Các tin tức tại MEDlatec

Tìm hiểu về bệnh u nang: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Ngày 17/12/2025
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
U nang là bệnh lý khá thường gặp. Có kiến thức về u nang sẽ giúp mỗi người chủ động phòng ngừa, phát hiện sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về bệnh u nang là gì, các dạng u nang, nguyên nhân hình thành, biểu hiện đặc trưng và những hướng điều trị hiện đại đang được áp dụng hiện nay.

1. Bệnh u nang là gì? Những loại u nang thường gặp

U nang (cyst) về cơ bản là một túi kín có lớp màng bao rõ ràng, phát triển bất thường tại nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể, từ da, xương cho đến các cơ quan nội tạng. Khối tổn thương này chứa nước, máu, dịch nhầy, khí, qua đó tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các khối u đặc (tumor).

U nang về cơ bản là một túi kín có lớp màng bao rõ ràng, phát triển bất thường tại nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể

Phần lớn các u nang có tính chất lành tính, nhưng kích thước và vị trí của chúng có thể tạo áp lực lên mô xung quanh, gây khó chịu hoặc cản trở hoạt động của cơ quan bị ảnh hưởng. Một số trường hợp còn tiềm ẩn rủi ro biến chứng và cần được đánh giá y khoa kịp thời. Việc xác định đúng bản chất và phân loại u nang luôn đóng vai trò quyết định trong xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ phân loại u nang dựa trên vị trí hình thành. Một số dạng phổ biến gồm:

1.1. U nang buồng trứng

U nang buồng trứng xuất hiện phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Phần lớn khối u có thể tự biến mất sau vài chu kỳ kinh, nhưng vẫn có trường hợp cần theo dõi y tế để hạn chế biến chứng.

Triệu chứng thường gặp của U nang buồng trứng gồm:

  • Cảm giác đau hoặc tức vùng bụng dưới, khó chịu khi vận động mạnh, nhất là bên có u.
  • Kinh nguyệt thay đổi, chu kỳ rối loạn hoặc kéo dài bất thường.
  • Đầy hơi hoặc tăng cảm giác nhanh no dù ăn ít.
  • Đau khi quan hệ tình dục.

1.2. U nang vú

U nang vú thường gặp ở phụ nữ từ 30 - 50 tuổi, liên quan nhiều đến sự thay đổi nội tiết tố. Triệu chứng thường gặp gồm:

  • Xuất hiện khối tròn hoặc bầu dục trong mô vú, sờ thấy rõ.
  • Căng tức vú, đặc biệt trước kỳ kinh.
  • Đau âm ỉ hoặc nhói trong mô vú.
  • Vú tăng kích thước tạm thời khi dịch trong u nang nhiều hơn.

U nang vú thường gặp ở phụ nữ từ 30 - 50 tuổi, liên quan nhiều đến sự thay đổi nội tiết tố

1.3. U nang gan, u nang thận

U nang gan và u nang thận thường được phát hiện tình cờ khi siêu âm vì phần lớn không gây triệu chứng trong thời gian dài.

Triệu chứng thường gặp (khi u lớn hoặc chèn ép) gồm:

  • Đau âm ỉ hoặc căng tức vùng hạ sườn phải (u gan) hoặc vùng thắt lưng hông (u thận).
  • Cảm giác nặng bụng hoặc đầy bụng khó chịu.
  • Rối loạn tiêu hóa nhẹ do u chèn ép cơ quan lân cận.
  • Trường hợp đặc biệt có thể gây nhiễm trùng, sốt hoặc tiểu máu (u thận).

1.4. U nang tuyến giáp

U nang tuyến giáp là túi chứa dịch nằm trong mô giáp, đa phần lành tính nhưng cần đánh giá kỹ để loại trừ tổn thương nghi ngờ. Triệu chứng thường gặp gồm:

  • Xuất hiện khối nhỏ ở vùng cổ, dễ nhìn thấy khi nuốt.
  • Cảm giác vướng, nghẹn nhẹ khi nuốt thức ăn.
  • Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói nếu u lớn chèn vào dây thanh.
  • Đau nhẹ vùng cổ khi u nang tăng kích thước.
  • Trường hợp u lớn có thể gây khó thở.

