Các tin tức tại MEDlatec

Cách sử dụng fexofenadine đúng cách và đạt hiệu quả tốt

Ngày 13/10/2024
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Fexofenadine là một loại thuốc kháng histamin được sử dụng phổ biến để điều trị các triệu chứng của các bệnh dị ứng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về fexofenadine, từ công dụng, chỉ định, cách sử dụng đến những lưu ý cần thiết để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

1. Thông tin khái quát về fexofenadine

Fexofenadine là một loại thuốc kháng histamin H1 thuộc thế hệ thứ hai, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến dị ứng. Cơ chế hoạt động của fexofenadine chủ yếu thông qua việc ngăn chặn tác động của histamin - là một chất trung gian trong cơ thể gây ra các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi, và hắt hơi. Thuốc phát huy tác dụng nhanh chóng và kéo dài nhờ khả năng gắn kết từ từ vào thụ thể H1, tạo ra phức hợp ổn định và giải phóng chậm.

Fexofenadine có nhiều dạng bào chế khác như:

  • Dạng viên nang mềm: hàm lượng 30 mg
  • Dạng viên nén: 30 mg, 60 mg, 180 mg
  • Dạng siro uống 6 mg/1 ml: có các loại 30ml, 300ml
  • Dạng viên ngậm 30 mg

Dạng viên ngậm fexofenadin 30 mg

2. Công dụng của fexofenadine

Thuốc fexofenadine có nhiều công dụng quan trọng trong điều trị làm giảm nhẹ các triệu chứng liên quan đến dị ứng. Chủ yếu fexofenadine sẽ điều trị các bệnh như: 

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa: Fexofenadine giúp giảm nhanh các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mũi và ngứa vòm họng do dị ứng với phấn hoa, bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng khác. 
  • Mề đay mạn tính: Fexofenadine có tác dụng giảm ngứa và nổi mẩn đỏ trên da do mề đay vô căn mạn tính.
  • Fexofenadine giúp làm dịu các biểu hiện dị ứng khác như nổi mẩn ngứa và phát ban trên da.

3. Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định:

  • Điều trị các biểu hiện của viêm mũi dị ứng do thời tiết ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
  • Người có các biểu hiện như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa vòm miệng và họng, cũng như mắt ngứa đỏ và chảy nước mắt.
  • Điều trị mề đay mạn tính không rõ nguyên nhân ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, giúp giảm sưng, ngứa và nổi mẩn. 

Chống chỉ định:

  • Người đã từng dị ứng với fexofenadine hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Những người có phản ứng dị ứng với fexofenadine hoặc terfenadine.
  • Dùng cho trẻ dưới 6 tuổi cần có chỉ định của bác sĩ.

Người bị vêm mũi dị ứng theo mùa thường được chỉ định dùng fexofenadine

4. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng fexofenadine:

  • Đối với người lớn : Sử dụng viên nén 60 mg hoặc 180 mg tùy theo dạng bệnh.

- Điều trị viêm mũi dị ứng: Dùng Fexofenadine 60 mg liều 2 viên/ ngày, hoặc dùng Fexofenadine 180 mg liều 1 viên/ ngày.

- Điều trị mề đay mạn tính vô căn: Fexofenadine 60 mg liều 2 viên/ ngày, hoặc Fexofenadine 180 mg liều 1 viên/ ngày.

  • Đối với trẻ em: 

Tình trạng bệnh    

Đối tượng                       

Liều lượng

Viêm mũi dị ứng

Trẻ từ 12 tuổi trở lên

Dùng Fexofenadine 60 mg liều 2 viên/ ngày

Hoặc dùng Fexofenadine 180 mg liều 1 viên/ ngày    

Trẻ nhỏ từ 6 - 11 tuổi

Uống Fexofenadine 30 mg liều 2 lần/ ngày

Mề đay mạn tính

Trẻ từ 12 tuổi trở lên

Dùng Fexofenadine 60 mg liều 2 viên/ ngày

Hoặc dùng Fexofenadine 180 mg liều 1 viên/ ngày

Trẻ từ 2 - 11 tuổi

Dùng hàm lượng 30 mg, 2 lần/ngày

Trẻ từ 6 tháng - 2 tuổi

15 mg x 2 lần/ ngày

Liều lượng trên là tham khảo, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị phù hợp.

