Các tin tức tại MEDlatec
Meropenem giúp điều trị nhiễm trùng nhưng có tác dụng phụ cần lưu ý
- 14/01/2025 | Orlistat - Thuốc hỗ trợ giảm cân, dùng cho người béo phì
- 14/01/2025 | Thuốc Micezym 100: Những điều cần lưu tâm trước khi sử dụng
- 14/01/2025 | Dùng thuốc nhuận tràng cho người táo bón: Những điều cần lưu tâm
- 14/01/2025 | Tìm hiểu các loại thuốc hạ huyết áp khẩn cấp
- 15/01/2025 | Các thuốc điều trị viêm phế quản ở trẻ em và lưu ý khi dùng thuốc
1. Tìm hiểu chung về thuốc Meropenem
Thuốc Meropenem tổng hợp từ thành phần hoạt chất Meropenem, là một dạng kháng sinh thuộc nhóm Carbapenem. Loại thuốc này có khả năng kìm hãm sự sinh sôi của nhiều loại vi khuẩn.
Meropenem khan 1g được đóng gói trong từng lọ nhỏ
Hiện nay, Meropenem chủ yếu được bào chế theo dạng bột pha tiêm và dung dịch tiêm. Trong đó, Meropenem khan hàm lượng 1g là loại thuốc sử dụng khá phổ biến trong điều trị viêm nhiễm.
2. Tác dụng chính của Meropenem
Tác dụng chính của thuốc kháng sinh Meropenem là điều trị bệnh lý nhiễm khuẩn do sự tấn công của một hoặc nhiều loại vi khuẩn. Chẳng hạn như điều trị viêm phổi, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn da,...
3. Chỉ định và chống chỉ định
Trong quá trình kê đơn Meropenem, bác sĩ phải xác định rõ bệnh nhân thuộc nhóm đối tượng có thể chỉ định hoặc chống chỉ định hay không. Cụ thể:
3.1. Chỉ định
Những đối tượng có thể sẽ được bác sĩ chỉ định sử dụng thuốc Meropenem là:
- Người cần điều trị viêm phổi bệnh viện (HAP).
- Người được xác định nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
- Người bị nhiễm khuẩn ổ bụng.
- Phụ nữ mắc bệnh lý như viêm nhiễm vùng chậu.
- Người bị nhiễm khuẩn da cũng như cấu trúc da.
- Người bị viêm màng não.
- Người bị nhiễm khuẩn máu.
Kháng sinh Meropenem có thể được chỉ định cho người bị viêm phổi HAP
Thuốc Meropenem phát huy khá hiệu quả trong điều trị bệnh lý liên quan đến nhiễm khuẩn. Với trường hợp nhiễm khuẩn hỗn hợp, bác sĩ có thể chỉ định điều trị đơn hoặc kết hợp với thuốc kháng khuẩn khác.
Ngoài ra, thuốc cũng phát huy hiệu quả trong hỗ trợ điều trị bệnh lý liên quan đến nhiễm khuẩn cho người bị xơ nang hóa, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới diễn biến theo chiều hướng mạn tính.
3.2. Chống chỉ định
Thuốc Meropenem không được chỉ định dùng cho những đối tượng sau:
- Người bị dị ứng với các thành phần, hoạt chất trong thuốc Meropenem.
- Người có tiền sử dị ứng với kháng sinh thuộc nhóm Carbapenem.
- Người bị mẫn cảm với các loại thuốc thuộc nhóm Beta-lactam.
4. Cách sử dụng và liều dùng
Sau đây là phần giới thiệu khái quát cách dùng và liều lượng áp dụng khi dùng Meropenem. Lưu ý rằng hướng dẫn về cách dùng và liều lượng sử dụng Meropenem được đề cập trong bài viết này chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn của bác sĩ chuyên môn, chuyên gia y tế:
4.1. Cách sử dụng
Với dạng Meropenem bột pha tiêm và dung dịch tiêm, bệnh nhân sử dụng bằng đường tiêm dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
4.2. Liều dùng
Tùy thuộc vào từng đối tượng, liều lượng sử dụng Meropenem áp dụng sẽ được điều chỉnh thay đổi. Liều lượng tham khảo như sau:
4.2.1. Liều dùng cho người trưởng thành
Đối với người trưởng thành, liều lượng kháng sinh Meropenem cụ thể được quyết định dựa trên tình trạng bệnh lý. Cụ thể:
- Người bị nhiễm trùng da cũng như cấu trúc da: Tiêm khoảng 500mg Meropenem/lần, 2 lần tiêm liên tiếp cách nhau 8 tiếng. Trường hợp cần thiết, liều dùng áp dụng có thể tăng lên 1g/lần, 2 lần tiêm liên tiếp vẫn cách nhau 8 tiếng.
- Người bị nhiễm khuẩn ổ bụng: Liều lượng áp dụng vào khoảng 1g/lần, 2 lần dùng liên tiếp cách nhau 8 tiếng.
- Người bị viêm phổi HAP: Liều lượng áp dụng vào khoảng 1g/lần, 2 lần dùng liên tiếp cách nhau 8 tiếng.
Đối với trường hợp nhiễm khuẩn không do nguyên nhân mủ xanh, bệnh nhân đáp ứng điều trị tốt, liệu trình dùng thuốc thường kéo dài trong ít nhất 1 tuần. Còn với những trường hợp khác, liệu trình dùng thuốc kéo dài trong khoảng 1 đến 3 tuần.
4.2.2. Liều dùng cho trẻ nhỏ
Ở trẻ nhỏ, việc sử dụng thuốc Meropenem trong điều trị bệnh lý cần tiến hành một cách cẩn trọng, dựa theo mức độ nghiêm trọng của bệnh lý.
