Tin tức

Hô hấp nhân tạo là gì? Nguyên lý thực hiện hô hấp nhân tạo

Ngày 18/04/2024
Tham vấn y khoa: BSCKI. Vũ Thanh Tuấn
Hô hấp nhân tạo là một phương pháp hỗ trợ cứu nạn mà bất cứ ai cũng nên biết. Việc trang bị cho mình những kiến thức cứu hộ cứu nạn cơ bản sẽ giúp bạn và cả những người xung quanh có thể thoát khỏi nguy hiểm khi cần thiết. Vậy hô hấp nhân tạo là gì? Phương pháp này được thực hiện khi nào? Dưới đây là một vài thông tin về phương pháp mà bạn có thể tham khảo.

1. Hô hấp nhân tạo là gì?

Hô hấp nhân tạo là một biện pháp hỗ trợ những người không thể tự thở vì bất cứ nguyên nhân nào. Phương pháp này được thực hiện nhằm mục đích đưa không khí ở ngoài vào bên trong phổi và ngược lại để cung cấp oxy cho bệnh nhân. 

Hô hấp nhân tạo giải pháp cho những trường hợp ngưng thở tạm thời

Hô hấp nhân tạo giải pháp cho những trường hợp ngưng thở tạm thời

Ngưng thở là một tình trạng cần được thực hiện cấp cứu khẩn cấp vì người bệnh không còn khả năng tự hô hấp. Điều này khiến cho các tế bào không được cung cấp đủ oxy. Đặc biệt, khi các tế bào thần kinh không có đủ lượng oxy cần thiết có thể dẫn đến tình trạng chết não rất nguy hiểm.

Bệnh nhân ngưng thở cần được hô hấp nhân tạo ngay tại khu vực bị nạn trước khi chuyển đến các cơ sở y tế khác. Khi được hô hấp nhân tạo kịp thời, tỷ lệ bệnh nhân được cứu sống cũng cao hơn. 

2. Tác dụng, hỗ trợ của phương pháp đối với nạn nhân

Khi bệnh nhân bị ngưng thở, hô hấp nhân tạo sẽ là biện pháp hỗ trợ hoạt động này được phục hồi. Cụ thể:

2.1. Hỗ trợ hít vào

Hầu hết các trường hợp ngưng thở đều không có khả năng tự hít vào. Vì vậy, bạn cần thổi 1 luồng hơi thật mạnh vào trong phổi của người bệnh. Nhờ đó, oxy sẽ được đưa trực tiếp vào phổi và giúp các cơ quan duy trì hoạt động. Tuy nhiên, đây chỉ là một giải pháp tạm thời để người bệnh có được một lượng oxy nhỏ trong khi chờ đợi đường thở được hồi phục. 

Các bước của quy trình hô hấp nhân tạo nhằm mục đích hỗ trợ người bệnh có thể tự thở lại được

Các bước của quy trình hô hấp nhân tạo nhằm mục đích hỗ trợ người bệnh có thể tự thở lại được

2.2. Hỗ trợ thở ra

Đa số các trường hợp đều có thể thở ra một cách tự nhiên nhờ vào cấu tạo linh hoạt của lồng ngực. Tuy nhiên, khi có vật thể lạ ở đường thở khiến hoạt động hít vào - thở ra gặp khó khăn thì bạn có thể tác động lực vào lồng ngực để hỗ trợ hoạt động này. 

Nguyên lý của phương pháp là người thực hiện hô hấp nhân tạo cần thực hiện liên tục cho người bệnh cho đến khi các giải pháp y tế được can thiệp. Hoặc hô hấp nhân tạo được tiến hành cho đến khi nạn nhân có thể tự thở lại. Theo các chuyên gia, việc hà hơi thổi ngạt sẽ đạt hiệu quả tốt nhất với tần số 15 - 20 lần cho mỗi phút. Hô hấp nhân tạo được xem là thành công khi lồng ngực của nạn nhân có các chuyển động lên xuống tự nhiên. 

3. Những trường hợp cần hô hấp nhân tạo

Đa phần những trường hợp được hô hấp nhân tạo đều bị ngạt thở do nhiều nguyên nhân khác nhau như đuối nước, bị vùi lấp, do hít phải khí độc hoặc bị tắc nghẽn đường thở do vật thể lạ. Bạn có thể nhận biết những trường hợp bị ngạt thở và cần được cấp cứu tạm thời qua những dấu hiệu như:

  • Những hoạt động hô hấp dừng lại hoàn toàn khi các bộ phận như lồng ngực và thành bụng không có sự chuyển động. 
  • Nạn nhân nằm im, mê man và không có dấu hiệu tỉnh lại.
  • Da của người bị nạn trắng bệt hoặc ngày càng tím tái.
  • Tay chân của nạn chân lạnh. 
  • Khi kiểm tra, bạn sẽ nhận thấy tim không còn đập hoặc không tìm ra mạch. 

4. Các phương pháp hô hấp nhân tạo

Các phương pháp hô hấp nhân tạo đang được áp dụng hiện nay bao gồm: 

4.1. Hô hấp nhân tạo và xoa bóp tim bên ngoài lồng ngực

Phương pháp này còn được biết đến với tên gọi khác là hà hơi thổi ngạt. Khi bạn tiến hành cấp cứu bằng phương pháp này thì cần kết hợp thêm tác động ép tim ở bên ngoài của lồng ngực. Phương pháp được tiến hành liên tục cho đến khi bệnh nhân có thể tự thở và cần đưa đến các cơ sở y tế gần nhất trong 30 phút. Nếu biện pháp hô hấp không ghi nhận dấu hiệu khả quan thì nên dừng lại vì lúc này nạn nhân đã tử vong. 

