Các tin tức tại MEDlatec
Bệnh Basedow: dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị
- 29/09/2021 | Hướng dẫn phương pháp điều trị Basedow khi cho con bú
- 16/02/2022 | Bệnh Basedow: nguyên nhân và triệu chứng điển hình của bệnh
- 20/06/2023 | Cách phân biệt bệnh bướu cổ và bệnh basedow
1. Bệnh Basedow là gì?
Bệnh Basedow, hay còn được biết đến với tên gọi khác là bệnh Graves, là một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến tuyến giáp (hệ thống miễn dịch tấn công các mô của tuyến giáp). Một trong những đặc điểm của bệnh là sự xuất hiện của các loại kháng thể kích thích tiết hormone tuyến giáp, có tên gọi là anti R-TSH (TRAK).
Khoảng 60% trường hợp cường giáp xuất phát từ bệnh Basedow
Bệnh Basedow là nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng tăng chức năng tuyến giáp, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ trong khoảng độ tuổi từ 20 đến 40. Tỷ lệ mắc bệnh ở phụ nữ cao hơn đáng kể so với nam giới, với 19/1000 trường hợp đối với phụ nữ và chỉ 1,6/1000 trường hợp đối với nam.
Nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh Basedow vẫn chưa rõ ràng, nhưng từ các nghiên cứu, có một số yếu tố đã được xác định có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh này.
● Yếu tố di truyền, nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh Basedow, nguy cơ mắc bệnh tăng lên.
● Bệnh Basedow thường xuất hiện phổ biến ở phụ nữ hơn so với nam giới. Đặc biệt, nguy cơ mắc bệnh cao trong giai đoạn sau thai kỳ và thời kỳ tiền mãn kinh.
● Việc tiêu thụ lượng lớn thức ăn chứa iốt có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow. Iốt là một thành phần cần thiết cho sản xuất hormone tuyến giáp, nhưng ở những người có yếu tố gen tiềm ẩn, iốt có thể kích thích tăng sản xuất hormone tuyến giáp một cách không kiểm soát.
2. Biểu hiện của bệnh Basedow
Dưới đây là một số biểu hiện thường gặp của bệnh Basedow:
● Bướu cổ ở bệnh nhân Basedow thường lớn, tùy thuộc vào lượng hormone được sản xuất bởi tuyến giáp. Bướu có thể dễ dàng di chuyển khi bạn đặt tay lên cổ, và thường không gây ra cảm giác đau đớn.
● Bàn tay nóng, đổ mồ hôi nhiều hoặc đổ mồ hôi một cách quá mức.
● Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến, không chỉ là sau các hoạt động vận động mà còn trong sinh hoạt hàng ngày.
● Rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy, có thể xuất hiện do sự tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa.
● Do tăng cường chuyển hóa và tiêu hao năng lượng, người bệnh có thể giảm cân mà không có lý do rõ ràng.
● Nhịp tim tăng cao khi ở trạng thái nghỉ (nhịp tim nhanh) là một trong những biểu hiện phổ biến. Trong các trường hợp nặng, có thể xuất hiện loạn nhịp tim.
Cảm giác đánh trống ngực có thể xuất hiện
● Lồi mắt là một trong những biểu hiện nổi bật của bệnh Basedow - nhãn cầu mắt bị nhô ra, làm cho mắt trông lớn hơn.
● Phù mí mắt.
● Suy giảm chức năng vận động của nhãn cầu.
● Phù niêm trước xương chày thường là một biểu hiện hiếm gặp và có những đặc điểm cụ thể như sau: phù niêm thường xuất hiện ở cả hai bên, đối xứng ở nửa dưới của mỗi xương chày, vùng da thường có màu đen.
Phù niêm là biểu hiện ít gặp nhất của bệnh Basedow
Những triệu chứng này thường là kết quả của tình trạng sản xuất hormone quá mức và chúng có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ thể, đặc biệt là hệ thống cơ và tim mạch.
3. Biến chứng của bệnh Basedow
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh Basedow có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra:
● Suy tim là một biến chứng có thể xảy ra trong các trường hợp nghiêm trọng.
● Mắt có thể trở nên đỏ, kèm theo sưng và đau. Viêm kết mạc và giác mạc có thể là kết quả của tăng cường quá mức của hệ thống miễn dịch.