- Trẻ bị nhiễm trùng pha và cấu trúc da: Liều lượng áp dụng vào khoảng 10mg/kg, 2 lần dùng thuốc liên tiếp cách nhau 8 tiếng. Trường hợp tăng liều, liều lượng sử dụng cũng không quá 500mg/liều. Nếu tác nhân nhiễm khuẩn do sự tấn công của trực khuẩn xanh, liều dùng áp dụng vào khoảng 20mg/kg.
- Trẻ bị nhiễm ổ bụng: Liều dùng phụ thuộc theo thuộc theo độ tuổi của trẻ, cụ thể là:
- Trẻ trên 3 tháng tuổi: Liều lượng vào khoảng 20mg/kg, 2 lần dùng liên tiếp cách nhau 8 tiếng. Trường hợp tăng liều cũng không vượt quá 1g/liều.
- Trẻ dưới 2 tuần tuổi, sinh trước tuần 32: Liều lượng vào khoảng 20mg/kg, 2 liều dùng liên tiếp cách nhau 12 tiếng.
- Trẻ trên 2 tuần tuổi, sinh trước tuần 32: Liều lượng vào khoảng 30mg/kg, 2 liều dùng liên tiếp cách nhau 8 tiếng.
- Trẻ bị viêm màng não, từ 3 tháng tuổi trở lên: Liều lượng dùng vào khoảng 40mg/kg, 2 lần dùng liên tiếp cách nhau 8 đến. Trường hợp tăng liều, liều dùng không quá 2g/liều.
Lưu ý: Liều lượng được đề cập chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho chỉ định của bác sĩ.
5. Một vài tác dụng phụ không mong muốn của Meropenem
Khi sử dụng kháng sinh Meropenem, người dùng đôi khi sẽ đối mặt với một số tác dụng phụ. Trong đó, những tác dụng phụ từng được ghi nhận ở người từng dùng loại thuốc này là:
- Tác dụng phụ tại vùng tiêm: Xuất hiện triệu chứng đau, viêm tĩnh mạch.
- Tác dụng trên da: Ngứa rát, nổi mề đay. Trong một số trường hợp, người dùng sẽ bị hồng ban, hội chứng Steven - Johnson.
- Tác dụng phụ phản ứng trên toàn thân: Cơ thể bị phù mạch, xuất hiện triệu chứng phản vệ.
- Tác dụng phụ tại đường tiêu hóa: Bị đau bụng, dễ bị buồn nôn, đi ngoài ra phân lỏng, hoặc viêm đại tràng giả mạc.
- Tác dụng phụ tại gan: Nồng độ Bilirubin, men gan, lượng Phosphatase kiềm,... có xu hướng tăng.
- Tác dụng phụ ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Meropenem có thể gây tình trạng đau đầu, lên cơn co giật.
Đau đầu là một trong những tác dụng phụ hay gặp khi dùng thuốc Meropenem
Bên cạnh đó, kháng sinh Meropenem đôi khi còn gây hiện tượng thiếu máu tan máu, nhiễm Candida. Ngay khi nhận thấy cơ thể biểu hiện dấu hiệu của tình trạng phản ứng thuốc nghiêm trọng, bạn phải nhanh chóng liên hệ với bác sĩ, yêu cầu trợ giúp.
6. Lưu ý cần tham khảo trước khi dùng thuốc Meropenem
Sau đây là một vài lưu ý bạn cần nắm rõ khi được bác sĩ kê đơn sử dụng Meropenem:
- Cập nhật đầy đủ tên từng loại thuốc, thực phẩm chức năng bổ sung vitamin, thảo dược đang dùng để bác sĩ nắm rõ trong quá trình kê đơn sử dụng Meropenem.
- Phụ nữ đang giai đoạn mang thai hoặc cho con bú cần thận trọng khi dùng kháng sinh Meropenem.
- Meropenem đôi khi thường gây tình trạng đau đầu, ngứa rát khó chịu. Chính vì thế, bạn không nên lái xe hoặc vận hành thiết bị máy móc khi vừa dùng thuốc.
- Tuyệt đối không tiêm vắc xin vi khuẩn sống nếu đang trong giai đoạn điều trị bằng kháng sinh Meropenem nếu chưa được bác sĩ chỉ định, hướng dẫn.
- Thận trọng theo dõi biểu hiện của cơ thể. Ngay khi nhận thấy cơ thể xuất hiện triệu chứng của phản ứng thuốc, bạn phải kịp thời thông báo cho bác sĩ, tìm đến ngày cơ sở y tế gần nhất.
- Tham khảo tư vấn của bác sĩ về chế độ dinh dưỡng, kiêng cữ cần thiết phải áp dụng trong giai đoạn dùng thuốc.
Bệnh nhân cần thông báo tình hình dùng thuốc khi được kê đơn Meropenem
Kháng sinh Meropenem có khả năng kìm hãm sự sinh sôi của nhiều loại vi khuẩn. Loại thuốc này hỗ trợ khá tốt việc điều trị bệnh lý nhiễm khuẩn do sự tấn công của một hay nhiều loại vi khuẩn. Mặc dù vậy, việc dùng thuốc cần tiến hành cẩn trọng, theo hướng dẫn và giám sát của bác sĩ chuyên môn. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi dùng thuốc, trường hợp nhận thấy cơ thể biểu hiện triệu chứng của bệnh lý liên về nhiễm khuẩn, bạn đi thăm khám tại cơ sở y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC. Để đặt lịch khám trước, Quý khách vui lòng gọi vào hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được tư vấn, hỗ trợ.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!