Bác sĩ: BSCKI.BSNT Phạm Văn Quang
Chuyên khoa: Tiêu hóa
Năm kinh nghiệm:
Viêm ruột già nhiễm khuẩn (viêm đại tràng nhiễm khuẩn) là một vấn đề y tế phổ biến, đặc trưng bởi tình trạng viêm lan tỏa niêm mạc đại tràng do một tác nhân gây viêm nhiễm, có thể xâm lấn hoặc không xâm lấn. Mặc dù tiêu chảy là một triệu chứng rất thường gặp, nhưng chỉ có dưới 10% các trường hợp tiêu chảy ở Hoa Kỳ tiến triển thành viêm đại tràng nhiễm khuẩn. Việc chẩn đoán viêm đại tràng nên được nghĩ đến ở những bệnh nhân bị bệnh cấp tính có tiêu chảy, đặc biệt khi có phân lẫn máu (kiết lỵ), mót rặn, cảm giác đại tiện gấp hoặc có bằng chứng xét nghiệm về các dấu ấn viêm trong phân. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về định nghĩa, nguyên nhân, quy trình chẩn đoán và điều trị viêm đại tràng nhiễm khuẩn cấp tính ở người lớn, cũng như thảo luận về tiên lượng của bệnh.

Hình ảnh giải phẫu chung ruột già ( đại tràng)
Định nghĩa
Bệnh nhân có các triệu chứng như tiêu chảy, đau quặn bụng hoặc đau bụng, mót rặn, cảm giác đại tiện gấp và kiết lỵ cần được nghi ngờ mắc viêm đại tràng. Chẩn đoán được xác nhận khi nội soi cho thấy tình trạng viêm lan tỏa đại tràng. Nghi ngờ viêm đại tràng tăng lên khi tiêu chảy đi kèm với các dấu ấn viêm trong phân tăng cao, bao gồm số lượng lớn bạch cầu trên vi thể hoặc tăng calprotectin hoặc lactoferrin trong phân. Khi viêm đại tràng có nguồn gốc cấp tính (tiêu chảy dưới 14 ngày), các nguyên nhân nhiễm khuẩn thường được nghi ngờ, phổ biến nhất là do các tác nhân vi khuẩn. Ngược lại, khi viêm đại tràng là mạn tính (kéo dài trên 30 ngày), bệnh viêm ruột tự miễn (IBD) thường có khả năng cao hơn, mặc dù viêm đại tràng do Clostridioides difficile có thể tái phát.
Viêm đại tràng nhiễm khuẩn cấp tính ở người lớn có thể do nhiều loại tác nhân gây bệnh khác nhau, bao gồm vi khuẩn, ký sinh trùng và virus. Bảng 1 (trong nguồn tài liệu) tóm tắt các tác nhân gây bệnh, dịch tễ học, biểu hiện lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán được khuyến nghị cho viêm đại tràng nhiễm khuẩn cấp tính ở người lớn. Viêm đại tràng nhiễm khuẩn cấp tính chủ yếu (>85%) là do các vi khuẩn gây bệnh đường ruột xâm lấn hoặc gây viêm, thường lây truyền qua đường phân - miệng hoặc lây lan từ người sang người.
Các vi khuẩn gây bệnh thường gặp bao gồm:
Các ký sinh trùng gây bệnh cần xem xét ở những bệnh nhân có kiết lỵ sau khi đi du lịch quốc tế về từ các vùng dịch tễ bao gồm:

Hình ảnh nội soi viêm đại tràng do Clostridioides difficile
Virus gây bệnh cần xem xét, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch:
Theo ước tính của chương trình FoodNet thuộc Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) năm 2019, tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm trùng đường ruột thông thường liên quan đến viêm đại tràng nhiễm khuẩn trên 100.000 dân như sau: Campylobacter (19,5), Salmonella (17,1), STEC (6,3), Shigella (4,8) và Yersinia (1,4), với sự gia tăng đáng kể các ca nhiễm Campylobacter, STEC và Yersinia so với giai đoạn 2016–2018. Hiện nay, trong bối cảnh dịch bệnh SARS-CoV-2, cũng có thể gặp những bệnh nhân bị viêm đại tràng do virus này gây ra.
