Các tin tức tại MEDlatec
Tăng áp lực động mạch phổi là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
- 12/10/2025 | Lao phổi ho ra máu có chữa được không? Giải đáp chi tiết từ bác sĩ
- 12/10/2025 | Người bị tràn dịch màng phổi có uống sữa được không? Lời khuyên dinh dưỡng hữu ích
- 14/10/2025 | Trẻ bị viêm phổi có tự khỏi được không? Những điều phụ huynh cần biết
- 14/10/2025 | Hội chứng gan phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị hiệu quả
- 17/10/2025 | Phổi biệt lập là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
1. Tìm hiểu chung về bệnh tăng áp lực động mạch phổi
Tăng áp lực động mạch phổi là tình trạng khi áp suất trong các mạch máu của phổi tăng cao hơn mức bình thường, khiến tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu đến phổi. Về lâu dài, gánh nặng này khiến tim phải dày lên, yếu đi và có thể dẫn đến suy tim phải.
Thông thường, áp lực trung bình trong động mạch phổi dao động từ 8 - 20 mmHg khi nghỉ. Theo hướng dẫn của ESC/ERS 2022, khi con số này vượt quá 20 mmHg (được đo qua thông tim phải), bác sĩ sẽ chẩn đoán là tăng áp lực động mạch phổi.
Đây không phải là một bệnh đơn lẻ mà là hội chứng do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, có thể xuất phát từ bệnh tim, bệnh phổi, cục máu đông hoặc các rối loạn mạch máu khác. Tình trạng này tiến triển âm thầm, khó phát hiện sớm, nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, người bệnh vẫn có thể kiểm soát tốt và sống khỏe mạnh lâu dài.
2. Các yếu tố dẫn đến tình trạng tăng áp lực trong động mạch phổi
Nguyên nhân gây tăng áp lực phổi rất đa dạng, có thể xuất phát từ bệnh tim, bệnh phổi, rối loạn mạch máu hoặc những yếu tố di truyền, môi trường khác. Sau đây là các nhóm nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này:
- Các bệnh tim mạch: Người bị các vấn đề về van tim (như hẹp van hai lá, hở van động mạch chủ) hoặc mắc bệnh tim bẩm sinh có thể gặp tình trạng máu ứ đọng tại phổi, dẫn đến tăng áp lực trong hệ động mạch phổi. Ngoài ra, suy tim trái kéo dài cũng khiến máu dồn ngược về phổi, tạo áp lực lớn lên tim phải. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng áp phổi trong cộng đồng.
- Bệnh phổi mạn tính: Các bệnh như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi, viêm phổi mạn hay hội chứng ngưng thở khi ngủ đều làm giảm oxy trong máu. Tình trạng thiếu oxy kéo dài khiến mạch máu phổi co lại, gây tăng huyết áp phổi.
- Cục máu đông mạn tính: Khi các huyết khối (cục máu đông) hình thành và bám trong động mạch phổi, chúng làm hẹp hoặc tắc nghẽn lòng mạch, khiến máu khó lưu thông và áp lực phổi tăng cao theo thời gian.
- Rối loạn mô liên kết và bệnh tự miễn: Một số bệnh như lupus ban đỏ, xơ cứng bì, viêm khớp dạng thấp có thể gây viêm và tổn thương thành mạch máu phổi, dẫn đến tăng áp lực trong mạch.
- Yếu tố di truyền hoặc thuốc: Một số trường hợp có yếu tố di truyền, hoặc do sử dụng thuốc kích thích, thuốc chống ung thư, thuốc giảm cân trong thời gian dài cũng có thể làm tổn thương mạch phổi.
