân chia tế bào ung thư và kháng lại quá trình apoptosis. Con đường tín hiệu MAPK, một yếu tố quan trọng điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa tế bào, thường xuyên bị thay đổi trong ung thư phổi dạng tuyến, nhất là những ca có đột biến EGFR.
Môi trường vi mô của khối u (TME) cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh ung thư phổi. Đáp ứng với sự phát triển của tế bào ung thư, TME trải qua quá trình tái cấu trúc, huy động các tế bào miễn dịch, tế bào sợi, và tế bào nội mô - những tế bào góp phần vào sự phát triển của khối u, quá trình hình thành mạch máu mới (angiogenesis) và tránh né hệ thống miễn dịch. Các đại thực bào liên kết với khối u (TAMs), tế bào sợi liên kết với ung thư (CAFs), và các tế bào ức chế có nguồn gốc từ tủy (MDSCs) có thể thúc đẩy sự ức chế miễn dịch, giúp khối u tránh khỏi sự phát hiện của hệ thống miễn dịch.
Di căn
Ung thư phổi có khả năng di căn rất cao, với tiềm năng lan rộng đến các cơ quan xa như não, gan, xương và tuyến thượng thận. Quá trình di căn trải qua nhiều giai đoạn: xâm lấn cục bộ, xâm nhập vào hệ thống tuần hoàn hoặc bạch huyết, tồn tại trong tuần hoàn, xâm nhập vào các cơ quan xa, và thiết lập các khối u thứ phát. Các con đường phân tử liên quan đến di căn bao gồm chuyển tiếp biểu mô-mesenchymal (EMT), cho phép các tế bào ung thư mất đặc tính biểu mô và có được các tính chất di chuyển và xâm lấn.
Trong ung thư phổi tế bào nhỏ, di căn xảy ra sớm, với xu hướng mạnh mẽ di căn đến não, gan và xương. Ngược lại, ung thư phổi không tế bào nhỏ có xu hướng di căn theo mô hình thay đổi tùy thuộc vào kiểu mô học, trong đó ung thư phổi dạng tuyến có xu hướng di căn đến não nhiều hơn, còn ung thư tế bào vảy thường di căn đến hạch lympho vùng và gan.
Tránh né hệ thống miễn dịch
Các tế bào ung thư phổi sử dụng nhiều cơ chế khác nhau để tránh sự giám sát của hệ miễn dịch. Một trong những cơ chế chủ yếu là sự tăng cường biểu hiện PD-L1, khi nó liên kết với thụ thể PD-1 trên tế bào T và ức chế hoạt động cytotoxic của chúng. Con đường kiểm soát miễn dịch này là mục tiêu điều trị chính trong ung thư phổi, đặc biệt là đối với ung thư phổi không tế bào nhỏ, với các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như nivolumab và pembrolizumab cho thấy hiệu quả ở những bệnh nhân có biểu hiện PD-L1 cao.
Phản ứng viêm
Viêm mạn tính trong phổi, thường do hút thuốc hoặc các yếu tố môi trường khác, đóng một vai trò trung tâm trong cơ chế bệnh sinh ung thư phổi. Phản ứng viêm có thể dẫn đến sự giải phóng các gốc oxy hoá phản ứng (ROS) và các cytokine viêm, góp phần vào tổn thương DNA và đột biến. Thêm vào đó, trạng thái viêm mạn tính thúc đẩy sự sống sót của tế bào ung thư và sự phát triển của một môi trường vi mô hỗ trợ sự tiến triển của ung thư.
Ung thư phổi thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu, đây là một lý do chính khiến bệnh thường được chẩn đoán muộn và có tiên lượng xấu. Khi khối u phát triển và lan rộng, bệnh nhân có thể bắt đầu gặp phải một loạt các triệu chứng, nhưng những triệu chứng này thường không đặc hiệu và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Các triệu chứng lâm sàng thay đổi tùy thuộc vào loại ung thư phổi, vị trí của khối u và liệu nó đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể hay chưa.
Ho kéo dài là triệu chứng thường gặp trong ung thư phổi
- Triệu chứng thường gặp nhất của ung thư phổi là ho kéo dài. Cơn ho này có thể ho khan hoặc có đờm và có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian, đặc biệt là ở những người có tiền sử hút thuốc. Ho ra máu (hemoptysis) là một triệu chứng đặc trưng khác của ung thư phổi, mặc dù nó chỉ xuất hiện ở một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân. Các triệu chứng hô hấp khác, như khó thở (dyspnea) và thở khò khè, có thể xảy ra khi khối u gây tắc nghẽn đường thở hoặc dẫn đến xẹp phổi (atelectasis) hoặc viêm phổi.
