Các tin tức tại MEDlatec
Nhiễm trùng tiêu hóa: Hiểu đúng về bệnh để điều trị hiệu quả
- 19/01/2025 | Bỏ ngay những thói quen này nếu không muốn bệnh lý đường tiêu hóa hành hạ xuyên Tết
- 20/01/2025 | Thuốc trị rối loạn tiêu hóa: Phân loại và lưu ý khi sử dụng
- 05/03/2025 | Cơ thể người không tiêu hóa được loại đường nào và những lý giải từ chuyên gia
- 06/03/2025 | Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi và cách giúp trẻ sớm hồi phục
1. Nhiễm trùng tiêu hóa là gì?
Nhiễm trùng tiêu hóa là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong hệ tiêu hóa do sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng. Những vi sinh vật này xâm nhập vào cơ thể qua thực phẩm, nước uống bị ô nhiễm hoặc tiếp xúc với người mắc bệnh,… gây ra các triệu chứng khó chịu như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng và sốt.
Mặc dù trong hầu hết các trường hợp, nhiễm trùng tiêu hóa có thể tự khỏi sau vài ngày, nhưng nếu bệnh diễn tiến nặng, nó có thể gây mất nước nghiêm trọng và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.
Nhiễm trùng tiêu hóa là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong hệ tiêu hóa do sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng
2. Nguyên nhân gây nhiễm trùng tiêu hóa
Nhiễm trùng tiêu hóa có thể do nhiều tác nhân gây bệnh khác nhau, trong đó vi khuẩn, virus và ký sinh trùng là những nguyên nhân chính:
- Vi khuẩn: Vi khuẩn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng tiêu hóa. Một số loại vi khuẩn phổ biến bao gồm: Escherichia coli (E. coli), Salmonella, Campylobacter, Vibrio cholerae (Vi khuẩn tả),…
- Virus: Các loại virus gây nhiễm trùng tiêu hóa có khả năng lây lan nhanh chóng, đặc biệt trong các cộng đồng đông đúc như: Norovirus, Rotavirus (nguyên nhân chính gây tiêu chảy nặng ở trẻ em), Adenovirus,...
- Ký sinh trùng: Một số ký sinh trùng có thể sống trong đường ruột và gây nhiễm trùng tiêu hóa: Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium,…
3. Triệu chứng của nhiễm trùng tiêu hóa
Triệu chứng của nhiễm trùng tiêu hóa có thể từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào loại vi sinh vật gây bệnh. Một số biểu hiện phổ biến ở người bệnh bao gồm:
- Tiêu chảy: Tiêu chảy là triệu chứng đặc trưng của nhiễm trùng tiêu hoá, có thể đi kèm với đau bụng và mất nước.
- Buồn nôn và nôn: Người nhiễm trùng tiêu hóa thường có biểu hiện buồn nôn, nôn ra thức ăn, dịch tiêu hoá. Đây là phản ứng của cơ thể nhằm đào thải mầm bệnh.
- Sốt và ớn lạnh: Hệ miễn dịch phản ứng với nhiễm trùng, dẫn đến tình trạng sốt.
- Mất nước: Tiêu chảy kéo dài kèm theo nôn khiến người bệnh mất điện giải, mất nước, biểu hiện bằng khô miệng, khát nước nhiều, tiểu ít, mệt mỏi,…
- Đi ngoài phân máu: Trong trường hợp nặng, phân có thể lẫn máu, cho thấy vi khuẩn đã gây tổn thương niêm mạc ruột.
Triệu chứng của nhiễm trùng tiêu hóa có thể từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào loại vi sinh vật gây bệnh
4. Chẩn đoán nhiễm trùng tiêu hóa
Để xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng tiêu hóa, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm như:
4.1. Xét nghiệm phân
- Soi phân tìm bạch cầu, hồng cầu giúp gợi ý nhiễm khuẩn xâm nhập.
- Cấy phân tìm vi khuẩn: Salmonella, Shigella, E. coli, Campylobacter...
- Tìm kháng nguyên virus (Rotavirus, Norovirus…).
- Xét nghiệm độc tố Clostridium difficile (trong viêm đại tràng giả mạc).
4.2. Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm máu giúp đánh giá mức độ nhiễm trùng và tình trạng mất nước.
- Công thức máu: Bạch cầu tăng cao (gợi ý nhiễm khuẩn), giảm bạch cầu (nhiễm virus).
- CRP, Procalcitonin: Đánh giá mức độ viêm nhiễm.
4.3. Nội soi tiêu hóa
Khi tiêu chảy kéo dài, nghi ngờ viêm đại tràng nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định nội soi tiêu hoá (nội soi dạ dày thực quản, nội soi đại trực tràng) để quan sát niêm mạc.
4.4. Các cận lâm sàng khác
Nếu nghi ngờ biến chứng (viêm ruột, áp xe, thủng ruột), bác sĩ có thể chỉ định thêm các cận lâm sàng khác như siêu âm ổ bụng, chụp CT-Scanner bụng,…
5. Điều trị nhiễm trùng tiêu hóa
Nhiễm trùng tiêu hóa là một trong những bệnh lý phổ biến, có thể gây mất nước, rối loạn điện giải và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị đúng cách. Việc điều trị nhiễm trùng tiêu hóa chủ yếu tập trung vào bù nước, điều chỉnh chế độ ăn uống và sử dụng thuốc khi cần thiết.
