Các tin tức tại MEDlatec
Khi nào cần tiến hành phẫu thuật mở khí quản?
- 24/06/2022 | Khái niệm về hội chứng suy hô hấp tiến triển và các phương án điều trị
- 04/05/2021 | Phương pháp đặt ống nội khí quản là gì? Khi nào đặt ống nội khí quản?
- 07/09/2022 | Đánh giá: Chỉ số SpO2 bao nhiêu là suy hô hấp với người bệnh!
1. Định nghĩa mở khí quản
Khi việc thở trở nên khó khăn hoặc thậm chí không thể thở bằng mũi và miệng, cần tìm ra giải pháp để bệnh nhân có thể thở bình thường trở lại. Bởi vì, nếu không khí không vào được phổi và không thoát ra được, điều này có thể dẫn đến tử vong. Phẫu thuật mở khí quản là một giải pháp giúp cải thiện tình trạng này.
Không khí không cần phải đi qua mũi hoặc miệng để đến phổi
Nói một cách cụ thể, phẫu thuật mở khí quản là một quy trình phẫu thuật bao gồm tạo một lỗ trên khí quản để đưa ống thông vào. Điều này sẽ cho phép bệnh nhân lấy lại sự thông khí bình thường, có máy hoặc không có máy. Nhờ mở khí quản, không khí hít vào và thở ra không cần phải đi qua miệng và mũi để đến phổi.
2. Ống mở khí quản được đưa vào như thế nào?
Trước hết, bệnh nhân phải tham khảo ý kiến bác sĩ, thông báo cho bác sĩ về tất cả các dị ứng của mình và đưa ra những thắc mắc nếu có.
Vào ngày phẫu thuật, bệnh nhân phải nhịn ăn và không hút thuốc. Mở khí quản được thực hiện dưới gây mê toàn thân, sau đó được đưa đến phòng phẫu thuật. Tiếp theo, bác sĩ phẫu thuật rạch một đường ở khí quản và một ống thông được đưa vào lỗ đã rạch.
Can thiệp này kéo dài khoảng một giờ
Đôi khi phẫu thuật mở khí quản có thể được thực hiện dưới gây tê tại chỗ và qua da. Do đó, không có vết mổ nào được thực hiện, với sự trợ giúp của kim, bác sĩ phẫu thuật đưa chất giãn nở để cho phép đưa ống thông vào.
3. Phẫu thuật mở khí quản có những rủi ro gì?
Cũng giống như các hoạt động phẫu thuật cần gây mê toàn thân, phẫu thuật mở khí quản ít nhiều có khả năng xuất hiện nguy cơ biến chứng. Trong khoảng 10% trường hợp, ống thông gây khó chịu cho bệnh nhân và do đó nó phải được thay đổi để tạo sự thoải mái nhất có thể. Ngoài ra, có thể xảy ra trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng đường hô hấp, chẳng hạn như viêm phổi, nhưng nhiễm trùng này có thể được chữa khỏi nhanh chóng.
Bệnh nhân có thể bị chảy máu sau khi phẫu thuật, hầu hết tình trạng này không nghiêm trọng và chảy máu sẽ biến mất một cách tự nhiên. Nhưng chỉ dưới 5% trường hợp, cần phẫu thuật thêm để cầm máu.
Đặc biệt, trong thời gian sau phẫu thuật, nếu bệnh nhân cảm thấy những triệu chứng bất thường, hãy báo ngay với bác sĩ.
4. Khi nào thì tiến hành mở khí quản?
Mở khí quản được khuyến cáo trong trường hợp suy hô hấp hoặc khi đường hô hấp trên bị tắc nghẽn. Có thể thực hiện mở khí quản tạm thời hoặc mở khí quản vĩnh viễn.
Mở khí quản tạm thời
Trong trường hợp mở khí quản tạm thời, được thực hiện khi đường hô hấp trên bị tắc nghẽn khiến bệnh nhân không thể thở được. Và khi bệnh nhân cần phải đặt nội khí quản, nhưng điều này là chống chỉ định hoặc không thể thực hiện. Do đó cần phải tiến hành mở khí quản tạm thời.