- Đau ngực cũng là một triệu chứng phổ biến, thường xuất hiện khi khối u xâm lấn các mô xung quanh như màng phổi hoặc thành ngực. Cơn đau này có thể sắc nét hoặc âm ỉ và có thể tăng lên khi thở sâu, ho hoặc vận động. Bệnh nhân cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, giảm cân, đây là những triệu chứng không đặc hiệu thường gặp ở bệnh ung thư và các bệnh lý mãn tính khác.
- Ngoài các triệu chứng phổ biến này, bệnh nhân ung thư phổi có thể xuất hiện các dấu hiệu liên quan đến di căn xa. Ví dụ, nếu ung thư đã di căn tới não, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt và các khiếm khuyết thần kinh. Nếu ung thư phổi di căn đến gan, bệnh nhân có thể bị vàng da, đau bụng và gan to. Di căn xương có thể gây đau và gãy xương, trong khi di căn tuyến thượng thận có thể gây ra các triệu chứng liên quan đến hormone.
- Trong một số trường hợp, bệnh nhân cũng có thể xuất hiện hội chứng cận u, là các rối loạn do các chất được giải phóng từ khối u hoặc phản ứng miễn dịch chống lại khối u. Những hội chứng này bao gồm các triệu chứng như tăng canxi máu, hội chứng Cushing, hoặc các triệu chứng thần kinh như hội chứng Eaton-Lambert, có thể liên quan đến ung thư phổi tế bào nhỏ.
Đáng tiếc là những triệu chứng này thường không đặc hiệu và có thể không gây nghi ngờ ung thư phổi cho đến khi bệnh đã tiến triển. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc đối với những người có nguy cơ cao.
Phòng ngừa ung thư phổi là một trong những chiến lược hiệu quả nhất để giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh, vì ung thư phổi là một trong những bệnh ung thư có thể phòng ngừa được. Mặc dù không phải tất cả các trường hợp ung thư phổi đều có thể phòng ngừa, nhưng một tỷ lệ lớn các trường hợp có thể tránh được thông qua các chiến lược giảm nguy cơ.
Ngừng hút thuốc: Việc ngừng hút thuốc vẫn là chiến lược hiệu quả nhất để giảm nguy cơ ung thư phổi, và bỏ thuốc ở bất kỳ độ tuổi nào đều có thể làm giảm đáng kể nguy cơ, lợi ích càng lớn nếu bỏ thuốc càng sớm. Bên cạnh việc ngừng hút thuốc, giảm tiếp xúc với khói thuốc thụ động cũng rất quan trọng, vì những người không hút thuốc nhưng tiếp xúc với khói thuốc cũng có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn. Các chiến dịch y tế công cộng và chính sách giảm thiểu việc hút thuốc tại các khu vực công cộng là cần thiết để bảo vệ những người không hút thuốc khỏi tác hại của khói thuốc.
Tiếp xúc môi trường và nghề nghiệp: giảm tiếp xúc với các tác nhân gây ung thư trong môi trường và công việc cũng có thể ngăn ngừa ung thư phổi. Một số yếu tố môi trường và tiếp xúc nghề nghiệp có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư phổi, bao gồm khí radon, amiăng, ô nhiễm bụi mịn PM2.5, các loại khí thải diesel, asen, crom và niken,…
Các yếu tố chế độ ăn uống và lối sống: mặc dù ảnh hưởng của chế độ ăn uống và lối sống đối với nguy cơ ung thư phổi không rõ ràng bằng việc hút thuốc và tiếp xúc môi trường, một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ ung thư phổi như: chế độ ăn uống lành mạnh, hoạt động thể chất, tránh uống rượu.
Sàng lọc và phát hiện sớm: sàng lọc ung thư phổi có thể giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi điều trị hiệu quả hơn. Việc phát hiện sớm đặc biệt quan trọng đối với các nhóm có nguy cơ cao, như những người hút thuốc lâu dài hoặc những người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi.
Chẩn đoán ung thư phổi thường gặp khó khăn do các triệu chứng không đặc hiệu, đặc biệt là ở giai đoạn sớm. Do đó, ung thư phổi thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn khi khối u đã di căn, làm cho việc phát hiện sớm trở nên rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị. Chẩn đoán ung thư phổi thường bao gồm một sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, các nghiên cứu hình ảnh, xét nghiệm mô bệnh học và xét nghiệm phân tử.
