Tin tức
Xét nghiệm MGIT - Phương pháp chẩn đoán lao phổi tiên tiến
- 17/10/2024 | Xơ phổi sau COVID có nguy hiểm không? Chẩn đoán và điều trị
- 17/10/2024 | Bệnh xơ 1/3 phổi là gì: những vấn đề được người bệnh quan tâm
- 17/10/2024 | Xơ hóa phổi nguyên nhân do đâu? Phương pháp phòng tránh và điều trị bệnh
- 21/10/2024 | Bệnh xơ phổi nhẹ: những thông tin người bệnh cần biết
- 21/10/2024 | Xơ phổi: Những thông tin người bệnh cần biết
1. Xét nghiệm MGIT là gì?
MGIT thực chất là kỹ thuật nuôi cấy vi khuẩn lao, được ứng dụng khá rộng rãi trong chẩn đoán bệnh lý lao phổi. Nếu vi khuẩn không phát triển sau 6 tuần, có nghĩa kết quả xét nghiệm âm tính.
Xét nghiệm MGIT được ứng dụng khá rộng rãi trong chẩn đoán bệnh lý lao phổi
Với phương pháp phân tích này, vi khuẩn sẽ được nuôi cấy trong môi trường lỏng MGIT - BACTEC. Nhờ đó, thời gian nuôi cấy thường rút ngắn hơn so với môi trường đặc, tỷ lệ phát hiện vi khuẩn gây bệnh lao cũng cao hơn. Bên cạnh đó, kỹ thuật cấy MGIT còn giúp kiểm tra tính nhạy cảm, khả năng kháng thuốc của vi khuẩn gây bệnh lao với một số loại thuốc kháng lao hàng 1.
2. Xét nghiệm MGIT được chỉ định khi nào?
MGIT thường được chỉ định cho những bệnh nhân có triệu chứng liên quan đến tình trạng nhiễm vi khuẩn lao. Mặt khác, xét nghiệm này còn thích hợp chỉ định cho đối tượng có nguy cơ cao bị bệnh lao phổi, cụ thể như:
- Người từng tiếp xúc với bệnh nhân bị nhiễm lao hoặc trong gia đình có người thân bị bệnh lao phổi.
- Nhân viên y tế phải làm việc tại môi trường đặc thù, dễ bị nhiễm bệnh.
- Người sống trong khu vực có nguy cơ xuất hiện dịch lao.
- Người hay đi du lịch, đến vùng dịch.
- Đối tượng bị suy giảm hệ miễn dịch như người nhiễm HIV, người bị viêm gan siêu vi A, B và C.
- Người hay sử dụng chất gây kích thích như rượu, bia, thuốc lá, ma túy.
- Người từng dùng chung đồ dùng cá nhân với những người bị nhiễm lao.
Bệnh nhân nằm trong nhóm đối tượng có nguy cơ bị lao phổi có thể làm xét nghiệm MGIT
Mẫu bệnh phẩm được sử dụng để xét nghiệm ở đây là mẫu đờm. Trường hợp bệnh nhân không thể ho, mẫu bệnh phẩm thường là dịch dạ dày, với trẻ nhỏ là phân. Trường hợp bệnh nhân bị mắc lao ở cơ quan khác, mẫu bệnh phẩm sử dụng để phân tích có thể lấy từ chính những cơ quan này.
3. Ý nghĩa phân tích MGIT trong hỗ trợ chẩn đoán lao phổi
Thực tế cho thấy kỹ thuật phân tích MGIT cho hiệu quả cao hơn so với tìm kiếm AFV thông qua ZN tại dịch rửa nội soi phế quản nang áp dụng cho những bệnh nhân nghi ngờ mắc lao âm tính, lượng đờm thấp. Theo báo cáo của Tạp chí Y học Việt Nam (Vietnam Medical Journal), nếu so sánh với tiêu chuẩn kết hợp hỗ trợ chẩn đoán lao, độ nhạy của xét nghiệm MGIT đạt khoảng 72.5%. Trong khi đó, độ đặc hiệu cũng đạt 71.4%. Còn giá trị dự đoán âm tính là 44.1%, dương tính là 89.3%.
MGIT đã phần nào giải quyết khó khăn trong việc chẩn đoán lao phổi âm tính
Cuối cùng khi so sánh MGIT với tiêu chuẩn Xpert, độ lệch trong chẩn đoán lao đạt khoảng 64.3%, độ đặc hiệu vào khoảng 82.4%. Tương ứng với đó là giá trị dự đoán âm tính 58.3%, giá trị dự đoán dương tính vào khoảng 85.7%.
Như vậy, xét nghiệm MGIT có thể phần nào giải quyết khó khăn trong quá trình chẩn đoán lao phổi âm tính sử dụng mẫu bệnh phẩm là đờm.
4. Một số phương pháp chẩn đoán lao phổi khác
4.1. Xét nghiệm PCR
PCR hay Polymerase Chain Reaction là kỹ thuật phân tích sinh học phân tử, cho phép xác định sự tồn tại của vi khuẩn lao trong mẫu bệnh phẩm. Theo đó, ngay cả khi mẫu bệnh phẩm chỉ có 10 vi khuẩn lao, xét nghiệm PCR cũng có thể phát hiện. Trước đây, PCR từng là kỹ thuật phân tích có độ nhạy cao.
Thế nhưng, do quy trình xử lý không thể khép kín hoàn toàn nên kết quả đôi khi vẫn sai lệch (dương tính giả, âm tính giả). Chính vì vậy, PCR thường không phải xét nghiệm ưu tiên được chỉ định trong chẩn đoán lao phổi.
