Các tin tức tại MEDlatec
Hiểu rõ giải phẫu ổ bụng để nhận biết sớm các bệnh lý nguy hiểm
- 01/02/2020 | Nội soi ổ bụng như thế nào, mang ý nghĩa gì trong chẩn đoán bệnh
- 18/11/2021 | Tràn dịch trong ổ bụng có nguy hiểm không? Chẩn đoán bệnh bằng biện pháp nào?
- 20/03/2023 | Ung thư di căn ổ bụng: triệu chứng và lời khuyên của bác sĩ
1. Khám phá cấu trúc tổng thể của ổ bụng
Ổ bụng là một cấu trúc tổ chức chặt chẽ, được bảo vệ bởi nhiều lớp cơ, xương và màng liên kết chuyên biệt. Toàn bộ không gian này tạo nên một môi trường kín đáo, an toàn cho hàng loạt cơ quan nội tạng thiết yếu như dạ dày, gan, ruột, tụy, lách…
Ổ bụng là nơi tập trung nhiều cơ quan nội tạng quan trọng như dạ dày, gan, ruột, tụy, thận,...
Về mặt giải phẫu, ổ bụng được giới hạn ở phía trên bởi cơ hoành - một cơ bản rộng và dẹt có nhiệm vụ ngăn cách ổ bụng với khoang ngực. Phía dưới là khung xương chậu nâng đỡ toàn bộ các tạng bụng từ bên dưới. Mặt trước và hai bên được che chở bởi hệ thống cơ thành bụng chắc khỏe, trong khi phía sau được nâng đỡ bởi cột sống và các nhóm cơ lưng lớn.
Điểm đặc biệt nhất trong cấu trúc ổ bụng là màng bụng (phúc mạc). Đây là một lớp màng huyết thanh mỏng, trơn láng, bao phủ phần lớn các cơ quan trong ổ bụng và lót mặt trong thành bụng. Màng này gồm hai phần chính: lá thành (dán vào thành bụng), và lá tạng (ôm lấy các tạng). Không gian giữa hai lá gọi là khoang phúc mạc, chứa một lượng nhỏ dịch bôi trơn giúp các cơ quan dễ dàng trượt lên nhau trong quá trình vận động, đồng thời hạn chế ma sát gây tổn thương. Ngoài chức năng bảo vệ, phúc mạc còn tham gia vào quá trình hấp thu và tiết dịch, đóng vai trò quan trọng trong các trường hợp viêm nhiễm hay tổn thương trong ổ bụng.
2. Giải phẫu ổ bụng: các cơ quan quan trọng và chức năng của chúng
Mỗi cơ quan trong ổ bụng mang một vai trò riêng biệt, nhưng lại có sự phối hợp hài hòa để duy trì sự sống và đảm bảo các chức năng thiết yếu của cơ thể. Dưới đây là các cơ quan quan trọng trong ổ bụng và chức năng của các cơ quan này:
Mỗi cơ quan trong ổ bụng mang một vai trò riêng biệt, nhưng lại có sự phối hợp hài hòa để duy trì sự sống
- Dạ dày nằm ở vùng thượng vị, đảm nhận vai trò chính trong việc tiếp nhận thức ăn từ thực quản. Tại đây, thực phẩm được nhào trộn cùng dịch vị giàu axit để phân giải thành dạng dễ tiêu hóa hơn.
- Ruột non gồm ba đoạn: tá tràng, hỗng tràng và hồi tràng, kéo dài và uốn lượn trong ổ bụng. Tá tràng là nơi tiếp nhận thức ăn từ dạ dày, đồng thời nhận dịch tiêu hóa từ gan và tụy. Hỗng tràng và hồi tràng tiếp tục quá trình hấp thu các dưỡng chất đã được phân giải.
- Ruột già bắt đầu từ manh tràng, kéo dài qua các đoạn đại tràng lên, ngang, xuống, sigma và kết thúc ở trực tràng. Chức năng chính của ruột già là hấp thu nước, điện giải còn sót lại, đồng thời định hình và lưu giữ phân trước khi đào thải.
- Gan là cơ quan lớn nhất trong ổ bụng, nằm ở bên phải dưới khung sườn. Ngoài chức năng sản xuất mật để tiêu hóa chất béo, gan còn đảm nhiệm việc chuyển hóa chất dinh dưỡng, giải độc, tổng hợp protein huyết tương và dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
- Túi mật nằm nép dưới mặt dưới của gan, có nhiệm vụ lưu trữ và cô đặc dịch mật. Khi có thức ăn chứa chất béo, túi mật sẽ co bóp, đẩy mật vào tá tràng để hỗ trợ tiêu hóa.
- Tụy là tuyến ở tầng trên của ổ bụng, vị trí sau phúc mạc, gần liên quan tới tá tràng và phía sau dạ dày, đảm nhận chức năng ngoại tiết (tiết enzyme tiêu hóa như amylase, lipase, protease) và nội tiết (sản xuất insulin và glucagon điều hòa đường huyết).