Đánh giá lâm sàng: các yếu tố cần chú ý bao gồm tiền sử hút thuốc, tiếp xúc với các chất gây ung thư trong môi trường hoặc phơi nhiễm nghề nghiệp, và tiền sử gia đình có người mắc ung thư phổi. Các triệu chứng thường gặp có thể khiến bác sĩ tìm kiếm thêm thông tin bao gồm ho kéo dài, ho ra máu, đau ngực, khó thở, giảm cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh: đóng vai trò quan trọng cả trong sàng lọc, chẩn đoán ban đầu và phân loại giai đoạn ung thư phổi trong giai đoạn tiến triển. Các phương pháp hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:
- Chụp X-quang ngực: Đây thường là xét nghiệm hình ảnh đầu tiên được thực hiện. Chụp X-quang có thể phát hiện các khối u, vùng phổi bị xơ hoặc các dấu hiệu di căn (ví dụ: tràn dịch màng phổi hoặc hạch lympho to). Chụp X-quang có độ nhạy và độ đặc hiệu hạn chế, đặc biệt đối với việc phát hiện ung thư phổi giai đoạn sớm. Tuy nhiên đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rẻ tiền và dễ tiếp cận với hầu hết đối tượng người bệnh
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Là kỹ thuật hình ảnh được sử dụng phổ biến nhất để chẩn đoán ung thư phổi, CT cung cấp các hình ảnh cắt lớp chi tiết giúp nhìn rõ kích thước, vị trí và sự xâm lấn của khối u vào các cấu trúc lân cận như hạch lympho, mạch máu và thành ngực. Chụp cắt lớp vi tính độ phân giải cao (HRCT) đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện ung thư phổi giai đoạn sớm và phân biệt các tổn thương lành tính và ác tính.
- Chụp cắt lớp positron (PET): PET thường được thực hiện kết hợp với CT (PET/CT) để đánh giá hoạt động trao đổi chất của khối u. Các tế bào ung thư phổi thường có mức độ trao đổi glucose cao, có thể được phát hiện thông qua chất phóng xạ (FDG) trong PET. PET cũng có giá trị trong việc phát hiện di căn xa và đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
Hình ảnh cắt lớp vi tính của phổi bình thường (bên trái) và ung thư phổi (bên phải)
Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán chính xác ung thư phổi. Phương pháp sinh thiết tùy thuộc vào vị trí của khối u và khả năng tiếp cận:
- Nội soi phế quản: Là thủ thuật đưa ống mềm qua đường thở để lấy mẫu sinh thiết từ mô phổi hoặc hạch lympho. Đây là phương pháp hữu ích đối với các khối u nằm gần các đường thở trung tâm.
- Sinh thiết kim dưới hướng dẫn CT: Đối với các tổn thương phổi ngoại vi khó tiếp cận bằng nội soi phế quản, sinh thiết kim dưới hướng dẫn CT được thực hiện. Đây là thủ thuật xâm lấn tối thiểu, đưa kim qua thành ngực để lấy mẫu mô.
- Siêu âm nội soi phế quản (EBUS): EBUS là kỹ thuật tiên tiến kết hợp nội soi phế quản với siêu âm, giúp lấy mẫu sinh thiết từ các hạch lympho hoặc khối u ở đường thở trung tâm, với hình ảnh theo thời gian thực hỗ trợ trong việc hướng dẫn sinh thiết.
- Nội soi trung thất: Đối với bệnh nhân nghi ngờ có sự xâm lấn hạch lympho trung thất, nội soi trung thất được thực hiện để lấy mẫu sinh thiết từ các hạch lympho trong vùng ngực trung tâm.
Xét nghiệm mô bệnh học từ mẫu sinh thiết rất quan trọng trong việc xác định kiểu mô học của ung thư phổi, bao gồm xác định liệu đó có phải là ung thư phổi không tế bào nhỏ hay ung thư phổi tế bào nhỏ. Sự phân biệt này quan trọng trong quyết định phương pháp điều trị, vì ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ có các phương pháp điều trị và tiên lượng khác nhau.
- Đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR): được tìm thấy ở một tỷ lệ lớn các trường hợp ung thư phổi dạng tuyến không hút thuốc, đặc biệt ở các quần thể Đông Á. Những đột biến này có thể được điều trị bằng các thuốc ức chế EGFR như erlotinib, gefitinib và osimertinib.
- Sắp xếp lại gen ALK: xảy ra trong một nhóm các ca ung thư phổi dạng tuyến và có thể được điều trị bằng các thuốc ức chế ALK như crizotinib, ceritinib và alectinib.
- Biểu hiện PD-L1: là một dấu ấn sinh học quan trọng trong việc đánh giá tính thích hợp của các thuốc ức chế điểm kiểm tra miễn dịch (ví dụ: pembrolizumab và nivolumab) đối với bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn tiến triển.
- Đột biến KRAS: đặc biệt trong ung thư phổi dạng tuyến, có liên quan đến tiên lượng kém nhưng cũng có thể được điều trị bằng các liệu pháp nhắm mục tiêu đang được nghiên cứu.
Xét nghiệm phân tử thường được thực hiện trên các mẫu mô lấy từ sinh thiết để xác định các đột biến hoặc biến đổi có thể hướng dẫn điều trị cá nhân hóa.
