Các tin tức tại MEDlatec

Tác hại của bệnh loãng xương và thông tin cần biết về bệnh lý

Ngày 05/12/2025
Tham vấn y khoa: ThS.BSNT Lê Thị Dương
Loãng xương là hiện tượng xương có xu hướng mỏng và yếu dần, có thể bị gãy ngay cả khi chỉ chấn thương nhẹ. Không những vậy, bệnh lý này còn tiềm ẩn rất nhiều rủi ro khác cho sức khỏe. Trong bài viết này, MEDLATEC sẽ cùng bạn đọc phân tích kỹ hơn các tác hại của bệnh loãng xương.

1. Tìm hiểu chung về bệnh loãng xương 

Để hiểu chính xác hơn đặc điểm của bệnh loãng xương, bạn cần nắm rõ kiến thức về mặt phân loại và triệu chứng của bệnh lý. 

1.1. Phân loại 

Dựa vào nguyên nhân, bệnh loãng xương sẽ được phân chia theo hai nhóm cơ bản. Cụ thể: 

1.1.1. Loãng xương nguyên phát

Tình trạng loãng xương này chủ yếu liên quan đến lão hóa xương do tuổi tác hoặc mãn kinh ở nữ giới. Trong đó: 

Loãng xương do tuổi tác: Thường gặp ở người lớn tuổi. Khi càng có tuổi, lượng canxi và các chất được chuyển hóa ngày càng suy giảm. Đây là nguyên nhân khiến xương bị mất cân bằng.

Loãng xương sau mãn kinh ở nữ giới: Nguyên nhân gây loãng xương trong trường hợp này là do sự suy giảm hormone Estrogen. 

Tình trạng loãng xương có thể gặp ở phụ nữ sau mãn kinh

1.1.2. Loãng xương thứ phát

Loãng xương thứ phát đến từ nguyên nhân cụ thể. Theo đó, ảnh hưởng của một số bệnh lý mạn tính như cường giáp, tiểu đường, viêm khớp dạng thấp,... dễ gia tăng nguy cơ loãng xương. Ngoài ra, việc lạm dụng thuốc, dùng thuốc không theo chỉ dẫn cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến loãng xương thứ phát. 

1.2. Triệu chứng 

Trong phần lớn trường hợp, bệnh loãng xương thường diễn biến âm thầm, ít khi biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Trong đó, có một số dấu hiệu cảnh báo thường gặp nhất là:

  • Đau nhức xương. 
  • Đi lom khom, gù lưng, chiều cao giảm (dấu hiệu cho thấy mật độ xương giảm). 

2. Tác hại của bệnh loãng xương 

Loãng xương có thể là nguyên nhân dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số tác hại của bệnh loãng xương: 

  • Gãy xương: Khi mật độ xương suy giảm, xương thường yếu và giòn hơn, dễ bị gãy. Trong nhiều trường hợp, chỉ cần va chạm nhẹ, ho hoặc hắt xì hơi, người bệnh đã bị gãy xương. Các vị trí xương dễ bị gãy là xương cột sống, cổ xương đùi, đầu dưới xương cẳng tay. Ở người cao tuổi, xương cổ đùi, khớp háng, cẳng tay cũng có nguy cơ cao phải đối mặt với tình trạng gãy. Ngoài ra còn có biến chứng lún xẹp đốt sống. Đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến tàn phế ở người bị loãng xương. Khi đó, mạng lưới rễ thần kinh có thể gây sức ép lớn, dẫn đến triệu chứng đau nhức kéo dài.
  • Chức năng vận động suy giảm: Bệnh nhân bị loãng xương có nguy cơ bị tàn phế, nằm liệt một chỗ. Kéo theo đó là nhiều biến chứng nghiêm trọng khác như loét tỳ đè, viêm phổi. 

Gãy xương - một trong số những tác hại của bệnh loãng xương

3. Chẩn đoán 

Ngoài dựa vào triệu chứng thông qua quá trình thăm khám lâm sàng, bác sĩ thường chỉ định cho bệnh nhân đo độ loãng xương, xét nghiệm máu và nước tiểu. 

  • Đo mật độ xương: Đây là kỹ thuật sử dụng tia X năng lượng kép (DXA/DEXA) hoặc kết hợp chụp CT để kiểm tra tổn thương trong xương. Phương pháp đo này chủ yếu thực hiện tại vùng xương cột sống, cổ xương đùi 2 bên. 
  • Xét nghiệm máu và nước tiểu: Hỗ trợ đánh giá sự thay đổi của nội tiết tố hoặc những nguyên nhân gây loãng xương thứ phát.

