Tin tức

Bị dập phổi có nguy hiểm không và điều trị như thế nào?

Ngày 04/05/2025
Tham vấn y khoa: Bác sĩ Nguyễn Phương Dung
Trong số những chấn thương vùng ngực do tai nạn sinh hoạt hay tai nạn giao thông, dập phổi là một trong những tổn thương không hiếm gặp. Vậy “bị dập phổi có nguy hiểm không”, cùng MEDLATEC tìm hiểu rõ trong bài viết dưới đây để có hướng chăm sóc và điều trị kịp thời, an toàn cho sức khỏe.

1. Dập phổi là gì? Triệu chứng như thế nào?

Dập phổi là một dạng chấn thương kín ở nhu mô phổi, xảy ra khi vùng ngực phải chịu tác động mạnh như trong các vụ tai nạn giao thông, té ngã từ độ cao lớn, hoặc va chạm trong thể thao.

Khác với những tổn thương dễ phát hiện như gãy xương, thường nhìn thấy rõ trên phim X-quang, dập phổi có thể “ẩn mình” rất khéo. Không ít trường hợp ban đầu không có biểu hiện rõ ràng, khiến người bệnh chủ quan, đến khi phát hiện thì tình trạng đã trở nặng, đe dọa tính mạng.

Dưới đây là một số biểu hiện cần đặc biệt lưu ý cho thấy bạn đã có thể bị dập phổi:

Cảm giác khó thở là triệu chứng thường gặp khi bị dập phổi

Cảm giác khó thở là triệu chứng thường gặp khi bị dập phổi

  • Đau tức ngực, đặc biệt khi hít sâu, ho hoặc khi cử động mạnh
  • Ho ra máu hoặc khạc đờm có màu hồng nhạt
  • Môi và đầu ngón tay ngón chân tím tái (dấu hiệu cảnh báo thiếu oxy)
  • Huyết áp tụt, tim đập nhanh, cơ thể mệt mỏi, suy nhược
  • Sốt cao, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng thứ phát (bội nhiễm)

2. Giải đáp bị dập phổi có nguy hiểm không?

Câu trả lời chắc chắn là có. Dập phổi không chỉ đơn thuần là một tổn thương ở nhu mô phổi mà còn là tình trạng cấp cứu y khoa, tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời. 

Câu trả lời cho “bị dập phổi có nguy hiểm không?” là có

Câu trả lời cho “bị dập phổi có nguy hiểm không?” là có

Mức độ nguy hiểm sẽ phụ thuộc vào diện tích phổi bị tổn thương, mức độ chảy máu và tình trạng tổng thể của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng có thể gặp phải khi bị dập phổi.

2.1. Suy hô hấp cấp tính

Một trong những biến chứng thường gặp nhất là suy hô hấp. Khi phế nang bị tràn dịch hoặc máu, chức năng trao đổi khí bị cản trở, dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong máu. Bệnh nhân có thể thở nhanh, thở nông, tím tái và nếu không được hỗ trợ hô hấp kịp thời, tình trạng có thể trở nên nguy kịch.

2.2. Chấn thương tim

Do tim nằm trong lồng ngực, giữa hai lá phổi nên khi có lực tác động mạnh gây dập phổi, tim cũng sẽ có nguy cơ bị chấn thương. Các chấn thương có thể gặp là dập cơ tim, vỡ tâm thất, rách van tim, thậm chí ngưng tim đột ngột do chấn thương.

2.3. Tràn máu hoặc tràn khí màng phổi

Dập phổi nặng thường xảy ra đồng thời với chấn thương ngực kín, đặc biệt là gãy xương sườn, dễ dẫn tới rách màng phổi. Khi màng phổi bị tổn thương, không khí hoặc máu có thể rò rỉ và tích tụ trong khoang màng phổi, khiến việc hô hấp trở nên khó khăn và đau đớn.

2.4. Sốc mất máu

Trong những trường hợp nghiêm trọng, các mạch máu trong phổi bị vỡ dẫn đến chảy máu trong lồng ngực. Lượng máu mất quá nhiều có thể khiến người bệnh rơi vào trạng thái sốc, tụt Huyết áp và suy đa cơ quan nếu không được truyền máu và xử lý kịp thời.

2.5. Mảng sườn di động

Mảng sườn di động xảy ra khi hơn 3 xương sườn liên tiếp bị gãy ở cả hai đầu, làm cho thành ngực không còn kết nối chặt chẽ với lồng ngực. Tình trạng này thường xuất hiện sau một chấn thương mạnh, đi kèm với tổn thương phổi như đụng dập nhu mô phổi.

