Các tin tức tại MEDlatec
Dùng thuốc Loperamide điều trị tiêu chảy như thế nào để hiệu quả nhất?
- 31/07/2024 | Các loại thuốc trị tiêu chảy giúp hiệu quả và phổ biến
- 01/04/2024 | Cách điều trị và phòng ngừa bệnh tiêu chảy là gì?
- 01/04/2024 | Tiêu chảy trẻ em - Hiện tượng thường gặp nhưng không thể xem thường
1. Thông tin khái quát về Loperamide
Tên thuốc | Loperamide |
Thành phần chính | Loperamid hydroclorid 2 mg. |
Tá dược | Lactose khan, tinh bột ngô, Talc, Magnesi stearat, Nang cứng gelatin số 4. |
Bào chế | - Viên nang hoặc viên nén: chứa 2 mg loperamid hydroclorid. - Dung dịch uống được chia với hàm lượng đa dạng nhằm phục vụ điều trị cho nhiều đối tượng / tình trạng bệnh khác nhau bao gồm: 1 mg/7,5 ml, lọ 60 ml, 120 ml, 360 ml (dạng loperamid hydroclorid). |
2. Công dụng của Loperamide
Loperamide có công dụng chính là điều trị triệu chứng tiêu chảy cấp không đặc hiệu. Thuốc giúp kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng kích thích đại tràng và tiêu chảy mạn tính liên quan đến bệnh viêm ruột.
Ngoài ra, Loperamide còn được kê đơn dùng để giảm thể tích thể tích chất thải ở những bệnh nhân có thủ thuật mở thông hồi tràng hoặc đại tràng.
Đối với người lớn từ 18 tuổi trở lên, Loperamide được các bác sĩ sử dụng như một giải pháp điều trị triệu chứng cho các đợt tiêu chảy cấp tính liên quan đến hội chứng ruột kích thích.
3. Chỉ định và Chống chỉ định
Chỉ định:
Loperamide được chỉ định cho các trường hợp sau:
- Tiêu chảy cấp không đặc hiệu ở người lớn (trên 18 tuổi): Điều trị ngắn hạn để giảm các triệu chứng khó chịu.
- Tiêu chảy mạn tính do viêm đại tràng: Giúp kiểm soát lượng phân và cải thiện tần suất đi vệ sinh.
- Hỗ trợ điều trị són phân ở người lớn.
- Giảm thể tích chất thải sau phẫu thuật đại tràng.
Chống chỉ định:
Loperamide không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người bị các bệnh lý tổn thương gan.
- Người có bệnh lý liên quan đến tắc ruột.
- Người bị táo bón.
- Người đang bị viêm loét đại tràng cấp.
- Người bị đau bụng nhưng không kèm biểu hiện tiêu chảy, bụng trướng.
- Người đang trong quá trình điều trị như liệu pháp khởi đầu trong hội chứng lỵ, viêm đại tràng giả mạc, tiêu chảy do vi khuẩn.
- Không điều trị cho trẻ em bị tiêu chảy, phải cần có đơn thuốc kê từ bác sĩ trước khi dùng.
- Người bị dị ứng với thành phần Loperamide và các tá dược trong thuốc.
4. Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng:
Dưới đây là liều dùng thuốc khuyến cáo được chia thành chi tiết thành các đối tượng tương ứng với tình trạng bệnh lý:
Đối tượng | Tình trạng | Liều dùng | Lưu ý |
Người lớn | Tiêu chảy cấp | - Khởi đầu: 4 mg (2 viên). - Duy trì: 2 mg (1 viên) sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng. - Liều lượng tối đa: 16 mg/ngày (8 viên). | - Thường tự khỏi trong khoảng 2 ngày mà không cần điều trị. |
Người lớn | Tiêu chảy mạn tính | - Khởi đầu: 4 mg (2 viên). - Duy trì: 2 mg (1 viên) sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng. - Liều lượng trung bình: 4-8 mg/ngày. - Liều lượng tối đa được phép sử dụng: 16 mg/ngày. | - Điều chỉnh lượng thuốc theo thể trạng và bệnh lý của mỗi cá nhân. - Có thể dùng 1 lần/ngày hoặc chia nhỏ miễn đảm bảo lượng thuốc được bác sĩ khuyến cáo. |
Trẻ em <12 tuổi | Tiêu chảy cấp | Không khuyến cáo sử dụng. | |
Trẻ em > 12 tuổi | Tiêu chảy mạn tính | - Chưa có liều điều trị chuẩn | - Cần thêm nghiên cứu để xác định liều an toàn và hiệu quả. |
Cách dùng:
Khi sử dụng Loperamide bạn cần lưu ý như sau:
- Đối với Loperamide không kê đơn: Nên sử dụng ngay sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng, nhưng không vượt quá liều tối đa 24 giờ được ghi trên bao bì.