Ngoài ra, giải pháp tạm thời này còn được sử dụng khi phẫu thuật vùng hầu, thanh quản. Điều này giúp bệnh nhân đặt nội khí quản dễ dàng hơn, nhưng có thể khó khăn trong trường hợp gây mê. Đối với những người đang ở trong phòng chăm sóc đặc biệt, mở khí quản tạm thời cho phép thông khí trong thời gian dài hơn hoặc ngắn hơn tùy theo tình trạng bệnh.
Phẫu thuật gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân
Mở khí quản vĩnh viễn
Liên quan đến việc mở khí quản dứt khoát, phương pháp sau được khuyến nghị ở những người bị suy hô hấp mạn tính, trong trường hợp rối loạn nuốt hoặc ở những người mắc bệnh thần kinh cơ như bệnh cơ. Trong những tình huống khác nhau này, bệnh nhân phải trải qua phẫu thuật mở khí quản vĩnh viễn và do đó phải sống chung với nó đến hết đời.
Mở khí quản cũng có thể được thực hiện như một biện pháp phòng ngừa. Nhiều trường hợp cổ họng bị thu hẹp đáng kể, và việc mở khí quản được thực hiện để đảm bảo sự thông suốt, tránh bị tắc.
5. Khi nào khí quản đóng?
Khi bệnh nhân có thể thở tự nhiên trở lại và khi không còn lo sợ về các rối loạn nuốt, ống thông sẽ được rút ra. Sau khi ống thông được lấy ra, trong hầu hết các trường hợp, lỗ thông sẽ tự động đóng lại trong vòng vài ngày. Chỉ có một vết sẹo vẫn còn nhìn thấy được.
6. Phục hồi sau khi mở khí quản?
Phục hồi sau khi mở khí quản tuy không quá đau đớn nhưng bệnh nhân có thể được cung cấp thuốc giảm đau. Trong các trường hợp, thời gian nằm viện thường là từ 5 đến 10 ngày. Sau đó, bệnh nhân sẽ phải thực hiện chăm sóc hàng ngày tại nhà để tránh bị nhiễm trùng.
Trong những ngày đầu sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ cảm thấy khó chịu và ho, điều này là hoàn toàn bình thường. Người bệnh cần phải mất vài ngày để làm quen với ống mở khí quản và vài tuần để thích ứng với việc mở khí quản. Trong khoảng thời gian nhập viện, bác sĩ sẽ giải thích cho bệnh nhân và gia đình về cách tiến hành chăm sóc tại nhà.
Làm quen với việc mở khí quản mất khá nhiều thời gian
Khi bệnh nhân xuất viện, nên có người đi cùng. Bệnh nhân có thể lựa chọn phục hồi tại một trung tâm chuyên khoa hoặc có thể về nhà và nhờ người thân giúp đỡ. Khi trở về nhà, trong vài tuần, bệnh nhân phải đeo một chiếc khăn đặc biệt có bộ lọc. Chiếc khăn này ngăn không cho dị vật lọt vào lỗ mở trong quá trình mở khí quản. Ngoài ra, tránh để ống thông tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, không tắm và đặc biệt không làm trầy xước vết sẹo.
Một tháng sau khi phẫu thuật, một cuộc kiểm tra được tiến hành để đảm bảo rằng mọi thứ đều ổn. Đôi khi, cần phải chọn một mô hình ống thông khác hoặc điều chỉnh lại.
7. Sống chung với mở khí quản
Mở khí quản vĩnh viễn trong các trường hợp suy hô hấp mạn tính tiến triển hoặc trong trường hợp bệnh thần kinh cơ. Thủ thuật giúp bệnh nhân thở thoải mái hơn với thông khí xâm lấn này so với thông khí không xâm lấn.
Lưu ý mở khí quản không cản trở việc nói, uống hoặc ăn. Mặt khác, điều này vẫn gây ra một số khó khăn khi nói và gây khó chịu khi nuốt. Ngoài ra, mở khí quản đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt và chính xác để tránh mọi nguy cơ nhiễm trùng.
Trên đây là những thông tin hữu ích liên quan đến phẫu thuật mở khí quản. Nếu bạn gặp phải các tình trạng trên, hãy đến Chuyên khoa Tai mũi họng tại Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC để được các bác sĩ tư vấn, thăm khám và có phương pháp điều trị thích hợp. Ngoài ra, bạn có thể gọi đến số tổng đài của MEDLATEC - 1900 56 56 56 để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!