Tin tức
Tranexamic Acid là thuốc gì? Cách dùng và liều lượng cụ thể ra sao?
- 25/10/2024 | Panthenol là gì và những điều cần biết khi dùng loại thuốc này
- 25/10/2024 | Lincomycin 500mg là thuốc gì? Lưu ý cần biết trước khi sử dụng
- 27/10/2024 | Thuốc chống đông máu bệnh tim mạch - Sử dụng như thế nào cho hiệu quả?
- 27/10/2024 | Ceftriaxone - Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn và lưu ý khi dùng
- 28/10/2024 | Loratadine - Thuộc nhóm thuốc kháng Histamin cần cẩn trọng khi dùng
1. Thông tin khái quát về Tranexamic Acid
Tranexamic Acid được biết đến như một dạng dẫn chất tổng hợp của Acid Amin Lysin, hỗ trợ chống tiêu và ngăn chặn quá trình phân hủy Fibrin trong huyết khối. Dưới sự tác động của dẫn chất này, Plasmin và Plasminogen sẽ không thể tiếp cận hay gắn vào Fibrin. Từ đó ngăn chặn hiệu quả tình trạng tan máu tại các nút cầm máu, hỗ trợ đông máu, giúp ngăn chặn chảy máu.
Thuốc Tranexamic Acid dạng tiêm
Hiện nay, các hãng dược điều chế Tranexamic Acid theo khá nhiều dạng. Cụ thể như:
- Dạng viên nén bao phim: Hàm lượng tương đương 200mg, 500mg hoặc 1000mg.
- Dạng viên nang: Hàm lượng 2500g hoặc 500mg.
- Dạng dung dịch tiêm: Đóng thành từng ống tiêm nhỏ với dung tích khoảng 5ml hoặc 10ml.
2. Công dụng của Tranexamic Acid
Tác dụng chính của Tranexamic Acid là hỗ trợ chống tiêu Fibrin, giúp cầm máu, điều trị và phòng ngừa tình trạng chảy máu.
3. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng Tranexamic Acid
3.1. Chỉ định
Tranexamic Acid được chỉ định sử dụng trong các trường hợp như:
- Ngăn chặn chảy máu tại đường tiêu hóa.
- Ngăn chặn chảy máu sau khi bị chấn thương tại vùng mắt, chảy máu tái phát tại vùng mũi.
- Phòng ngừa, điều trị chứng chảy máu kết hợp.
- Điều trị chảy máu ở người mới nhổ răng, thời gian dùng thuốc thường là từ 2 đến 8 ngày.
- Phòng ngừa chảy máu sau khi bệnh nhân thực hiện phẫu thuật loại bỏ tuyến tiền liệt, cổ tử cung, phẫu thuật bàng quang.
- Điều trị chảy máu răng cho đối tượng bị rối loạn đông máu.
- Hỗ trợ cầm máu trong quá trình phẫu thuật.
- Điều trị rong kinh nguyên phát ở nữ giới.
- Điều trị chứng phù mạch di truyền.
- Hỗ trợ cầm máu khi người bệnh dùng quá liều một số loại thuốc làm tan máu đông,…
Tranexamic Acid thường dùng trong điều trị cầm máu
3.2. Chống chỉ định
Những trường hợp không được sử dụng thuốc Tranexamic Acid bao gồm:
- Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong Tranexamic Acid.
- Người từng mắc bệnh lý về tắc mạch do huyết khối, hoặc người có nguy cơ cao bị huyết khối dẫn đến nhồi máu cơ tim, tai biến.
- Người bị chảy máu theo dạng màng nhện, rối loạn thị lực về màu sắc.
- Người từng bị co giật.
- Người bị suy gan, suy thận giai đoạn nặng.
Người bị suy gan nặng không được dùng Tranexamic Acid
4. Liều dùng và cách dùng Tranexamic Acid
4.1. Liều dùng
4.1.1. Liều dùng áp dụng cho người trưởng thành
Liều lượng sử dụng Tranexamic Acid cho người trưởng thành được điều chỉnh thay đổi dựa theo tình trạng bệnh lý thực tế.
a. Với người chảy máu do Fibrin, cần điều trị trong thời gian ngắn
- Bổ sung theo đường tiêm: Tiêm chậm vào tĩnh mạch 0.5g đến 1g/lần, tiêm 3 lần/ngày. Sau đó, bệnh nhân có thể được truyền Tranexamic Acid vào tĩnh mạch theo liều lượng 25 đến 50mg/kg/ngày.
- Bổ sung theo đường uống: 1g đến 1.5g/lần, uống từ 2 đến 4 lần/ngày.
- Trong trường hợp chảy máu tiền phòng do bị chấn thương: Liều lượng tương đương 25mg/kg, uống 3 lần/ngày.
Tranexamic Acid có thể bổ sung vào cơ thể theo đường uống
b. Với bệnh nhân phẫu thuật dễ bị chảy máu
- Bổ sung theo đường uống: 25mg/kg/lần, uống 3 đến 4 lần/uống, nên uống trước khoảng 1 ngày trước khi bắt đầu phẫu thuật.
- Bổ sung theo đường tiêm tĩnh mạch (áp dụng cho bệnh nhân không thể uống): 10mg/kg/lần.
c. Với phụ nữ bị rong kinh
Chị em bổ sung theo đường uống, mỗi lần dùng 1g, dùng 3 đến 4 lần ngày. Liều dùng tối đa không quá 4g/ngày.
d. Với trường hợp bị phù mạch di truyền
Bệnh nhân bổ sung theo đường uống, 1 đến 1.5g/ngày, uống 2 đến 3 lần/ngày.
e. Với trường hợp bị chảy máu mũi
Bệnh nhân bổ sung theo đường uống 1g/lần, uống 3 lần/ngày, duy trì trong 7 ngày.
