Tin tức

Các giai đoạn ung thư cổ tử cung, triệu chứng cảnh báo và phương pháp chẩn đoán

Ngày 09/05/2025
Tham vấn y khoa: BSCKI. Dương Ngọc Vân
Ung thư cổ tử cung là căn bệnh nguy hiểm đối với sự sống của người phụ nữ. Hiểu được sự tiến triển của các giai đoạn ung thư cổ tử cung, triệu chứng cảnh báo sớm sẽ giúp nữ giới kịp thời thăm khám, chẩn đoán để được điều trị hiệu quả. Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin để bạn hiểu về các giai đoạn của bệnh lý này và cách thức chẩn đoán, sàng lọc giúp phát hiện, ngăn chặn tiến triển ngay từ giai đoạn đầu của bệnh.

1. Thông tin cơ bản về bệnh ung thư cổ tử cung

ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính của biểu mô vảy hoặc biểu mô tuyến cổ tử cung. Bệnh chủ yếu xảy ra ở phụ nữ từ 30 tuổi, được xếp vào hàng thứ hai trong các loại bệnh ung thư sinh dục ở nữ giới về tỷ lệ mắc phải và tử vong.

Tuy nhiên, tỷ lệ mắc phải và tử vong ở bệnh lý này vẫn có khả năng giảm thiểu vì thời gian tổn thương tiền ung thư hình thành và phát triển tương đối dài. Bên cạnh đó, việc tiếp cận, thăm khám, quan sát, lấy mẫu bệnh phẩm ở cổ tử cung và thực hiện điều trị lại rất dễ. Do đó, hầu hết trường hợp mắc bệnh có khả năng chẩn đoán sớm và dự phòng nếu phụ nữ chủ động sàng lọc định kỳ. Nhờ đó, các tổn thương tiền ung thư sẽ được phát hiện và kịp thời điều trị.

Nguyên nhân chính khiến ung thư cổ tử cung hình thành là sự xâm nhập của virus HPV (Human Papillomavirus) chủng 16 và 18. Ngoài ra, nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên khi có các yếu tố như quan hệ tình dục sớm, có nhiều bạn tình, hút thuốc lá, suy yếu hệ miễn dịch,...

2. Đặc điểm tiến triển của khối u ở các giai đoạn ung thư cổ tử cung

Theo Liên đoàn sản phụ khoa quốc tế (FIGO), các giai đoạn ung thư cổ tử cung được chia thành:

2.1. Giai đoạn 0

Đây là giai đoạn các tế bào bất thường chỉ xuất hiện ở lớp biểu mô của cổ tử cung mà chưa xâm lấn đến lớp mô liên kết dưới biểu mô. Vì thế, giai đoạn này gọi là tiền ung thư. Nếu được phát hiện để can thiệp ngay, tế bào bất thường sẽ bị loại bỏ, khả năng phát triển thành ung thư xâm lấn bị ngăn chặn.

2.2. Giai đoạn I

Thời điểm này, khối u ác tính đã xâm lấn vào mô liên kết của cổ tử cung nhưng vẫn còn giới hạn trong cổ tử cung, chưa lan ra ngoài cổ tử cung. Giai đoạn I này gồm 2 giai đoạn nhỏ hơn:

- Giai đoạn IA: Khối u chỉ có thể chẩn đoán được thông qua kính hiển vi, có chiều sâu xâm nhập tối đa là ≤ 5 mm.

- Giai đoạn IB: Độ xâm lấn của khối u đo được ≥ 5mm (đã xâm nhập sâu hơn so với giai đoạn IA), tổn thương đang giới hạn tại cổ tử cung.

Hình ảnh mô phỏng giai đoạn I và II của ung thư cổ tử cung

Hình ảnh mô phỏng giai đoạn I và II của ung thư cổ tử cung

2.3. Giai đoạn II

Trong các giai đoạn ung thư cổ tử cung thì đây là giai đoạn tế bào ác tính bắt đầu lan rộng ra ngoài tử cung nhưng không vào thành khung chậu hoặc tới 1/3 dưới của âm đạo.

