Các tin tức tại MEDlatec

Bệnh phù phổi: tính chất nguy hiểm, triệu chứng và cách chẩn đoán

Ngày 13/10/2024
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Phù phổi ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của cơ thể, làm xuất hiện những triệu chứng cản trở hoạt động sống của người bệnh. Đặc biệt, phù phổi không được điều trị tích cực rất dễ gây nên những biến chứng nguy hiểm cho sự sống. Chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về tính chất nguy hiểm và cách thức phát hiện chính xác bệnh lý này.

1. Phù phổi có phải là bệnh nguy hiểm không?

1.1. Mức độ nguy hiểm của bệnh phù phổi nói chung

Phù phổi là tình trạng tích tụ dịch trong các phế nang, làm giảm khả năng trao đổi oxy và gây khó thở. Khi phế nang bị tích tụ dịch, việc trao đổi khí oxy và carbon dioxide bị cản trở, các cơ quan trong cơ thể dễ rơi vào tình trạng bị thiếu oxy. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp mà còn dễ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cho tim và hệ cơ quan của cơ thể.

Sự nguy hiểm của phù phổi xuất phát từ sự rối loạn nghiêm trọng quá trình trao đổi khí trong phổi. Khi lượng oxy cung cấp cho máu không đủ, cơ thể rơi vào tình trạng thiếu oxy, làm suy giảm chức năng của các cơ quan quan trọng. Tim phải tăng hoạt động để bù đắp sự thiếu hụt đó, nguy cơ suy tim tăng lên. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể tử vong nhanh chóng do suy hô hấp và các biến chứng tim mạch.

Ngoài ra, phù phổi còn dễ khiến người bệnh bị lo lắng, hoảng loạn, tăng mức độ khó thở. Đây chính là lý do làm tăng nguy cơ ngừng thở hoặc tử vong nếu không có can thiệp y tế kịp thời.

Vì vậy, phù phổi được xếp vào một trong những tình trạng y tế cực kỳ nguy hiểm, đe dọa trực tiếp đến tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. 

Phù phổi không được can thiệp y tế kịp thời có thể khiến người bệnh bị suy hô hấp

1.2. Mức độ nguy hiểm của phù phổi xét theo cấp độ bệnh

- Phù phổi cấp tính 

Phù phổi cấp tính xảy ra đột ngột và gây suy hô hấp nhanh chóng. Khi đó, người bệnh cảm thấy khó thở dữ dội, da tím tái và cần được cấp cứu ngay. Nếu không can thiệp kịp thời, phù phổi cấp có thể dẫn đến tử vong do suy hô hấp nặng hoặc suy tim.

Một số tình huống cấp tính có thể dẫn đến phù phổi bao gồm:

+ Suy tim cấp: Tim không thể bơm máu hiệu quả, máu ứ đọng trong phổi và gây ra phù phổi.

+ Cơn tăng huyết áp cấp tính: Huyết áp tăng đột ngột có thể gây áp lực lên mạch máu phổi, gây phù phổi.

+ Sốc phản vệ hoặc sốc do nhiễm khuẩn: Gây suy giảm chức năng mạch máu, làm dịch tràn vào phổi.

- Phù phổi mạn tính

Phù phổi diễn tiến chậm và kéo dài được gọi là phù phổi mạn tính. Do khả năng hô hấp giảm dần nên người bệnh thường xuyên cảm thấy khó thở, nhất là khi nằm hoặc hoạt động gắng sức.

Phù phổi mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng như:

+ Suy tim phải: Tăng áp lực máu trong phổi khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, gây nên suy tim phải.

+ Thiếu oxy mạn tính: Thiếu oxy kéo dài ảnh hưởng đến não, tim, gan, thận, khiến các cơ quan này bị suy giảm chức năng.

+ Tăng nguy cơ tử vong: Biến chứng tim mạch, suy hô hấp dễ xảy ra với người bệnh phù phổi mạn tính từ đó dễ gây ra tử vong.

