Các tin tức tại MEDlatec
U thực quản lành tính là bệnh gì và hướng điều trị
- 19/05/2025 | Barrett thực quản: Nguyên nhân, mức độ nguy hiểm và phương pháp chẩn đoán
- 23/05/2025 | Điều trị ung thư thực quản giai đoạn đầu có khả quan không? Thực hiện bằng phương pháp nào?
- 12/06/2025 | Hẹp thực quản: Cách thức nhận diện và điều trị
- 28/07/2025 | 10 dấu hiệu ung thư thực quản giúp nhận diện bệnh sớm, kịp thời
- 23/09/2025 | Phát hiện u dưới niêm mạc thực quản khi kiểm tra sức khỏe định kỳ
1. U thực quản lành tính là bệnh gì?
U thực quản lành tính không chứa tế bào ác tính, có thể phát sinh từ nhiều lớp của thành thực quản như niêm mạc, dưới niêm mạc hoặc lớp cơ. Trong phần lớn trường hợp, kích thước của khối u tương đối nhỏ, hiếm khi gây triệu chứng khó chịu.
Tốc độ phát triển của các khối u thực quản lành tính tương đối chậm, ít khi gây nguy hiểm. Thế nhưng trong một số trường hợp, khối u có thể lớn dần, gây chèn ép, khiến người bệnh khó nuốt, dễ mắc nghẹn, ảnh hưởng đến cơ quan lân cận. Tuy nhiên, một số dạng đặc biệt (như u cơ trơn kích thước lớn hoặc u tế bào hạt) có thể cần theo dõi sát sao do nguy cơ ác tính hóa thấp.
U thực quản lành tính không chứa tế bào ung thư nhưng vẫn cần được thận trọng theo dõi
Dựa vào đặc điểm, u thực quản lành tính thường được phân loại như sau:
- U cơ trơn: Dạng u lành tính tại thực quản phổ biến nhất, kích thước hiếm khi vượt quá 5cm. U cơ trơn chủ yếu xuất hiện ở những người trong độ tuổi 20 đến 50.
- Polyp có cuống thực quản: Các khối u thực quản có xu hướng dài ra gây tình trạng khó nuốt, nôn ra máu. Loại u thực quản này chủ yếu xuất hiện ở người lớn tuổi.
- Nang thực quản: Phát triển từ phần sót lại của phôi thai. Đây là dạng u thực quản bẩm sinh, có nguy cơ ảnh hưởng đến đường hô hấp.
- U máu niêm mạc thực quản: Hiếm khi biểu hiện triệu chứng. Tuy nhiên, người bệnh có thể bị chảy máu mất kiểm soát, tử vong nếu không can thiệp kịp thời.
- U tế bào hạt (granular cell tumor): Chủ yếu xuất hiện ở người từ 40 tuổi trở lên. Các khối u có thể khiến người bệnh cảm thấy khó nuốt, đau tức tại vùng thượng vị, buồn nôn.
- Một số loại u khác: Ngoài ra còn có các dạng hiếm hơn như u mỡ, u thần kinh bao Schwann, hoặc u xơ.
Tóm lại, dù không chứa tế bào ung thư nhưng u lành tính vẫn cần được theo dõi và can thiệp khi gây triệu chứng hoặc có nguy cơ biến chứng.
2. Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân chính xác của u thực quản lành tính hiện chưa được xác định rõ. Phần lớn các khối u này là tổn thương tân sinh phát triển chậm, hình thành từ các lớp mô của thành thực quản như: lớp cơ trơn, mô thần kinh, mô liên kết hoặc biểu mô.
Một số yếu tố liên quan khác có thể kể đến như:
- Bẩm sinh.
- Tăng sinh tự phát.
- Ảnh hưởng sau xạ trị hoặc thủ thuật,...
