Các tin tức tại MEDlatec

Azithromycin là gì? Những điều cần biết trước khi sử dụng

Ngày 02/10/2024
Tham vấn y khoa: BSCKI. Trần Thị Kim Ngọc
Kháng sinh Azithromycin được biết đến có khả năng điều trị các bệnh liên quan đến nhiễm trùng, nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này cần có sự kê đơn từ bác sĩ để đảm bảo tính an toàn. Đừng bỏ qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về công dụng, liều dùng của Azithromycin.

1. Thông tin khái quát về Azithromycin

Azithromycin là kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong y tế

Thông tin

Chi tiết

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Azithromycin

Loại thuốc

Thuốc kháng sinh

Dạng thuốc và hàm lượng

1. Viên nang: Chứa 250 mg - 500 mg Azithromycin

2. Bột pha hỗn dịch uống: có sẵn 200 mg Azithromycin/5 ml

3. Thuốc tiêm: Có hàm lượng 500 mg Azithromycin

4. Thuốc nhỏ mắt: Dung dịch 1%

2. Công dụng của Azithromycin

Azithromycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm macrolid, hoạt động như một "kẻ thù" của vi khuẩn, ngăn chặn sự tăng trưởng và phát triển của chúng. Thuốc được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng, từ nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm trùng da đến bệnh Lyme và một số bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Azithromycin giúp điều trị bệnh viêm đường hô hấp cấp 

Tuy nhiên, Azithromycin không phải là "vũ khí" chống lại tất cả các loại bệnh. Thuốc này không có tác dụng đối với các bệnh do virus gây ra, như cảm lạnh hay cúm thông thường.

Điều quan trọng cần nhớ là việc sử dụng kháng sinh không cần thiết hoặc lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả của thuốc trong tương lai. 

3. Chỉ định & Chống chỉ định

Chỉ định:

Azithromycin là kháng sinh thường được dùng điều trị các bệnh do vi khuẩn gây nên có thể kể đến như: 

Nhiễm khuẩn đường hô hấp:

  • Đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa cấp, viêm xoang cấp.
  • Đường hô hấp dưới: Viêm phổi mắc tại cộng đồng vừa và nặng, đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

Nhiễm khuẩn da:

  • Nhiễm trùng da và cấu trúc của da do vi khuẩn Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes hoặc Streptococcus agalactia (Streptococcus nhóm B).

Người bị viêm da cũng có thể sử dụng Azithromycin để điều trị 

Bệnh lý lây nhiễm qua sinh hoạt tình dục không an toàn: 

  • Bệnh hạ cam.
  • Bệnh lậu không biến chứng do lậu cầu gây ra.
  • Viêm niệu quản không phải nguyên nhân do lậu cầu.
  • Nhiễm Chlamydia trachomatis.

Các nhiễm khuẩn khác:

  • Nhiễm Legionella pneumophila.
  • Nhiễm phức hợp MAC.
  • Ho gà do Bordetella pertussis.
  • Nhiễm Cryptosporodium ở người nhiễm HIV, người lành mang mầm bệnh Neisseria meningitidis, nhiễm Toxoplasma gondii.
  • Bệnh thương hàn.
  • Nhiễm Shigella, Escherichia coli.

Lưu ý:

  • Azithromycin không phải là phương pháp điều trị cho tất cả các loại nhiễm khuẩn.
  • Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần được tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để có được phác đồ điều trị rõ ràng, phù hợp với thể trạng của bản thân. 

Chống chỉ định: 

Người bị mẫn cảm với thành phần Azithromycin và các tá dược được sử dụng trong thuốc. 

4. Hướng dẫn dùng Azithromycin 

Liều dùng

Đối tượng

Bệnh lý

Phác đồ điều trị

Người lớn

Nhiễm khuẩn đường hô hấp 

Sử dụng liều lượng 500 mg ngày đầu, sau đó 250 mg/ngày trong 4 ngày tiếp

Nhiễm Chlamydia hoặc bệnh hạ cam

Liều đơn 1g

Bệnh tả

Liều đơn 1g

Nhiễm Cryptosporidium ở người HIV

600 mg/ngày trong 4 tuần kết hợp với paromomycin

Bệnh lậu

Liều đơn 2g (cần theo dõi)

Nhiễm Leptospira

1g ngày đầu, sau đó 500 mg/ngày trong 2 ngày

Dự phòng MAC ở người HIV

1,2 g/tuần

Điều trị MAC

500-600 mg/ngày kết hợp với thuốc khác

Ho gà

500 mg ngày đầu, sau đó 250 mg/ngày trong 4 ngày

Thương hàn

1 g/ngày trong 5 ngày

Viêm phổi cộng đồng

500 mg/ngày trong 3 ngày (tiêm), sau đó uống 500 mg/ngày đến đủ 7-10 ngày

Trẻ em

Viêm tai giữa cấp (≥6 tháng)

10 mg/kg ngày đầu, sau đó 5 mg/kg/ngày trong 4 ngày

Viêm họng do liên cầu (≥2 tuổi)

12 mg/kg/ngày trong 5 ngày

Viêm phổi cộng đồng (≥6 tháng)

10 mg/kg ngày đầu (tối đa 500 mg), sau đó 5 mg/kg/ngày (tối đa 250 mg) trong 4 ngày

Bệnh mắt hột

Liều đơn 20 mg/kg (tối đa 1 g)

Thương hàn

20 mg/kg/ngày (tối đa 1 g) trong 5-7 ngày

Lưu ý:

  • Liều lượng có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh và quyết định của bác sĩ.
  • Một số phác đồ điều trị có thể kết hợp với các thuốc khác.

