Các tin tức tại MEDlatec
Bệnh phổi mô kẽ và những điều cần ghi nhớ
- 01/01/2025 | Bệnh lao phổi có chữa được không và lời khuyên từ bác sĩ
- 06/01/2025 | Tìm hiểu các bệnh về phổi dễ gặp và phương pháp chẩn đoán
- 17/03/2025 | Hở van động mạch phổi nguy hiểm ra sao, điều trị bằng cách nào?
1. Về khái niệm bệnh phổi mô kẽ
Bệnh phổi kẽ là tên gọi chung của một nhóm bệnh tổn thương tổ chức kẽ ở phổi gây nên các triệu chứng lâm sàng tương đồng, cùng tiến triển mạn tính và làm suy giảm khả năng hô hấp của người bệnh. Nhóm bệnh này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: phế nang viêm, phế nang viêm xơ hóa vô căn, nhu mô phổi lan tỏa,...
Dựa trên nguyên nhân gây bệnh, nhóm bệnh phổi mô kẽ được xếp loại như sau:
- Hít phải chất độc hại: Viêm phổi tăng cảm, Asbestosis, Berylliosis, bụi phổi silic.
- Sử dụng thuốc: Nhóm thuốc statin, thuốc điều trị ung thư, thuốc trị bệnh khớp, thuốc kháng sinh.
- Ban tổ chức liên kết: Bệnh thấp khớp, lupus ban đỏ hệ thống, xơ hệ thống, viêm bì thần kinh,...
- Nhiễm trùng: Viêm phổi do pneumocystis, lao phổi,...
- Bệnh ác tính: Viêm bạch mạch ung thư.
- Chưa xác định được căn nguyên: Hội chứng Hamman-Rich, Sarcoidosis, xơ phổi vô căn.
Phổi mô kẽ là nhóm bệnh đặc trưng bởi sự tổn thương ở mô kẽ phổi
2. Triệu chứng nhận biết và cách thức chẩn đoán bệnh phổi mô kẽ
2.1. Triệu chứng của bệnh phổi mô kẽ
Các triệu chứng của bệnh phổi mô kẽ thường xuất hiện dần dần và tiến triển theo thời gian. Người bệnh cần đặc biệt lưu tâm đến các triệu chứng sau:
- Khó thở, thở hụt hơi, nhất là khi vận động hoặc ở trong môi trường có nhiều khói bụi.
- Ho khan kéo dài không có đờm.
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể suốt một khoảng thời gian dài.
- Đau ngực, nhất là khi ho hoặc hít thở sâu.
- Giảm cân nhanh không rõ nguyên nhân.
Các triệu chứng ban đầu có thể nhẹ hoặc mơ hồ nhưng theo thời gian sẽ ngày càng khó chịu. Tốc độ tiến triển và mức độ ảnh hưởng của các triệu chứng tùy thuộc vào loại bệnh phổi mô kẽ mà người bệnh mắc phải. Đây cũng là những triệu chứng dễ gặp trong các bệnh đường hô hấp khác nên người bệnh dễ nhầm lẫn, bỏ qua, khiến cho việc chẩn đoán bệnh bị chậm trễ.
2.2. Cách thức chẩn đoán bệnh phổi mô kẽ
Để chẩn đoán bệnh phổi mô kẽ bác sĩ thường chỉ định người bệnh thực hiện các kiểm tra cần thiết như:
- Chụp X-quang ngực: Giúp nhận diện bất thường ở mô kẽ. Hình ảnh siêu âm mờ dạng lưới, nốt mờ, giảm thể tích phổi, dày rãnh liên thùy, tràn dịch màng phổi, tổn thương mờ vùng ngoại vi.
- Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (HRCT): Có vai trò đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán phân loại các hình thái tổn thương. Phim chụp cung cấp hình ảnh chi tiết, rõ nét hơn về bất thường mô kẽ không thể nhận diện qua hình ảnh chụp X-quang. Quá trình chụp CT-Scanner ban đầu thu nhận hình ảnh người bệnh ở tư thế nằm sấp và nằm ngửa khi hít vào và thở ra hết sức. Nếu hình ảnh thu được cho thấy có tổn thương phổi kẽ như hình ảnh tổ ong, giãn phế quản, tiểu phế quản co kéo, lưới ngoại biên với các hình thái tổn thương khác nhau giúp định hướng nguyên nhân bệnh. Bác sĩ sẽ tiến hành các phương pháp khác để xác nhận loại bệnh phổi mô kẽ mà bệnh nhân mắc phải.
