Các tin tức tại MEDlatec

Tetracycline 500mg là thuốc gì? Công dụng và liều dùng dành cho từng đối tượng

Ngày 09/10/2024
Tham vấn y khoa: BSCKI. Dương Ngọc Vân
Tetracycline là kháng sinh thường được bác sĩ kê đơn trong các trường hợp điều trị bệnh mụn viêm, bệnh về đường hô hấp hay các bệnh liên quan đến hệ sinh dục. Bạn đọc hãy cùng Hệ thống Y tế MEDLATEC tìm hiểu chi tiết về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng Tetracycline trong bài viết dưới đây.

1. Thông tin khái quát về Tetracycline

Tetracycline là kháng sinh kê đơn được sử dụng phổ biến trong Tây y

Đặc điểm                                         

Thông tin

Tên thuốc

Tetracycline

Loại thuốc

Kháng sinh phổ rộng

Nguồn gốc

Phân lập từ loài Streptomyces

Công dụng

Điều trị các bệnh liên quan đến viêm nhiễm do vi khuẩn

Phân loại

Thuốc kê đơn

Dạng bào chế phổ biến

Viên nang, viên nén, thuốc mỡ.

Hấp thu qua đường tiêu hóa

60-70%

Thành phần viên nén 500mg

- Tetracycline 500mg và các thành phần khác.

- Ngoài ra, Tetracyclin có các dạng :

  • Bột pha dùng để tiêm bắp hoặc tĩnh mạch: Lọ 250 mg và 500 mg. 
  • Thuốc mỡ: 1%, 3%.
  • Siro: 125 mg/5 ml.
  • Sợi tetracyclin dùng trong nha khoa: 12,7 mg/sợi.

2. Công dụng của Tetracycline

Đầu tiên cần phải khẳng định Tetracycline là 1 loại kháng sinh có tác dụng khá mạnh. Thuốc có phổ điều trị rộng, có thể kể đến những bệnh lý như:

  • Các bệnh về da: Mụn trứng cá, Actinomycosis.
  • Nhiễm khuẩn do Chlamydia như : Bệnh Nicolas Favre; viêm phổi, viêm phế quản hoặc viêm xoang do Chlamydia pneumoniae; sốt vẹt (Psittacosis); bệnh mắt hột; viêm niệu đạo không đặc hiệu do Chlamydia trachomatis...
  • Bệnh giang mai; bệnh Lyme. Nhiễm khuẩn do Rickettsia.
  • Nhiễm khuẩn do Mycoplasma
  • Bệnh đường hô hấp: Viêm phổi và các nhiễm trùng đường hô hấp khác.
  • Bệnh đường tiêu hóa: Lỵ amip, tiêu chảy, bệnh Whipple.
  • Các bệnh nhiễm trùng khác: Brucella, Leptospirosis, Melioidosis,...

    Tetracycline có thể điều trị hiệu quả mụn trứng cá

     3. Chỉ định & Chống chỉ định

    Chỉ định 

    Mặc dù tình trạng kháng thuốc ngày càng gia tăng và sự xuất hiện của nhiều kháng sinh mới, Tetracycline vẫn có vai trò quan trọng trong điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn cụ thể. Dưới đây là các trường hợp chính mà Tetracycline được chỉ định:

    • Nhiễm khuẩn do Chlamydia:

    - Bệnh Nicolas Favre.

    - Người bị viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang do Chlamydia pneumoniae.

    - Người mắc bệnh sốt vẹt (Psittacosis).

    - Người bị đau mắt hột.

    - Viêm niệu đạo không đặc hiệu do nguyên nhân đến từ Chlamydia trachomatis.

    Người bị bệnh do nhiễm vi khuẩn Chlamydia có thể được chỉ định dùng kháng sinh Tetracycline

    • Nhiễm trùng trên bề mặt da:

    - Mụn trứng cá đỏ viêm.