4.1.2. Liều dùng áp dụng cho trẻ em
- Bổ sung theo đường uống: 25mg/kg/ngày.
- Bổ sung theo đường tĩnh mạch: 10mg/kg/ngày.
4.1.3. Liều dùng áp dụng cho người bị suy thận
Liều lượng, khoảng cách sử dụng Tranexamic Acid cần dựa theo sự biến động của huyết thanh Creatinin hoặc dựa theo độ thanh thải Creatinin - CrCl.
Dựa theo nồng độ huyết thanh Creatinin:
Sau đây là bảng liều lượng tham khảo được tính toán dựa theo sự thay đổi của nồng độ huyết thanh Creatinin.
Creatinin (Micromol/lít) | Liều lượng Tranexamic Acid áp dụng theo đường uống | Liều lượng Tranexamic Acid áp dụng theo đường tĩnh mạch |
120 - 250 | 15mg/kg/lần, uống 2 lần/ngày | 10mg/kg/lần, 2 lần/ngày |
250 - 500 | 15mg/kg/lần, uống 1 lần/ngày | 10mg/kg/lần, 1 lần/ngày |
Trên 500 | 7.5mg/kg/lần, uống 1 lần/ngày | 5mg/kg/lần, 1 lần/ngày |
Bảng tổng hợp liều dùng Tranexamic Acid dựa theo nồng độ huyết thanh
Dựa theo độ thanh thải Creatinin - CrCl:
Theo mức độ biến động của độ thanh thải Creatinin - CrCl, chúng ta có bảng tổng hợp về liều lượng sử dụng Tranexamic Acid như sau.
CrCl (ml/phút) | Liều lượng Tranexamic Acid áp dụng theo đường uống | Liều lượng Tranexamic Acid áp dụng theo đường tĩnh mạch |
50 - 80 | 15mg/kg/lần, uống 2 lần/ngày | 10mg/kg/lần, 2 lần/ngày |
10 - 50 | 15mg/kg/lần, uống 1 lần/ngày | 10mg/kg/lần, 1 lần/ngày |
Dưới 10 | 15mg/kg, uống cách ngày (mỗi 48 giờ) | 10mg/kg, dùng cách ngày (mỗi 48 giờ) |
Bảng tổng hợp liều lượng sử dụng dựa theo độ thanh thải Creatinin - CrCl
Lưu ý rằng tất cả thông tin về Tranexamic Acid trong bài chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn của bác sĩ chuyên môn. Vì vậy, bạn tuyệt đối không được tự ý dùng Tranexamic Acid nếu chưa tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
4.2. Cách dùng
Tranexamic Acid thường được dùng theo đường uống trực tiếp hoặc tiêm, truyền chậm vào tĩnh mạch (liều lượng tối đa không quá 100ml/phút). Bên cạnh đó, Tranexamic Acid dạng dung dịch đôi khi còn được dùng để súc miệng hoặc làm sạch bàng quang.
5. Tác dụng phụ của Tranexamic Acid
Tác dụng phụ của Tranexamic Acid thường thay đổi tùy theo cơ địa của từng người bệnh. Dưới đây là phần liệt kê tác dụng phụ khi sử dụng loại thuốc này dựa theo khả năng xuất hiện:
- Tác dụng phụ thường gặp: Buồn nôn, đường tiêu hóa gặp vấn đề như tiêu chảy.
- Tác dụng phụ ít khi gặp: Cơ thể xuất hiện tình trạng viêm da dị ứng.
- Tác dụng phụ hiếm gặp: Dị ứng da, rối loạn thị lực (chức năng nhận thức màu bị ảnh hưởng), động mạch hoặc võng mạc bị tắc.
Buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp khi dùng Tranexamic Acid
Ngoài ra, Tranexamic Acid đôi khi còn gây tình trạng tụt huyết áp, hình thành huyết khối tại động mạch hoặc tĩnh mạch.
6. Lưu ý khi dùng thuốc Tranexamic Acid
6.1. Xử lý khi dùng quá liều, quên liều
Khi dùng quá liều hoặc thiếu liều Tranexamic Acid, bạn cần theo dõi triệu chứng của cơ thể và thông báo ngay cho bác sĩ điều trị để được hướng dẫn xử lý.
Trường hợp quên uống một liều Tranexamic Acid trước đó, bạn có thể bổ sung nếu nhớ ra. Trường hợp đã gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, bạn không phải bổ sung liều vừa quên. Lưu ý rằng trong bất kỳ trường hợp, bạn cũng không uống 2 liều Tranexamic Acid cùng lúc.
6.2. Đối tượng cần thận trọng
Đối tượng cẩn thận trọng khi sử dụng thuốc Tranexamic Acid bao gồm:
- Phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai, hoặc cho con bú.
- Người có nguy cơ cao đột quỵ hoặc bệnh mạch vành.
- Người đang điều trị bệnh lý tim mạch, đang điều trị dự phòng huyết khối.
- Người đang sử dụng một số loại thuốc điều trị, phẩm chức năng hoặc thảo dược.
- Người thường xuyên lái xe, điều khiển máy móc.
Nếu thuộc những nhóm đối tượng trên, bạn không nên tự ý dùng Tranexamic Acid theo bất kỳ hình thức nào. Thay vào đó, bạn hãy đi thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC để được bác sĩ kiểm tra cụ thể hơn và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Để đặt lịch khám tại MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ theo số 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!