Các tin tức tại MEDlatec

Nhịp tim 150 lần/phút có sao không và cách phòng ngừa nhịp tim bất thường

Ngày 03/03/2025
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Sự thay đổi của nhịp tim phản ánh nhiều điều về tình trạng sức khỏe. Trong một số trường hợp, nhịp tim có thể nhanh hơn 100 lần/phút hoặc chậm hơn 60 lần/phút Vậy, nhịp tim 150 lần/phút có sao không? Lời giải sẽ có trong bài viết sau đây của MEDLATEC.

1. Tìm hiểu về nhịp tim bất thường

Nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm, duy trì trong nhiều giờ hay nhiều ngày là dấu hiệu không thể xem thường. Đặc biệt là khi bên cạnh nhịp tim không ổn định, cơ thể cũng có những triệu chứng bất thường, bạn nên đi khám để được xác định nguyên nhân, can thiệp điều trị kịp thời. 

1.1. Nhịp tim quá nhanh

Khi vừa hoạt động thể chất mạnh, stress nặng hoặc bị sốc, nhịp tim của phần lớn mọi người có xu hướng tăng, vượt quá 100 lần/phút. Mặc dù vậy, nếu nhịp tim thường xuyên ở mức trên 100 lần/phút, đồng thời cơ thể biểu hiện triệu chứng như choáng váng, đau tức ngực, khó thở, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo tình trạng nguy hiểm. 

Mức độ nguy hiểm khi nhịp tim tăng nhanh bị tác động bởi một vài yếu tố như điều kiện sức khỏe, giới tính,... Trong phần lớn trường hợp, nhịp tim nhanh có xu hướng xuất hiện phải kể đến: 

  • Nhịp tim nhanh trên thất: Bắt nguồn từ hệ thống buồng trên thất. 
  • Nhịp tim nhanh xoang: Được thúc đẩy bởi nút xoang. 
  • Nhịp tim nhanh bộ nối: Xuất hiện tại khu vực bộ nối. 
  • Nhịp tim nhanh thất: Có xu hướng xuất hiện khi hệ thống buồng thất đập nhanh. 

Khi nhận thấy nhịp tim quá nhanh kèm triệu chứng đau ngực, bạn nên cẩn trọng theo dõi

1.2. Nhịp tim quá chậm

Với vận động viên thể thao hoặc người hay vận động thể chất, nhịp tim chậm không phải dấu hiệu quá bất thường. Thế nhưng, nếu nhịp tim ở mức dưới 60 lần/phút, đồng thời cơ thể biểu hiện triệu chứng như mệt mỏi, choáng váng, khó thở, ngất lịm thì có thể là dấu hiệu cảnh báo biến chứng nguy hiểm. 

Dưới đây là các dạng nhịp tim chậm thường gặp: 

  • Nhịp tim chậm xoang: Được ghi nhận khi nhịp tim thấp hơn mức 60 lần/phút. 
  • Nhịp tim chậm liên quan đến hội chứng nút xoang: Xuất hiện khi nút xoang gặp vấn đề. 
  • Nhịp tim chậm liên quan đến hội chứng nhịp tim nhanh: Chủ yếu xuất hiện ở bệnh nhân bị rung nhĩ, chức năng nút xoang gặp vấn đề. Nhịp tim khi đó lúc nhanh, lúc chậm. 
  • Nhịp tim chậm lạc chỗ: Bắt nguồn từ khu vực khác ngoài nút xoang như tâm nhĩ, bộ nối, tâm thất. 
  • Block tim: Tình trạng rối loạn nhịp tim xuất hiện khi hệ thống dẫn truyền tim gặp vấn đề bất thường. 

Nhịp tim quá chậm thường kèm theo triệu chứng mệt mỏi 

2. Nhịp tim 150 lần/phút có sao không? 

Nhiều người thắc mắc rằng nhịp tim 150 lần/phút có sao không. Thực tế, trong trạng thái nghỉ ngơi, nhịp tim quá nhanh trên mức 100 lần/phút hoặc quá chậm dưới mức 60 lần/phút, đồng thời cơ thể biểu hiện triệu chứng bất thường sẽ được xem là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm. Như vậy, nhịp tim 150 lần/phút là quá nhanh đối với người trưởng thành. Khi nhận thấy nhịp tim tăng nhanh, kèm triệu chứng khó chịu, bạn hãy nhờ người đưa đến cơ sở y tế để được thăm khám, trợ giúp. 

Còn với trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, nhịp tim đạt 150 lần/phút lại chưa phải quá nhanh. Bởi nhịp tim ở trẻ nhỏ thường nhanh hơn người lớn và sẽ giảm dần ở tuổi trưởng thành. 

Nhịp tim 150 lần/phút có sao không là câu hỏi của nhiều người

3. Khi nào người bệnh cần đi khám? 

Nếu nhận thấy nhịp tim quá chậm hoặc quá nhanh kèm những biểu hiện như choáng váng, mệt mỏi, thở khó, đau tức ngực,... bạn hãy nhanh chóng nhờ người thân đưa đến cơ sở y tế gần nhất. 

