Các tin tức tại MEDlatec
Thuốc Cephalexin điều trị bệnh gì? Cách sử dụng như thế nào?
- 10/06/2025 | Metoprolol là thuốc gì? Chỉ định và lưu ý khi dùng
- 16/06/2025 | Sử dụng thuốc Theophylline trong điều trị bệnh lý hô hấp cần lưu ý gì?
- 21/06/2025 | Baclofen - Thuốc hỗ trợ giãn cơ và một số thông tin cần biết trước khi sử dụng
1. Thuốc Cephalexin điều trị bệnh gì?
1.1. Cephalexin là thuốc gì?
Cephalexin (còn gọi là cefalexin) là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 1, chủ yếu phát huy tác dụng đối với vi khuẩn gram dương và một vài vi khuẩn thuộc nhóm gram âm.
Thành phần chính của thuốc Cephalexin là Cephalexin monohydrate. Thuốc có các dạng hàm lượng: 250mg, 500mg và 1g. Các dạng bào chế của Cephalexin gồm: viên nang, viên nén, và bột pha hỗn dịch uống
Cephalexin ức chế sự hình thành vách tế bào của vi khuẩn nên khiến vi khuẩn gây bệnh bị tiêu diệt. Nếu dùng đúng liều, thuốc mang lại tác dụng nhanh và cho thấy hiệu quả rõ rệt.
Thuốc Cephalexin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sau 1 giờ uống, thuốc đạt nồng độ cao nhất trong máu. Do thuốc chủ yếu thải trừ qua thận nên cần điều chỉnh liều nếu dùng với bệnh nhân suy thận.
Cephalexin không bị phân hủy bởi enzyme β-lactamase của vi khuẩn gram dương. Đây là lựa chọn thay thế an toàn cho thuốc Penicillin, nhất là với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với nhóm penicillin.
Thông tin thành phần thuốc Cephalexin 500mg dạng viên nang
1.2. Thuốc Cephalexin dùng trong điều trị bệnh lý nào?
Cephalexin đem lại hiệu quả tốt trong điều trị các nhiễm khuẩn mức độ nhẹ và trung bình:
- Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm amidan, viêm họng, viêm xoang,...
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Chốc lở, viêm nang lông, mụn nhọt, vết thương bị nhiễm trùng nhẹ.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm bể thận,...
- Nhiễm trùng xương khớp: Viêm khớp nhiễm khuẩn, viêm tủy xương,...
- Nhiễm trùng răng miệng: Áp xe răng, viêm nha chu, nhiễm trùng hậu phẫu nha khoa.
Trong một số trường hợp đặc biệt, Cephalexin còn được dùng dự phòng nhiễm khuẩn trước hoặc sau phẫu thuật nhỏ, đặc biệt là các thủ thuật liên quan đến da, răng miệng hoặc tiết niệu.
Cephalexin không có tác dụng trên virus, vì vậy không được sử dụng trong điều trị cảm lạnh, cúm hay các bệnh do virus gây ra.
2. Công dụng của thuốc Cephalexin
- Kháng khuẩn hiệu quả
Cephalexin tiêu diệt được nhiều loại vi khuẩn. Thuốc đặc biệt hiệu quả với: Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (trừ chủng kháng methicillin - MRSA), E. coli (trong một số trường hợp nhiễm khuẩn tiết niệu). Cephalexin rất mạnh với tụ cầu khuẩn (Staphylococcus) và liên cầu (Streptococcus). Các nhiễm khuẩn da - mô mềm và họng nhờ vậy sẽ được kiểm soát nhanh.
- Ức chế tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn
Thuốc Cephalexin liên kết với protein gắn Penicillin (PBP) trên màng tế bào vi khuẩn, làm cho quá trình tổng hợp vách tế bào bị gián đoạn nên vi khuẩn bị tiêu diệt.
- Thay thế penicilin khi dị ứng
Do Cephalexin và Penicillin có cơ chế gần giống nhau nhưng ít gây phản ứng chéo nên có thể dùng thuốc này để thay thế penicilin ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng.