● Sự tăng kích thước của các cơ và mô xung quanh mắt có thể chèn ép dây thần kinh thị giác, dẫn đến giảm thị lực nặng và đe dọa mất thị lực.
● Ảnh hưởng đến chức năng thận và gây ra viêm thận.
● Các vấn đề như thiếu máu và thiếu canxi trong máu.
● Nguy cơ sốc.
● Bệnh Basedow có thể gắn liền với gan nhiễm mỡ và tăng mức cholesterol, tăng nguy cơ các vấn đề gan và tim mạch.
Những biến chứng của bệnh Basedow đòi hỏi sự quản lý và điều trị tích cực từ bác sĩ để đảm bảo kiểm soát tốt bệnh lý.
4. Các phương pháp được thực hiện để chẩn đoán bệnh Basedow
Có nhiều phương pháp giúp đánh giá chức năng, trạng thái của tuyến giáp và chẩn đoán bệnh Basedow, bao gồm:
Xét nghiệm máu
● Đo mức độ hormone T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine) trong máu. Bệnh nhân Basedow thường có mức T3 và T4 cao.
● Đo mức độ TSH để kiểm tra sự ảnh hưởng của hormone lên tuyến giáp. Trong trường hợp bệnh Basedow, mức TSH thường thấp.
Xét nghiệm TSAb
Đo lượng kháng thể được tạo ra bởi hệ thống miễn dịch, những kháng thể này tăng cao trong trường hợp bệnh Basedow.
Xét nghiệm TSAb đo lượng kháng thể tăng cao, chẩn đoán bệnh Basedow
Chụp tuyến giáp
Bệnh nhân uống một lượng nhỏ iốt phóng xạ, sau đó chụp hình tuyến giáp để xác định kích thước và hoạt động của tuyến giáp. Xuất hiện vùng tăng hoạt động có thể là dấu hiệu của bệnh Basedow.
Siêu âm tuyến giáp
Sử dụng sóng siêu âm để quan sát hình ảnh chi tiết về kích thước và hình dạng của tuyến giáp.
Kiểm tra mắt
Nếu có triệu chứng về mắt, bác sĩ có thể kiểm tra chức năng cơ mắt và áp suất mắt.
Các xét nghiệm này kết hợp với kiểm tra mắt khi cần thiết, cung cấp những thông tin quan trọng giúp đưa ra chẩn đoán chính xác về tình hình bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và hướng điều trị.
5. Hướng điều trị bệnh Basedow
Hướng điều trị bệnh Basedow thường tập trung vào việc kiểm soát hoặc giảm bớt triệu chứng, kiểm soát sản xuất hormone tuyến giáp. Dưới đây là các phương pháp và hướng điều trị thường được áp dụng:
Dùng thuốc
Thuốc Antithyroid: Nhóm thuốc này bao gồm methimazole và propylthiouracil (PTU), chúng ngăn chặn sản xuất hormone giáp trong tuyến giáp.
Thuốc Beta-Blockers: Dùng để giảm các triệu chứng như nhịp tim nhanh, run rẩy và tăng mồ hôi. Chúng không ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất hormone giáp.
Phương pháp i-ốt phóng xạ
Bệnh nhân uống một liều lượng iốt phóng xạ theo chỉ định của bác sĩ, phương pháp này giúp phá hủy một phần tuyến giáp và kiểm soát sản xuất hormone giáp. Thường được sử dụng khi điều trị thuốc không hiệu quả hoặc tái phát.
Phẫu thuật loại bỏ phần tuyến giáp
Phẫu thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Thực hiện khi cần kiểm soát nhanh chóng triệu chứng hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc không thích hợp.
Quản lý triệu chứng mắt (nếu có)
Thuốc Corticosteroid: Trong trường hợp có các vấn đề về mắt, thuốc corticosteroid có thể được kê đơn để giảm viêm và hạn chế tổn thương.
Hướng điều trị bệnh Basedow mang tính đa dạng và cá nhân hóa, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân.
Trên đây là những thông tin hữu ích liên quan đến bệnh Basedow, nếu bạn nhận thấy các yếu tố nguy cơ hoặc xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ nêu trên, hãy đến chuyên khoa Nội tiết tại các Phòng khám, Bệnh viện thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC để được chẩn đoán kịp thời và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Ngoài ra, bạn có thể liên hệ đến số tổng đài của MEDLATEC là 1900 56 56 56 để được các chuyên viên tư vấn và giải đáp các thắc mắc.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!