4. Điều trị

Tùy theo mức độ bệnh lý cũng như thể trạng của người bệnh, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, đơn cử như: 

4.1. Điều trị không dùng thuốc

Nếu tình trạng loãng xương chưa nghiêm trọng, bệnh nhân chỉ cần điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt và luyện tập để cải thiện sức khỏe xương khớp. Cụ thể là: 

  • Tích cực sử dụng thực phẩm giàu canxi, hạn chế rượu bia và thuốc lá. 
  • Kiểm soát cân nặng, không để tăng cân quá mức tạo áp lực lên khung xương. 
  • Tập thể dục vừa sức hàng ngày để giúp cơ bắp và xương khớp dẻo dai hơn. 

Một số loại thuốc giúp điều trị loãng xương

4.2. Điều trị bằng thuốc

Phần lớn người bị loãng xương đều được chỉ định bổ sung canxi và vitamin D. Bên cạnh đó, người bệnh có thể được chỉ định dùng thêm một số loại thuốc ngăn chặn hủy xương như Zoledronic acid, Alendronate, Calcitonin, Strontium ranelate. 

4.3. Điều trị biến chứng

Tùy theo biến chứng, bệnh nhân sẽ được chỉ định điều trị bằng phương pháp phù hợp. Chẳng hạn như: 

  • Kiểm soát triệu chứng đau. 
  • Nẹp, tạo hình thân đốt sống hoặc bơm xi măng sinh học vào đốt sống để điều trị biến chứng gãy xương. Trong một số trường hợp, người bệnh cần được phẫu thuật thay thế xương hoặc khớp. 

Mỗi liệu trình điều trị loãng xương có thể kéo dài trong 3 đến 5 năm. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, thăm khám định kỳ để kiểm tra mật độ xương, đánh giá mức độ tiến triển. 

5. Loãng xương có thể phòng ngừa không?

Bên cạnh yếu tố không thể thay đổi như di truyền, lão hóa do tuổi tác, giới tính,... chúng ta vẫn có thể chủ động phòng ngừa loãng xương bằng lối sống lành mạnh. Dưới đây là những thói quen tốt mọi người nên áp dụng: 

  • Tích cực bổ sung canxi và vitamin D từ các loại thực phẩm hoặc sử dụng viên uống tổng hợp theo hướng dẫn của bác sĩ. 
  • Luyện tập thể dục thể thao mỗi ngày để tăng cường sự dẻo dai cho cơ thể, giúp xương chắc khỏe hơn. 
  • Không sử dụng thuốc lá hay những chất kích thích khác như rượu, bia để tránh ảnh hưởng đến xương khớp. 
  • Không lạm dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm khớp, nhất là Corticoid. 
  • Điều trị bệnh lý về xương khớp. 
  • Kiểm soát cân nặng để khối lượng cơ thể hợp lý, không gây áp lực lên khung xương. 
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ, đo mật độ xương nếu thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị loãng xương.

Để phòng ngừa loãng xương, bạn không nên sử dụng thuốc lá

6. Chế độ dinh dưỡng và luyện tập ở người bị loãng xương

Bệnh nhân bị loãng xương cần đặc biệt chú ý đến chế độ dinh dưỡng và vận động thể chất. 

6.1. Chế độ dinh dưỡng 

Người được chẩn đoán mắc bệnh loãng xương nên ưu tiên bổ sung các nhóm thực phẩm dưới đây:

  • Sữa và sản phẩm chế biến từ sữa. 
  • Những loại hải sản giàu canxi. 
  • Các loại trứng. 
  • Rau củ quả giàu vitamin hỗ trợ cơ thể hấp thụ canxi. 
  • Ngũ cốc với vitamin D và canxi. 
  • Những loại thực phẩm giàu Omega 3.

Thực phẩm giàu canxi tốt cho xương khớp

6.2. Vận động thể chất

Ngay cả khi bị đau xương, bạn vẫn cần duy trì tập thể dục nhưng chỉ nên vận động vừa sức. Trước khi luyện tập, bạn cần khởi động từ 10 đến 15 phút bằng động tác đứng lên ngồi xuống hoặc chạy bộ tại chỗ. 

Người bệnh thường có nguy cơ bị té ngã cao nên cần lưu ý một số vấn đề để phòng ngừa tình trạng này như sau:

  • Hạn chế đi một mình. 
  • Không nên di chuyển trên bề mặt trơn trượt hoặc gập ghềnh dễ té ngã. 
  • Bố trí tay vịn tại cầu thang và nhà tắm. 
  • Luôn đi giày chống trượt khi di chuyển. 
  • Thận trọng khi sử dụng những loại thuốc có tác dụng phụ như hoa mắt, chóng mặt. 

Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu hơn về tác hại của bệnh loãng xương. Nếu nghi ngờ mắc phải bệnh lý này, bạn nên tìm đến các cơ sở y tế uy tín như chuyên khoa Cơ xương khớp thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC để bác sĩ kiểm tra và tư vấn hướng xử lý phù hợp. Để đặt lịch khám nhanh chóng tại MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ hotline 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.