2. Nguyên nhân gây nên và triệu chứng nhận diện bệnh phù phổi

2.1. Nguyên nhân gây nên bệnh phù phổi

Các bệnh lý sau thường là nguyên nhân chính dẫn đến phù phổi:

- Bệnh tim mạch: Những người bị suy tim, nhồi máu cơ tim hoặc bệnh van tim có nguy cơ cao bị phù phổi.

- Tăng huyết áp: Thường xuyên bị tăng huyết áp khiến cho áp lực lên các mạch máu trong phổi tăng lên và gây nên phù phổi.

- Bệnh thận: Suy thận khiến thận không thực hiện tốt chức năng của mình nên dịch bị tích tụ ngày càng nhiều trong cơ thể, nhất là ở phổi.

- Viêm phổi: Có thể gây phù phổi do sự lan rộng vùng viêm.

Viêm phổi làm tăng nguy cơ phù phổi

2.2. Triệu chứng điển hình của bệnh phù phổi

- Triệu chứng hô hấp

+ Khó thở, đặc biệt là khi nằm hoặc khi vận động.

+ Ho khan hoặc ho có đờm, ho ra bọt màu hồng.

+ Có tiếng rít, tiếng khò khè khi thở, do bị tràn dịch vào phổi.

- Triệu chứng toàn thân

+ Da xanh, tái nhợt do bị thiếu oxy cung cấp cho cơ thể.

+ Ra mồ hôi nhiều, đặc biệt khi khó thở ngày càng tăng.

+ Tim đập nhanh do phải tăng hoạt động để bơm máu đến các hệ cơ quan.

- Triệu chứng khác

+ Cảm giác ngột ngạt giống như người bị chìm dưới nước.

+ Đau nhói ngực, nhất là khi hít thở sâu.

3. Chẩn đoán bệnh phù phổi như thế nào?

Quy trình chẩn đoán phù phổi thường gồm các bước thăm khám, chẩn đoán sau:

- Thăm khám lâm sàng

+ Nghe phổi: Giúp phát hiện âm thanh bất thường ở phổi: tiếng rít, tiếng nổ ran.

+ Kiểm tra huyết áp và tim mạch: Đánh giá bất thường về huyết áp và tuần hoàn.

- Chỉ định cận lâm sàng

+ Chụp X-quang ngực

X-quang ngực là phương pháp thường được sử dụng để phát hiện tích tụ dịch trong phổi. Hình ảnh X-quang giúp bác sĩ xác định mức độ và vị trí của dịch, hỗ trợ cho việc đưa ra chẩn đoán xác định.

+ Siêu âm tim

Qua siêu âm, bác sĩ có thể đánh giá hoạt động chức năng tim để tìm kiếm nguyên nhân gây phù phổi do vấn đề về tim như suy tim, hở van tim,...

+ Đo khí máu động mạch

Đây là phương pháp giúp đánh giá lượng oxy và carbon dioxide trong máu, nhờ đó bác sĩ sẽ xác định được mức độ nghiêm trọng của suy hô hấp do phù phổi.

+ Chụp CT-Scanner ngực

Hình ảnh phim chụp giúp xác định rõ nguyên nhân gây phù phổi như thuyên tắc phổi, khối u hoặc viêm phổi.

+ Xét nghiệm máu

Kết quả xét nghiệm giúp phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng, suy tim hoặc rối loạn điện giải góp phần gây phù phổi.

Chụp X-quang ngực: một trong các phương pháp giúp chẩn đoán phù phổi

Các triệu chứng phù phổi nếu được nhận diện sớm và chẩn đoán đúng sẽ giúp người bệnh có phương hướng tốt nhất để bảo vệ sức khỏe. Vì thế, nếu nghi ngờ bất cứ triệu chứng nào được nói đến ở trên, người bệnh hãy sớm đến bác sĩ chuyên khoa, thực hiện các chỉ định giúp chẩn đoán chính xác bệnh lý này.

Quý khách hàng có nhu cầu thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa Hô hấp - Hệ thống Y tế MEDLATEC, hãy liên hệ Hotline 1900 56 56 56 để được hướng dẫn cách thức đặt lịch khám nhanh chóng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.