Người mắc bệnh tim mạch có nguy cơ cao bị tăng áp lực động mạch phổi
3. Triệu chứng nhận biết tăng áp lực phổi
Người bệnh tăng áp lực phổi thường không có biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu, vì cơ thể có thể tự thích nghi với áp lực tăng nhẹ trong mạch phổi. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ xuất hiện rõ hơn do tim phải và phổi phải hoạt động quá sức. Một vài biểu hiện phổ biến có thể gặp bao gồm:
- Khó thở: Đây là dấu hiệu thường gặp nhất. Lúc đầu, người bệnh chỉ thấy khó thở khi hoạt động hoặc làm việc nặng, nhưng về sau tình trạng này có thể xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Mệt mỏi, yếu sức: Do tim và phổi hoạt động kém hiệu quả, lượng oxy đến các cơ quan bị giảm, khiến người bệnh nhanh chóng kiệt sức.
- Đau tức ngực hoặc nặng ngực: Cảm giác này thường xuất hiện khi tim phải bị quá tải vì phải bơm máu qua phổi có áp lực cao.
- Chóng mặt, hoa mắt hoặc ngất xỉu: Là hậu quả của việc não không nhận đủ oxy, đặc biệt khi người bệnh hoạt động mạnh hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
- Phù chân, sưng mắt cá chân hoặc bụng: Do máu ứ đọng ở phần dưới cơ thể khi tim phải suy yếu.
- Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh: Tim phải phải đập mạnh hơn để bơm máu, gây cảm giác tim đập dồn dập.
- Da và môi tím tái: Biểu hiện của tình trạng thiếu oxy máu mạn tính.
Cảm giác mệt mỏi và suy nhược cơ thể là dấu hiệu thường gặp ở người mắc tăng áp lực động mạch phổi
4. Biến chứng của bệnh tăng áp lực phổi
Tăng áp lực phổi là một bệnh lý nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của tim và phổi. Khi áp lực trong hệ mạch máu phổi tăng lên, tim phải phải tăng cường hoạt động để đẩy máu đi qua phổi. Về lâu dài, sự quá tải này khiến thành tim phải dày lên, yếu đi và dẫn đến suy tim phải, một biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời, bao gồm:
- Suy tim phải mạn tính: Là hậu quả phổ biến nhất, khiến máu ứ lại ở tĩnh mạch, gây phù chân, gan to và khó thở tăng dần.
- Rối loạn nhịp tim: Áp lực cao kéo dài có thể gây rối loạn dẫn truyền điện tim, dẫn đến hồi hộp, đánh trống ngực, thậm chí ngất xỉu.
- Thiếu oxy mạn tính: Khi áp lực phổi tăng, khả năng trao đổi khí giảm, khiến cơ thể luôn trong tình trạng thiếu oxy, gây mệt mỏi và giảm sức chịu đựng.
- Huyết khối động mạch phổi: Dòng máu chậm và tăng áp động mạch phổi làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối tại chỗ, gây ra tắc nghẽn mạch phổi cấp hoặc mạn tính.
- Xuất huyết phổi, ho ra máu: Một số trường hợp tăng áp phổi nặng có thể gây vỡ mao mạch phổi, dẫn đến ho ra máu, đây là biến chứng hiếm gặp nhưng có thể đe doạ tính mạng.
- Nguy cơ cao khi mang thai: Có thể đe dọa tính mạng mẹ và thai nhi do tim phải không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu tuần hoàn gia tăng trong thai kỳ.
Ngoài tác động thể chất, bệnh còn ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, người bệnh khó vận động, thường xuyên mệt mỏi, thậm chí phải phụ thuộc vào oxy hỗ trợ.
5. Cách điều trị tăng áp lực phổi hiệu quả
Về hướng điều trị, tăng áp lực phổi cần được xử lý toàn diện và lâu dài, tùy theo nguyên nhân, mức độ nặng và khả năng đáp ứng của người bệnh. Mục tiêu chính là giảm áp lực trong mạch phổi, cải thiện chức năng tim phải và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Điều trị nguyên nhân gốc rễ
Bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân cụ thể gây tăng áp lực phổi để đưa ra phác đồ phù hợp. Cụ thể:
- Nếu do bệnh tim mạch: Cần kiểm soát tốt bệnh van tim, suy tim hoặc tim bẩm sinh.
