Các tin tức tại MEDlatec
Tổng quan về bệnh trào ngược dạ dày thực quản mã ICD 10
- 06/11/2024 | Trào ngược dạ dày nên ăn sáng gì và một số lưu ý khác người bệnh cần biết
- 15/11/2024 | Trào ngược dạ dày có ăn được thịt gà không? Câu trả lời được bác sĩ tư vấn chi tiết, bạn nhớ lưu lại
- 06/12/2024 | Cách chữa trào ngược dạ dày tại nhà và những điều cần tránh
1. Thông tin tổng quan về bệnh trào ngược dạ dày thực quản mã ICD 10
Mã ICD 10 (International Classification of Diseases, phiên bản 10) là một hệ thống mã hóa chuẩn quốc tế được sử dụng với mục đích phân loại bệnh tật cũng như các vấn đề sức khỏe, trong đó bao gồm cả bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) xảy ra khi dịch vị từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng khó chịu như ợ chua, ợ nóng, đau rát thượng vị, tình trạng này được đánh giá khá phổ biến.
K21 là mã ICD 10 của bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Mã số này giúp các bác sĩ, nhân viên y tế và các hệ thống thông tin y tế trên toàn thế giới có một ngôn ngữ chung để mô tả và phân loại bệnh này, từ đó thuận tiện hơn trong việc theo dõi, điều trị và nghiên cứu.
Mã ICD 10 của bệnh trào ngược dạ dày thực quản là K21
Ngoài ra, phân loại bệnh trào ngược dạ dày thực quản mã ICD 10 còn mang lại những ý nghĩa quan trọng như sau:
- Phân loại chính xác: Mã ICD 10 giúp xác định chính xác bệnh trào ngược dạ dày trong hệ thống mã hóa quốc tế, từ đó giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp;
- Theo dõi và thống kê: Mã ICD 10 được sử dụng để thu thập dữ liệu thống kê về các bệnh tật, giúp các nhà nghiên cứu và cơ quan y tế đánh giá tình hình dịch bệnh, hiệu quả của các chương trình phòng ngừa và điều trị;
- Thanh toán bảo hiểm: Mã ICD 10 là cơ sở để các công ty bảo hiểm y tế quyết định mức độ chi trả cho các dịch vụ y tế;
- Nghiên cứu khoa học: Mã ICD 10 giúp các nhà khoa học dễ dàng so sánh dữ liệu nghiên cứu trên toàn thế giới.
Tóm lại, mã ICD 10 K21 là một mã số quan trọng để xác định bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Việc sử dụng mã này giúp cho việc chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu về bệnh này trở nên chính xác và hiệu quả hơn.
2. Phân loại bệnh trào ngược dạ dày thực quản theo mã ICD 10
Mã ICD 10: K21 được sử dụng để chỉ chung về bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Tuy nhiên, để mô tả chi tiết hơn về tình trạng bệnh, người ta thường sử dụng các mã phụ cụ thể hơn.
Phân loại chi tiết theo mã ICD 10 như sau:
K21.0: Trào ngược dạ dày - thực quản với viêm thực quản:
Đây là trường hợp phổ biến nhất, khi dịch vị trào ngược lên thực quản gây viêm niêm mạc thực quản.
K21.9: Trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản (trào ngược thực quản không đặc hiệu):
Mã này được sử dụng khi không có đủ thông tin để phân loại cụ thể hơn.
Phân loại bệnh trào ngược dạ dày thực quản theo mã ICD 10 mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán, điều trị bệnh
Bên cạnh đó, theo các chuyên gia y tế, bệnh trào ngược dạ dày thực quản còn có các cách phân loại khác như sau:
Phân loại theo mức độ nghiêm trọng:
- Trào ngược dạ dày thực quản cấp độ 0: Tần suất ít, chưa ảnh hưởng nhiều, cụ thể là chưa gây viêm loét thực quản;
- Trào ngược dạ dày thực quản cấp độ A: Đã xuất hiện dấu hiệu tổn thương ở niêm mạc thực quản tuy nhiên ở mức độ nhẹ;
- Trào ngược dạ dày thực quản cấp độ B: Bắt đầu xuất hiện tình trạng viêm nhiễm, niêm mạc xuất hiện vết trợt với chiều dài trên 5mm, nằm cạnh nhau hoặc rải rác;
- Trào ngược dạ dày thực quản cấp độ C: Gây ra Barrett thực quản. ;
- Trào ngược dạ dày thực quản cấp độ D: Barrett thực quản chuyển sản với các vết sẹo và vết loét sâu với mức độ tổn thương rộng, cảnh báo nguy cơ ung thư rất cao.
Phân loại theo triệu chứng:
- Trào ngược dạ dày thực quản không triệu chứng: Người bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào rõ ràng;
- Trào ngược dạ dày thực quản có triệu chứng: Người bệnh có các triệu chứng điển hình như ợ chua, ợ nóng, đau rát thượng vị.
3. Cách phòng ngừa bệnh trào ngược dạ dày thực quản (mã ICD 10: K21)
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một căn bệnh khá phổ biến và có thể gây ra nhiều phiền toái cũng như ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa hoặc làm giảm các triệu chứng bằng cách thực hiện một số thay đổi trong lối sống và chế độ ăn uống. Dưới đây là một số cách phòng ngừa hiệu quả:
Điều chỉnh chế độ ăn uống
- Hạn chế các thực phẩm kích thích, đồ cay nóng; thực phẩm nhiều dầu mỡ, chiên xào; các loại hạt, hành, tỏi…;
- Ăn các bữa ăn nhỏ, thường xuyên: Tránh ăn quá no một lúc, chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày;
- Ăn chậm, nhai kỹ: Giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn và giảm áp lực lên dạ dày;
- Thời gian ăn hợp lý: Không ăn quá sát giờ đi ngủ.
Điều chỉnh chế độ ăn uống để giảm triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản
Thay đổi lối sống
- Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên dạ dày;
- Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm căng thẳng;
- Thay đổi tư thế ngủ: Gối cao đầu khoảng 15-20 cm có thể giúp giảm triệu chứng trào ngược;
- Hạn chế căng thẳng: Tìm cách thư giãn như tập yoga, thiền, hoặc các hoạt động bạn yêu thích;
- Bỏ thuốc lá: Thuốc lá làm giảm áp lực dưới tâm vị, tăng nguy cơ trào ngược.
Điều trị bằng thuốc
- Thuốc kháng acid: Giúp trung hòa axit dạ dày, giảm triệu chứng ợ chua, ợ nóng;
- Thuốc ức chế bơm proton: Giảm lượng axit tiết ra trong dạ dày;
- Thuốc ức chế thụ thể H2 của histamin: Dùng trước khi ngủ nếu có trào ngược về đêm.
Việc điều trị và phòng ngừa bệnh trào ngược dạ dày thực quản cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn.
Trên đây là toàn bộ thông tin về bệnh trào ngược dạ dày thực quản mã ICD 10. Người dân có thắc mắc cần giải đáp hoặc nhu cầu thăm khám, chẩn đoán bệnh lý đường tiêu hóa nói chung hãy liên hệ tới Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Tổng đài 1900 56 56 56 để được tư vấn và hỗ trợ đặt lịch sớm.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!