- Đối với Loperamide theo đơn: Bác sĩ có thể kê đơn sử dụng thuốc theo lịch trình cụ thể (một hoặc nhiều lần mỗi ngày), tùy theo tình trạng bệnh nhân.
- Bạn uống thuốc với nhiều nước.
5. Tác dụng phụ của Loperamide
Khi sử dụng thuốc Loperamide, bạn có thể gặp 1 số các phản ứng phụ như sau:
Mức độ | Tác dụng phụ | Lưu ý |
Thường gặp | - Đau đầu. - Buồn nôn. - Táo bón. - Chóng mặt. | - Thường tạm thời. - Hết dần theo thời gian. - Tránh lái xe hoặc các hoạt động đòi hỏi tập trung. - Tránh uống rượu. |
Nghiêm trọng (cần liên hệ với cơ sở y tế lập tức) | - Bị tiêu chảy hoặc phân lẫn máu. - Đau dạ dày hoặc đầy hơi. - Tình trạng tiêu chảy kéo dài, số lần đi vệ sinh có xu hướng tăng lên. - Tim đập nhanh. - Khó thở. - Chóng mặt đột ngột. | - Ngừng sử dụng thuốc. - Liên lạc với cơ sở y tế gần nhà để được hướng dẫn và hỗ trợ kịp thời. |
6. Lưu ý khi dùng thuốc
Tương tác thuốc
Loperamid khi sử dụng kết hợp với một số thuốc khác có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng:
- Tránh phối hợp với:
- Thuốc có công dụng ức chế thần kinh trung ương.
- Thuốc ngủ nhóm barbiturate (ví dụ: phenobarbital).
Nguy cơ: Tăng tác dụng ức chế hệ thần kinh, gây buồn ngủ và chóng mặt.
- Thận trọng khi dùng Loperamid trong quá trình điều trị kháng sinh:
- Erythromycin.
- Cephalosporin.
- Tetracycline.
Nguy cơ: Có thể kéo dài tình trạng tiêu chảy, gây khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả điều trị.
- Cân nhắc khi dùng chung thuốc giảm đau:
Nguy cơ: Tăng khả năng gây táo bón, đặc biệt với thuốc giảm đau có tác dụng phụ táo bón.
Bạn cần làm gì khi quên, thiếu liều hoặc uống thuốc quá liều?
Nếu quên hoặc thiếu liều:
Nếu quên uống một liều Loperamide theo lịch trình, bạn cần:
- Uống liều đã quên ngay khi bạn nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
- Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bạn không cần uống bù mà vẫn theo lịch uống thông thường.
- Không uống gấp đôi lượng thuốc để bù cho liều đã quên.
Xử trí khi uống quá liều:
Khi uống quá liều, bạn cần ngưng sử dụng và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn chi tiết.
Nhiều trường hợp uống Loperamide quá liều, người bệnh sẽ gặp một số tác dụng phụ ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Bạn cần theo dõi sát sao các biểu hiện sức khỏe sau 24h dùng quá liều thuốc và đi khám nếu có biểu hiện bất thường.
Có thể nói, Loperamide là thuốc hỗ trợ điều trị tiêu chảy hiệu quả, tác dụng nhanh chóng, hỗ trợ cải thiện đời sống cho người bệnh. Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, bạn không nên tự mua thuốc điều trị mà cần có sự tư vấn từ chuyên gia, bác sĩ.
Nếu bạn đang gặp các vấn đề về tiêu hóa, đau bụng, đầy hơi, bạn có thể đến Hệ thống Y tế MEDLATEC để được kiểm tra bởi các bác sĩ chuyên môn cao. Đặt lịch khám dễ dàng tại Hotline: 1900 56 56 56.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!