- Nếu do bệnh phổi mạn tính: Điều trị ổn định COPD, xơ phổi, hoặc các rối loạn hô hấp khác để cải thiện lượng oxy trong máu.
- Nếu do huyết khối mạn tính: Có thể dùng thuốc chống đông hoặc can thiệp lấy bỏ cục máu đông.
Dùng thuốc điều trị đặc hiệu
Các nhóm thuốc được sử dụng để giảm áp lực trong mạch phổi và hỗ trợ tim bao gồm:
- Thuốc giãn mạch phổi, như nhóm prostacyclin, endothelin receptor antagonist hoặc thuốc ức chế PDE5 giúp mở rộng mạch máu phổi, giảm gánh nặng cho tim.
- Thuốc lợi tiểu, giúp giảm phù, giảm ứ dịch trong cơ thể và giảm áp lực lên tim phải.
- Thuốc chống đông máu, phòng ngừa hình thành huyết khối trong mạch phổi.
- Oxy liệu pháp, dành cho bệnh nhân có tình trạng thiếu oxy kéo dài.
- Thuốc hỗ trợ tim, giúp tăng khả năng bơm máu và duy trì huyết áp ổn định.
Can thiệp hoặc phẫu thuật
Khi điều trị bằng thuốc không đạt hiệu quả, bác sĩ có thể cân nhắc một số biện pháp can thiệp:
- Thủ thuật nong vách liên nhĩ (Balloon atrial septostomy): Tạo một lỗ nhỏ giữa hai buồng tim để giảm áp lực bên phải.
- Phẫu thuật hoặc ghép phổi: Áp dụng cho những trường hợp nặng, không đáp ứng điều trị nội khoa.
Chăm sóc và thay đổi lối sống
Người bệnh cần kết hợp điều trị y khoa với việc duy trì lối sống lành mạnh để cải thiện hiệu quả điều trị:
- Hạn chế muối trong khẩu phần ăn để giảm ứ dịch.
- Không hút thuốc, hạn chế rượu bia và tránh các chất kích thích.
- Tập thể dục nhẹ nhàng, vừa sức như đi bộ, yoga hoặc hít thở sâu.
- Tiêm phòng cúm, viêm phổi để phòng bội nhiễm hô hấp.
- Giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc và tuân thủ lịch tái khám.
Theo dõi định kỳ và điều chỉnh phác đồ
Do đây là bệnh mạn tính, người bệnh cần tái khám thường xuyên để theo dõi đáp ứng điều trị, điều chỉnh thuốc khi cần thiết và phát hiện sớm biến chứng. Việc tuân thủ phác đồ giúp kiểm soát ổn định áp lực phổi và bảo vệ chức năng tim lâu dài.
6. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Người bệnh nên đến cơ sở y tế chuyên khoa tim mạch hoặc hô hấp ngay khi có các triệu chứng như:
- Khó thở kéo dài, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm nghỉ.
- Đau tức ngực, hồi hộp, tim đập nhanh hoặc ngất xỉu.
- Phù chân, sưng bụng, mệt mỏi thường xuyên không rõ nguyên nhân.
- Da và môi tím tái, đặc biệt khi hoạt động.
Bạn nên đến thăm khám bác sĩ nếu khó thở kéo dài, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm nghỉ
Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị tăng áp lực động mạch phổi đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và kiểm soát bệnh hiệu quả. Đây là một bệnh lý mạn tính, tiến triển âm thầm nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng cho tim và phổi nếu không được điều trị đúng cách.
Do đó, người bệnh cần chủ động theo dõi sức khỏe, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp với chế độ sinh hoạt khoa học và tinh thần lạc quan để cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm nguy cơ biến chứng và duy trì tim phổi khỏe mạnh lâu dài.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc liên quan, hoặc nhu cầu thăm khám sức khỏe định kỳ, có thể liên hệ Tổng đài MEDLATEC 1900 56 56 56 để được giải đáp chi tiết và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!