Các tin tức tại MEDlatec
Dấu hiệu u não: Nhận diện một số triệu chứng đặc trưng
- 27/08/2025 | U não lành tính sống được bao lâu? Người bệnh cần lưu ý những gì?
- 27/08/2025 | U não giai đoạn đầu: Dấu hiệu nhận biết và mức độ nguy hiểm
- 25/09/2025 | Thiếu nữ 17 tuổi mắc bệnh Moyamoya hiếm gặp, mạch máu não nhìn như “làn khói thuốc lá”
- 30/10/2025 | Dấu hiệu sớm của tai biến mạch máu não là gì? Cách thức xử trí khi phát hiện bệnh
1. Tìm hiểu dấu hiệu u não đặc trưng
Phụ thuộc vào đặc điểm khối u cũng như thể trạng sức khỏe của người bệnh, dấu hiệu cảnh báo u não có thể thay đổi. Tuy vậy, phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán mắc u não sẽ có dấu hiệu thường thấy sẽ là:
1.1. Đau đầu
Đây là triệu chứng xuất hiện ở phần lớn người bị u não. Các cơn đau đầu tập trung nhiều vào sáng sớm hoặc lúc nửa đêm gần về sáng. Cơn đau có xu hướng kéo dài, lặp đi lặp lại mỗi ngày, cường độ đau tăng theo thời gian, có thể đau đầu cố định ở một khu vực.
Đau đầu - một trong những triệu chứng cảnh báo u não
1.2. Thị lực suy giảm
Bên cạnh gây đau đầu, khối u não còn là nguyên nhân gây suy giảm thị lực, biểu hiện thông qua những triệu chứng như mắt mờ, nhìn đôi. Nghiêm trọng hơn, người bệnh có nguy cơ bị mù lòa nếu áp lực nội sọ tăng kéo dài gây tổn thương thần kinh thị giác không hồi phục.
1.3. Buồn nôn
Buồn nôn thường xuất hiện vào buổi sáng và có xu hướng xuất hiện cùng các cơn Đau đầu. Triệu chứng buồn nôn, nôn có thể xảy ra bất chợt, thường không liên quan đến đồ ăn. Sau khi nôn xong, phần lớn người bệnh đều cảm thấy đỡ đau đầu nhưng cơ thể lại mệt mỏi hơn.
Buồn nôn có xu hướng xuất hiện cùng triệu chứng đau đầu
Tình trạng nôn ói thường xuyên dễ gây mất nước, khiến cơ thể suy kiệt và rơi vào trạng thái rối loạn điện giải. Trong giai đoạn đầu, triệu chứng nôn ói có thể khiến nhiều người nhầm lẫn với bệnh lý về đường tiêu hóa.
1.4. Căng thẳng, trầm cảm kéo dài
Khối u xuất hiện tại khu vực não bộ dễ dẫn đến tình trạng căng thẳng, trầm cảm kéo dài. Khi đó, người bệnh có xu hướng dễ bị kích động, mất tập trung, ngủ nhiều hoặc hay buồn ngủ.
1.5. Khó kiểm soát hành vi
Bệnh nhân bị u não, đặc biệt ở thùy trán thường gặp khó khăn khi kiểm soát hành vi. Ngoài ra, ảnh hưởng của khối u não ở vùng hố sau khiến người bệnh khó giữ thăng bằng, dễ bị ngã.
1.6. Liệt, tê bì
Người bị u não hay cảm thấy tê bì, có cảm giác như kiến đang bò trên tay hoặc chân. Những dấu hiệu u não này chủ yếu xuất hiện tại một bên cơ thể. Trường hợp tiểu não bị tổn thương nghiêm trọng, người bệnh có nguy cơ bị liệt nửa người, gặp khó khăn khi giao tiếp, mất ý thức, thị lực rối loạn, kém tập trung hoặc rối loạn giấc ngủ.
1.7. Động kinh
Trong nhiều trường hợp, khối u não sẽ gây áp lực lên tế bào thần kinh, gây rối loạn quá trình biến đổi và truyền tín hiệu dẫn đến tình trạng động kinh. Không chỉ là dấu hiệu cảnh báo sớm u não, triệu chứng động kinh cũng có sự xuất hiện ở nhiều giai đoạn khác của bệnh lý này.
Ước tính, có đến 1/2 bệnh nhân bị u não từng phải đối mặt với ít nhất một cơn động kinh. Mặc dù vậy, tình trạng động kinh đôi khi còn liên quan đến một số vấn đề về sức khỏe khác như ảnh hưởng của đột quỵ, não bị nhiễm ký sinh trùng, mạch máu não bị dị dạng.
2. Tiên lượng sống ở người bị u não
Nhìn chung, cả u não lành tính và ác tính đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh. Tiên lượng sống ở người bị u não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Loại khối u: Khả năng đáp ứng điều trị có xu hướng thay đổi theo từng loại khối u. Thực tế, có một số loại u não đáp ứng tốt hơn với xạ trị so với những loại u não khác.
