Tin tức

Cô lập tĩnh mạch phổi: Những ai cần thực hiện?

Ngày 10/12/2024
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Cô lập tĩnh mạch phổi là một cách điều trị tình trạng rối loạn nhịp tim do rung nhĩ. Vậy cụ thể phương pháp này như thế nào? Được chỉ định trong những trường hợp nào? Có những ưu điểm và nguy cơ ra sao?

1. Cô lập tĩnh mạch phổi là như thế nào và các trường hợp nên thực hiện

Đây là khái niệm khá mới mẻ với nhiều người. Trước hết, bạn có thể hiểu cơ bản đây là một kỹ thuật can thiệp tối thiểu để điều trị rối loạn nhịp tim ở những người bệnh bị rung nhĩ. Người mắc bệnh rung nhĩ cần được can thiệp và điều trị sớm để tránh nguy cơ suy tim và đột quỵ

Cô lập tĩnh mạch phổi giúp giảm nguy cơ đột quỵ

Cô lập tĩnh mạch phổi giúp giảm nguy cơ đột quỵ

Phương pháp cô lập tĩnh mạch phổi chính là cách tạo ra những vết sẹo nhỏ tại tĩnh mạch phổi bằng nhiệt độ rất cao hoặc thấp. Tác dụng của những vết sẹo này là ngăn chặn những tín hiệu không ổn định. Khi những tín hiệu này bị ngăn chặn thì nhịp tim của người bệnh cũng sẽ ổn định hơn. 

Bác sĩ thường chỉ định thực hiện cô lập tĩnh mạch phổi cho các trường hợp như sau: 

- Người bệnh đã được điều trị bằng thuốc nhưng vẫn xuất hiện triệu chứng rung nhĩ: Nếu các loại thuốc, bao gồm thuốc chống loạn nhịp tim không mang lại kết quả như mong muốn và những triệu chứng bệnh không thuyên giảm hoặc tái phát nghiêm trọng hơn thì can thiệp phẫu thuật có thể là hướng xử trí phù hợp, nhằm kiểm soát hiệu quả tình trạng bệnh và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân. 

- Các trường hợp không dung nạp được với thuốc chống loạn nhịp tim vì nhiều nguyên nhân sức khỏe hoặc sau khi dùng thuốc, người bệnh gặp phải những tác dụng phụ, biến chứng không mong muốn. Phương pháp phẫu thuật can thiệp tĩnh mạch phổi có thể là giải pháp tối ưu cho người bệnh. 

Đối với hai trường hợp nêu trên, phương pháp cô lập tĩnh mạch phổi không chỉ đơn thuần giúp bệnh nhân cải thiện triệu chứng rối loạn nhịp tim mà còn nâng cao chất lượng sống cho người bệnh, đồng thời giảm biến chứng do rung nhĩ gây ra. 

Tuy nhiên, trước khi đưa ra quyết định có thực hiện phẫu thuật cho bệnh nhân hay không, bác sĩ sẽ phải thăm khám để đánh giá bệnh nhân có đủ điều kiện thực hiện phẫu thuật hay không. Một số loại xét nghiệm mà người bệnh được chỉ định thực hiện như siêu âm tim, điện tâm đồ, máy đo điện tim Holter,... Trường hợp bệnh nhân không đủ điều kiện sức khỏe để thực hiện phẫu thuật, bác sĩ sẽ chỉ dẫn cho bệnh nhân một số biện pháp chăm sóc sức khỏe cùng với lịch hẹn tái khám. 

2. Các phương pháp cô lập tĩnh mạch phổi

Hiện nay có 2 kỹ thuật được áp dụng để cô lập tĩnh mạch phổi, gồm có: 

- Triệt đốt rung nhĩ: Là cách dùng nhiệt từ sóng vô tuyến để phá hủy vùng mô tại tĩnh mạch phổi. 

- Bóng áp lạnh: Phương pháp này được thực hiện trong khoảng thời gian rất ngắn. Kỹ thuật viên sẽ dùng nhiệt độ cực lạnh để vùng mô mục tiêu bị đóng băng và phá hủy vĩnh viễn.