Cách dùng fexofenadine:

Fexofenadine được sử dụng qua đường uống, bởi vậy khi sử dụng bạn cần chú ý đến thời điểm uống thuốc và các dùng để đạt được kết quả điều trị tốt nhất: 

  • Thời điểm uống thuốc: Thuốc có thể sử dụng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày mà không phụ thuộc vào bữa ăn.
  • Tương tác thực phẩm: Không nên dùng fexofenadine với nước trái cây, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
  • Viên nang và viên nén có sinh khả dụng tương đương nhau, vì vậy có thể dùng chúng một cách linh hoạt.
  • Khi uống viên nang, cần tránh uống thuốc cùng lúc với các loại thuốc kháng acid chứa magnesi và nhôm. Tốt nhất nên dùng fexofenadine cách các thuốc kháng acid chứa magnesi khoảng 2 tiếng. 
  • Viên nén không nhai để đảm bảo hiệu quả hấp thu tối ưu.
  • Viên ngậm nên dùng khi đói, để thuốc tự tan trên lưỡi.
  • Khi sử dụng thuốc siro nên lắc đều trước khi dùng. 

Cần dùng thuốc fexofenadine đúng cách giúp đảm bảo hiệu quả hấp thu

5. Tác dụng phụ của fexofenadine

Mặc dù fexofenadine có hiệu quả trong điều trị dị ứng, nhưng người sử dụng không tránh khỏi một số biểu hiện không mong muốn như:

Thường gặp:

  • Mệt mỏi, buồn ngủ hoặc cảm giác chóng mặt.
  • Mất ngủ, nhức đầu, hoặc buồn nôn.
  • Khó tiêu, đau bụng, đặc biệt trong chu kỳ kinh nguyệt.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm xoang, ho hoặc viêm tai giữa.
  • Cảm lạnh, sốt, đau lưng, ngứa họng.

Ít gặp:

  • Cảm giác lo lắng, sợ hãi, hoặc ác mộng.
  • Rối loạn tiêu hóa, khô miệng
  • Đau bụng kéo dài.

Hiếm gặp:

  • Tình trạng phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay.
  • Phù mạch, tức ngực, khó thở.
  • Choáng phản vệ, đỏ bừng da.

Nếu người dụng gặp các triệu chứng của tác dụng phụ kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng thì cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

Khi có triệu chứng nghiêm trọng nên dừng thuốc ngay

6. Lưu ý khi dùng thuốc 

Tương tác thuốc:

  • Tránh sử dụng fexofenadine đồng thời với thuốc kháng axit chứa nhôm hoặc magnesi, vì chúng có thể làm giảm hiệu quả hấp thu của fexofenadine. Những thuốc này được uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
  • Erythromycin và ketoconazole có thể làm tăng nồng độ fexofenadine trong máu, mặc dù tương tác này không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể nhưng vẫn nên được theo dõi.
  • Không tự ý dùng thêm các loại thuốc kháng histamin khác khi đang dùng fexofenadine để tránh quá liều hoặc tác dụng phụ không mong muốn.

Quên liều và cách xử trí:

Điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị bệnh, vậy nên bạn hãy dùng ngay nếu nhớ ra. Tuy nhiên, nếu sắp đến thời điểm của liều tiếp theo, bạn hãy bỏ qua liều đã bị quên và tiếp tục sử dụng liều tiếp theo như lịch trình. 

Lưu ý, tuyệt đối không uống gấp đôi liều.

Quá liều và cách xử lý: 

  • Khi dùng quá liều fexofenadine, có thể xuất hiện triệu chứng như buồn ngủ, chóng mặt, hoặc khô miệng. Lúc này bạn cần đến các cơ sở y tế để xử lý để loại bỏ phần thuốc còn lại trong hệ tiêu hóa. Thường sẽ sử dụng phương pháp gây nôn. 
  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu, bởi vậy phương pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ là phương pháp chính để xử lý quá liều.

Lưu ý chung:

  • Sử dụng fexofenadine cần thận trọng với người có tiền sử bệnh tim mạch.
  • Đối với người cao tuổi và có chức năng thận suy giảm, cần điều chỉnh liều lượng cho phù hợp. 
  • Fexofenadine ít gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, tuy nhiên vẫn cần thận trọng khi lái xe hay vận hành máy móc. 
  • Đối với phụ nữ có thai và cho con bú, chưa có nghiên cứu rõ ràng, nhưng bạn cũng nên thận trọng khi sử dụng thuốc. Bạn nên hỏi ý kiến từ bác sĩ tư vấn trước khi sử dụng.

Phụ nữ có thai bị viêm mũi dị ứng cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc

Fexofenadine là một loại thuốc kháng histamin hiệu quả trong điều trị những biểu hiện của các bệnh viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính. Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, để sử dụng thuốc an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, xin lời khuyên của bác sĩ trước khi dùng thuốc. 

Nếu có vấn đề về sức khỏe hãy đến thăm khám tại Hệ thống Y tế MEDLATEC, nơi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Liên hệ số Hotline 1900 56 56 56 để được tư vấn và đặt lịch khám sớm nhất nhé!

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.