Giai đoạn II của ung thư cổ tử cung cũng gồm 2 giai đoạn nhỏ:

- Giai đoạn IIA: Giới hạn ở 2/3 trên của âm đạo.

- Giai đoạn IIB: Khối u đã xâm lấn đến quanh cổ tử cung nhưng chưa lan tới khung chậu.

2.4. Giai đoạn III

Từ giai đoạn này, tế bào ác tính đã lan rộng ra ngoài vùng cổ tử cung, xâm lấn vào vùng chậu bên ngoài, gây tắc nghẽn đường tiết niệu và bắt đầu di căn nhanh chóng. Đây cũng là giai đoạn khối u đã bắt đầu xâm lấn hạch bạch huyết và được chia thành 2 giai đoạn nhỏ hơn:

- Giai đoạn IIIA: Ung thư lan rộng tới 1/3 dưới của âm đạo, nhưng không xâm lấn đến thành chậu và thường không gây nên các vấn đề về đường tiết niệu.

- Giai đoạn IIIB: Ung thư lan ra ngoài và xâm lấn sâu vào thành chậu hoặc gây tắc nghẽn niệu quản, ảnh hưởng đến quá trình lưu thông nước tiểu.

- Giai đoạn IIIC: Tổn thương đã lan đến hạch bạch huyết ở vùng chậu hoặc cạnh động mạch chủ.

2.5. Giai đoạn IV

Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất trong các giai đoạn ung thư cổ tử cung. Ở giai đoạn này, khối u đã xâm lấn ra ngoài vùng chậu và di căn đến nhiều hệ cơ quan khác như xương, phổi, gan,...

Ở giai đoạn IV, bệnh được phân thành các giai đoạn nhỏ:

- Giai đoạn IVA: Khối u đã xâm lấn đến các mô lân cận trong khung chậu nhưng chưa xâm lấn tới cơ quan khác ở ngoài khung chậu.

- Giai đoạn IVB: Tế bào ung thư đã xâm lấn ra ngoài vùng chậu và có tình trạng di căn khối u tới nhiều cơ quan khác.

Giai đoạn IV có tính nguy hiểm cao nhất trong các giai đoạn ung thư cổ tử cung vì khối u đã di căn đến phổi và nhiều cơ quan khác

Giai đoạn IV có tính nguy hiểm cao nhất trong các giai đoạn ung thư cổ tử cung vì khối u đã di căn đến phổi và nhiều cơ quan khác

3. Triệu chứng người bệnh có thể gặp phải ở các giai đoạn ung thư cổ tử cung

Giai đoạn đầu mắc phải, người bệnh hầu như chưa phát hiện bất cứ triệu chứng nào của ung thư cổ tử cung. Chỉ khi khối u xâm lấn ra ngoài cổ tử cung, người bệnh mới dễ xuất hiện các triệu chứng bất thường:

- Giai đoạn 0 và I: Bệnh nhân hầu như không xuất hiện triệu chứng nào rõ ràng, một số ít trường hợp có thể xuất huyết âm đạo không liên quan đến kỳ kinh.

- Giai đoạn II: Đây là lúc khối u đã phát triển nên triệu chứng bệnh ung thư cổ tử cung đã bắt đầu xuất hiện, thường gặp nhất là:

+ Chảy máu âm đạo nhiều, duy trì trong thời gian dài.

+ Đau vùng chậu không dứt, nhất là khi quan hệ tình dục.

+ Rối loạn kinh nguyệt.

- Giai đoạn III: Do khối u đã xâm lấn ra khỏi cổ tử cung nên người bệnh sẽ có triệu chứng rõ rệt:

+ Đau dữ dội vùng chậu và lưng, thậm chí đau lan ra bên hông.

+ Tiểu khó và có cảm giác tê liệt vùng đáy chậu.

+ Cân nặng giảm bất thường và mệt mỏi kéo dài.