- Tốc độ phát triển của khối u: Các khối u phát triển nhanh có xu hướng gây nguy hiểm hơn.
- Vị trí khối u trong não: Nếu khối u nằm gần dây thần kinh thị giác, thân não, mạch máu lớn hoặc tủy sống, quá trình tiếp cận sẽ khó khăn hơn.
- Kích thước khối u: Việc phẫu thuật loại bỏ khối u não nhỏ thường dễ dàng hơn khối u lớn.
- Sức khỏe và tuổi tác của bệnh nhân: Tiên lượng sống ở người dưới 40 tuổi, có thể trạng sức khỏe tốt thường cao hơn bệnh nhân cao tuổi, sức khỏe yếu.
Theo Cancer Research UK, cứ 100 người được chẩn đoán u não ác tính lại có khoảng 50 người sống sót (50%) thêm ít nhất 1 năm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống còn 25% và sau 10 năm là 20%.
Tiên lượng sống ở người bị u não phụ thuộc vào nhiều yếu tố
3. Chẩn đoán
Ở bệnh nhân có dấu hiệu u não, bác sĩ thường chỉ định những phương pháp kiểm tra cận lâm sàng dưới đây:
- Chụp CT: Giúp kiểm tra kích thước, vị trí cũng như mức độ xâm lấn của khối u. Ngoài ra, phương pháp này còn hỗ trợ đánh giá mức độ phù não và áp lực nội sọ.
- Chụp cộng hưởng từ: Kỹ thuật chẩn đoán tiên tiến cho phép phát hiện các thay đổi trong não bộ. So với chụp CT, chụp cộng hưởng từ cung cấp hình ảnh rõ nét hơn, tạo thuận lợi cho quá trình phát hiện khối u.
- Chụp PET/CT: Cho phép phát hiện khối u trong não bộ và những vị trí khác trên cơ thể (nếu có).
- Chụp mạch não: Đặc biệt khi các khối u liên quan đến dị dạng mạch.
- Điện não đồ: Cho phép ghi nhận sóng não bất thường.
- Sinh thiết não: Bác sĩ sẽ phân tích mẫu mô não có chứa khối u để kiểm tra tính chất của khối u.
Khách hàng được hướng dẫn chụp CT tại Hệ thống Y tế MEDLATEC
4. Điều trị
Tùy vào tính chất của khối u cũng như thể trạng sức khỏe và tuổi tác của người bệnh, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Trong đó, với khối u lành tính, phát triển chậm, chưa ảnh hưởng đến sức khỏe, bệnh nhân thường chỉ cần theo dõi, tái khám định kỳ để nắm bắt tình hình phát triển của khối u.
Còn với khối u ác tính, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe, bệnh nhân có thể được chỉ định một số phương pháp điều trị sau:
- Phẫu thuật: Nhằm loại bỏ khối u nhưng không ảnh hưởng đến tổ chức xung quanh. Phụ thuộc vào đặc điểm khối u, bác sĩ sẽ cân nhắc loại bỏ một phần hoặc hoàn toàn khối u não.
- Xạ trị: Dùng chùm tia mang năng lượng lớn để tiêu diệt tế bào gây bệnh. Phương pháp này chủ yếu áp dụng sau phẫu thuật, nhằm loại bỏ những tế bào ung thư còn sót lại, hạn chế nguy cơ tái phát.
- Hóa trị: Đa phần tiến hành sau phẫu thuật và xạ trị. Dưới tác động của một số loại thuốc, tế bào gây bệnh sẽ bị tiêu diệt, khiến khối u teo dần.
- Điều trị trúng đích: Dùng thuốc chuyên biệt để tấn công yếu tố gây tăng sinh, tác động trực tiếp vào gen và protein. Phương pháp này ít gây tác dụng phụ hơn so với hóa trị.
- Điều trị vật lý trị liệu: Bệnh nhân được hướng dẫn thực hiện các bài tập nhằm phục hồi và cải thiện khả năng vận động. Tập vật lý trị liệu nên áp dụng trong và sau quá trình điều trị.
- Điều trị bảo tồn: Phương pháp điều trị bảo tồn áp dụng cho các trường hợp u lành tính nhỏ, không biến chứng.
Hóa trị trong điều trị u não chủ yếu được thực hiện sau khi phẫu thuật
Thực tế, dấu hiệu u não thường dễ bị nhầm lẫn với bệnh lý khác. Đây là nguyên nhân khiến nhiều người chậm trễ trong việc thăm khám gây khó khăn cho quá trình điều trị. Do vậy, nếu nhận thấy cơ thể xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, bạn phải thận trọng theo dõi, đi khám kịp thời. Nếu chưa tìm được địa chỉ thăm khám uy tín, bạn có thể tham khảo và lựa chọn thăm khám tại chuyên khoa Thần kinh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC. Để đặt lịch khám sớm tại MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!