1.5. U nang da, u nang bã nhờn

U nang da hoặc u nang bã nhờn xuất hiện dưới dạng khối tròn nhỏ ngay dưới da, thường gặp ở mặt, cổ, lưng hoặc vùng thân mình. Triệu chứng thường gặp gồm:

  • khối u tròn, mềm hoặc chắc tùy loại, di chuyển nhẹ khi ấn.
  • Da vùng có u hơi nhô lên, đôi khi có màu vàng nhạt hoặc trắng.
  • Cảm giác đau khi u bị viêm, nhiễm khuẩn, va chạm mạnh.
  • Một số trường hợp có thể chảy dịch đặc mùi khó chịu khi u vỡ.

2. Nguyên nhân gây bệnh u nang

Bệnh u nang hình thành do nhiều tác động khác nhau, trong đó có những nguyên nhân thường gặp như:

  • Rối loạn nội tiết tố: Sự biến động hormone, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, tạo điều kiện để các nang phát triển một cách bất thường, dẫn đến hình thành u nang buồng trứng.
  • Viêm nhiễm hoặc chấn thương mô: Các khu vực bị viêm hoặc tổn thương có xu hướng tạo ra những khoang chứa dịch để bảo vệ và phục hồi mô, từ đó phát triển thành u nang.
  • Yếu tố di truyền: Một số loại u nang có thể xuất hiện do yếu tố di truyền trong gia đình.
  • Thói quen sinh hoạt và dinh dưỡng chưa lành mạnh: Việc tiêu thụ nhiều đồ ăn chứa chất béo, thiếu vận động hoặc duy trì lối sống thiếu khoa học có thể làm tăng nguy cơ hình thành các khối u nang trong cơ thể.

3. Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh u nang hiện đại

Sự tiến bộ mạnh mẽ của y học hiện đại giúp bác sĩ phát hiện bệnh u nang từ giai đoạn rất sớm thông qua các kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu. Việc chẩn đoán kịp thời hỗ trợ kiểm soát bệnh hiệu quả, hạn chế tối đa những can thiệp phức tạp về sau.

3.1. Phương pháp chẩn đoán bệnh u nang

Các phương pháp thường được áp dụng trong chẩn đoán bệnh u nang bao gồm:

  • Siêu âm: Bác sĩ sử dụng siêu âm để quan sát rõ cấu trúc khối u nang, từ đó đưa ra đánh giá nhanh và có độ chính xác cao.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm giúp kiểm tra dấu hiệu viêm, đánh giá hoạt động nội tiết, phát hiện các dấu hiệu cảnh báo ung thư khi cần thiết.
  • CT scan hoặc MRI: Hai kỹ thuật này cho phép xác định kích thước, vị trí, đặc điểm cấu trúc của u nang một cách chi tiết.
  • Sinh thiết: Bác sĩ thực hiện sinh thiết khi nhận thấy dấu hiệu bất thường gợi ý khả năng ác tính nhằm xác định bản chất chính xác của khối u, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

3.2. Phương pháp điều trị bệnh u nang

Phác đồ điều trị được xây dựng dựa trên vị trí u nang, mức độ ảnh hưởng, tình trạng sức khỏe của từng người bệnh. Các hướng điều trị phổ biến gồm:

  • Theo dõi và điều trị bảo tồn: Người bệnh có u nang kích thước nhỏ, ít triệu chứng và không có yếu tố nguy cơ biến chứng hoặc tiến triển thành ác tính sẽ được khuyến nghị theo dõi định kỳ kết hợp điều chỉnh lối sống.
  • Dùng thuốc hỗ trợ: Bác sĩ có thể kê thuốc nội tiết hoặc thuốc giảm đau tùy thuộc vào loại u nang và triệu chứng đi kèm nhằm giảm khó chịu, cải thiện sinh hoạt.

Bác sĩ có thể kê thuốc nội tiết hoặc thuốc giảm đau tùy thuộc vào loại u nang và triệu chứng đi kèm

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật được chỉ định khi u nang phát triển lớn, gây đau hoặc chèn ép cơ quan lân cận. Tùy từng trường hợp, bác sĩ sẽ cân nhắc thực hiện nội soi hoặc mổ mở.
  • Liệu pháp hỗ trợ bổ sung: Chế độ ăn hợp lý, vận động khoa học, áp dụng thêm các phương pháp y học cổ truyền giúp cơ thể phục hồi nhanh, tăng cường sức khỏe tổng thể.

Người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị, tái khám theo hướng dẫn để kiểm soát bệnh lâu dài, hạn chế nguy cơ tái phát.

Để được tư vấn và chẩn đoán toàn diện về bệnh u nang, người bệnh có thể liên hệ tới Hệ thống Y tế MEDLATEC qua hotline 1900 56 56 56 để đặt lịch thăm khám, hỗ trợ điều trị nhanh chóng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.