Bên cạnh đó, nếu mắc bệnh lý tim mạch, đang sử dụng một số loại thuốc tác động đến nhịp tim, bạn cũng nên cẩn trọng theo dõi, thông báo kịp thời tình trạng cho bác sĩ để được hướng dẫn xử lý đúng cách. 

Khi nhịp tim thay đổi bất thường kèm triệu chứng khó chịu, mọi người nên đi khám 

4. Phương pháp chẩn đoán và điều trị nhịp tim bất thường

Sau đây là phần khái quát một số phương pháp chẩn đoán và điều trị nhịp tim bất thường.

4.1. Chẩn đoán

Bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ tiến hành đo và nghe nhịp tim, kiểm tra triệu chứng và tiền sử bệnh lý của từng người bệnh. Dựa vào kết quả kiểm tra lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thêm những phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng chuyên sâu khác như: 

  • Điện tâm đồ ECG: Kỹ thuật giúp kiểm tra hoạt động tim, hỗ trợ phát hiện bệnh lý liên quan đến tim mạch. 
  • Holter ECG trong 24 giờ: Đây vẫn là kỹ thuật đo điện tâm đồ nhưng sử dụng thiết bị gọn nhẹ mang theo người, ghi lại hoạt động của tim trong 24 giờ. 
  • Chụp CT hoặc chụp cộng hưởng từ MRI: Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh cho phép bác sĩ kiểm tra cấu trúc tim, phát hiện nhanh dấu hiệu bất thường. 
  • Khảo sát sinh lý tim: Phương pháp hỗ trợ chẩn đoán tình trạng rối loạn nhịp tim, xác định nguyên nhân gây ra rối loạn. 
  • Nghiệm pháp gắng sức: Khi thực hiện nghiệm pháp, nhịp tim được ghi nhận khi bệnh nhân chạy trên máy chạy bộ. Nếu không thể tiếp tục chạy, bệnh nhân sẽ được truyền Dobutamine giúp tăng nhịp tim, giống như khi vận động thể chất gắng sức. 
  • Nghiệm pháp bàn nghiêng: Phương pháp cho phép chẩn đoán sự thay đổi của nhịp tim trong khi cơ thể thay đổi từ tư thế nằm sang tư thế đứng. 

4.2. Điều trị

Khi nhịp tim thay đổi bất thường, ảnh hưởng đến sức khỏe, bệnh nhân cần điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến: 

  • Điều trị bằng thuốc: Dựa theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng rối loạn nhịp tim, bác sĩ sẽ kê đơn cho người bệnh dùng loại thuốc phù hợp giúp kiểm soát nhịp tim, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. 
  • Thay đổi lối sống: Người có nguy cơ mắc bệnh lý về tim cần áp dụng chế độ dinh dưỡng khoa học, kiểm soát cân nặng, tập luyện thể dục thường xuyên, không lạm dụng chất kích thích như thuốc lá hay đồ uống có cồn, tránh xa stress. 
  • Phẫu thuật tim: Chỉ định trong trường hợp nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường do ảnh hưởng của cấu trúc tim. 
  • Sốc điện tim chuyển nhịp: Áp dụng trong tình huống khẩn cấp hoặc trong trường hợp thuốc điều trị không còn phát huy tác dụng. 
  • Tạo nhịp tim thông qua sự hỗ trợ của thiết bị chuyên dụng: Chỉ định trong trường hợp bệnh nhân cần ghép tim nhân tạo, phải giữ nhịp tim ở ngưỡng an toàn. 

Một số loại thuốc giúp kiểm soát nhịp tim 

5. Cách để hạn chế nhịp tim rơi vào trạng thái nguy hiểm

Để hạn chế tình trạng nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm gây nguy hiểm, bạn hãy thử áp dụng những biện pháp đơn giản như:

  • Duy trì chế độ ăn uống khoa học: Theo đó, bạn nên ưu tiên bổ sung thực phẩm chứa nhiều chất xơ, vitamin, chất béo lành mạnh, protein nạc. 
  • Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều muối, đồ đóng hộp, thức ăn nhanh. 
  • Duy trì thói quen tập luyện thể dục hàng ngày hoặc tập tối thiểu 150 phút/tuần. 
  • Giữ cân nặng ở mức phù hợp. 
  • Tránh xa yếu tố gây căng thẳng. 
  • Hạn chế hoặc từ bỏ hoàn toàn rượu, bia, thuốc lá. 
  • Nếu đang bị tiểu đường hoặc huyết áp cao, bạn hãy tuân thủ phác đồ điều trị để hạn chế ảnh hưởng đến tim mạch. 
  • Duy trì lịch khám sức khỏe hằng năm từ 1 đến 2 lần, hoặc khám khi nhận thấy cơ thể biểu hiện triệu chứng bất thường. 

Hy vọng rằng từ những chia sẻ trong bài viết này, bạn đã phần nào biết rõ nhịp tim 150 lần/phút có sao không. Nếu có nhu cầu kiểm tra sức khỏe tim mạch, tư vấn điều trị, bạn có thể lựa chọn chuyên khoa Tim mạch của Hệ thống Y tế MEDLATEC. Để chủ động đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ MEDLATEC theo số 1900 56 56 56 để được hỗ trợ. 

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.