4.2. Xét nghiệm LPA
Xét nghiệm LPA (Line Probe Assay) hay xét nghiệm Hain Test được biết đến như kỹ thuật phân tích sinh học phân tử hỗ trợ quá trình chẩn đoán lao phổi, đồng thời giúp kiểm tra tính kháng thuốc ở thuốc kháng lao. Nhìn chung, loại hình xét nghiệm này có tính chuyên sâu cao, cần thực hiện tại cơ sở y tế đạt chuẩn về thiết bị hỗ trợ và kỹ thuật viên thực hiện.
LPA là một trong số những xét nghiệm sinh học phân tử hỗ trợ chẩn đoán lao phổi yêu cầu thiết bị phân tích hiện đại
Hiện nay, LPA cho phép xác định khả năng kháng thuốc với nhiều loại thuốc kháng lao hàng 1 và một vài loại thuốc kháng lao hàng 2. Do đó, kỹ thuật phân tích này sẽ giúp phát hiện sớm tình trạng lao đa kháng thuốc, thậm chí là siêu kháng thuốc tại những khu vực có tỷ lệ lao kháng thuốc ở mức cao.
4.3. Xét nghiệm Xpert
Đây có thể xem được như kỹ thuật phân tích cải tiến của xét nghiệm PCR. Trong đó, điểm cải tiến nổi bật nằm ở quy trình khép kín và tự động, có thể thêm nhiều đoạn mồi, mẫu test thuốc chất lượng hơn. Nhờ vậy, kết quả phân tích cũng đảm bảo tính chính xác, thời gian được rút ngắn đáng kể.
Theo khuyến cáo của Tổ chức y tế Thế giới WHO và Bộ Y tế, Xpert là xét nghiệm ưu tiên chỉ định cho đối tượng có nguy cơ nhiễm lao. Bên cạnh đó, kỹ thuật phân tích này còn hỗ trợ kiểm tra khả năng kháng thuốc lao Rifampicin.
4.4. Nhuộm soi tìm kiếm AFB
Kỹ thuật nhuộm Ziehl-Neelsen có thể giúp phát hiện vi khuẩn gây bệnh lao. Trường hợp thực khuẩn kháng cồn - acid được tìm thấy trong mẫu bệnh phẩm thì có nghĩa kết quả dương tính.
Tính ưu việt của phương pháp nhuộm soi tìm kiếm AFB trong đờm là dễ dàng tiến hành, thời gian trả kết quả nhanh, cùng với đó là mức chi phí hợp lý. Tuy nhiên, nhược điểm lại là độ nhạy kém. Chính vì thế để đảm bảo độ chính xác, xét nghiệm thực hiện ít nhất trên hai mẫu bệnh phẩm.
Phân tích cho kết quả dương tính khi số lượng vi khuẩn lao trong mỗi bệnh phẩm đạt hơn 10.000 vi khuẩn/ml đờm. Tuy nhiên, kết quả phân tích dễ bị âm tính giả nếu trong mẫu bệnh phẩm chứa vi khuẩn có khả năng kháng acid.
4.5. Chụp X-quang ngực
Ngoài một số xét nghiệm cần thiết, bác sĩ đôi khi còn chỉ định cho người bệnh chụp X-quang ngực theo tư thế thẳng cả phía trước và phía sau, hoặc ưỡn ngực. Thông qua hình phim chụp, bác sĩ có thể quan sát những tổn thương điển hình do vi khuẩn lao gây ra từ đó gián tiếp xác định bệnh. Đó thường là những đám mờ, hình lang hoặc nốt nhỏ tương tự hạt kê.
Chụp X-quang phổi giúp bác sĩ kiểm tra tình trạng tổn thương phổi
Kết quả từ phim chụp cũng là cơ sở để bác sĩ đánh giá tình trạng tổn thương, chẩn đoán khả năng đáp ứng điều trị kháng lao, di chứng để lại.
MGIT cùng nhiều kỹ thuật phân tích khác sẽ cho phép bác sĩ chẩn đoán khá chính xác bệnh nhân bị mắc lao phổi hay không. Tuy vậy trước khi làm xét nghiệm, bạn cần chú ý lựa chọn địa chỉ y tế uy tín. Nếu băn khoăn chưa biết nên làm xét nghiệm ở đâu, bạn có thể cân nhắc tìm đến Hệ thống Y tế MEDLATEC.
Thế mạnh vượt trội của MEDLATEC là đội ngũ chuyên gia, bác sĩ giỏi cùng cơ sở vật chất hiện đại, cụ thể:
- Trung tâm Xét nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 15189:2012, được Hội Bệnh học Hoa Kỳ cấp chứng chỉ CAP. Nơi đây đủ điều kiện thực hiện nhiều loại hình phân tích chuyên sâu, trả kết quả nhanh. Ngoài lấy mẫu tại viện, MEDLATEC đang hỗ trợ dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại nhà nhanh chóng và bảo mật.
- Hệ thống máy chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, đồng bộ như X-quang, siêu âm, nội soi, MRI, CT Scan,... được nhập khẩu từ Mỹ, Đức, Thụy Sĩ,...
Ngoài xét nghiệm MGIT, MEDLATEC đang triển khai nhiều loại hình xét nghiệm phức tạp khác, đảm bảo tính bảo mật, trả kết quả nhanh cho khách hàng. Nếu cần đặt lịch xét nghiệm tại viện hoặc lấy mẫu tại nhà, Quý khách vui lòng liên hệ theo số 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!