Tiếp cận bệnh nhân viêm đại tràng cấp tính
Khi tiếp cận bệnh nhân viêm đại tràng cấp tính cần thu thập tiền sử y tế toàn diện trong lần khám ban đầu, tập trung vào việc sử dụng liệu pháp miễn dịch, hóa trị hoặc kháng sinh gần đây, tiền sử suy giảm miễn dịch/HIV, đi du lịch quốc tế, gần đây lưu trú tại cơ sở y tế, tiếp xúc với thực phẩm/nước bị ô nhiễm, là một phần của vụ dịch bệnh do thực phẩm đã biết hoặc tiếp xúc với động vật không phải vật nuôi trong nhà.
Hầu hết các nguyên nhân gây viêm đại tràng cấp tính đều có nguồn gốc nhiễm khuẩn. Các nguyên nhân ít phổ biến hơn nên được nghi ngờ dựa trên tiền sử. Nếu bệnh nhân viêm đại tràng cấp tính đang hoặc gần đây đã được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch, nên nghĩ đến viêm đại tràng trung gian miễn dịch. Khi một bệnh nhân suy giảm miễn dịch có biểu hiện tiêu chảy, sốt và giảm bạch cầu trung tính (thường trong vòng hai đến ba tuần sau khi hóa trị), nên nghi ngờ viêm đại tràng giảm bạch cầu trung tính, còn được gọi là viêm manh tràng. Nếu bệnh nhân gần đây đã sử dụng kháng sinh làm suy giảm hệ vi sinh vật đường ruột hoặc đã ở bệnh viện hoặc viện dưỡng lão ít nhất 3 ngày, nên xem xét viêm đại tràng do nhiễm C. difficile (CDI).
Cân nhắc lâm sàng
Việc xác định các đặc điểm lâm sàng liên quan đến các tác nhân gây bệnh đường ruột cụ thể dựa trên tiền sử y tế đầy đủ và thăm khám lâm sàng là rất cần thiết để chẩn đoán và điều trị kịp thời viêm đại tràng cấp tính. Viêm đại tràng do các tác nhân gây bệnh xâm lấn thường đi kèm với sốt ít nhất 38,9°C và đau quặn bụng. Viêm đại tràng do Yersinia và Campylobacter, cũng như viêm manh tràng, có thể khu trú ở vùng hồi manh tràng, biểu hiện bằng đau bụng vùng hố chậu phải cấp tính tương tự như viêm ruột thừa. Nhiễm STEC thường bắt đầu bằng tiêu chảy ra nước chuyển sang phân lẫn máu, ít hoặc không sốt và có thể tiến triển thành hội chứng tan máu urê huyết (HUS) ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân suy giảm miễn dịch. HUS là một biến chứng nghiêm trọng đặc trưng bởi thiếu máu tán huyết vi mạch do độc tố, giảm tiểu cầu và suy thận cấp. Tần suất phân lẫn máu cao hơn nhiều ở nhiễm O157:H7 so với nhiễm STEC non-O157, trong khi tỷ lệ HUS tương đương ở cả hai serotype.
Hầu hết các phòng xét nghiệm lâm sàng hiện nay đang sử dụng các kỹ thuật phân tử độc lập với nuôi cấy, bao gồm bảng PCR đa mồi thời gian thực (multiplex real-time PCR), cho phép xác định và phân biệt đồng thời nhiều axit nucleic của vi khuẩn, ký sinh trùng và virus trong một xét nghiệm duy nhất với thời gian trả kết quả nhanh (1–2 giờ). Phương pháp này có khả năng phát hiện cao hơn gần 35% các tác nhân gây bệnh mà phương pháp nuôi cấy không phát hiện được (ví dụ: các chủng E. coli khác nhau), độ nhạy cao và khả năng xác định đồng nhiễm. Một nghiên cứu hồi cứu lớn đã báo cáo sự giảm đáng kể trong việc kê đơn kháng sinh, chụp cắt lớp vi tính ổ bụng và nội soi ở những bệnh nhân được xét nghiệm bằng bảng PCR đa mồi so với xét nghiệm phân thông thường.