    - Bệnh giang mai.

    - Bệnh Lyme.

    • Nhiễm khuẩn do Rickettsia.
    • Nhiễm khuẩn do Mycoplasma, đặc biệt là Mycoplasma pneumoniae.
    • Các bệnh dịch nguy hiểm:

    - Dịch hạch.

    - Dịch tả.

    - Bệnh than.

    • Bệnh Leptospirose.
    • Sử dụng trong nha khoa:

    - Hỗ trợ chữa các bệnh nha chu..

    - Vệ sinh chân răng, giảm chảy máu khi điều trị và phục hồi.

    Chống chỉ định: 

    • Người có tiền sử dị ứng thuốc..
    • Trẻ < 8 tuổi. 
    • Phụ nữ có thai hoặc đang trong giai đoạn cho con ăn sữa mẹ. 
    • Bệnh nhân được chẩn đoán suy chức năng gan, thận. 

    4. Liều dùng & Cách dùng

    Liều dùng: 

    Bất kể bạn dùng loại thuốc gì đều cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, bao gồm cả Tetracycline 500mg. Bài viết xin đề cập 1 số liều dùng thuốc phổ biến dành cho người lớn, trẻ nhỏ: 

    Với người trưởng thành: 

    Chữa mụn trứng cá mức độ nặng: 

    • Liều: 500mg, 2 lần/ngày.
    • Thời gian: 14 ngày, điều chỉnh lại khi bệnh có tiến triển..

    Chữa viêm phế quản:

    • Liều: 500mg, cách 6 giờ/lần.
    • Thời gian: 7-10 ngày.

    Đối phó với bệnh Brucella:

    • Liều: 500mg, 4 lần/ngày.
    • Thời gian: 3 tuần.
    • Kết hợp: Tiêm bắp streptomycin 1g, 2 lần/ngày trong tuần đầu tiên, đến tuần thứ 2 bạn chỉ cần tiêm duy 1 lần/ngày.

    Mỗi đối tượng người bệnh sẽ có liều lượng sử dụng thuốc khác nhau 

    Điều trị bệnh liên quan đến nhiễm khuẩn Chlamydia:

    • Liều: 500mg, 4 lần/ngày.
    • Thời gian: 7 ngày.

    Trị vi khuẩn H. pylori làm viêm loét dạ dày tá tràng:

    • Liều: 500mg, cách 6 giờ/lần.
    • Thời gian: 14 ngày.
    • Phối hợp: Bismuth, metronidazole và thuốc kháng H2.

    Chống lại bệnh Lyme:

    • Liều: 500mg, cách 6 giờ/lần.
    • Thời gian: 14-30 ngày, tùy tình trạng bệnh.

    Với trẻ nhỏ:

    Đối với các bệnh nhân nhỏ tuổi, việc sử dụng Tetracycline cần được cân nhắc kỹ lưỡng và tuân theo chỉ định chặt chẽ của bác sĩ. Với trẻ trên 8 tuổi sẽ được dùng liều Tetracycline như sau: 

    • Tổng liều hàng ngày: 25 đến 50 mg cho mỗi kg cân nặng của trẻ.
    • Uống thuốc 4 lần / ngày, chia 6h / lần.

    Cách dùng: 

    Phương pháp sử dụng

    Chi tiết

    Đường uống

    - Phương pháp phổ biến nhất.

    - Dùng cho điều trị nhiễm khuẩn toàn thân.

    - Uống thuốc cùng nhiều nước ở tư thế đứng thẳng. 

    5. Tác dụng phụ của Tetracycline

    Tetracycline là kháng sinh nên việc sử dụng không thể tránh khỏi những tác dụng phụ. Tuy nhiên, mức độ phản ứng thuốc của mỗi người là khác nhau, bạn cần theo dõi sát sức khỏe và thay đổi bất thường trên cơ thể trong suốt quá trình sử dụng. 

