Các tin tức tại MEDlatec

Phình bóc tách động mạch chủ: Căn bệnh nguy hiểm cần nhận biết sớm

Ngày 07/08/2025
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Phình bóc tách động mạch chủ là một trong những tình trạng y khoa khẩn cấp nguy hiểm trong tim mạch. Cơn đau ngực dữ dội, đau lan ra sau lưng, kèm theo tụt huyết áp hoặc ngất có thể là dấu hiệu nhận biết sớm của phình bóc tách động mạch chủ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu và mức độ nguy hiểm của căn bệnh này.

1. Phình bóc tách động mạch chủ là gì?

Phình bóc tách động mạch chủ là tình trạng xảy ra khi lớp nội mạc (lớp trong cùng) của thành động mạch chủ - mạch máu lớn nhất trong cơ thể - bị rách, khiến máu tràn vào giữa các lớp của thành động mạch và tách rời chúng ra. Hiện tượng này làm cản trở lưu lượng máu bình thường đến các cơ quan quan trọng như não, tim, thận, ruột, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng.

Đau ngực dữ dội là triệu chứng phổ biến của phình bóc tách động mạch chủ

Có hai loại phình bóc tách động mạch chủ chính theo phân loại Stanford:

  • Loại A: Liên quan đến đoạn động mạch chủ lên, nguy hiểm nhất và cần được can thiệp phẫu thuật khẩn cấp.
  • Loại B: Xảy ra ở đoạn động mạch chủ xuống, thường được điều trị nội khoa hoặc can thiệp tùy theo mức độ tổn thương.

Dù ít gặp hơn các bệnh tim mạch khác, nhưng phình bóc tách động mạch chủ lại diễn tiến rất nhanh và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện, xử lý kịp thời. Vì vậy, việc hiểu rõ bản chất của bệnh là bước đầu tiên để nâng cao ý thức cảnh giác và chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến phình bóc tách động mạch chủ

Một số nguyên nhân và yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

Tăng huyết áp kéo dài khiến thành mạch dễ tổn thương và rách, làm tăng nguy cơ phình bóc tách động mạch chủ

  • Tăng huyết áp kéo dài: Đây là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất. Áp lực máu cao liên tục tác động lên thành mạch khiến thành mạch dễ tổn thương và rách.
  • Bệnh lý mô liên kết bẩm sinh: Các bệnh lý này làm suy yếu cấu trúc thành mạch, đặc biệt là lớp sợi collagen và elastin, khiến động mạch chủ kém đàn hồi và dễ tách.
  • Xơ vữa động mạch: Sự tích tụ mảng bám làm giảm độ linh hoạt của thành mạch, khiến động mạch dễ bị tổn thương khi có biến động về huyết áp.
  • Chấn thương ngực mạnh: Tai nạn giao thông hoặc va đập nghiêm trọng có thể làm rách đột ngột thành động mạch chủ, đặc biệt là đoạn gần quai động mạch.
  • Can thiệp y khoa hoặc phẫu thuật tim mạch: Một số thủ thuật như đặt ống thông tĩnh mạch, phẫu thuật sửa van tim có thể vô tình gây tổn thương thành động mạch chủ nếu không kiểm soát tốt.
  • Sử dụng chất kích thích: Các chất kích thích làm tăng huyết áp cấp tính có thể kích thích cơn bóc tách xảy ra bất ngờ, đặc biệt ở người có sẵn yếu tố nguy cơ.
  • Mang thai: Phụ nữ mang thai, nhất là trong 3 tháng cuối, có thể đối mặt với nguy cơ cao do áp lực lên hệ tuần hoàn tăng mạnh, đặc biệt nếu có bệnh lý mô liên kết tiềm ẩn.
  • Yếu tố tuổi tác và giới tính: Bệnh thường gặp ở nam giới từ 60 tuổi trở lên, tuy nhiên vẫn có thể xuất hiện ở nữ giới, đặc biệt trong nhóm có tiền sử bệnh lý tim mạch.

3. Dấu hiệu nhận biết sớm phình bóc tách động mạch chủ

Phình bóc tách động mạch chủ là tình trạng cấp cứu nguy hiểm, đòi hỏi phải được phát hiện và xử lý càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, các triệu chứng của bệnh đôi khi dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác, khiến việc chẩn đoán ban đầu trở nên khó khăn. 

Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo quan trọng mà người bệnh cần đặc biệt lưu ý:

  • Đau ngực dữ dội: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột, rất dữ dội, có cảm giác như bị “xé rách” hoặc “đâm xuyên”, lan ra sau lưng, vùng vai gáy hoặc bụng, tùy theo vị trí tách của động mạch chủ.
  • Khó thở, cảm giác hụt hơi: Tình trạng tách thành mạch có thể làm ảnh hưởng đến hoạt động của tim, gây suy tim cấp, dẫn đến khó thở, mệt mỏi.
  • Huyết áp không đều hai tay: Khi dòng máu bị cản trở do bóc tách, huyết áp đo ở hai tay có thể chênh lệch rõ rệt. Đây là một dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt với các nguyên nhân đau ngực khác.
  • Mất ý thức hoặc ngất xỉu: Do máu không lên não đủ, người bệnh có thể bị choáng váng, chóng mặt hoặc đột ngột mất ý thức.
  • Liệt nửa người hoặc yếu tay chân: Nếu bóc tách ảnh hưởng đến các nhánh động mạch dẫn máu lên não hoặc chi, người bệnh có thể xuất hiện dấu hiệu giống tai biến mạch máu não.
  • Rối loạn nhịp tim, cảm giác hồi hộp, lo lắng: Khi bóc tách tiến triển nặng, tim bị ảnh hưởng, dẫn đến loạn nhịp, cảm giác tim đập nhanh hoặc đập không đều.

Ngay khi có các biểu hiện nghi ngờ, người bệnh nên đến bệnh viện càng sớm càng tốt để được thăm khám và làm các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu như siêu âm tim, CT scan hoặc MRI ngực. Việc chậm trễ trong xử trí có thể dẫn đến vỡ động mạch chủ - biến chứng có tỷ lệ tử vong rất cao.

4. Cách điều trị phình bóc tách động mạch chủ

Việc điều trị phình bóc tách động mạch chủ phụ thuộc vào vị trí bóc tách (đoạn gần hay xa tim), mức độ lan rộng và tình trạng ổn định huyết động của người bệnh. Mục tiêu điều trị là kiểm soát huyết áp, giảm gánh nặng cho thành động mạch và ngăn ngừa biến chứng tử vong. 

Hiện nay, có 2 hướng điều trị chính là điều trị nội khoa và can thiệp ngoại khoa (bao gồm phẫu thuật và đặt stent graft nội mạch).

4.1. Điều trị nội khoa

Áp dụng cho những trường hợp bóc tách đoạn xa (type B) chưa có biến chứng nghiêm trọng. Người bệnh được chỉ định sử dụng thuốc để:

  • Hạ huyết áp nhanh chóng, thường là thuốc chẹn beta kết hợp giãn mạch như nitroprusside, giúp giảm áp lực lên thành động mạch chủ.
  • Kiểm soát nhịp tim để hạn chế dao động huyết áp và tổn thương thêm cho thành mạch.
  • Theo dõi sát tại đơn vị hồi sức tim mạch, đồng thời duy trì huyết áp tâm thu ở mức an toàn (thường dưới 120 mmHg) để giảm nguy cơ vết rách lan rộng.

4.2. Phẫu thuật cấp cứu

Được chỉ định trong các trường hợp phình bóc tách động mạch chủ đoạn gần (type A) hoặc bóc tách đoạn xa có biến chứng như thiếu máu chi, vỡ mạch, tràn máu màng tim, tổn thương tạng. Mục tiêu của phẫu thuật là:

  • Loại bỏ đoạn động mạch bị tổn thương.
  • Thay thế bằng mảnh ghép nhân tạo để phục hồi lưu thông máu.
  • Ngăn ngừa vết rách lan rộng và biến chứng nguy hiểm.

4.3. Đặt stent graft nội mạch

Đây là kỹ thuật ít xâm lấn hơn phẫu thuật mở ngực, thường được áp dụng cho các ca bóc tách đoạn xa. Stent graft được đưa vào lòng động mạch chủ qua ống thông và bung ra để che phủ vị trí rách, giúp máu không tiếp tục chảy vào lớp giữa thành mạch. Phương pháp này có ưu điểm là rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng sau mổ.

Thăm khám với bác sĩ Tim mạch giàu kinh nghiệm tại MEDLATEC

Tùy vào diễn tiến bệnh và đáp ứng điều trị, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch theo dõi lâu dài, điều chỉnh thuốc huyết áp và kiểm soát yếu tố nguy cơ để ngăn ngừa tái phát. Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị và tái khám định kỳ theo đúng hướng dẫn.

Nếu có nhu cầu đặt lịch thăm khám chuyên khoa Tim mạch hoặc cần tư vấn bệnh lý, quý khách hàng có thể liên hệ Hệ thống Y tế MEDLATEC qua hotline 1900 56 56 56 để được hỗ trợ nhanh chóng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.