Chẩn đoán giai đoạn: rất quan trọng trong việc xác định tiên lượng và phương pháp điều trị cho ung thư phổi. Phân giai đoạn thường được thực hiện theo hệ thống TNM (Khối u, Hạch, Di căn), phân loại mức độ của khối u nguyên phát, sự xâm lấn hạch lympho và sự hiện diện của di căn xa. Việc phân giai đoạn có thể được thực hiện bằng cách sử dụng CT, PET và đôi khi là cộng hưởng từ (MRI) đối với di căn não.
Điều trị ung thư phổi đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, với sự phát triển của phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị nhắm mục tiêu và miễn dịch trị liệu. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại và giai đoạn ung thư phổi (ung thư phổi tế bào nhỏ hay không tế bào nhỏ, giai đoạn di căn hay chưa di căn), tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân và các đặc điểm sinh học phân tử của khối u. Ung thư phổi thường được điều trị bằng cách kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau nhằm kéo dài sự sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Điều trị phẫu thuật: phẫu thuật cắt bỏ là phương pháp điều trị chính cho ung thư phổi không tế bào nhỏ có thể cắt bỏ và ở giai đoạn khu trú, mang lại cơ hội tốt nhất với thời gian sống dài hơn. Phẫu thuật thường được chỉ định cho bệnh nhân có ung thư giai đoạn I hoặc II và có tình trạng sức khỏe tốt. Các thủ thuật phẫu thuật phổ biến bao gồm: cắt thùy phổi (Lobectomy), cắt phổi toàn bộ (Pneumonectomy), cắt thùy nhỏ (Segmentectomy) hoặc cắt bỏ hình nêm (Wedge Resection).
Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể kết hợp với việc cắt bỏ hoặc lấy mẫu các hạch lympho để đánh giá sự lan rộng của khối u, vì sự xâm lấn hạch lympho có thể ảnh hưởng đến tiên lượng và quyết định điều trị.
Xạ trị: xạ trị đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư phổi, đặc biệt đối với bệnh nhân không thể phẫu thuật do vị trí khối u, giai đoạn bệnh hoặc chức năng phổi kém. Xạ trị có thể được sử dụng cho cả mục đích điều trị chữa khỏi và giảm nhẹ triệu chứng
Hóa trị: hóa trị vẫn là phương pháp điều trị chủ yếu đối với ung thư phổi giai đoạn tiến triển hoặc di căn, đối với cả ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ. Hóa trị thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác hoặc là liệu pháp bổ trợ sau phẫu thuật:
Hóa trị thường có tác dụng phụ đáng kể, bao gồm suy tủy xương, buồn nôn, nôn mửa và mệt mỏi, nhưng vẫn là phương pháp điều trị quan trọng đối với nhiều bệnh nhân ung thư phổi.
Hóa trị vẫn là phương pháp điều trị chủ yếu đối với ung thư phổi
mặc dù thường có tác dụng phụ đáng kể
Điều trị nhắm mục tiêu: điều trị nhắm mục tiêu đã thay đổi đáng kể cảnh quan điều trị ung thư phổi, đặc biệt đối với bệnh nhân có đột biến gen cụ thể. Những liệu pháp này được thiết kế để nhắm vào những thay đổi phân tử đặc hiệu trong các tế bào ung thư, chẳng hạn như:
Các liệu pháp nhắm mục tiêu thường có ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị và có thể mang lại đáp ứng bền vững cho bệnh nhân có các đột biến phân tử cụ thể.
Miễn dịch trị liệu: miễn dịch trị liệu đã cách mạng hóa điều trị ung thư phổi giai đoạn tiến triển ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ. Những liệu pháp này giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các hình thức miễn dịch trị liệu phổ biến cho ung thư phổi bao gồm:
Miễn dịch trị liệu có ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị, mặc dù có thể gặp một số tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch như viêm phổi, viêm đại tràng và viêm gan.
Chăm sóc giảm nhẹ: đối với bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn muộn hoặc di căn, chăm sóc giảm nhẹ là một thành phần quan trọng trong điều trị. Chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào việc quản lý triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và cung cấp hỗ trợ tâm lý xã hội. Điều này có thể bao gồm:
Ung thư phổi là một trong những bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm, chủ yếu do các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, ô nhiễm không khí và tiếp xúc với chất độc hại. Tầm soát phát hiện sớm thông qua các phương pháp chẩn đoán như chụp X-quang hay CT scan có thể giúp cải thiện tỷ lệ sống cho bệnh nhân. Các phương pháp điều trị hiện nay bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị, đồng thời các nghiên cứu về liệu pháp miễn dịch và nhắm mục tiêu đang mang lại hy vọng mới. Để phòng ngừa ung thư phổi, việc tránh tiếp xúc với các tác nhân có hại và duy trì lối sống lành mạnh là rất quan trọng.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!