    Trường hợp thường gặp: 

    • Rối loạn đường tiêu hóa: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy cấp,.. 
    • Răng phát triển kém ở trẻ, vàng răng ở người mang thai và trẻ <8 tuổi. 

    Rối loạn tiêu hóa là tình trạng thường gặp sau khi uống thuốc

    Trường hợp ít gặp: Trên da xuất hiện các bất thường như nổi nốt, mề đay hoặc nhạy cảm hơn với ánh sáng của mặt trời. 

    Trường hợp rất ít gặp: 

    • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng:

    - Sốc phản vệ.

    - Viêm ngoại tâm mạc.

    - Luпус ban đỏ toàn thân trầm trọng hơn.

    • Ảnh hưởng đến máu:

    - Thiếu máu tan huyết.

    - Giảm tiểu cầu.

    - Giảm bạch cầu trung tính.

    - Tăng bạch cầu ưa eosin.

    Với những phản ứng phụ thường gặp, bạn có thể không cần điều trị mà triệu chứng sẽ biến mất sau 1 vài ngày. Còn đối với người bị tác dụng phụ nghiêm trọng, bạn cần được đưa đến cơ sở y tế sớm nhất để đảm bảo an toàn sức khỏe, tính mạng. Đồng thời, bạn đừng quên mang theo danh sách các loại thuốc (kể cả thuốc không kê đơn) để bác sĩ dễ dàng chẩn đoán tình trạng và đưa lời khuyên phù hợp. 

    6. Lưu ý khi dùng thuốc 

    Tương tác thuốc 

    Tương tác

    Kết quả

    Tetracycline + Penicillin

    Giảm hoạt lực của thuốc Penicillin trong quá trình điều trị bệnh viêm màng não do phế cầu khuẩn

    Tetracycline + Thuốc chống acid chứa nhôm, bismuth, calci, magnesi

    Giảm nồng độ Tetracycline huyết tương, làm giảm hoặc mất hẳn tác dụng điều trị

    Tetracycline + Thuốc lợi tiểu

    Tăng urê huyết

    Tetracycline + Muối sắt

    Giảm hấp thu cả hai loại thuốc ở ruột, giảm nồng độ thuốc trong huyết thanh, giảm hoặc mất tác dụng điều trị

    Tetracycline + Vitamin A hoặc Retinoids

    Tăng huyết áp nội sọ lành tính

    Bạn nên làm gì khi quên, thiếu liều hoặc quá liều? 

    Nếu quên uống thuốc, bạn có thể bổ sung ngay tại thời điểm phát hiện. Tuy nhiên, nếu giờ uống thuốc bổ sung gần sát với liều uống tiếp theo, bạn bỏ qua liều đã quên và chỉ cần uống theo lịch bình thường. Đồng thời, bạn không nên uống gấp đôi liều lượng thuốc để bù vào liều đã quên trước đó. 

    Bạn hãy nhớ uống thuốc đúng và đủ liều sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và nhanh thuyên giảm tình trạng bệnh

    Trong trường hợp bạn uống quá liều, có thể dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn như bị buồn nôn, nôn hoặc tiểu ra máu. 

    Đây là trường hợp nguy hiểm, bạn cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và hướng dẫn chăm sóc sức khỏe bởi các bác sĩ có chuyên môn.

    Thông tin về thuốc Tetracycline đã được MEDLATEC cung cấp đầy đủ trong bài viết. Tuy nhiên mọi thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, người dùng không nên tự mua và sử dụng. Vì đây là loại kháng sinh mạnh và có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe nếu sử dụng không đúng liều lượng. Vì vậy, ngay khi phát hiện những dấu hiệu bất thường về sức khỏe, bạn nên đến khám và tư vấn cùng bác sĩ tại các cơ sở y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC

    Liên hệ ngay Hotline: 1900 56 56 56 để đặt lịch khám sớm nhất. 

    Lựa chọn dịch vụ

    Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

    Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

    Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.