Người bệnh cũng có thể được chỉ định thực hiện các xét nghiệm bổ sung khác như: xét nghiệm máu, nội soi phế quản, xét nghiệm thăm dò chức năng hô hấp, sinh thiết phổi, các bệnh lý tự miễn.
Chụp CT-Scanner ngực là phương pháp được ưu tiên để chẩn đoán bệnh phổi mô kẽ
3. Điều trị bệnh phổi mô kẽ như thế nào?
Bệnh phổi mô kẽ là nhóm nhiều bệnh lý phức tạp, cần xem xét dựa trên mô bệnh học và hình ảnh chụp CT-Scanner. Vì thế, việc chẩn đoán tương đối phức tạp, có liên quan trực tiếp đến nhiều chuyên khoa. Đây chính là lý do khiến cho quá trình chẩn đoán và điều trị cần có sự phối hợp đa khoa: giải phẫu bệnh, hô hấp,...
Mục tiêu chính trong điều trị bệnh phổi mô kẽ là làm chậm quá trình xơ hóa, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu triệu chứng. Điều trị không chỉ tập trung vào kháng viêm mà còn bao gồm các liệu pháp hỗ trợ khác nhằm tăng cường khả năng hô hấp.
Vì thế, chiến lược điều trị được đặt ra cho hầu hết ca bệnh là dùng thuốc chống xơ hóa như pirfenidone hoặc nintedanib thay vì dùng thuốc chống oxy hóa, thuốc chống viêm. Nguyên tắc điều trị cần đảm bảo là loại bỏ căn nguyên và điều trị tích cực bệnh lý đồng nhiễm.
Thực tế hiện nay cho thấy việc dùng thuốc kháng xơ hóa như pirfenidone hoặc nintedanib đem lại hiệu quả tốt trong việc làm chậm sự tiến triển của bệnh. Nhiều thử nghiệm đã cho thấy thuốc Nintedanib chống tăng sinh xơ có tác dụng duy trì được tới trên 4 năm, dùng đường uống an toàn và thuận tiện (nguồn: benhvien108). Phác đồ điều trị này đã được áp dụng ở nhiều nước trên thế giới.
Trường hợp bệnh ở giai đoạn nặng, người bệnh đã bị suy hô hấp, số lý thuyết FVC giảm xuống < 80%, Dlco giảm xuống < 40%, phổi có tổn thương dạng xơ tiến triển rộng trên hình ảnh chụp CT-Scanner sẽ được bác sĩ chỉ định ghép phổi.
Để hỗ trợ quá trình ghép phổi thành công đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng của nhiều yếu tố: tay nghề bác sĩ, phổi được hiến tặng,... Đồng thời, người bệnh cũng cần được theo dõi sức khỏe và chăm sóc trước - sau điều trị một cách chặt chẽ.
Bên cạnh việc thực hiện điều trị bệnh phổi mô kẽ đúng phác đồ do bác sĩ chỉ dẫn, người bệnh cũng cần tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng hô hấp, thở oxy để đảm bảo độ bảo hòa oxy luôn vượt ngưỡng 90%.
Quá trình chẩn đoán, điều trị bệnh phổi mô kẽ thường cần sự phối hợp của bác sĩ ở nhiều chuyên khoa
Nhận biết sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố then chốt để kiểm soát tiến triển của bệnh phổi mô kẽ. Chẩn đoán sớm không chỉ giúp ngăn ngừa biến chứng mà còn tạo điều kiện cho việc thực hiện phác đồ điều trị dễ đạt hiệu quả như mong muốn.
Vì thế, nếu có dấu hiệu khó thở, ho kéo dài, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, quý khách hàng hãy nhanh chóng đến cơ sở y tế hoặc liên hệ Hotline 1900 56 56 56 đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC để được khám và chẩn đoán đúng.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!