Trong số các bảng PCR đa mồi đường tiêu hóa đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấp phép, với độ nhạy tương đương (>90%), Biofire FilmArray gastrointestinal nhắm mục tiêu đến 22 tác nhân gây bệnh, bao gồm hầu hết các tác nhân gây viêm đại tràng nhiễm khuẩn được liệt kê trong Bảng 1, ngoại trừ Aeromonas, Schistosoma mansoni và CMV ít phổ biến hơn, cần sử dụng các xét nghiệm đặc hiệu tương ứng.
Một hạn chế chính của PCR đa mồi là khả năng phát hiện các sinh vật không còn tồn tại (các đoạn axit nucleic còn sót lại) hoặc các sinh vật không gây bệnh, không đại diện cho tình trạng nhiễm trùng đang hoạt động. Điều này có khả năng ảnh hưởng đến việc giải thích lâm sàng kết quả PCR dương tính ở những người mang mầm bệnh không triệu chứng, chẳng hạn như trong nhiễm C. difficile, đòi hỏi phải xét nghiệm thêm độc tố A/B bằng EIA. Một vấn đề khác là phương pháp PCR không cung cấp các chủng vi khuẩn cần thiết cho xét nghiệm độ nhạy kháng sinh và phân type; do đó, nuôi cấy phân vẫn cần thiết để xác định các serotype kháng kháng sinh và nguồn gốc của các vụ dịch bởi các phòng thí nghiệm giám sát y tế công cộng. Hơn nữa, việc giải thích ý nghĩa lâm sàng của việc phát hiện nhiều tác nhân gây bệnh, đặc biệt ở các vùng dịch tễ nơi tỷ lệ người mang mầm bệnh không triệu chứng là phổ biến, rất khó khăn.
Do đó, PCR đa mồi kết hợp với nuôi cấy phân (nếu PCR dương tính với một tác nhân gây bệnh) được khuyến nghị để xác nhận các sinh vật còn sống và cung cấp các chủng để xét nghiệm độ nhạy kháng sinh, serotyping, subtyping và giải trình tự toàn bộ генома (WGS), hiện đang được thực hiện trong các phòng thí nghiệm tham chiếu hoặc nghiên cứu. Xét nghiệm PCR đa mồi trên phân của bệnh nhân có bệnh kiết lỵ là hiệu quả về chi phí vì hầu hết những bệnh nhân này sẽ có tỷ lệ mắc bệnh đáng kể và sẽ được hưởng lợi từ liệu pháp đặc hiệu. Chi phí của PCR quá cao để sử dụng cho chẩn đoán tiêu chảy cấp tính không kèm theo kiết lỵ.
Nghiên cứu hình ảnh bằng chụp cắt lớp vi tính (CT) đa dãy và có thuốc cản quang ổ bụng đã xác định được các dấu hiệu đặc trưng có thể phân biệt viêm đại tràng nhiễm khuẩn với các loại viêm đại tràng không nhiễm khuẩn, bao gồm bệnh viêm ruột (IBD). Khi các đánh giá lâm sàng và xét nghiệm phân ban đầu không chẩn đoán được tác nhân gây bệnh đường ruột, viêm đại tràng dai dẳng hoặc tái phát, hoặc nghi ngờ viêm đại tràng do C. difficile, CMV hoặc trung gian ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, nội soi đại tràng hoặc nội soi đại tràng sigma mềm kèm theo sinh thiết niêm mạc được khuyến nghị để chẩn đoán. Ở những bệnh nhân có tiền sử quan hệ tình dục qua đường hậu môn, nên xem xét viêm trực tràng do các bệnh lây truyền qua đường tình dục (lậu, chlamydia, giang mai, herpes simplex virus) trong chẩn đoán, được đánh giá bằng soi hậu môn, phết trực tràng và các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (nuôi cấy, PCR hoặc soi trực tiếp).