3. Các phương pháp giúp chẩn đoán chính xác tình trạng dập phổi

Dập phổi không phải lúc nào cũng biểu hiện rõ ràng ngay từ đầu. Vì vậy, để đánh giá chính xác mức độ tổn thương và lựa chọn hướng điều trị phù hợp, bác sĩ sẽ dựa trên kết quả giữa thăm khám lâm sàng và các kỹ thuật cận lâm sàng sau:

  • Chụp X-quang ngực: Đây là phương pháp thường được sử dụng đầu tiên trong chẩn đoán dập phổi. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy các đám mờ phế nang không rõ nét hoặc hình ảnh động đặc lan tỏa nơi chấn thương, biểu hiện của xuất huyết hoặc ứ dịch trong nhu mô phổi. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp phát hiện các tổn thương đi kèm như gãy xương sườn, tràn khí hay tràn dịch màng phổi.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) ngực: So với X-quang, CT ngực có độ nhạy cao hơn trong việc đánh giá mức độ tổn thương mô phổi. CT giúp phát hiện các ổ dập phổi nhỏ, các ổ tụ máu, hoặc chảy máu nhu mô mà X-quang có thể bỏ sót. Đây là phương pháp rất quan trọng trong các trường hợp chấn thương phức tạp hoặc triệu chứng không rõ ràng.
  • Đo khí máu động mạch (ABG): Phân tích khí máu giúp bác sĩ đánh giá chính xác khả năng trao đổi oxy và CO₂ trong phổi. Kết quả bất thường sẽ cho thấy người bệnh có dấu hiệu suy hô hấp, cần được hỗ trợ thở máy hoặc can thiệp thêm.

Nhờ vào kết quả thăm khám, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất, hạn chế biến chứng và giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng.

4. Phác đồ điều trị dập phổi

Điều trị dập phổi là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng dựa trên mức độ tổn thương, biểu hiện lâm sàng và các biến chứng đi kèm. Dưới đây là những phương pháp điều trị dập phổi thường được áp dụng.

4.1. Điều trị bảo tồn

Với những trường hợp dập phổi nhẹ hoặc trung bình, không có biến chứng nguy hiểm, điều trị bảo tồn thường được ưu tiên. Các biện pháp bao gồm:

  • Liệu pháp oxy: Cung cấp oxy qua ống mũi hoặc mặt nạ, trong trường hợp cần thiết có thể hỗ trợ thở máy để đảm bảo oxy hóa máu.
  • Dẫn lưu màng phổi: Nếu có hiện tượng tràn khí hoặc tràn dịch màng phổi, cần đặt ống dẫn lưu để giải phóng áp lực và giúp phổi nở trở lại.
  • Giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau toàn thân hoặc áp dụng kỹ thuật gây tê vùng để giảm đau ngực, hỗ trợ bệnh nhân ho khạc, thở sâu dễ dàng hơn.
  • Kháng sinh: Được chỉ định khi có biểu hiện bội nhiễm hoặc nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Vật lý trị liệu hô hấp: Tập thở sâu, ho chủ động, vỗ rung lồng ngực nhằm hạn chế tình trạng ứ đọng dịch tiết và ngừa xẹp phổi.

2. Phẫu thuật – Chỉ định trong các tình huống nguy cấp

Khi tổn thương phổi đi kèm với các biến chứng nghiêm trọng, can thiệp ngoại khoa có thể được chỉ định. Một số trường hợp cần xem xét phẫu thuật bao gồm:

  • Tràn máu khoang màng phổi với lượng lớn, không tự cầm.
  • Gãy nhiều xương sườn sắc nhọn, gây thủng nhu mô phổi hoặc ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.
  • Không đáp ứng với điều trị nội khoa, cần tìm nguyên nhân và xử trí kịp thời.

Lưu ý quan trọng:

Dù được điều trị theo hướng nào, bệnh nhân bị dập phổi cũng cần được theo dõi chặt chẽ tại các cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị và đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn về Hô hấp. Việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời các biến chứng có thể làm giảm tỷ lệ tử vong và di chứng lâu dài cho người bệnh.

Bệnh nhân bị dập phổi cần được theo dõi chặt chẽ tại các cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị và đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên

Bệnh nhân bị dập phổi cần được theo dõi chặt chẽ tại các cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị và đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên

Vậy tóm lại, câu trả lời cho “bị dập phổi có nguy hiểm không?” là có. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc cần tư vấn chuyên sâu về dập phổi, hãy liên hệ ngay với Hệ thống Y tế MEDLATEC qua tổng đài 1900 56 56 56 để được hỗ trợ kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa hô hấp giàu kinh nghiệm.

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