Các tin tức tại MEDlatec

Sỏi ống mật chủ: Tính chất nguy hiểm, cách thức chẩn đoán và điều trị

Ngày 24/06/2025
Tham vấn y khoa: BS. Phạm Văn Quang
Ống mật chủ là đường dẫn mật quan trọng của cơ thể. Nếu bị sỏi ống mật chủ, người bệnh có nguy cơ đối mặt với nhiều biến chứng xấu, đe dọa trực tiếp đến sự sống. Vậy bệnh sỏi ống mật chủ nguy hiểm như thế nào, cách thức chẩn đoán và điều trị ra sao? Bạn có thể tìm hiểu thông tin liên quan đến những vấn đề này trong nội dung được đề cập dưới đây.

1. Tổng quan về ống mật chủ và bệnh sỏi ống mật chủ

Ống mật chủ là đoạn ống dẫn mật từ gan và túi mật đổ vào tá tràng, có vai trò dẫn dịch mật hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi sỏi xuất hiện trong ống mật chủ, dòng chảy của mật bị cản trở, gây nên nhiều triệu chứng nguy hiểm cho người bệnh.

Sỏi trong ống mật chủ có thể xuất hiện do sỏi từ túi mật di chuyển xuống hoặc sỏi hình thành ngay trong ống mật chủ do ứ đọng mật lâu ngày.

Bệnh sỏi ống mật chủ thường gây nên các triệu chứng như:

- Đau bụng ở hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị. Cơn đau có tính chất âm ỉ hoặc dữ dội, đau lan lên vai phải hoặc ra phía sau lưng.

- Sốt cao kèm ớn lạnh, nhất là khi có viêm đường mật.

- Vàng da, vàng mắt do mật ứ đọng không được bài tiết ra ngoài.

- Nước tiểu sẫm màu, đại tiện phân bạc màu.

- Đầy bụng, chán ăn, buồn nôn, nôn.

Do những triệu chứng này khá giống với rối loạn tiêu hóa nên người bệnh dễ nhầm lẫn, thường phát hiện khi bệnh đã tiến triển nặng.

Hình ảnh mô phỏng sỏi hình thành ở ống mật chủ

2. Bệnh sỏi ống mật chủ nguy hiểm như thế nào?

Sỏi ống mật chủ có thể diễn tiến như sau:

2.1. Thuyên giảm triệu chứng tạm thời

Ngoài thời kỳ tắc mật cấp tính, tuy sỏi chưa bị loại bỏ khỏi ống mật chủ nhưng người bệnh sẽ ổn định triệu chứng tạm thời. Thông qua điều trị nội khoa, một số bệnh nhân sẽ lưu thông mật bình thường nên không còn triệu chứng sốt, đau và vàng da. Khoảng thời gian ổn định này tùy thuộc vào tình trạng nhiễm trùng, kích thước và sự di chuyển của sỏi.

2.2. Biến chứng 

2.2.1. Biến chứng cấp tính

- Thấm mật phúc mạc: Tại vị trí ống mật chủ bị tắc, mật ứ đọng sẽ chui qua thành ống mật để vào ổ bụng. 

- Viêm phúc mạc mật: Ống mật chủ thủng hoặc vỡ túi mật khiến cho vi khuẩn và dịch mật đi vào ổ bụng, gây nhiễm trùng ổ phúc mạc. 

- Viêm mủ đường mật: Do nhiễm trùng và ứ đọng mật.

- Áp xe gan: Thường xuất hiện ở gan trái, khiến người bệnh bị sưng và đau gan, rét run, sốt cao,...

- Chảy máu đường mật: Áp xe và sỏi khiến cho thành ống mật bị loét, ống mật thông với mạch máu trong gan. Người bệnh xuất hiện các đợt xuất huyết đường mật dai dẳng, kéo dài.

- Viêm tụy cấp: Do sỏi gây tắc nghẽn cơ vòng Oddi hoặc sỏi nằm phía cuối ống mật chủ.

- Hội chứng gan thận: Người bệnh bị vàng da ngày càng nặng, vô niệu, có thể tử vong.

- Sốc nhiễm khuẩn đường mật: Người bệnh bị hạ huyết áp, tắc mật, mạch nhanh nhỏ trên 120 lần/phút, có nguy cơ tử vong.