Hô hấp nhân tạo thực hiện qua nhiều bước

Hô hấp nhân tạo thực hiện qua nhiều bước

4.2. Hô hấp nhân tạo Nielsen

Khi thực hiện phương pháp này, bạn cần đảm bảo đường thở của nạn nhân được thông thoáng. Các dị vật, đàm nhớt, các chất nôn ói cần được loại bỏ hoàn toàn,... Trước khi tiến hành, bạn cần cho nạn nhân nằm sấp với phần đầu nghiêng một bên và gối lên 2 bàn tay. Người thực hiện giải pháp nên quỳ gối ở phía đầu của người gặp nạn và bắt đầu tiến hành các phương pháp hô hấp. 

Nielsen thường được áp dụng để cấp cứu cho các trường hợp bị ngạt thở vì đuối nước. Việc đặt bệnh nhân trong tư thế nằm sấp sẽ giúp nước từ bụng được đẩy ra ngoài dễ dàng hơn. 

4.3. Hô hấp nhân tạo Sylvester

Phương pháp này sẽ được thực hiện khi nạn nhân bị ngạt thở do vùi lấp hoặc không thể nằm sấp. Yêu cầu trước khi tiến hành cấp cứu là đảm bảo sự thông thoáng của đường thở. Nạn nhân cần được nằm ngửa và quay đầu sang một bên. Bạn có thể kê thêm gối ở phía dưới đệm vai, giữ phần đầu hơi ngửa ra sau và đẩy cằm hướng lên. Người tiến hành hô hấp nên quỳ ở phía đầu của người bệnh và bắt đầu thực hiện các động tác hô hấp. 

4.4. Hô hấp nhân tạo Schaeffer

Đối với phương pháp này, bạn cần đảm bảo một số yêu cầu cụ thể như:

  • Nạn nhân được đặt nằm sấp ở trên một mặt phẳng với hai tay đưa lên đầu và quay mặt sang một bên. Đồng thời, đường thở cần được đảm bảo không có dị vật cản trở. 
  • Người thực hiện hô hấp nhân tạo nên quỳ gối ở sau lưng của nạn nhân hoặc có thể ngồi nhẹ nhàng lên phần bắp chân của người bệnh (được áp dụng khi nạn nhân đặt nằm ở trên ghế). 

Tùy thuộc vào nguyên nhân khiến nạn nhân ngạt thở mà các biện pháp cấp cứu, hô hấp nhân tạo sẽ được lựa chọn cho phù hợp. Các thao tác cũng phải được thực hiện đúng cách đảm bảo nạn nhân được hỗ trợ kịp thời và đạt hiệu quả tốt nhất. 

Tùy thuộc vào nguyên nhân ngạt thở mà phương pháp hô hấp nhân tạo sẽ được lựa chọn phù hợp

Tùy thuộc vào nguyên nhân ngạt thở mà phương pháp hô hấp nhân tạo sẽ được lựa chọn phù hợp

5. Các diễn tiến sau khi thực hiện hô hấp nhân tạo

Sau khi tiến hành hô hấp nhân tạo, tình trạng của người bị nạn có thể tiến triển theo hai hướng sau đây:

5.1. Diễn tiến tốt

  • Nạn nhân có thể thở trở lại và các hoạt động hô hấp đang dần được phục hồi. 
  • Nạn nhân thở còn hơi yếu và ngập ngừng, bạn nên duy trì các thao tác hô hấp nhân tạo cho đến khi nạn nhân có thể thở lại bình thường và thở sâu hơn. 
  • Nạn nhân cần được đưa đến các cơ sở y tế gần nhất để tiến hành cấp cứu và điều trị càng sớm càng tốt. 

Nạn nhân cần được đưa đi cấp cứu ngay khi có thể

Nạn nhân cần được đưa đi cấp cứu ngay khi có thể

5.2. Diễn tiến xấu

Khi các thao tác hô hấp nhân tạo được thực hiện nhưng dấu hiệu sinh tồn ngày càng xấu thì đây chính là dấu hiệu cho thấy nguy cơ người bị nạn có thể tử vong. Tuy nhiên, bạn chỉ nên ngừng hô hấp nhân tạo khi: 

  • Thân nhiệt của người bệnh về dưới 25 độ. 
  • Đồng tử của nạn nhân giãn rộng. 
  • Trên da bắt đầu xuất hiện những mảng bầm tím vì sự tụ máu. 
  • Tay chân cứng lại (đây là một dấu hiệu nhận biết muộn). 

Nhìn chung, hô hấp nhân tạo là một giải pháp hồi sức cấp cứu cực kỳ quan trọng, được áp dụng khi gặp tai nạn (bệnh nhân bị ngạt thở với tiên lượng tốt). Tuy nhiên, để phương pháp đạt hiệu quả tốt và có thể hỗ trợ bệnh nhân, bạn cần thực hiện đúng các thao tác phù hợp với từng trường hợp.

Để được tư vấn về dịch vụ khám chữa bệnh của MEDLATEC hoặc đặt lịch lấy mẫu xét nghiệm tận nơi, bạn có thể liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ.

Từ khoá: hô hấp nhân tạo

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.