Uống thuốc theo đúng liều lượng sẽ giúp bạn nhanh khỏi bệnh, tránh bị tác dụng phụ nguy hiểm đến sức khỏe

Cách dùng: 

Azithromycin có nhiều dạng bào chế khác nhau để tối ưu hóa việc điều trị. Từ đó, cách dùng thuốc cũng được chia ra để đảm bảo an toàn sức khỏe khi dùng: 

Cách dùng phổ biến: 

  • Uống thuốc với nhiều nước, có thể dùng thuốc cùng (hoặc không) với thức ăn. 
  • Không được tiêm thẳng vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, chỉ được tiêm truyền tĩnh mạch. 
  • Thuốc uống có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

5. Tác dụng phụ của Azithromycin

Không thể phủ nhận công dụng của Azithromycin trong điều trị các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn. Tuy nhiên, khi dùng thuốc, người bệnh sẽ không tránh khỏi những tác dụng phụ như: 

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Khó tiêu, cảm giác khó chịu vùng thượng vị.
  • Phân lỏng hoặc phân nước.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Bụng bị đau quặn thắt. 
  • Chuột rút.

Khó tiêu là tác dụng phụ thường gặp ở người dùng kháng sinh Azithromycin

Tác dụng phụ ít gặp hơn:

  • Rối loạn thính giác (ví dụ: ù tai, nghe kém).
  • Vấn đề về thị giác (như mắt mờ, khó tập trung nhìn).
  • Khó phát âm, nuốt nghẹn, cảm giác yếu cơ.
  • Dấu hiệu tổn thương gan (mệt mỏi kéo dài, buồn nôn dai dẳng, đau bụng dữ dội, vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu).

Tác dụng phụ gây hại đến sức khỏe và tính mạng người bệnh:

  • Tim đập loạn nhịp, đập nhanh.
  • Chóng mặt.
  • Mất ý thức tạm thời.

6. Lưu ý khi dùng thuốc

Tương tác thuốc: 

Thuốc

Tương tác với Azithromycin

Larotrectinib

Có thể làm tăng nồng độ Larotrectinib trong máu

Estradiol cypionate

Có khả năng làm tăng nồng độ Estradiol cypionate trong huyết thanh

Tenofovir

Có thể dẫn đến sự gia tăng nồng độ Tenofovir trong máu

Valinomycin

Có thể làm tăng mức độ Valinomycin trong huyết thanh

Stanolone acetate

Có khả năng làm tăng nồng độ Stanolone acetate trong máu

Metreleptin

Có thể làm tăng quá trình chuyển hóa của Azithromycin

Estradiol benzoate

Có thể làm tăng nồng độ Estradiol benzoate trong huyết thanh

Ivosidenib

Có khả năng làm tăng mức độ Ivosidenib trong máu

Estradiol dienanthate

Có thể dẫn đến sự gia tăng nồng độ Estradiol dienanthate trong huyết thanh

Estradiol valerate

Có khả năng làm tăng nồng độ Estradiol valerate trong máu

Bạn cần làm gì nếu bị quên, thiếu liều hoặc uống quá liều lượng? 

Nếu bạn bị quên liều, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, bạn chỉ nên bổ sung liều thiếu trong trường hợp liều uống này cách xa với liều uống kế tiếp. 

Còn trường hợp gần đến lịch uống liều kế tiếp, bạn hãy uống thuốc bình thường thay vì bổ sung liều. Đồng thời, việc bổ sung gấp đôi liều thuốc là không cần thiết và có thể gây nguy hiểm sức khỏe. 

Nếu quên uống thuốc, bạn không được bổ sung gấp đôi liều lượng để tránh ảnh hưởng xấu đến sức khỏe

Ngược lại, nếu bạn uống quá liều lượng thuốc, hãy dừng lại và theo dõi sát tình trạng sức khỏe cơ thể. Khi phát hiện có dấu hiệu bất thường, bạn cần đến cơ sở y tế để được hướng dẫn chăm sóc sức khỏe. 

Thông tin về thuốc Azithromycin đã được cung cấp từ A-Z trong bài viết trên đây, tuy nhiên những thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Đây là thuốc kê đơn, vì vậy bạn hãy thận trọng khi sử dụng. Đừng quên, nếu có vấn đề về sức khỏe, hãy đến Hệ thống Y tế MEDLATEC để được thăm khám cùng các bác sĩ chuyên môn cao. 

Liên hệ Hotline: 1900 56 56 56 để đặt lịch dễ dàng, không phải chờ đợi khi tới khám.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.