- Giai đoạn IV: Tế bào ác tính đã di căn đến nhiều hệ cơ quan nên người bệnh sẽ bị:

+ Đau nghiêm trọng ở vùng chậu và lưng, xương cũng bị đau nhức, không có tác dụng giảm đau dù đã dùng thuốc giảm đau thông thường.

+ Buồn nôn, nôn và khó tiêu.

+ Chức năng của nhiều cơ quan bị suy giảm gây rối loạn chuyển hóa, khó thở,...

4. Phương pháp nào giúp sàng lọc, chẩn đoán bệnh ung thư cổ tử cung?

4.1. Kỹ thuật thực hiện sàng lọc bệnh ung thư cổ tử cung

Có 2 phương pháp : 

4.1.1. Phương pháp PAP-Smear

Sàng lọc ung thư cổ tử cung bằng PAP-Smear gồm: 

- Phương pháp tế bào học cổ điển

+ Tế bào được lấy tế bào bằng que bẹt Ayre cải tiến hoặc bàn chải tế bào cổ tử cung ở vùng chuyển tiếp.

+ Dàn tế bào lên trên lam kính.

+ Cố định tế bào bằng dung dịch cồn 96 độ hoặc ether với tỉ lệ 1:1 hoặc khí dung dạng xịt.

- Phương pháp tế bào học nhúng dịch

+ Phết cổ tử cung bằng dụng cụ phết chuyên biệt được nhà sản xuất cung cấp.

+ Dụng cụ phết được khuấy vào hộp chứa dung dịch bảo quản để đưa bệnh phẩm vào và gửi đến phòng xét nghiệm.

4.1.2. HPV

Xét nghiệm HPV hiện đang được thực hiện bằng kỹ thuật PCR/ Realtime-PCR hoặc khuếch đại tín hiệu bằng cách:

- Xét nghiệm định tính: Cho kết quả âm tính hoặc dương tính với tối thiểu 1 trong 14 type HPV nguy cơ cao.

- Kỹ thuật xét nghiệm HPV DNA định type phân tầng nguy cơ: Kết quả cho thấy nhiễm tối thiểu các type HPV 16, HPV 18 +/ 12 type nguy cơ cao. Tùy từng trường hợp cụ thể bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện xét nghiệm đầu tay đơn lẻ hoặc kết hợp với xét nghiệm tế bào cổ tử cung/VIA.

- Xét nghiệm HPV mRNA nguy cơ cao

4.2. Cách thức chẩn đoán

- Soi cổ tử cung: Thường áp dụng cho các trường hợp:

+ Kết quả xét nghiệm tế bào học cổ tử cung có bất thường

+ Xét nghiệm HPV nguy cơ cao: Dương tính với virus HPV 16 và 18.

+ Bác sĩ đã thăm khám lâm sàng, quan sát và phát hiện tổn thương dạng loét, sùi, chảy máu.

4.3 Sinh thiết cổ tử cung

Sinh thiết cổ tử cung với mẫu mô được lấy từ tử cung sau đó cố định bệnh phẩm trong dung dịch formol 10% và đưa đến phòng xét nghiệm để tìm kiếm tế bào ung thư.

Xét nghiệm Pap Smear là phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung

Xét nghiệm Pap Smear là phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung 

Việc sàng lọc định kỳ đóng vai trò quyết định trong việc phát hiện sớm ung thư cổ tử cung, giúp bệnh nhân có nhiều cơ hội điều trị thành công. Đặc biệt, ngay cả khi người bệnh chưa xuất hiện triệu chứng cảnh báo, sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ vẫn sẽ giúp phát hiện sớm những biến đổi tế bào nhỏ nhất để can thiệp kịp thời.

Quý khách hàng có nhu cầu sàng lọc ung thư cổ tử cung hãy liên hệ Hotline 1900 56 56 56 của Hệ thống Y tế MEDLATEC để được tư vấn và hỗ trợ đặt lịch nhanh chóng.

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