3. Quy trình cô lập tĩnh mạch phổi

Quy trình phẫu thuật cô lập tĩnh mạch phổi sẽ được thực hiện theo những bước sau: 

- Người bệnh sẽ được gây mê toàn thân hoặc gây tê ở vị trí phẫu thuật, hay 2 bên háng hoặc cổ người bệnh. 

- Bác sĩ sẽ đặt 2 ống thông vào vết mổ và đưa qua mạch máu để đến với tâm nhĩ trái của bệnh nhân. Trong đó, một ống thông sẽ có nhiệm vụ phát hiện những bất thường xảy ra ở tĩnh mạch phổi. Ống thông còn lại sẽ cung cấp tần số vô tuyến hoặc bóng nhiệt lạnh để tạo ra các mô sẹo cần thiết.

- Khi đã hoàn thành xong các thủ thuật, bác sĩ sẽ tháo ống thông và khâu vết mổ. 

- Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được chăm sóc tại phòng hồi sức. 

Người bệnh được đưa vào phòng hồi sức sau phẫu thuật

Người bệnh được đưa vào phòng hồi sức sau phẫu thuật

- Trong suốt quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cần sử dụng một số thiết bị để theo dõi tình trạng của người bệnh và những thông tin về tĩnh mạch phổi như máy chuyển nhịp tim, điện tâm đồ, máy đo huyết áp, máy siêu âm tim, máy đo nồng độ oxy máu,.... Thông thường phương pháp phẫu thuật này sẽ kéo dài từ 3 đến 6 tiếng và có thể sẽ mất thêm khoảng vài giờ nữa cho quá trình chuẩn bị và hồi phục sau phẫu thuật. 

4. Một số thắc mắc về cô lập tĩnh mạch phổi

- Những nguy cơ rủi ro khi thực hiện: Mặc dù được đánh giá là an toàn nhưng cô lập tĩnh mạch phổi vẫn có thể tiềm ẩn một số nguy cơ sau: 

+ Gặp phải một số biến chứng tại chỗ như nhiễm trùng, xuất huyết. 

+ Chấn thương dây thần kinh hoành.

+ Một số nguy cơ biến chứng ít gặp như thủng tim, tổn thương tĩnh mạch phổi, đột quỵ, tổn thương thực quản.

- Mất bao lâu để hồi phục sau phẫu thuật?

Khoảng 48 giờ đầu tiên sau phẫu thuật, bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức ở ngực. Để có thể đi làm hoặc thể dục nhẹ nhàng, người bệnh cần chờ khoảng vài tuần sau phẫu thuật. 

Thời gian lành vết mổ cũng sẽ mất khoảng vài tuần và sau thời gian này, sức khỏe của bệnh nhân cũng sẽ được cải thiện. Hiện tượng rung nhĩ vẫn có thể tiếp tục xảy ra nhưng sau phẫu thuật khoảng 10 tuần, tình trạng này sẽ được cải thiện. 

Sau phẫu thuật khoảng 3 đến 4 tháng, bệnh nhân cần đến tái khám để biết rõ về tình trạng sức khỏe và thực hiện theo lịch hẹn tái khám cũng như lời khuyên từ bác sĩ.

- Sau khi thực hiện cô lập tĩnh mạch phổi, người bệnh có cần dùng thuốc không?

Thông thường, người bệnh sẽ phải dùng một số loại thuốc trong vòng vài tháng tính từ thời điểm phẫu thuật. Có thể kể đến một số loại thuốc như: 

+ Thuốc chống loạn nhịp: Người bệnh sẽ cần dùng đến khi nhịp tim trở nên ổn định hơn. 

+ Thuốc chống đông máu: Tác dụng của loại thuốc này là phòng tránh nguy cơ đột quỵ cho người bệnh.

+ Sau phẫu thuật, người bệnh cũng cần thực hiện xét nghiệm máu định kỳ để bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe và điều chỉnh lượng thuốc chống đông máu nếu cần thiết. 

Người bệnh nên tái khám theo đúng lịch hẹn của bác sĩ

Người bệnh nên tái khám theo đúng lịch hẹn của bác sĩ

Để được tìm hiểu nhiều hơn về phương pháp cô lập tĩnh mạch phổi hoặc muốn kiểm tra sức khỏe với các chuyên gia Tim mạch hàng đầu của Hệ thống Y tế MEDLATEC, mời quý khách hàng vui lòng gọi đến tổng đài 1900 56 56 56

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