5.1. Bù nước và điện giải
Mất nước và rối loạn điện giải là biến chứng thường gặp nhất khi bị nhiễm trùng tiêu hóa, đặc biệt là khi có tiêu chảy hoặc nôn nhiều. Do đó, việc bù nước và điện giải cần được ưu tiên hàng đầu. Bệnh nhân có thể sử dụng dung dịch Oresol, nước lọc, nước cháo loãng hoặc nước dừa,… giúp bổ sung lượng nước bị mất.
Trong trường hợp mất nước nặng, người bệnh có biểu hiện khát nước nhiều, da khô, tiểu ít hoặc không đi tiểu trong nhiều giờ, cần phải truyền dịch tĩnh mạch bằng dung dịch NaCl 0,9%, Ringer lactate,… để nhanh chóng cân bằng điện giải.
Việc điều trị nhiễm trùng tiêu hóa chủ yếu tập trung vào bù nước, điều chỉnh chế độ ăn uống và sử dụng thuốc khi cần thiết
5.2. Kiểm soát triệu chứng
Nhiễm trùng tiêu hoá khiến người bệnh gặp nhiều triệu chứng khó chịu. Một số phương pháp điều trị triệu chứng như sau:
- Sốt: Nếu sốt cao từ 38,5°C trở lên, người bệnh cần dùng các thuốc hạ sốt như Paracetamol với liều 10 - 15 mg/kg/lần, cách mỗi 4-6 giờ.
- Tiêu chảy: Nếu tiêu chảy kéo dài, có thể dùng các thuốc cầm tiêu chảy như Smecta (Diosmectite) để bảo vệ niêm mạc ruột; Loperamid (chỉ nên dùng khi không có sốt và tiêu chảy không do vi khuẩn xâm nhập).
- Buồn nôn, nôn: Ngoài ra, nếu người bệnh bị buồn nôn hoặc nôn quá nhiều, có thể uống nước từng ngụm nhỏ hoặc sử dụng Domperidon theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm triệu chứng nôn ói.
5.3. Dùng kháng sinh khi có nhiễm khuẩn
Không phải tất cả các trường hợp nhiễm trùng tiêu hóa đều cần dùng kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh chỉ được bác sĩ chỉ định khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn xâm nhập như sốt cao, tiêu chảy phân máu hoặc khi tiêu chảy kéo dài trên 7 ngày mà không thuyên giảm.
Các loại kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng tiêu hóa bao gồm: Azithromycin, Ciprofloxacin, Metronidazole,… Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, do đó người bệnh không nên tự ý mua và dùng kháng sinh mà không có chỉ định của bác sĩ.
5.4. Sử dụng men vi sinh hỗ trợ tiêu hoá
Men vi sinh (Probiotics) có thể giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và hỗ trợ quá trình hồi phục. Những loại men này giúp giảm triệu chứng tiêu chảy, đồng thời hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động ổn định hơn sau khi bị nhiễm trùng.
5.5. Chế độ dinh dưỡng phù hợp
Bên cạnh việc bù nước, chế độ ăn uống hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi. Khi bị nhiễm trùng tiêu hóa, người bệnh nên ăn các thực phẩm mềm, dễ tiêu như cháo loãng, súp, cơm nhão, chuối, táo hoặc bánh mì khô. Việc tránh các thực phẩm dầu mỡ, cay nóng, thực phẩm chế biến sẵn và sữa có lactose sẽ giúp giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng nên hạn chế uống rượu bia, cà phê và nước có gas, vì những đồ uống này có thể làm tình trạng tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hơn.
Mặc dù phần lớn các trường hợp nhiễm trùng tiêu hóa có thể điều trị tại nhà, nhưng vẫn có những dấu hiệu cảnh báo cần nhập viện ngay lập tức. Nếu người bệnh có các triệu chứng như tiêu chảy quá nhiều gây mất nước nghiêm trọng, sốt cao liên tục trên 39°C, co giật, tiêu chảy phân máu hoặc đau bụng dữ dội, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay để được theo dõi và điều trị kịp thời.
Khi bị nhiễm trùng tiêu hóa, người bệnh nên ăn các thực phẩm mềm, dễ tiêu như cháo loãng, súp,...
6. Phòng ngừa nhiễm trùng tiêu hoá
Việc phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh. Một số biện pháp giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng tiêu hóa bao gồm:
- Rửa tay thường xuyên với xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Ăn chín uống sôi, tránh thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín kỹ.
- Sử dụng nước sạch, tránh nguồn nước ô nhiễm.
- Tiêm vaccine phòng bệnh, đặc biệt là vaccine Rotavirus (dùng đường uống ở trẻ em).
Nhiễm trùng tiêu hóa là bệnh lý phổ biến nhưng có thể phòng tránh và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc duy trì thói quen ăn uống lành mạnh, vệ sinh cá nhân tốt và tiêm phòng đầy đủ sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu có triệu chứng nặng, người bệnh nên đến Hệ thống Y tế MEDLATEC để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!