Hệ tiết niệu
- Thận nằm sâu ở hai bên cột sống vùng thắt lưng, có nhiệm vụ lọc máu, loại bỏ các chất độc và nước dư thừa để tạo thành nước tiểu. Đồng thời, thận còn giúp điều hòa huyết áp, sản xuất erythropoietin kích thích tạo hồng cầu và duy trì cân bằng nội môi.
- Niệu quản là hai ống cơ rỗng dẫn từ bể thận đến bàng quang, đóng vai trò dẫn truyền nước tiểu.
Lá lách
Lá lách nằm ở vùng hạ sườn trái. Cơ quan này giúp loại bỏ các tế bào máu già yếu, sản sinh tế bào lympho để chống lại tác nhân gây bệnh, đồng thời lưu trữ tiểu cầu và một phần máu dự trữ.
Các mạch máu lớn và mạng lưới bạch huyết trong ổ bụng
Bên trong ổ bụng tồn tại một mạng lưới mạch máu lớn, tiêu biểu là động mạch chủ bụng, cung cấp máu giàu oxy cho các cơ quan ở phần dưới cơ thể. Ngược lại, tĩnh mạch chủ dưới thu nhận máu đã qua sử dụng và dẫn về tim. Bên cạnh đó, các mạch máu nhỏ tỏa ra nuôi dưỡng từng cơ quan riêng lẻ.
Ngoài hệ tuần hoàn máu, hệ bạch huyết với hàng loạt hạch bạch huyết phân bố khắp ổ bụng cũng đóng vai trò bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus. Các hạch này giúp lọc dịch bạch huyết, loại bỏ mầm bệnh và hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
3. Chẩn đoán sơ bộ các bệnh lý phổ biến dựa trên hiểu biết về giải phẫu ổ bụng
Nắm vững cấu trúc giải phẫu ổ bụng giúp bạn hiểu rõ hoạt động của các cơ quan nội tạng và hỗ trợ nhận biết sớm những dấu hiệu bất thường đang xuất hiện ở cơ quan nào.
Nắm vững cấu trúc giải phẫu ổ bụng giúp nhận biết sớm những dấu hiệu bất thường đang xuất hiện ở cơ quan nào
Dưới đây là một số bệnh thường gặp có thể chẩn đoán bước đầu dựa trên vùng đau và triệu chứng đi kèm:
- Viêm ruột thừa: Tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở ruột thừa, một đoạn ruột nhỏ nằm ở phía dưới bên phải ổ bụng. Người bệnh thường có biểu hiện đau âm ỉ rồi tăng dần ở vùng hố chậu phải, kèm theo buồn nôn, sốt nhẹ.
- Sỏi mật: Sỏi có thể hình thành trong túi mật hoặc đường mật, gây ra những cơn đau quặn vùng hạ sườn phải, đi kèm với các triệu chứng như vàng da, buồn nôn và đôi khi sốt.
- Viêm loét dạ dày - tá tràng: Do tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, thường gây đau vùng thượng vị, kèm theo ợ nóng, chướng bụng và buồn nôn.
- Viêm tụy cấp hoặc mạn tính: Tuyến tụy bị viêm có thể dẫn đến cơn đau dữ dội vùng thượng vị lan ra sau lưng, kèm theo buồn nôn và nôn kéo dài gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể.
- Viêm đại tràng: Viêm lớp niêm mạc đại tràng khiến người bệnh gặp các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài.
- Thoát vị bẹn hoặc rốn: Khi một phần nội tạng trong ổ bụng đẩy ra ngoài qua vị trí yếu của thành bụng, người bệnh sẽ nhận thấy một khối phồng dưới da, có thể đau hoặc không đau tùy mức độ.
- Các bệnh lý về gan: Viêm gan, xơ gan hoặc ung thư gan đều ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng chuyển hóa và thải độc của cơ thể. Người bệnh có thể xuất hiện vàng da, mệt mỏi kéo dài, chán ăn, bụng to bất thường.
- Sỏi thận: Sỏi hình thành trong thận hoặc niệu quản gây ra các cơn đau quặn ở lưng, hông tiểu buốt, tiểu ra máu và cảm giác khó chịu kéo dài.
Cần lưu ý thêm rằng, vị trí đau bụng chỉ mang tính chất tham khảo, vì cơn đau có thể lan tỏa hoặc quy chiếu sang vùng khác, và mỗi người có thể cảm nhận triệu chứng khác nhau tùy cơ địa hoặc bệnh lý đi kèm. Việc chẩn đoán chính xác vẫn cần khám lâm sàng và xét nghiệm hỗ trợ.
Khi có nghi ngờ về các bệnh lý trong ổ bụng, người bệnh nên đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và chẩn đoán chính xác, từ đó can thiệp kịp thời và hiệu quả.
Hy vọng với những thông tin đã chia sẻ, bài viết đã giúp bạn hiểu về cấu tạo của ổ bụng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về giải phẫu ổ bụng hoặc cần được tư vấn về các vấn đề sức khỏe, hãy liên hệ với Hệ thống Y tế MEDLATEC qua số hotline 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!