Hình ảnh CT viêm đại tràng
Khuyến nghị điều trị theo nguyên nhân gây kiết lỵ: Bù nước và điện giải được khuyến nghị cho tất cả các dạng tiêu chảy và để điều trị các dạng mất nước nhẹ. Khuyến khích bệnh nhân uống súp, nước dùng và các đồ uống không chứa cồn hoặc caffein thường là đủ. Cần đặc biệt chú ý đến người lớn tuổi vì họ có thể nhanh chóng bị mất nước và gặp các biến chứng so với bệnh nhân trẻ tuổi. Không nên dùng thuốc giảm nhu động ruột (ví dụ: loperamide) thường quy cho bệnh nhân viêm đại tràng nhiễm khuẩn. Hiếm khi chúng có thể được sử dụng kết hợp với kháng sinh để giảm số lần đi ngoài ở những bệnh nhân được điều trị đúng cách nhưng tiêu chảy khó kiểm soát. Trong trường hợp kiết lỵ liên quan đến việc đi du lịch gần đây đến các nước đang phát triển và sốt ít nhất 38,9°C, điều trị theo kinh nghiệm bằng azithromycin 1000 mg liều duy nhất được khuyến nghị. Ở những bệnh nhân không đáp ứng với điều trị theo kinh nghiệm, nên lựa chọn liệu pháp đặc hiệu theo tác nhân gây bệnh dựa trên nguyên nhân được xác định bằng xét nghiệm phân và xét nghiệm độ nhạy kháng sinh trên các chủng phân lập.
Điều trị theo tác nhân gây bệnh cụ thể:
Tiên lượng của viêm đại tràng nhiễm khuẩn thường tốt ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường và được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn thường đáp ứng tốt với liệu pháp kháng sinh thích hợp. Tuy nhiên, tiên lượng có thể xấu hơn ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch, người lớn tuổi, hoặc những người có các bệnh nền khác. Các biến chứng như mất nước và suy dinh dưỡng, phình đại tràng nhiễm độc, hội chứng tan máu urê huyết (HUS), nhiễm khuẩn huyết và hội chứng Guillain–Barré có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh và ảnh hưởng đến tiên lượng.
Sự xuất hiện và lan rộng của các chủng vi khuẩn kháng đa kháng sinh như Campylobacter spp., Shigella spp. và Salmonella spp. không thương hàn đang đặt ra những thách thức trong điều trị và có thể ảnh hưởng đến tiên lượng nếu không có liệu pháp kháng sinh hiệu quả. Việc sử dụng các phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và chính xác như PCR đa mồi kết hợp với nuôi cấy và xét nghiệm kháng sinh đồ là rất quan trọng để hướng dẫn điều trị thích hợp và cải thiện tiên lượng.
Các tác nhân vi khuẩn gây bệnh đường ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm đại tràng nhiễm khuẩn cấp tính. Sự gia tăng các chủng Campylobacter spp., Shigella spp. và Salmonella spp. không thương hàn kháng đa kháng sinh trên toàn thế giới đang làm hạn chế hiệu quả của các liệu pháp hiện tại. Việc xác định nhanh chóng các tác nhân gây bệnh đường ruột bằng PCR đa mồi kết hợp với nuôi cấy phân trên các mẫu PCR dương tính có thể giúp xác nhận tình trạng nhiễm trùng đang hoạt động và cung cấp các chủng để xét nghiệm độ nhạy kháng sinh, từ đó định hướng điều trị đặc hiệu theo tác nhân gây bệnh. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa các kỹ thuật độc lập với nuôi cấy có thể cung cấp thông tin về độ nhạy kháng sinh và subtyping một cách hiệu quả cho các tác nhân gây bệnh còn sống, cũng như tiến hành các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá các liệu pháp thay thế mới, hiện tại còn giới hạn ở các nghiên cứu in vivo, cho việc quản lý bệnh viêm đại tràng nhiễm khuẩn.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!