Thuốc Cephalexin dùng trong điều trị nhiễm khuẩn nhẹ
3. Cách dùng thuốc Cephalexin
3.1. Liều dùng
Thuốc Cephalexin cần được dùng khi có chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa. Liều dùng tham khảo như sau:
- Trẻ trên 15 tuổi và người lớn: 250 - 500 mg/lần tùy mức độ nhiễm khuẩn, ngày 4 lần. Trường hợp cần dùng vượt quá 4g/ngày sẽ được cân nhắc dùng đường tiêm.
- Trẻ nhỏ trên 1 tuổi: dùng đường uống với liều 25 - 100 mg/kg/ngày, không vượt quá 4g/ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Thận trọng trong việc chỉ định liều dùng, thông thường sẽ dùng liều thấp hơn mức bình thường. Trong quá trình dùng thuốc người bệnh cần được theo dõi các triệu chứng lâm sàng và thường xuyên xét nghiệm kiểm tra độ thanh thải creatinin CrCl để hiệu chỉnh liều phù hợp.
Bệnh nhân không được tự tăng liều nếu không được bác sĩ đồng ý. Trường hợp quên 1 liều, người bệnh cần uống luôn khi nhớ ra. Nếu thời điểm nhớ liều đã quên gần thời gian uống liều kế tiếp thì hãy bỏ qua và uống đúng liều bình thường. Tuyệt đối không dùng liều gấp đôi để bù lại liều thuốc vừa quên.
3.2. Cách uống
- Cephalexin nên uống với nước lọc, không nhai, không nghiền nhỏ thuốc.
- Có thể dùng thuốc cả khi no hoặc đói, nhưng tốt nhất nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Trong thời gian dùng thuốc cần đảm bảo uống tối thiểu 1.5 - 2 lít nước/ngày để tránh kết tinh thuốc ở thận.
- Phác đồ điều trị bằng Cephalexin thường kéo dài 7 - 14 ngày tùy theo loại nhiễm khuẩn. Người bệnh không tự ý dừng uống thuốc khi triệu chứng đã cải thiện.
3.3. Những lưu ý khi dùng thuốc Cephalexin
- Chống chỉ định: Không dùng thuốc Cephalexin nếu có tiền sử dị ứng với cephalexin hoặc nhóm cephalosporin khác, tiền sử phản ứng phản vệ nghiêm trọng với penicillin. Phụ nữ đang cho con bú và thai phụ chỉ dùng Cephalexin khi được bác sĩ kê đơn.
- Tác dụng phụ thường gặp: mẩn ngứa, phát ban, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, khó thở,... Nếu các triệu chứng này trở nên nghiêm trọng, người bệnh hãy dừng uống thuốc để đến cơ sở y tế kiểm tra.
- Tương tác thuốc: Cephalexin có thể tương tác với: Probenecid, thuốc chống đông máu, Metformin,... Để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc nguy cơ gặp tác dụng phụ, người bệnh cần thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang dùng.
- Bảo quản thuốc: Cephalexin cần được bảo quản trong môi trường khô thoáng, không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng. Dạng hỗn dịch sau khi mở nắp cần được bảo quản trong tủ lạnh và chỉ dùng trong vòng 7 - 10 ngày, sau đó cần bỏ đi, không để dùng lâu dài.
Người bệnh không nên dùng Cephalexin với mục đích phòng ngừa nhiễm khuẩn. Việc lạm dụng sẽ gây kháng thuốc.
Người bệnh cần dùng thuốc Cephalexin theo đúng chỉ định của bác sĩ
Thuốc Cephalexin là kháng sinh cephalosporin thế hệ 1 tương đối an toàn với sức khỏe nhưng chỉ dùng trong điều trị nhiễm khuẩn, theo chỉ định của bác sĩ. Người bệnh không nên dùng Cephalexin như phương án phòng ngừa nhiễm khuẩn để tránh gây kháng thuốc.
Trường hợp xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo nhiễm khuẩn như: đau họng, sốt, ho có đờm xanh, tiểu rắt, tiểu buốt, da sưng đỏ kèm mủ,... quý khách hàng có thể đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC q ua Hotline 1900 56 56 56. Qua thăm khám, tiến hành những kiểm tra cần thiết, bác sĩ sẽ chẩn đoán và giúp quý khách được định hướng điều trị hiệu quả.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!