2.2.2. Biến chứng mạn tính

Sỏi ống mật chủ nếu không điều trị sớm và hiệu quả có thể gây nên biến chứng mạn tính như: xơ gan - mật, viêm tụy mạn tính, viêm đường mật.

Sỏi ống mật chủ không điều trị tích cực có thể biến chứng xơ gan - mật

3. Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh sỏi ống mật chủ

3.1. Chẩn đoán

- Khám lâm sàng:

Những trường hợp xuất hiện triệu chứng điển hình sau đây, thông qua thăm khám, bác sĩ có thể dễ dàng xác định bệnh:

+ Sốt cao, vàng da, thường xuyên bị đau ở hạ sườn phải.

+ Tiền sử sỏi mật.

+ Túi mật căng to khi thăm khám lâm sàng hoặc qua siêu âm.

- Chẩn đoán cận lâm sàng:

Bệnh sỏi ống mật chủ có thể được bác sĩ chẩn đoán dựa trên kết quả của các kiểm tra cận lâm sàng sau:

+ Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm nhiễm, chức năng gan, nguy cơ tắc mật.

+ Siêu âm bụng: Phát hiện giãn đường mật, sỏi túi mật và đôi khi thấy được sỏi ống mật chủ nếu sỏi lớn.

+ Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP): Người bệnh không cần tiêm thuốc cản quang, hình ảnh chụp MRCP vẫn giúp bác sĩ quan sát rõ đường mật và phát hiện sỏi.

+ Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Thông qua hình ảnh nội soi, bác sĩ có thể xác định vị trí sỏi và dùng ống nội soi để lấy sỏi ra khỏi ống mật chủ.

3.2. Điều trị

- Điều trị nội khoa:

Bệnh nhân bị sỏi ống mật chủ thường được bác sĩ chỉ định điều trị nội khoa bằng thuốc kháng sinh, thuốc lợi mật, thuốc giãn cơ trơn đường mật, điện giải và truyền dịch. Quá trình điều trị nội khoa là tiền đề để điều trị ngoại khoa đạt hiệu quả tối ưu. 

- Phẫu thuật:

Trường hợp đã điều trị nội khoa trong vòng 48 giờ nhưng tình trạng tắc mật và nhiễm trùng không cải thiện thì người bệnh cần được phẫu thuật sớm. Tùy vào vị trí, kích thước sỏi và tình trạng bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc kết hợp các phương pháp điều trị sau:

+ Nội soi ERCP lấy sỏi.

+ Phẫu thuật mở ống mật chủ để lấy sỏi, có thể đặt dẫn lưu sau mổ.

+ Tán sỏi qua da: Tán sỏi qua da qua đường hầm xuyên gan (PTCS) được áp dụng khi không thể nội soi ERCP, thường dùng cho sỏi đường mật trong gan hoặc sỏi ống mật chủ phức tạp.

+ Đặt stent đường mật: Nếu không thể lấy hết sỏi hoặc cần giải quyết tạm thời tình trạng tắc mật, bác sĩ có thể đặt ống stent để dẫn lưu mật xuống ruột.

Bệnh nhân đã được lấy sỏi ống mật chủ vẫn có thể tái phát sỏi. Vì thế, người bệnh cần duy trì tái khám định kỳ để kiểm tra ống mật chủ và vận động nhẹ nhàng mỗi ngày để tăng cường nhu động ruột, hỗ trợ lưu thông mật ổn định, giảm nguy cơ hình thành sỏi.

Mô phỏng quá trình đưa ống nội soi ERCP lấy sỏi ống mật chủ

Sỏi ống mật chủ tiềm ẩn nhiều nguy hiểm nếu không được điều trị sớm. Vì thế, khi xuất hiện các triệu chứng như: 

- Đau bụng dữ dội vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải.

- Sốt cao kèm vàng da, buồn nôn, nôn liên tục.

- Đi ngoài phân màu bạc, nước tiểu sẫm màu.

Quý khách hàng có thể liên hệ ngay Hotline 1900 56 56 56, đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC để được chẩn đoán đúng, điều trị kịp thời để tránh gặp phải biến chứng nguy hiểm.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.