Các tin tức tại MEDlatec
Dấu hiệu của u não và cách thức chẩn đoán
- 27/08/2025 | U não lành tính sống được bao lâu? Người bệnh cần lưu ý những gì?
- 27/08/2025 | U não giai đoạn đầu: Dấu hiệu nhận biết và mức độ nguy hiểm
- 15/09/2025 | U não có triệu chứng gì và phương pháp chẩn đoán bệnh
1. Tổng quan về u não
U não là sự hình thành của khối u trong não hoặc tủy sống, có thể là u lành tính hoặc u ác tính, trong đó:
- U lành tính: Phát triển chậm, không di căn nhưng có thể gây tổn thương nếu chèn ép vùng não quan trọng.
- U ác tính (ung thư não): Phát triển nhanh, xâm lấn và di căn sang các vùng khác, đe dọa tính mạng người bệnh.
Dù là u nào thì u não cũng đều có thể chèn ép mô não, ảnh hưởng đến chức năng của hệ thần kinh.
Nguyên nhân chính xác gây u não hiện vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các yếu tố sau được cho là dễ làm tăng nguy cơ hình thành khối u:
- Tiền sử gia đình đã có người bị u não.
- Làm việc lâu dài trong môi trường phải tiếp xúc với tia bức xạ cao.
- Sử dụng thường xuyên các loại hóa chất độc hại như dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu,...
- Rối loạn miễn dịch làm xuất hiện các tế bào bất thường.
Thường xuyên tiếp xúc với tia bức xạ cao dễ có nguy cơ u não
2. Dấu hiệu của u não như thế nào?
Các dấu hiệu của u não rất đa dạng ở từng trường hợp mắc phải. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu chung dễ xuất hiện là:
2.1. Đau đầu kéo dài, mức độ đau tăng dần
U não thường khiến người bệnh cảm thấy Đau đầu âm ỉ, nhất là vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế, đau tăng dần về mức độ và tần suất. Cơn đau đầu do u não không thuyên giảm sau khi đã dùng thuốc giảm đau thông thường.
Khi đau đầu, người bệnh đồng thời cảm thấy buồn nôn, bị nôn. Đây là kết quả từ sự gia tăng áp lực nội sọ do khối u gây chèn ép các dây thần kinh ở não bộ.
2.2. Rối loạn thị giác, thính giác hoặc ngôn ngữ
Nếu u phát triển ở vùng não liên quan đến thị giác, thính giác hoặc ngôn ngữ, bệnh nhân có thể bị:
- Nhìn mờ, nhìn đôi, thường xuyên mất thị lực tạm thời.
- Ù tai, nghe kém.
- Khó nói, hay nói lắp, không hiểu ngôn ngữ của người khác.
Đây là dấu hiệu của u não cảnh báo các trung khu chức năng của não đã bị ảnh hưởng bởi khối u.
2.3. Mất thăng bằng, yếu hoặc liệt chi
Khối u xuất hiện ở vùng tiểu não hoặc vùng điều khiển vận động có thể khiến người bệnh gặp tình trạng:
- Đi đứng loạng choạng, mất cân bằng.
- Cảm giác tê, yếu hoặc mất kiểm soát tay chân.
- Khó thực hiện các động tác vận động tinh như cài nút áo, viết chữ,...
2.4. Thay đổi tính cách và rối loạn hành vi
Đây cũng là dấu hiệu của u não cho thấy khối u đã xuất hiện ở vùng trán hoặc vùng điều khiển cảm xúc. Sự chèn ép của khối u có thể khiến người bệnh thay đổi tính cách rõ rệt theo chiều hướng:
- Dễ cáu gắt, dễ kích động.
- Khả năng tập trung giảm, trí nhớ kém.
- Có hành vi khác thường, mất kiểm soát cảm xúc.
Những thay đổi này thường khiến người thân dễ nhầm lẫn với bệnh lý tâm thần hoặc stress.
2.5. Co giật
Co giật là dấu hiệu điển hình trong nhiều trường hợp u não, nhất là ở người trưởng thành trước đó chưa từng bị động kinh. Cơn co giật do u não có thể nhẹ (giật tay chân, run) hoặc nặng (co cứng toàn thân, mất ý thức).
2.6. Buồn nôn, nôn không xuất phát từ vấn đề tiêu hóa
U não làm tăng áp lực nội sọ, kích thích trung tâm nôn ở não gây buồn nôn và nôn ói liên tục. Tình trạng này không liên quan đến thức ăn, thường xảy ra vào buổi sáng và không giảm có dấu hiệu giảm sau khi người bệnh đã bị nôn.
Thường xuyên đau đầu, buồn nôn không thuyên giảm có thể là dấu hiệu của u não
3. Cách thức chẩn đoán u não
Khi nhận thấy các dấu hiệu của u não như đã nhắc đến ở trên, người bệnh nên tới cơ sở y tế thăm khám sớm để được chẩn đoán đúng nguyên nhân.
Để xác định chính xác u não và đánh giá mức độ bệnh, người bệnh sẽ được bác sĩ chỉ định thực hiện nhiều phương pháp:
3.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ đặt ra các câu hỏi giúp khai thác thông tin về tiền sử bệnh lý, triệu chứng thần kinh, thị giác, trí nhớ, hành vi của người bệnh. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ khám vận động, cảm giác, phản xạ và các tri giác. Đây là khâu cung cấp thông tin giúp bác sĩ định hướng vị trí có thể xuất hiện khối u và quyết định các kiểm tra cần thực hiện về sau.
3.2. Chụp CT-Scanner
Hình ảnh chụp CT-Scanner giúp phát hiện nhanh các bất thường trong não như:
- Khối u, tụ máu não, phù não.
- Vị trí khu trú và kích thước của khối u.
3.3. Chụp MRI
MRI não là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định u não. Kỹ thuật chẩn đoán này sử dụng từ trường mạnh và sóng radio tạo ra hình ảnh chi tiết, giúp bác sĩ có đầy đủ căn cứ để xác định:
- Cấu trúc khối u và ranh giới với mô lành.
- Mức độ xâm lấn và ảnh hưởng của khối u đến các mô xung quanh.
- Phân biệt u lành hay u ác.
Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chụp MRI có tiêm thuốc cản từ để thu được hình ảnh rõ nét hơn.
3.4. Sinh thiết khối u
Sinh thiết là phương pháp lấy một phần mô u để xét nghiệm giải phẫu bệnh. Kết quả sinh thiết giúp xác định loại tế bào, mức độ ác tính và là cơ sở quan trọng để bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
3.5. Xét nghiệm máu và dịch não tủy
Dù không thể chẩn đoán u não trực tiếp, nhưng xét nghiệm máu hoặc dịch não tủy có thể giúp:
- Phát hiện dấu hiệu viêm, nhiễm trùng hoặc tế bào bất thường.
- Hỗ trợ đánh giá sức khỏe tổng thể trước khi phẫu thuật hoặc điều trị khối u não bằng phương pháp khác.
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm dấu hiệu của u não
Các dấu hiệu của u não dễ gây nhầm lẫn với một số tình trạng như: rối loạn tiền đình, đau đầu do căng thẳng, rối loạn tiền đình, bệnh thần kinh ngoại biên, đột quỵ nhẹ,... Vì thế, chỉ dựa trên các dấu hiệu lâm sàng là chưa đủ, người bệnh cần được chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác tính chất và mức độ của khối u.
Chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ chính là cách tốt nhất để bảo vệ não bộ và phát hiện sớm nguy cơ u não. Để đặt lịch khám sức khỏe cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC, quý khách hàng có thể liên hệ Hotline 1900 56 56 56.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!