3. Triệu chứng cảnh báo
U lành tính tại thực quản hiếm khi biểu hiện triệu chứng. Mặc dù vậy, khi kích thước khối u lớn dần, chúng có thể gây hiện tượng tắc nghẽn khi nuốt. Khi đó, người bệnh sẽ cảm nhận rõ hơn các triệu chứng, cụ thể như:
- Đau tức ngực.
- Khó nuốt, cảm thấy khó chịu mỗi khi nuốt thức ăn.
- Ợ nóng.
- Hay bị nấc.
- Ho, nghẹt thở.
- Cân nặng giảm không rõ nguyên nhân.
Khối u tại vùng thực quản thường khiến người bệnh ợ nóng, đau tức ngực
Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ thường nhận thấy thực quản của bệnh nhân xuất hiện các vết loét, có dấu hiệu chảy máu.
4. Chẩn đoán
Các khối u lành tính tại thực quản có thể được chẩn đoán thông qua nhiều phương pháp. Cụ thể như:
- Nội soi: Ống nội soi chuyên dụng có gắn camera được luồn xuống cổ họng giúp bác sĩ quan sát, phát hiện dấu hiệu bất thường tại thực quản.
- Chụp X-quang thực quản với Barium (Barium esophagram): Phương pháp chụp X-quang thông thường khó hiển thị rõ hình ảnh ống tiêu hóa. Để cải thiện chất lượng hình ảnh, bệnh nhân cần uống Barium sulphate (BaSO4). Khi đó, hình ảnh chụp X-quang ống tiêu hóa sẽ rõ nét hơn, cung cấp thông tin cần thiết phục vụ quá trình chẩn đoán.
- Chụp CT cắt lớp: Cung cấp hình ảnh 2 chiều hoặc 3 chiều của vùng thực quản, hỗ trợ phát hiện hiệu quả khối u bất thường.
- Chụp cộng hưởng từ MRI: Cung cấp hình ảnh chân thực tại vùng thực quản, giúp phát hiện khối u bất thường.
- Siêu âm nội soi (EUS): Giúp xác định kích thước, độ xâm lấn và lớp phát sinh của khối u.
Nội soi giúp phát hiện khối u bất thường tại vùng thực quản
5. Điều trị
Trong phần lớn trường hợp, khối u lành tính tại thực quản thường không phát triển lớn, bệnh nhân không nhất thiết phải điều trị. Tuy nhiên, nếu kích thước khối u có xu hướng lớn dần, gây triệu chứng khó chịu, bệnh nhân cần được can thiệp y tế.
Phương pháp điều trị phổ biến trong trường hợp này là phẫu thuật loại bỏ. Trong đó, một số kỹ thuật có thể được chỉ định là:
- Phẫu thuật nội soi xâm lấn tối thiểu (EMR) loại bỏ khối u bất thường tại niêm mạc.
- Phẫu thuật nội soi (ESD) bóc tách khối u niêm mạc thực quản.
Phẫu thuật nội soi có thể được chỉ định để loại bỏ u thực quản lành tính
6. Phương pháp phòng ngừa u thực quản lành tính
Để phần nào phòng ngừa sự xuất hiện của các khối u lành tính tại thực quản, mọi người cần kiểm soát bệnh lý trào ngược dạ dày thông qua chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh. Cụ thể như:
- Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, đồ ăn cay nóng, chocolate.
- Từ bỏ thuốc lá, rượu, bia.
- Thực hiện biện pháp kiểm soát cân nặng, không để cơ thể tăng cân quá mức.
- Ưu tiên trang phục thoải mái để tránh gây áp lực lên dạ dày.
Dễ thấy rằng u thực quản lành tính mặc dù hiếm khi gây nguy hiểm nhưng vẫn cần được theo dõi, xử lý trong trường hợp cần thiết. Nếu có tiền sử mắc trào ngược dạ dày thực quản, dễ hình thành khối u, bạn nên chủ động thăm khám sức khỏe thường xuyên tại các địa chỉ y tế uy tín như chuyên khoa Tiêu hóa của MEDLATEC. Để đặt lịch khám tại MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ số 1900 56 56 56.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!